STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47851 |
000.00.19.H26-220214-0039 |
220000386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47852 |
000.00.19.H26-220214-0036 |
220000308/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TMT TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
47853 |
000.00.04.G18-220215-0016 |
220001280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
47854 |
000.00.04.G18-220215-0014 |
220001279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
47855 |
000.00.04.G18-220210-0016 |
220001278/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
47856 |
000.00.19.H26-211215-0009 |
220000449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
47857 |
000.00.19.H29-211221-0001 |
220000339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
47858 |
000.00.19.H26-211222-0019 |
220000448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật chỉnh gù, vẹo cột sống Rod Link reducer |
Còn hiệu lực
|
|
47859 |
000.00.48.H41-220214-0007 |
220000014/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47860 |
000.00.48.H41-220215-0007 |
220000013/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47861 |
000.00.19.H26-211223-0024 |
220000447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUÂN ĐỨC |
Viên đặt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
47862 |
000.00.16.H10-220119-0002 |
220000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 482 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47863 |
000.00.16.H10-220119-0001 |
220000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 440 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47864 |
000.00.07.H27-220212-0002 |
220000004/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH SEN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47865 |
000.00.07.H27-220212-0001 |
220000003/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH LIFECARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47866 |
000.00.19.H26-211222-0015 |
220000446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cột sống (dùng trong phẫu thuật chỉnh gù, chỉnh vẹo cột sống) |
Còn hiệu lực
|
|
47867 |
000.00.19.H26-211208-0016 |
220000445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống nẹp vít cột sống REVERE Stabilization System |
Còn hiệu lực
|
|
47868 |
000.00.48.H41-220211-0002 |
220000012/PCBMB-NA |
|
CHI NHÁNH BẮC MIỀN TRUNG - CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
47869 |
000.00.18.H57-220214-0002 |
220000072/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47870 |
000.00.18.H57-220213-0001 |
220000071/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂM DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
47871 |
000.00.18.H57-220211-0001 |
220000070/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THIỆN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47872 |
000.00.18.H57-220209-0002 |
220000069/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47873 |
000.00.18.H57-220209-0001 |
220000068/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
47874 |
000.00.16.H02-220214-0001 |
220000004/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
47875 |
000.00.48.H41-220216-0001 |
220000011/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH HỒ THỊ HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47876 |
000.00.04.G18-220111-0040 |
220001277/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan chẩm, tạo ren |
Còn hiệu lực
|
|
47877 |
000.00.04.G18-220111-0035 |
220001276/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau có dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
47878 |
000.00.04.G18-220111-0032 |
220001275/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan chẩm |
Còn hiệu lực
|
|
47879 |
000.00.04.G18-220111-0030 |
220001274/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
47880 |
000.00.04.G18-220114-0012 |
220001273/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
47881 |
000.00.04.G18-220215-0045 |
220001272/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Miếng dán phẫu thuật Matodrape các cỡ, tiệt trùng ( Opsite) |
Còn hiệu lực
|
|
47882 |
000.00.04.G18-220215-0029 |
220001271/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
47883 |
000.00.48.H41-220214-0009 |
220000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC VÀ TBYT LINH LANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47884 |
000.00.04.G18-220214-0032 |
220001270/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
47885 |
000.00.48.H41-220212-0002 |
220000009/PCBMB-NA |
|
NHÀ THỐC HẠNH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47886 |
000.00.04.G18-220212-0003 |
220001269/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Thiết bị chẩn đoán bán phần trước |
Còn hiệu lực
|
|
47887 |
000.00.04.G18-220210-0022 |
220001268/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Dây truyền Canxi trong lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
47888 |
000.00.19.H26-211214-0022 |
220000444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo khúc xạ kèm độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
47889 |
000.00.04.G18-220215-0042 |
220001267/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ trộn khí dùng cho sơ sinh và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
47890 |
000.00.19.H29-211210-0005 |
220000338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y |
Bộ trợ cụ khớp háng, khớp gối và dụng cụ đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
47891 |
000.00.19.H29-211210-0002 |
220000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y |
Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống Lospa và Lospa IS |
Còn hiệu lực
|
|
47892 |
000.00.04.G18-220210-0021 |
220001266/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ thiết bị xử lý âm thanh |
Còn hiệu lực
|
|
47893 |
000.00.04.G18-220215-0020 |
220001265/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47894 |
000.00.04.G18-220210-0024 |
220001264/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
47895 |
000.00.04.G18-220210-0023 |
220001263/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
47896 |
000.00.04.G18-220215-0036 |
220001262/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
47897 |
000.00.19.H26-211208-0005 |
220000443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Hệ thống cố định cột sống cổ lối trước PROVIDENCE Anterior Cervical Plate System |
Còn hiệu lực
|
|
47898 |
000.00.19.H29-210828-0005 |
220000336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ quần áo phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47899 |
000.00.19.H26-211112-0009 |
220000442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
Gạc Rơ Lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
47900 |
000.00.04.G18-220215-0015 |
220001261/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
47901 |
000.00.17.H62-220214-0001 |
220000014/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47902 |
000.00.04.G18-220215-0032 |
220001260/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam phối hợp chất ức chế beta-lactamase |
Còn hiệu lực
|
|
47903 |
000.00.04.G18-220215-0024 |
220001259/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
47904 |
000.00.19.H26-211208-0015 |
220000441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Hệ thống ổn định cột sống TRANSITION Stabilization System |
Còn hiệu lực
|
|
47905 |
000.00.04.G18-220215-0030 |
220001258/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47906 |
000.00.04.G18-220215-0027 |
220001257/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Dung dịch nhỏ mắt TROPINE |
Còn hiệu lực
|
|
47907 |
000.00.18.H24-220211-0001 |
220000026/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC THỦY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47908 |
000.00.18.H24-220210-0002 |
220000025/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI HẢI PHÒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47909 |
000.00.04.G18-220215-0025 |
220001256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy bơm khí CO2 và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
47910 |
000.00.19.H17-220212-0003 |
220000016/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
47911 |
000.00.19.H17-220212-0002 |
220000015/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bông viên |
Còn hiệu lực
|
|
47912 |
000.00.19.H17-220212-0001 |
220000010/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
47913 |
000.00.19.H17-220211-0001 |
220000014/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bông hút nước |
Còn hiệu lực
|
|
47914 |
000.00.04.G18-220215-0021 |
220001255/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Ống kính nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
47915 |
000.00.04.G18-220127-0026 |
220001254/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
47916 |
000.00.19.H26-211124-0013 |
220000307/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47917 |
000.00.19.H26-220215-0022 |
220000440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HK SUN |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU HKSUN |
Còn hiệu lực
|
|
47918 |
000.00.04.G18-220214-0026 |
220001253/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ lưỡi cắt trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
47919 |
000.00.19.H26-220208-0014 |
220000385/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
47920 |
000.00.19.H26-220212-0004 |
220000384/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Máy khoan cưa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47921 |
000.00.04.G18-220209-0011 |
220001252/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Cáp nối tuần hoàn |
Còn hiệu lực
|
|
47922 |
000.00.04.G18-220215-0006 |
220001251/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
47923 |
000.00.04.G18-220211-0007 |
220001250/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không |
Còn hiệu lực
|
|
47924 |
000.00.19.H26-220209-0032 |
220000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LỘC |
Gạc rơ lưỡi răng miệng – Bibo kids |
Còn hiệu lực
|
|
47925 |
000.00.19.H26-220127-0017 |
220000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|