STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47626 |
000.00.19.H26-220211-0014 |
220000421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Hệ thống máy bào khớp SV-8100 |
Còn hiệu lực
|
|
47627 |
000.00.19.H26-220118-0063 |
220000420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
47628 |
000.00.19.H26-220112-0058 |
220000419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
Còn hiệu lực
|
|
47629 |
000.00.19.H26-220121-0042 |
220000418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
47630 |
000.00.19.H26-220112-0054 |
220000417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
47631 |
000.00.48.H41-220214-0010 |
220000029/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47632 |
000.00.19.H26-220125-0032 |
220000416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
47633 |
000.00.19.H26-220209-0009 |
220000415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
47634 |
000.00.19.H26-220209-0010 |
220000414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
47635 |
000.00.19.H26-220210-0007 |
220000413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
47636 |
000.00.19.H29-220214-0018 |
220000451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Túi nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
47637 |
000.00.19.H26-220120-0002 |
220000412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
47638 |
000.00.19.H29-220209-0021 |
220000450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy nuôi ăn đường ruột và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
47639 |
000.00.19.H29-220211-0025 |
220000449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Chụp(Mask) thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
47640 |
000.00.19.H29-220217-0022 |
220000448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện trị liệu kết hợp siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
47641 |
000.00.19.H26-220210-0025 |
220000411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Dao lấy da (dao bào da) |
Còn hiệu lực
|
|
47642 |
000.00.19.H26-220209-0008 |
220000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47643 |
000.00.19.H26-220210-0008 |
220000318/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47644 |
000.00.19.H26-220210-0021 |
220000410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Thiết bị cầm máu mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
47645 |
000.00.19.H26-220210-0017 |
220000409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Bơm áp lực cao có hệ thống khóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47646 |
000.00.19.H26-220210-0020 |
220000408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Bộ phân phối |
Còn hiệu lực
|
|
47647 |
000.00.19.H26-220124-0006 |
220000407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống nội soi phụ khoa của Stryker |
Còn hiệu lực
|
|
47648 |
000.00.19.H26-220209-0007 |
220000406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống soi và dụng cụ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
47649 |
000.00.19.H26-220209-0023 |
220000404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng có bột |
Còn hiệu lực
|
|
47650 |
000.00.19.H26-220209-0038 |
220000403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Kim cánh bướm sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
47651 |
000.00.19.H26-220207-0004 |
220000402/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
47652 |
000.00.19.H26-220210-0014 |
220000401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bộ dây truyền dịch có kim sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47653 |
000.00.19.H26-220209-0018 |
220000400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng và ống nội khí quản không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
47654 |
000.00.19.H26-220207-0002 |
220000399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan sinh thiết và bộ kim khay sinh thiết bằng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
47655 |
000.00.19.H26-220207-0003 |
220000398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan sinh thiết và bộ kim khay sinh thiết bằng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
47656 |
000.00.48.H41-220216-0018 |
220000028/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 CÔNG TY TNHH DƯỢC CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47657 |
000.00.19.H26-220210-0015 |
220000397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DALITEK VIỆT NAM |
Que thử thai nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
47658 |
000.00.19.H29-220217-0018 |
220000307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47659 |
000.00.19.H26-220209-0037 |
220000396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Tấm tạo ảnh kèm hộp đựng |
Còn hiệu lực
|
|
47660 |
000.00.19.H26-220210-0006 |
220000395/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47661 |
000.00.19.H26-220209-0021 |
220000394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
47662 |
000.00.19.H26-210622-0010 |
220000317/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47663 |
000.00.22.H44-220215-0001 |
220000013/PCBMB-PT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47664 |
000.00.22.H44-220212-0001 |
220000012/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47665 |
000.00.04.G18-220117-0045 |
220001305/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kềm sinh thiết, sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
47666 |
000.00.22.H44-220213-0001 |
220000011/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47667 |
000.00.19.H29-220211-0020 |
220000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
47668 |
000.00.04.G18-220214-0021 |
220001304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
47669 |
000.00.19.H29-220126-0016 |
220000447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
47670 |
000.00.19.H29-220217-0002 |
220000446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Máy Đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
47671 |
000.00.19.H29-220217-0014 |
220000445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Que thử dùng cho máy Đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
47672 |
000.00.19.H29-220217-0001 |
220000444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Điện Cực Tim |
Còn hiệu lực
|
|
47673 |
000.00.31.H36-220217-0001 |
220000033/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC CHÂU LOAN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47674 |
000.00.31.H36-220216-0001 |
220000032/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH QUÝ 54 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47675 |
000.00.31.H36-220215-0001 |
220000031/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47676 |
000.00.31.H36-220214-0002 |
220000030/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NHÂN HÒA LÂM HÀ 02 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47677 |
000.00.19.H26-220217-0023 |
220000316/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 4T PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47678 |
000.00.31.H36-220210-0001 |
220000029/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 502 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47679 |
000.00.19.H26-220217-0002 |
220000315/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG BẮC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47680 |
000.00.19.H26-220217-0024 |
220000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
47681 |
000.00.19.H26-220217-0014 |
220000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47682 |
000.00.19.H26-220215-0036 |
220000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MIFACO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
47683 |
000.00.19.H26-220211-0015 |
220000393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO QUỐC TẾ LOTUS |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
47684 |
000.00.19.H26-220213-0002 |
220000392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM |
Gel phòng ngừa và điều trị tổn thương da do xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
47685 |
000.00.19.H26-220215-0006 |
220000391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Chỉ co nướu, cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
47686 |
000.00.04.G18-220216-0062 |
220001303/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ thu phát dữ liệu đường huyết liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
47687 |
000.00.17.H53-220209-0002 |
220000013/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 508 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47688 |
000.00.17.H53-220209-0001 |
220000012/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 560 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47689 |
000.00.48.H41-220214-0006 |
220000027/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC 37 (CƠ SỞ 3) |
|
Còn hiệu lực
|
|
47690 |
000.00.17.H62-220217-0001 |
220000015/PCBMB-VP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
47691 |
000.00.04.G18-220111-0054 |
220001302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kim chích cầm máu dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47692 |
000.00.19.H29-220214-0002 |
220000443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
47693 |
000.00.19.H29-220215-0001 |
220000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
47694 |
000.00.19.H29-220216-0019 |
220000442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Máy đo huyết áp điện tử WELLMED |
Còn hiệu lực
|
|
47695 |
000.00.19.H29-220216-0016 |
220000441/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỐI DÂY MÁY THỞ (CATHETER MOUNT) |
Còn hiệu lực
|
|
47696 |
000.00.19.H29-220216-0015 |
220000440/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ YTC |
Bộ ghế chữa răng trong nha khoa, Ghế răng điều trị dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47697 |
000.00.19.H29-220216-0013 |
220000306/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47698 |
000.00.19.H29-220114-0017 |
220000439/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có một đầu nối an toàn không kim |
Còn hiệu lực
|
|
47699 |
000.00.19.H29-220125-0019 |
220000438/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có một đầu nối an toàn không kim, một kết nối chữ T và một kết nối đầu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
47700 |
000.00.04.G18-220217-0010 |
220001300/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm macrolide |
Còn hiệu lực
|
|