STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
47851 |
000.00.19.H26-210604-0005 |
210000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47852 |
000.00.19.H26-201231-0004 |
210000801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
47853 |
000.00.19.H26-210603-0015 |
210000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ N95 HEALTHVIE |
Còn hiệu lực
|
|
47854 |
000.00.19.H26-210608-0016 |
210000043/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
47855 |
000.00.19.H26-210608-0005 |
210000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PRANAH |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47856 |
000.00.19.H26-210607-0009 |
210000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
47857 |
000.00.19.H26-210602-0025 |
210000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
47858 |
000.00.19.H26-210602-0024 |
210000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47859 |
000.00.19.H26-210601-0009 |
210000807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHINING |
GEL BÔI NGOÀI DA NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
47860 |
000.00.19.H26-210609-0013 |
210000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MELINKA GROUP |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
47861 |
000.00.19.H26-210609-0002 |
210000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI D2D |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
47862 |
000.00.19.H26-210609-0009 |
210000810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀN KIẾM |
GEL BÔI NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
47863 |
000.00.19.H26-210608-0011 |
210000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
DUNG DỊCH XỊT MŨI WINMER SALT |
Còn hiệu lực
|
|
47864 |
000.00.19.H26-210604-0001 |
210000812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIVIN'GREEN VIỆT NAM |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
47865 |
000.00.19.H26-210609-0018 |
210000813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung môi dùng trong quá trình nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
47866 |
000.00.19.H26-210609-0017 |
210000202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NEW WAY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47867 |
000.00.19.H26-210611-0009 |
210000203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47868 |
000.00.19.H26-210610-0016 |
210000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47869 |
000.00.19.H26-210609-0003 |
210000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47870 |
000.00.19.H26-210610-0020 |
210000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ NELLY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47871 |
000.00.19.H26-210610-0019 |
210000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT BĂNG VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
47872 |
000.00.19.H26-210610-0018 |
210000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
47873 |
000.00.19.H26-210611-0013 |
210000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
47874 |
000.00.19.H26-210615-0004 |
210000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47875 |
000.00.19.H26-210615-0009 |
210000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
47876 |
000.00.19.H26-210613-0001 |
210000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47877 |
000.00.19.H26-210614-0005 |
210000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
47878 |
000.00.19.H26-210614-0002 |
210000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRẦN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
47879 |
000.00.19.H26-210614-0001 |
210000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HEALTH & AUTOMATIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
47880 |
000.00.19.H26-210611-0004 |
210000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Sea Water Adult |
Còn hiệu lực
|
|
47881 |
000.00.19.H26-210604-0002 |
210000209/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN THƯƠNG MAI DICH VU VA TRANG THIET BI Y TE QUOC MANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47882 |
000.00.19.H26-210611-0012 |
210000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
47883 |
000.00.19.H26-210618-0002 |
210000823/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47884 |
000.00.19.H26-210618-0003 |
210000824/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
47885 |
000.00.19.H26-210618-0004 |
210000825/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
47886 |
000.00.19.H26-210615-0014 |
210000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
47887 |
000.00.19.H26-210615-0012 |
210000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ thu thập và ổn định mẫu nước bọt dùng cho xét nghiệm Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
47888 |
000.00.19.H26-210615-0010 |
210000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47889 |
000.00.19.H26-210616-0002 |
210000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ hoặc u vú |
Còn hiệu lực
|
|
47890 |
000.00.19.H26-210616-0003 |
210000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
47891 |
000.00.19.H26-210614-0007 |
210000831/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47892 |
000.00.19.H26-210615-0027 |
210000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
47893 |
000.00.19.H26-210615-0023 |
210000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
47894 |
000.00.19.H26-210615-0020 |
210000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
47895 |
000.00.19.H26-210616-0012 |
210000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47896 |
000.00.25.H47-210607-0001 |
210000003/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
47897 |
000.00.19.H26-210611-0011 |
210000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47898 |
000.00.19.H26-210603-0014 |
210000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
47899 |
000.00.04.G18-210528-0002 |
210087GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo hô hấp ký MasterScope CT và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
47900 |
000.00.04.G18-210506-0011 |
21000013/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG THỊ THU LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
47901 |
000.00.04.G18-201110-0002 |
21000012/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG THỊ LÊ TRINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47902 |
000.00.04.G18-201112-0002 |
21000011/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
47903 |
000.00.04.G18-201207-0006 |
21000010/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
47904 |
000.00.04.G18-201005-0004 |
21000874CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
47905 |
000.00.04.G18-210415-0004 |
21000873CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
47906 |
000.00.04.G18-210601-0003 |
21000872CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
47907 |
19000322/HSCBTV-BYT |
210000001/PTVKT-BYT |
|
HÀ QUANG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
47908 |
000.00.04.G18-201227-0002 |
2100127ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
47909 |
000.00.04.G18-210531-0002 |
210086GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng trên máy nhân gen định lượng Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
47910 |
000.00.04.G18-210316-0011 |
2100137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
47911 |
000.00.04.G18-200814-0016 |
2100132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47912 |
19010278/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ thay thế mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
47913 |
000.00.04.G18-201103-0010 |
2100160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
47914 |
000.00.04.G18-210325-0018 |
2100146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
47915 |
000.00.04.G18-200602-0002 |
2100138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
47916 |
000.00.04.G18-210305-0001 |
2100133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG – LASER TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47917 |
17000557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100124ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47918 |
19009602/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
47919 |
17000264/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100120ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
47920 |
18007733/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100128ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
47921 |
19010272/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
47922 |
000.00.04.G18-200709-0004 |
2100134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY HIỆU ỨNG NHIỆT (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
47923 |
000.00.04.G18-201209-0011 |
2100129ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần (KT.VKC.02) |
Còn hiệu lực
|
|
47924 |
000.00.04.G18-210111-0006 |
2100139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục (BCPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
47925 |
000.00.04.G18-210316-0004 |
2100135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|