STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4726 |
000.00.19.H26-240411-0039 |
240000633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Dung dịch rửa máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4727 |
000.00.19.H26-240411-0027 |
240000838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
4728 |
000.00.19.H26-240411-0020 |
240000837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
4729 |
000.00.19.H26-240411-0019 |
240000836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
4730 |
000.00.19.H26-240411-0018 |
240000835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4731 |
000.00.19.H26-240411-0017 |
240000834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
CỤM IVD ENZYMES: Alkaline phosphatase, Amylase, CK NAC, CK MB, LDH, SGOT, SGPT |
Còn hiệu lực
|
|
4732 |
000.00.12.H19-240419-0002 |
240000003/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Hỗn dịch đường tiêu hoá GLomac |
Còn hiệu lực
|
|
4733 |
000.00.12.H19-240419-0001 |
240000005/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Gel bôi ngoài da OPEDUO PLUS GEL |
Còn hiệu lực
|
|
4734 |
000.00.19.H26-240411-0013 |
240000833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
CỤM IVD CHẤT NỀN: Albumin, Bilirubin (T&D), Cholesterol, HDL cholesterol, Glucose, Urea UV, Creatinine, LDL cholesterol, Copper, ZinC |
Còn hiệu lực
|
|
4735 |
000.00.19.H26-240410-0014 |
240000832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÙNG DŨNG |
CỤM IVD THUỐC THỬ ĐIỆN GIẢI: Magnesium, Phosphorus, Calcium, Sodium |
Còn hiệu lực
|
|
4736 |
000.00.19.H26-240408-0027 |
240000632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ chỉ thị hóa học dùng cho máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
4737 |
000.00.19.H26-240415-0017 |
240000130/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CEO VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4738 |
000.00.19.H26-240415-0003 |
240000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KIM GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4739 |
000.00.19.H26-240411-0042 |
240000831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 34 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4740 |
000.00.19.H26-240415-0010 |
240000830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy khoan xương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4741 |
000.00.19.H26-240415-0011 |
240000631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN TT GREEN VIỆT NAM |
TINH CHẤT THẢO DƯỢC BÁCH CỐT VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4742 |
000.00.25.H47-240402-0002 |
240000006/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1700 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4743 |
000.00.25.H47-240402-0001 |
240000005/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1667 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4744 |
000.00.25.H47-240408-0002 |
240000004/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1531 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4745 |
000.00.19.H29-240415-0010 |
240000610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Mặt nạ/ lưới cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
4746 |
000.00.19.H29-240416-0020 |
240000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
GREENAX OPA |
Còn hiệu lực
|
|
4747 |
000.00.19.H29-240411-0044 |
240000844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
4748 |
000.00.19.H29-240416-0010 |
240000609/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
Bộ nhuộm màu phôi sứ |
Còn hiệu lực
|
|
4749 |
000.00.19.H29-240409-0003 |
240000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm chỉ số huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
4750 |
000.00.19.H26-240402-0030 |
240000630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Đệm hơi |
Còn hiệu lực
|
|
4751 |
000.00.19.H26-240402-0029 |
240000629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Đệm hơi |
Còn hiệu lực
|
|
4752 |
000.00.19.H26-240408-0004 |
240000011/PCBSX-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HOÀNG SƠN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TIÊU VIÊM NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
4753 |
000.00.19.H26-240412-0016 |
240000829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
Diod laser |
Còn hiệu lực
|
|
4754 |
000.00.19.H26-240412-0015 |
240000828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
4755 |
000.00.19.H26-240412-0020 |
240000827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
4756 |
000.00.19.H26-240411-0029 |
240000628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMED TOÀN CẦU |
Garo quay |
Còn hiệu lực
|
|
4757 |
000.00.19.H26-240406-0005 |
240000826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DICH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SD |
Bộ bóng bơm truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4758 |
000.00.19.H26-240413-0007 |
240000128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN HBPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
4759 |
000.00.19.H26-240413-0004 |
240000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ GROMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
4760 |
000.00.19.H26-240413-0001 |
240000825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Công nghệ AI tầm soát bệnh mãn tính |
Còn hiệu lực
|
|
4761 |
000.00.19.H26-240408-0018 |
240000824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Găng tay Robot tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
4762 |
000.00.19.H26-240412-0021 |
240000627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4763 |
000.00.19.H26-240412-0022 |
240000626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM |
Máy cắt mô bệnh phẩm bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4764 |
000.00.19.H26-240412-0019 |
240000625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
4765 |
000.00.19.H26-240411-0033 |
240000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4766 |
000.00.19.H26-240412-0014 |
240000125/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG KINH DOANH TỔNG HỢP THANH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4767 |
000.00.19.H26-240412-0009 |
240000823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
Bộ vật tư tiêu hao tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
4768 |
000.00.19.H26-240412-0010 |
240000624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
Miếng dán lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
4769 |
000.00.19.H26-230310-0010 |
240000822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
MÁY ĐIỀU TRỊ GIẢM ÁP LỰC CỘT SỐNG LƯNG, CỔ |
Còn hiệu lực
|
|
4770 |
000.00.19.H26-240412-0004 |
240000623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
Băng dính cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4771 |
000.00.19.H26-240411-0044 |
240000622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
Băng dán cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4772 |
000.00.19.H26-240411-0046 |
240000821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
4773 |
000.00.19.H26-240320-0001 |
240000820/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4774 |
000.00.19.H29-240415-0012 |
240000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
4775 |
000.00.19.H29-240412-0022 |
240000843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que / Khay thử test nhanh hỗ trợ chuẩn đoán xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4776 |
000.00.19.H29-240415-0007 |
240000842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4777 |
000.00.19.H26-240411-0026 |
240000819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC NAM |
MÁY ĐIỆN CƠ |
Còn hiệu lực
|
|
4778 |
000.00.19.H26-240411-0006 |
240000818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG MINH TOÀN CẦU |
Họ trang thiết bị y tế: Bơm tiêm thuốc cản quang/cản từ |
Còn hiệu lực
|
|
4779 |
000.00.19.H29-240415-0014 |
240000841/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN TIẾN |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4780 |
000.00.19.H29-240415-0016 |
240000136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4781 |
000.00.19.H29-240415-0011 |
240000840/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật khớp háng Reamer Driver. |
Còn hiệu lực
|
|
4782 |
000.00.19.H26-240411-0004 |
240000621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JE |
Gel siêu âm / ECOSONIC Ultrasound Transmission Gel |
Còn hiệu lực
|
|
4783 |
000.00.19.H26-240411-0035 |
240000817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4784 |
000.00.19.H26-240411-0037 |
240000620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
Xịt xương khớp vai gáy |
Còn hiệu lực
|
|
4785 |
000.00.19.H29-240405-0024 |
240000606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống hỗ trợ thông minh ( Màn hình hiển thị thông minh) |
Còn hiệu lực
|
|
4786 |
000.00.19.H26-240411-0001 |
240000816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 40 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4787 |
000.00.19.H26-240410-0001 |
240000815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4788 |
000.00.19.H26-240410-0018 |
240000814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tổng số |
Còn hiệu lực
|
|
4789 |
000.00.19.H26-240410-0020 |
240000813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
4790 |
000.00.19.H26-240411-0032 |
240000619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG SINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG WHITE AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
4791 |
000.00.19.H26-240411-0031 |
240000618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4792 |
000.00.19.H26-240411-0009 |
240000812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hệ thống nội soi tai mũi họng bao gồm: bàn khám, ghế khám, máy khí rung và thiết bị nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4793 |
000.00.19.H26-240411-0022 |
240000617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
Xịt họng/nhỏ họng giảm ho, dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
4794 |
000.00.19.H26-240410-0008 |
240000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Filter lọc khuẩn cho đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
4795 |
000.00.19.H26-240410-0038 |
240000810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hệ thống máy mài dùng trong nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4796 |
000.00.19.H26-240410-0035 |
240000809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy bơm tưới trong nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4797 |
000.00.19.H26-240405-0005 |
240000124/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NEUSOFT MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4798 |
000.00.19.H26-240410-0036 |
240000808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dây nước cho máy bơm tưới |
Còn hiệu lực
|
|
4799 |
000.00.19.H26-240411-0014 |
240000807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ báo động khí y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
4800 |
000.00.19.H26-240411-0010 |
240000806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ hút dịch có xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|