STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47551 |
000.00.19.H26-220212-0001 |
220000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Bộ trang phục bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47552 |
000.00.19.H26-220126-0041 |
220000042/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47553 |
000.00.19.H26-211117-0015 |
220000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Bộ đặt nội khí quản video |
Còn hiệu lực
|
|
47554 |
000.00.19.H26-220218-0012 |
220000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯỚNG NGHIỆP HBMC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47555 |
000.00.15.H01-220209-0003 |
220000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 562 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47556 |
000.00.15.H01-220209-0002 |
220000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM NHÀ THUỐC NHÀ THUỐC LONG CHÂU 512 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47557 |
000.00.15.H01-220209-0001 |
220000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 567 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47558 |
000.00.19.H26-211109-0025 |
220000323/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT LIỆU NHA KHOA HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47559 |
000.00.04.G18-220218-0009 |
220001320/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm phenicol |
Còn hiệu lực
|
|
47560 |
000.00.17.H38-211215-0001 |
220000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 387 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47561 |
000.00.48.H41-220217-0003 |
220000035/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯỜNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47562 |
000.00.48.H41-220217-0014 |
220000034/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NGOC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47563 |
000.00.48.H41-220217-0002 |
220000033/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HÀ HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47564 |
000.00.03.H42-220215-0001 |
220000002/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÀO GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47565 |
000.00.16.H05-220216-0002 |
220000014/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kìm vuốt dây túi máu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47566 |
000.00.04.G18-220218-0007 |
220001319/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm peptide |
Còn hiệu lực
|
|
47567 |
000.00.04.G18-220218-0006 |
220001318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử nước tiểu 14 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
47568 |
000.00.17.H62-220217-0002 |
220000020/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
47569 |
000.00.18.H24-220120-0002 |
220000032/PCBMB-HP |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47570 |
000.00.18.H24-220217-0002 |
220000031/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC VŨ TÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47571 |
000.00.25.H47-220216-0004 |
220000009/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÂN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47572 |
000.00.24.H49-220218-0002 |
220000079/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47573 |
000.00.24.H49-220218-0001 |
220000078/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC 461 HÀ LẦM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47574 |
000.00.24.H49-220217-0002 |
220000077/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ QUẢNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47575 |
000.00.25.H47-220216-0003 |
220000008/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47576 |
000.00.24.H49-220217-0001 |
220000001/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SHINE OCEAN VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47577 |
000.00.25.H47-220217-0003 |
220000007/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HUY HOÀNG HỘI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47578 |
000.00.25.H47-220217-0002 |
220000006/PCBMB-QNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - SÂM QUẢNG NAM TẠI NÚI THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47579 |
000.00.17.H62-220211-0001 |
220000019/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 372 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47580 |
000.00.17.H62-220211-0002 |
220000018/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 377 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47581 |
000.00.17.H62-220211-0003 |
220000017/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 410 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47582 |
000.00.17.H62-220211-0004 |
220000016/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 420 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47583 |
000.00.16.H02-220217-0004 |
220000006/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TỈNH BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47584 |
000.00.16.H02-220217-0003 |
220000005/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN PHÁT GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
47585 |
000.00.04.G18-220217-0013 |
220001315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Máy tạo áp lực trong truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47586 |
000.00.04.G18-220217-0026 |
220001314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo xịt mắt dưỡng kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
47587 |
000.00.19.H26-220210-0032 |
220000439/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy tạo Oxy y tế công nghệ 4.0 |
Còn hiệu lực
|
|
47588 |
000.00.19.H26-220104-0022 |
220000322/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47589 |
000.00.19.H26-220115-0021 |
220000438/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium |
Còn hiệu lực
|
|
47590 |
000.00.19.H26-220121-0016 |
220000437/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
47591 |
000.00.19.H26-220115-0022 |
220000436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
47592 |
000.00.19.H26-220119-0003 |
220000435/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
47593 |
000.00.19.H26-220118-0062 |
220000434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct |
Còn hiệu lực
|
|
47594 |
000.00.19.H26-220112-0057 |
220000433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
47595 |
000.00.19.H26-220112-0056 |
220000432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
47596 |
000.00.19.H26-220209-0033 |
220000431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47597 |
000.00.19.H26-220210-0024 |
220000430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Kìm sinh thiết sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47598 |
000.00.19.H26-220209-0016 |
220000429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây hút đờm nhớt sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47599 |
000.00.19.H26-220209-0029 |
220000428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống thông Foley |
Còn hiệu lực
|
|
47600 |
000.00.19.H26-220207-0001 |
220000427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
47601 |
000.00.19.H26-220208-0001 |
220000426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
47602 |
000.00.19.H26-220208-0004 |
220000425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây nuôi ăn dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
47603 |
000.00.10.H31-220208-0001 |
220000007/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TTY |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47604 |
000.00.19.H26-220118-0010 |
220000424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
47605 |
000.00.19.H26-220214-0017 |
220000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM 3H MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
47606 |
000.00.04.G18-220217-0028 |
220001313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
47607 |
000.00.04.G18-220217-0020 |
220001312/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm nitroheterocyclic |
Còn hiệu lực
|
|
47608 |
000.00.04.G18-220215-0037 |
220001311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
47609 |
000.00.16.H40-200727-0001 |
220000002/PCBMB-NĐ |
|
NHÀ THUỐC PHAR MA KÉT SỐ 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47610 |
000.00.04.G18-220217-0023 |
220001310/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan |
Còn hiệu lực
|
|
47611 |
000.00.04.G18-220217-0021 |
220001309/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Ống thông (Catheter) hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
47612 |
000.00.04.G18-220216-0005 |
220001308/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đĩa sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47613 |
000.00.48.H41-220216-0010 |
220000032/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47614 |
000.00.48.H41-220212-0012 |
220000031/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47615 |
000.00.48.H41-220215-0002 |
220000030/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUỆ NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47616 |
000.00.19.H26-220217-0037 |
220000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG LINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47617 |
000.00.04.G18-220215-0034 |
220001307/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Dây nối trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
47618 |
000.00.07.H27-220217-0001 |
220000005/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47619 |
000.00.19.H26-220217-0032 |
220000423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Kim quang Laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47620 |
000.00.19.H15-220217-0001 |
220000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47621 |
000.00.19.H15-220216-0001 |
220000004/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
47622 |
000.00.04.G18-211230-0022 |
220001306/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Bộ xét nghiệm ELISA định tính kháng thể IgG kháng giun đầu gai (Gnathostoma spinigerum) |
Còn hiệu lực
|
|
47623 |
000.00.10.H37-220217-0001 |
220000004/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC 127 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47624 |
000.00.16.H05-220215-0002 |
220000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
47625 |
000.00.19.H26-220211-0006 |
220000422/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Máy bơm nước nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|