STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47776 |
000.00.16.H60-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47777 |
000.00.16.H60-220215-0001 |
220000001/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM LÂM HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47778 |
000.00.04.G18-220216-0063 |
220001290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
47779 |
000.00.25.H47-220216-0001 |
220000004/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC NGỌC LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47780 |
000.00.04.G18-220216-0060 |
220001288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Lò xo chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
47781 |
000.00.48.H41-220214-0003 |
220000023/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47782 |
000.00.04.G18-220216-0061 |
220001287/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
47783 |
000.00.19.H29-220215-0016 |
220000303/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LUCKY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47784 |
000.00.19.H29-220215-0014 |
220000427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Máy xét nghiệm miễn dịch SelexOn |
Còn hiệu lực
|
|
47785 |
000.00.48.H41-220215-0003 |
220000022/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
47786 |
000.00.19.H29-211231-0002 |
220000347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
DỤNG CỤ KHÁM, PHẨU THUẬT . |
Còn hiệu lực
|
|
47787 |
000.00.04.G18-220212-0004 |
220001286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
47788 |
000.00.19.H26-211031-0005 |
220000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Cáp dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
47789 |
000.00.16.H40-220108-0001 |
220000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LAMELLA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47790 |
000.00.19.H26-211202-0006 |
220000310/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47791 |
000.00.04.G18-220215-0019 |
220001285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
MÁY LÀM ĐẦY DA |
Còn hiệu lực
|
|
47792 |
000.00.19.H26-220215-0045 |
220000309/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
47793 |
000.00.04.G18-220215-0018 |
220001284/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
MÁY LÀM ĐẦY DA |
Còn hiệu lực
|
|
47794 |
000.00.19.H26-220209-0027 |
220000388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
47795 |
000.00.04.G18-220215-0017 |
220001283/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
MÁY LÀM ĐẦY DA |
Còn hiệu lực
|
|
47796 |
000.00.19.H26-211202-0002 |
220000459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
Mỏ VỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
47797 |
000.00.19.H26-211221-0011 |
220000387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Thiết bị tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
47798 |
000.00.04.G18-220215-0039 |
220001282/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống định vị trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47799 |
000.00.19.H29-220215-0003 |
220000426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
47800 |
000.00.19.H29-220215-0011 |
220000018/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47801 |
000.00.19.H29-220120-0036 |
220000424/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị tiếp hợp lấy máu tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47802 |
000.00.19.H29-220120-0033 |
220000423/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu hai đầu có khiên che phủ kim |
Còn hiệu lực
|
|
47803 |
000.00.19.H29-220215-0007 |
220000422/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy trợ thở dòng cao, máy gây mê, máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
47804 |
000.00.19.H29-220208-0011 |
220000346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47805 |
000.00.19.H29-220214-0017 |
220000302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47806 |
000.00.12.H19-220119-0001 |
220000014/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ĐÔNG SÀI GÒN VSLĐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47807 |
000.00.12.H19-220211-0001 |
220000004/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DV TM HẢI ĐĂNG NGUYỄN |
Khí O₂ |
Còn hiệu lực
|
|
47808 |
000.00.48.H41-220216-0009 |
220000021/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47809 |
000.00.48.H41-220216-0008 |
220000020/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47810 |
000.00.48.H41-220216-0007 |
220000019/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47811 |
000.00.48.H41-220216-0006 |
220000018/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47812 |
000.00.48.H41-220216-0005 |
220000017/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47813 |
000.00.48.H41-220216-0004 |
220000016/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47814 |
000.00.48.H41-220216-0003 |
220000015/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NHUNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47815 |
000.00.19.H29-210613-0001 |
220000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
47816 |
000.00.19.H29-220118-0027 |
220000421/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim chọc hút/ Sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
47817 |
000.00.19.H29-220210-0019 |
220000420/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim chọc hút/ Sinh thiết tủy xương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47818 |
000.00.19.H29-220212-0001 |
220000344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
47819 |
000.00.19.H29-220214-0013 |
220000343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47820 |
000.00.19.H29-220214-0011 |
220000419/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
47821 |
000.00.19.H29-220214-0007 |
220000418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47822 |
000.00.19.H29-220214-0008 |
220000417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
47823 |
000.00.19.H29-220214-0009 |
220000416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dụng cụ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
47824 |
000.00.19.H29-220214-0010 |
220000415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dây dẫn áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
47825 |
000.00.19.H29-220214-0005 |
220000301/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRÚC GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47826 |
000.00.19.H26-220214-0025 |
220000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47827 |
000.00.19.H29-220214-0012 |
220000342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
47828 |
000.00.19.H26-220211-0016 |
220000455/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
47829 |
000.00.19.H26-220210-0028 |
220000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
47830 |
000.00.19.H29-220211-0014 |
220000341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy đo điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
47831 |
000.00.19.H29-220209-0002 |
220000414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47832 |
000.00.19.H29-220209-0001 |
220000413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47833 |
000.00.04.G18-220216-0013 |
220001281/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47834 |
000.00.19.H29-220214-0014 |
220000300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIA VŨ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47835 |
000.00.19.H29-220107-0001 |
220000412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARMAFUTEK ASIA |
Nước mắt nhân tạo IANA EYE DROPS MOISTURIZING 0.4% HA |
Còn hiệu lực
|
|
47836 |
000.00.19.H26-211222-0012 |
220000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Đĩa đệm cột sống SUSTAIN SPACERS |
Còn hiệu lực
|
|
47837 |
000.00.19.H29-220214-0004 |
220000411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Dao Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
47838 |
000.00.19.H29-220212-0008 |
220000409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Đèn trám răng và phụ kiện (bộ sạc, giá đỡ, tấm chắn sáng để bảo vệ mắt, bao bảo vệ đèn) |
Còn hiệu lực
|
|
47839 |
000.00.19.H29-220215-0009 |
220000408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MASK (MẶT NẠ) THỞ KHÔNG XÂM LẤN |
Còn hiệu lực
|
|
47840 |
000.00.16.H05-220215-0001 |
220000003/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47841 |
000.00.19.H29-220212-0007 |
220000407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
47842 |
000.00.19.H26-211222-0016 |
220000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống nẹp vít cột sống Revere Stabilization System |
Còn hiệu lực
|
|
47843 |
000.00.19.H29-220212-0006 |
220000406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
47844 |
000.00.19.H29-220211-0019 |
220000405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG DẪN LƯU MÀNG PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
47845 |
000.00.19.H29-220211-0013 |
220000404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
47846 |
000.00.19.H29-220214-0003 |
220000299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ANH DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
47847 |
000.00.19.H29-220210-0024 |
220000403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Dây cáp ECG |
Còn hiệu lực
|
|
47848 |
000.00.19.H29-220210-0023 |
220000402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Cảm biến SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
47849 |
000.00.19.H29-220210-0022 |
220000401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
47850 |
000.00.19.H26-211222-0018 |
220000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|