STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48001 |
000.00.19.H26-220116-0002 |
220000375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48002 |
000.00.19.H26-220116-0001 |
220000374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48003 |
000.00.04.G18-220214-0012 |
220001239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48004 |
000.00.19.H26-220207-0015 |
220000373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
48005 |
000.00.19.H26-220110-0038 |
220000372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NUTRIPHAR VIỆT NAM |
Bộ thiết bị hút và tách chiết mô mỡ từ cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
48006 |
000.00.19.H26-220207-0005 |
220000371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48007 |
000.00.19.H26-220124-0020 |
220000370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Lưu lượng kế kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48008 |
000.00.19.H26-220128-0011 |
220000369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48009 |
000.00.19.H26-220208-0005 |
220000368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
48010 |
000.00.19.H26-220208-0007 |
220000367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48011 |
000.00.19.H26-220208-0009 |
220000366/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thường kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48012 |
000.00.19.H26-220208-0011 |
220000425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bình đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48013 |
000.00.19.H26-220207-0018 |
220000365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48014 |
000.00.19.H26-220126-0009 |
220000364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
48015 |
000.00.19.H26-220209-0002 |
220000363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Bơm tiêm Insulin vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48016 |
000.00.19.H26-220208-0015 |
220000303/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 474 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48017 |
000.00.19.H26-220209-0012 |
220000362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48018 |
000.00.19.H26-220209-0011 |
220000361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
48019 |
000.00.19.H26-220107-0051 |
220000360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
48020 |
000.00.04.G18-220214-0010 |
220001238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
48021 |
000.00.19.H29-220210-0014 |
220000294/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIÊN Y PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48022 |
000.00.19.H29-220210-0015 |
220000385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Kim chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
48023 |
000.00.19.H26-220209-0019 |
220000424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản, Bàn phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48024 |
000.00.19.H26-220209-0013 |
220000358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
48025 |
000.00.19.H26-220209-0015 |
220000357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Cánh tay lấy khí |
Còn hiệu lực
|
|
48026 |
000.00.19.H26-220209-0014 |
220000356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ điều chỉnh áp suất |
Còn hiệu lực
|
|
48027 |
000.00.19.H26-220118-0050 |
220000355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt hậu môn-trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
48028 |
000.00.19.H26-220209-0022 |
220000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
48029 |
000.00.19.H26-220208-0003 |
220000354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
48030 |
000.00.19.H26-220209-0020 |
220000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ghế khám tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
48031 |
000.00.19.H26-220119-0007 |
220000353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
48032 |
000.00.19.H26-220119-0002 |
220000352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ phận kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
48033 |
000.00.19.H26-220118-0037 |
220000351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
48034 |
000.00.19.H26-220118-0036 |
220000350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Xy lanh chẩn đoán đầu xoáy |
Còn hiệu lực
|
|
48035 |
000.00.19.H26-220118-0035 |
220000349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
48036 |
000.00.19.H26-220118-0034 |
220000348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
48037 |
000.00.19.H26-220118-0032 |
220000347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ thiết bị bơm bóng và bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
48038 |
000.00.19.H26-220118-0031 |
220000346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
48039 |
000.00.19.H26-220118-0030 |
220000345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
48040 |
000.00.19.H26-220118-0029 |
220000344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Khóa ba chạc kèm dây nối áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
48041 |
000.00.19.H26-220118-0028 |
220000343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ phận kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
48042 |
000.00.19.H26-220114-0034 |
220000342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ phận kết nối (Manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
48043 |
000.00.19.H26-220127-0018 |
220000341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điện trị liệu đa năng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48044 |
000.00.19.H26-220127-0019 |
220000340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48045 |
000.00.19.H26-220112-0052 |
220000339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
48046 |
000.00.19.H26-220112-0051 |
220000338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48047 |
000.00.19.H26-220126-0048 |
220000337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay cưa lắc thẳng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48048 |
000.00.19.H29-220210-0026 |
220000384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ nguồn sáng dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48049 |
000.00.19.H29-220210-0021 |
220000383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
48050 |
000.00.19.H29-220119-0051 |
220000382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48051 |
000.00.04.G18-220214-0007 |
220001237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim có dây nối dài cho tiêm, truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48052 |
000.00.19.H26-220126-0042 |
220000336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|
48053 |
000.00.19.H26-220126-0045 |
220000335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đơn |
Còn hiệu lực
|
|
48054 |
000.00.19.H29-220209-0019 |
220000330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Kềm chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
48055 |
000.00.19.H26-220117-0029 |
220000334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Loop thắt chân Polyp |
Còn hiệu lực
|
|
48056 |
000.00.19.H29-220209-0020 |
220000381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
48057 |
000.00.19.H26-220127-0014 |
220000022/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VITAPHA VIỆT NAM |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột, viên xông tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
48058 |
000.00.19.H29-220209-0022 |
220000380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
48059 |
000.00.19.H29-220124-0017 |
220000329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Gương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48060 |
000.00.04.G18-220214-0006 |
220001236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
khăn lau khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48061 |
000.00.19.H26-220210-0026 |
220000302/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VINAPHARMA SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48062 |
000.00.19.H26-220127-0005 |
220000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
48063 |
000.00.19.H26-220126-0003 |
220000420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48064 |
000.00.19.H26-220125-0027 |
220000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
48065 |
000.00.19.H26-220125-0030 |
220000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
48066 |
000.00.19.H26-220126-0004 |
220000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48067 |
000.00.19.H26-220128-0003 |
220000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48068 |
000.00.19.H26-220128-0002 |
220000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48069 |
000.00.19.H26-220126-0049 |
220000301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48070 |
000.00.04.G18-220214-0005 |
220001235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
48071 |
000.00.04.G18-220214-0003 |
220001234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
48072 |
000.00.19.H26-211210-0016 |
220000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân (Giường bệnh nhân chạy điện, Giường trẻ em, Giường sơ sinh, giường sản khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
48073 |
000.00.04.G18-220214-0002 |
220001233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
48074 |
000.00.19.H26-211210-0018 |
220000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
48075 |
000.00.04.G18-220213-0003 |
220001232/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|