STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48001 |
20014086/HSCBA-HCM |
200000658/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
48002 |
000.00.19.H29-200420-0008 |
200000659/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
các loại hộp, Khay chứa y cụ |
Còn hiệu lực
|
|
48003 |
000.00.19.H29-200419-0002 |
200000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48004 |
000.00.19.H29-200422-0027 |
200000070/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48005 |
000.00.19.H29-200422-0004 |
200000660/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RESHP VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế cao cấp UKCARE |
Còn hiệu lực
|
|
48006 |
000.00.19.H29-200423-0004 |
200000071/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ORGANIC MINH ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48007 |
000.00.19.H29-200424-0001 |
200000661/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AGRE |
Khẩu trang y tế NANOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
48008 |
000.00.16.H05-200418-0001 |
200000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48009 |
000.00.16.H05-200424-0002 |
200000041/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48010 |
20006495/HSCBSX-HN |
200000059/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TRƯƠNG TRỌNG CẢNH |
Dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
48011 |
20015198/HSCBA-HN |
200000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
48012 |
20015149/HSCBA-HN |
200000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương |
Còn hiệu lực
|
|
48013 |
20015147/HSCBA-HN |
200000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
48014 |
20015146/HSCBA-HN |
200000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
48015 |
20015145/HSCBA-HN |
200000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống banh chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
48016 |
20015144/HSCBA-HN |
200000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Búa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48017 |
20015143/HSCBA-HN |
200000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tạo lỗ xương |
Còn hiệu lực
|
|
48018 |
20015142/HSCBA-HN |
200000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ rút xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
48019 |
20015141/HSCBA-HN |
200000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xi măng chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
48020 |
20015139/HSCBA-HN |
200000729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm uốn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
48021 |
20015138/HSCBA-HN |
200000730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
48022 |
20015137/HSCBA-HN |
200000731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ dẫn chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
48023 |
20015136/HSCBA-HN |
200000732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ róc mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
48024 |
20015125/HSCBA-HN |
200000733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương |
Còn hiệu lực
|
|
48025 |
20015127/HSCBA-HN |
200000734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
48026 |
20015130/HSCBA-HN |
200000735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ tùn nghiền xương |
Còn hiệu lực
|
|
48027 |
000.00.19.H26-200418-0004 |
200000736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
48028 |
20015312/HSCBA-HN |
200000737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48Dx) |
Còn hiệu lực
|
|
48029 |
000.00.19.H26-200419-0009 |
200000738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA HIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ GH MASK |
Còn hiệu lực
|
|
48030 |
000.00.19.H26-200419-0005 |
200000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CKT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48031 |
000.00.19.H26-200418-0013 |
200000069/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48032 |
000.00.19.H26-200419-0001 |
200000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Sản xuất hóa chất phân tích huyết học (Hematology reagent) |
Còn hiệu lực
|
|
48033 |
000.00.19.H26-200421-0002 |
200000740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
48034 |
000.00.19.H26-200421-0001 |
200000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
48035 |
000.00.19.H26-200421-0003 |
200000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48036 |
000.00.19.H26-200420-0016 |
200000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế EUPHAR MASK |
Còn hiệu lực
|
|
48037 |
000.00.19.H26-200420-0017 |
200000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế Kháng khuẩn EUPHAR MASK EU95 |
Còn hiệu lực
|
|
48038 |
000.00.19.H26-200420-0018 |
200000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Dung dịch Vệ sinh mũi Rico |
Còn hiệu lực
|
|
48039 |
000.00.19.H26-200420-0019 |
200000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích PCR |
Còn hiệu lực
|
|
48040 |
000.00.19.H26-200420-0010 |
200000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48041 |
20012462/HSCBMB-HN |
200000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS |
|
Còn hiệu lực
|
|
48042 |
20015352/HSCBA-HN |
200000748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT |
Phim chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
48043 |
20012465/HSCBMB-HN |
200000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NSG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48044 |
20015371/HSCBA-HN |
200000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
48045 |
20015342/HSCBA-HN |
200000750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ dụng cụ vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
48046 |
20015344/HSCBA-HN |
200000751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Banh tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
48047 |
20015368/HSCBA-HN |
200000752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tuốt màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
48048 |
20015369/HSCBA-HN |
200000753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Móc tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
48049 |
20015373/HSCBA-HN |
200000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
48050 |
20015336/HSCBA-HN |
200000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
48051 |
20012466/HSCBMB-HN |
200000128/PCBMB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY DƯỢC VIỆT NAM - CTCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
48052 |
20015335/HSCBA-HN |
200000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
48053 |
20015337/HSCBA-HN |
200000757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48054 |
20015340/HSCBA-HN |
200000758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48055 |
20015341/HSCBA-HN |
200000759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48056 |
000.00.19.H26-200421-0015 |
200000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH THU |
Khẩu trang y tế 4 Lớp Lidosad |
Còn hiệu lực
|
|
48057 |
000.00.19.H26-200422-0011 |
200000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
48058 |
000.00.19.H26-200420-0015 |
200000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48059 |
000.00.19.H26-200422-0002 |
200000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt họng GAMA |
Còn hiệu lực
|
|
48060 |
20015379/HSCBA-HN |
200000764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
Nước súc miệng họng One Global |
Còn hiệu lực
|
|
48061 |
000.00.19.H26-200423-0008 |
200000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
48062 |
000.00.19.H26-200422-0018 |
200000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO QUANG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
|
|
48063 |
000.00.19.H26-200423-0010 |
200000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
48064 |
000.00.19.H26-200423-0009 |
200000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
48065 |
20015249/HSCBA-HN |
200000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
1A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
48066 |
20015250/HSCBA-HN |
200000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỔ TRUYỀN BẢO XUÂN |
2A - AN NHIỆT (Dung dịch tắm khỏe) |
Còn hiệu lực
|
|
48067 |
20015363/HSCBA-HN |
200000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ trữ xác |
Còn hiệu lực
|
|
48068 |
20015372/HSCBA-HN |
200000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Túi cho ăn (Feeding bag) |
Còn hiệu lực
|
|
48069 |
000.00.19.H26-200422-0009 |
200000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48070 |
000.00.19.H26-200422-0010 |
200000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ECO FOOTPRINT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
48071 |
000.00.19.H26-200422-0016 |
200000072/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48072 |
000.00.19.H26-200423-0004 |
200000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP SƠN AN |
DUNG DỊCH NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
48073 |
000.00.19.H26-200423-0006 |
200000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn đeo trán |
Còn hiệu lực
|
|
48074 |
000.00.19.H26-200422-0013 |
200000071/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI SƠN BÙI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48075 |
000.00.19.H26-200423-0023 |
200000746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NHÀN THANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|