STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47626 |
000.00.19.H26-210610-0016 |
210000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47627 |
000.00.19.H26-210609-0003 |
210000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47628 |
000.00.19.H26-210610-0020 |
210000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ NELLY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47629 |
000.00.19.H26-210610-0019 |
210000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT BĂNG VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
47630 |
000.00.19.H26-210610-0018 |
210000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
47631 |
000.00.19.H26-210611-0013 |
210000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
47632 |
000.00.19.H26-210615-0004 |
210000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47633 |
000.00.19.H26-210615-0009 |
210000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
47634 |
000.00.19.H26-210613-0001 |
210000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47635 |
000.00.19.H26-210614-0005 |
210000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47636 |
000.00.19.H26-210614-0002 |
210000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRẦN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47637 |
000.00.19.H26-210614-0001 |
210000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HEALTH & AUTOMATIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47638 |
000.00.19.H26-210611-0004 |
210000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Sea Water Adult |
Còn hiệu lực
|
|
47639 |
000.00.19.H26-210604-0002 |
210000209/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN THƯƠNG MAI DICH VU VA TRANG THIET BI Y TE QUOC MANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47640 |
000.00.19.H26-210611-0012 |
210000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
47641 |
000.00.19.H26-210618-0002 |
210000823/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47642 |
000.00.19.H26-210618-0003 |
210000824/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
47643 |
000.00.19.H26-210618-0004 |
210000825/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47644 |
000.00.19.H26-210615-0014 |
210000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47645 |
000.00.19.H26-210615-0012 |
210000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ thu thập và ổn định mẫu nước bọt dùng cho xét nghiệm Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47646 |
000.00.19.H26-210615-0010 |
210000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47647 |
000.00.19.H26-210616-0002 |
210000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ hoặc u vú |
Còn hiệu lực
|
|
47648 |
000.00.19.H26-210616-0003 |
210000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
47649 |
000.00.19.H26-210614-0007 |
210000831/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47650 |
000.00.19.H26-210615-0027 |
210000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47651 |
000.00.19.H26-210615-0023 |
210000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
47652 |
000.00.19.H26-210615-0020 |
210000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47653 |
000.00.19.H26-210616-0012 |
210000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47654 |
000.00.25.H47-210607-0001 |
210000003/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47655 |
000.00.19.H26-210611-0011 |
210000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47656 |
000.00.19.H26-210603-0014 |
210000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
47657 |
000.00.04.G18-210528-0002 |
210087GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo hô hấp ký MasterScope CT và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
47658 |
000.00.04.G18-210506-0011 |
21000013/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG THỊ THU LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47659 |
000.00.04.G18-201110-0002 |
21000012/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG THỊ LÊ TRINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47660 |
000.00.04.G18-201112-0002 |
21000011/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47661 |
000.00.04.G18-201207-0006 |
21000010/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47662 |
000.00.04.G18-201005-0004 |
21000874CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
47663 |
000.00.04.G18-210415-0004 |
21000873CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
47664 |
000.00.04.G18-210601-0003 |
21000872CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47665 |
19000322/HSCBTV-BYT |
210000001/PTVKT-BYT |
|
HÀ QUANG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47666 |
000.00.04.G18-201227-0002 |
2100127ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
47667 |
000.00.04.G18-210531-0002 |
210086GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng trên máy nhân gen định lượng Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
47668 |
000.00.04.G18-210316-0011 |
2100137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
47669 |
000.00.04.G18-200814-0016 |
2100132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47670 |
19010278/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ thay thế mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
47671 |
000.00.04.G18-201103-0010 |
2100160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
47672 |
000.00.04.G18-210325-0018 |
2100146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47673 |
000.00.04.G18-200602-0002 |
2100138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47674 |
000.00.04.G18-210305-0001 |
2100133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG – LASER TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47675 |
17000557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100124ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47676 |
19009602/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47677 |
17000264/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100120ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47678 |
18007733/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100128ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47679 |
19010272/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
47680 |
000.00.04.G18-200709-0004 |
2100134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY HIỆU ỨNG NHIỆT (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47681 |
000.00.04.G18-201209-0011 |
2100129ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần (KT.VKC.02) |
Còn hiệu lực
|
|
47682 |
000.00.04.G18-210111-0006 |
2100139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục (BCPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
47683 |
000.00.04.G18-210316-0004 |
2100135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47684 |
000.00.04.G18-200714-0010 |
2100140ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
47685 |
000.00.04.G18-210405-0007 |
2100130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47686 |
19008453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100126ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn thiết bị y tế mức độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
47687 |
000.00.04.G18-210303-0012 |
2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, tối ưu cho mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
47688 |
000.00.04.G18-210317-0026 |
2100144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
47689 |
000.00.04.G18-210316-0001 |
2100136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu |
Còn hiệu lực
|
|
47690 |
000.00.04.G18-210602-0016 |
210085GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
47691 |
000.00.04.G18-210602-0015 |
210084GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
47692 |
000.00.04.G18-200901-0003 |
2100148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47693 |
000.00.04.G18-210330-0001 |
2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47694 |
000.00.04.G18-210324-0001 |
2100145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao cao su tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
47695 |
000.00.04.G18-210426-0005 |
2100141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
Còn hiệu lực
|
|
47696 |
000.00.04.G18-201227-0001 |
2100123ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47697 |
000.00.04.G18-200730-0017 |
2100149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Ống thông trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
47698 |
000.00.04.G18-210526-0026 |
2100157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
47699 |
000.00.04.G18-210615-0013 |
210083GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47700 |
000.00.04.G18-210607-0009 |
210082GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|