STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47551 |
000.00.17.H13-210715-0001 |
210000011/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ CTS |
|
Còn hiệu lực
|
|
47552 |
000.00.16.H25-210622-0001 |
210000006/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH IN VÀ DỊCH VỤ- THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47553 |
000.00.04.G18-210719-0036 |
210124GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT HÙNG THỊNH |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47554 |
000.00.19.H26-210708-0005 |
210001013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47555 |
000.00.19.H26-210707-0010 |
210001014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Lọ chứa mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
47556 |
000.00.19.H26-210707-0013 |
210001015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào (Kẹp máng/Nắp máng chứa dịch/Máng chứa dịch/Tấm lọc màu trắng) |
Còn hiệu lực
|
|
47557 |
000.00.19.H26-210707-0014 |
210001016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
47558 |
000.00.19.H26-210708-0001 |
210001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Cartridge dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
47559 |
000.00.19.H26-210708-0002 |
210001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ giếng 24 khoang chứa các thuốc thử khô dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47560 |
000.00.19.H26-210708-0003 |
210001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Hóa chất dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47561 |
000.00.19.H26-210708-0004 |
210001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Hóa chất dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47562 |
000.00.19.H26-210708-0006 |
210001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47563 |
000.00.19.H26-210708-0007 |
210001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47564 |
000.00.19.H26-210708-0009 |
210001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Túi đựng chất thải sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
47565 |
000.00.19.H26-210708-0010 |
210001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Que thử sử dụng để chứa đoạn mồi và đoạn dò đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
47566 |
000.00.19.H26-210716-0008 |
210000282/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
47567 |
000.00.19.H26-210719-0028 |
210000058/PCBSX-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Y SINH |
Môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
47568 |
000.00.16.H25-210708-0001 |
210000004/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN KIẾM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47569 |
000.00.16.H25-210707-0001 |
210000005/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47570 |
000.00.16.H25-210705-0001 |
210000005/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
47571 |
000.00.16.H25-210224-0001 |
210000010/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
47572 |
000.00.19.H26-201125-0005 |
210001004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT NAM HẢI |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
47573 |
000.00.19.H26-210611-0008 |
210001005/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT |
Máy đo mẫn cảm da với tia tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
47574 |
000.00.19.H26-210614-0004 |
210001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Hóa chất cố định mô bệnh phẩm Formalin |
Còn hiệu lực
|
|
47575 |
000.00.19.H26-210625-0016 |
210001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
47576 |
000.00.19.H26-210706-0006 |
210001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
47577 |
000.00.19.H26-210706-0005 |
210001009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Ống nghiệm dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
47578 |
000.00.19.H26-210702-0008 |
210000280/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SAFI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47579 |
000.00.19.H26-210707-0016 |
210001010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Thiết bị trị liệu giảm đau bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
47580 |
000.00.19.H26-210713-0014 |
210000281/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY THÀNH Ý |
|
Còn hiệu lực
|
|
47581 |
000.00.19.H26-210701-0001 |
210001012/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
47582 |
000.00.04.G18-210609-0012 |
210123GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47583 |
000.00.04.G18-210716-0003 |
210122GPNK/BYT-TB-CT |
|
TABUCHI YUICHIRO |
kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
47584 |
000.00.04.G18-210621-0034 |
210121GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47585 |
000.00.12.H19-210701-0001 |
210000041/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
47586 |
000.00.16.H05-210613-0003 |
210000044/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA ENZYME 12 |
Còn hiệu lực
|
|
47587 |
000.00.16.H05-210613-0002 |
210000043/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch Làm sạch dụng cụ y tế THA ENZYME 8 |
Còn hiệu lực
|
|
47588 |
000.00.16.H05-210613-0001 |
210000042/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA ENZYME 4 |
Còn hiệu lực
|
|
47589 |
000.00.16.H05-210605-0001 |
210000041/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47590 |
000.00.18.H56-210505-0001 |
210000005/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM THANH HÓA |
Oxy lỏng, khí |
Còn hiệu lực
|
|
47591 |
000.00.19.H26-210701-0003 |
210000993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
47592 |
000.00.19.H26-210707-0001 |
210000994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47593 |
000.00.19.H26-210708-0012 |
210000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Xe đạp tập PHCN |
Còn hiệu lực
|
|
47594 |
000.00.19.H26-210705-0011 |
210000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
47595 |
000.00.19.H26-210705-0009 |
210000055/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Buồng đệm trung gian (Air Lock; Air Shower) |
Còn hiệu lực
|
|
47596 |
000.00.19.H26-210701-0009 |
210000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong diệt khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47597 |
000.00.19.H26-210708-0021 |
210000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
XỊT HỌNG NGÂN KIỀU LỘ |
Còn hiệu lực
|
|
47598 |
000.00.19.H26-210709-0003 |
210000277/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47599 |
000.00.19.H26-210710-0003 |
210000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Gạc vệ sinh răng miệng Dr.Baby |
Còn hiệu lực
|
|
47600 |
000.00.19.H26-210712-0001 |
210001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELEMENTO VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
47601 |
000.00.19.H26-210701-0008 |
210001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI VỆ SINH MŨI HỌNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
47602 |
000.00.19.H26-210714-0014 |
210000278/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47603 |
000.00.19.H26-210709-0011 |
210000056/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47604 |
000.00.19.H26-210715-0012 |
210000279/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVENUE GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
47605 |
000.00.17.H39-210709-0001 |
210000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
Khẩu trang y tế Minh Tâm 326 - MasK ( Medical Face Mask Minh Tam 326 - Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
47606 |
000.00.18.H20-210714-0001 |
210000004/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KHẨU TRANG Y TẾ TIẾN AN |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
47607 |
000.00.17.H09-210708-0003 |
210000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế KA99 (KA99 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
47608 |
000.00.17.H09-210715-0001 |
210000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
47609 |
000.00.19.H26-210713-0015 |
210000992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Bộ kit tách chiết DNA và RNA – SwiftX ™ Swabs |
Còn hiệu lực
|
|
47610 |
000.00.19.H26-210524-0012 |
210000976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
47611 |
000.00.19.H26-210624-0004 |
210000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MONEYKEY GREEN CROSS DAEWOONG KOREA |
Dung dịch thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
47612 |
000.00.19.H26-210624-0003 |
210000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel lạnh thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
47613 |
000.00.19.H26-210626-0007 |
210000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Dung dịch vệ sinh mũi Robisal ưu trương 19g/l |
Còn hiệu lực
|
|
47614 |
000.00.19.H26-210630-0004 |
210000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47615 |
000.00.19.H26-210701-0002 |
210000981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ GIA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47616 |
000.00.19.H26-210705-0007 |
210000982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
47617 |
000.00.19.H26-210708-0020 |
210000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47618 |
000.00.19.H26-210708-0022 |
210000984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47619 |
000.00.19.H26-210708-0028 |
210000054/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
47620 |
000.00.19.H26-210709-0008 |
210000274/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ JENDT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47621 |
000.00.19.H26-210713-0003 |
210000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển/bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47622 |
000.00.19.H26-210713-0005 |
210000986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Dụng cụ/Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
47623 |
000.00.19.H26-210714-0003 |
210000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47624 |
000.00.19.H26-210712-0005 |
210000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA VIỆT PHÁP |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47625 |
000.00.19.H26-210709-0012 |
210000275/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU |
|
Còn hiệu lực
|
|