STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48076 |
000.00.04.G18-220122-0023 |
220001231/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy hút dịch đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
48077 |
000.00.04.G18-220211-0032 |
220001230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
48078 |
000.00.04.G18-220213-0002 |
220001229/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam |
Còn hiệu lực
|
|
48079 |
000.00.19.H29-211231-0006 |
220000293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48080 |
000.00.04.G18-220212-0005 |
220001228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48081 |
000.00.19.H26-220210-0018 |
220000333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Thiết bị khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48082 |
000.00.19.H29-211021-0008 |
220000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48083 |
000.00.04.G18-220212-0002 |
220001225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Ghim khâu da (các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
48084 |
000.00.48.H41-220127-0001 |
220000007/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH HOÀNG DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48085 |
000.00.04.G18-220209-0005 |
220001224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo cho người đeo kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
48086 |
000.00.48.H41-220111-0001 |
220000006/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIO GREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48087 |
000.00.04.G18-211018-00003 |
22000283/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
48088 |
000.00.04.G18-211018-00001 |
22000282/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
48089 |
000.00.04.G18-211018-00004 |
22000281/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
48090 |
000.00.04.G18-211018-00002 |
22000280/2022/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy khuếch đại acid nucleic đẳng nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
48091 |
000.00.04.G18-211015-00002 |
22000279/2022/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas® HPV |
Còn hiệu lực
|
|
48092 |
000.00.04.G18-220125-0001 |
220274GPNK/BYT-TB-CT |
|
Nguyễn Thùy Dương |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
48093 |
000.00.04.G18-211222-0010 |
220273GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
48094 |
000.00.19.H26-220209-0035 |
220000412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48095 |
000.00.04.G18-220211-0031 |
220001223/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm aminoglycoside |
Còn hiệu lực
|
|
48096 |
000.00.04.G18-220126-0005 |
220001222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
48097 |
000.00.04.G18-220211-0011 |
220001221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Dung dịch xịt dưỡng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
48098 |
000.00.04.G18-220211-0026 |
220001220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
48099 |
000.00.19.H26-220211-0003 |
220000332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
48100 |
000.00.19.H26-220211-0002 |
220000331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy điện xung điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
48101 |
000.00.19.H26-220210-0033 |
220000330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
48102 |
000.00.19.H29-220209-0023 |
220000379/PCBB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
48103 |
000.00.19.H29-220210-0018 |
220000378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BỘ DÂY DẪN TIM PHỔI NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
48104 |
000.00.19.H26-211110-0009 |
220000411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Giường Khám Bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
48105 |
000.00.19.H29-220210-0017 |
220000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
HỌ CO NỐI |
Còn hiệu lực
|
|
48106 |
000.00.19.H26-211112-0007 |
220000410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
48107 |
000.00.19.H29-220210-0007 |
220000377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Máy hút chân không áp lực âm điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
48108 |
000.00.19.H26-211110-0027 |
220000409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Cọc Treo Dịch Truyền |
Còn hiệu lực
|
|
48109 |
000.00.19.H29-220127-0034 |
220000376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy khoan xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48110 |
000.00.19.H29-220127-0032 |
220000375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Ghế nha khoa điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
48111 |
000.00.19.H26-211112-0005 |
220000408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Lăn |
Còn hiệu lực
|
|
48112 |
000.00.19.H29-220209-0008 |
220000374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
48113 |
000.00.19.H29-220209-0013 |
220000373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48114 |
000.00.19.H26-211112-0006 |
220000407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Nôi |
Còn hiệu lực
|
|
48115 |
000.00.19.H29-220209-0012 |
220000372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48116 |
000.00.19.H29-220209-0011 |
220000371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Thiết bị khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48117 |
000.00.19.H26-211110-0002 |
220000406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
48118 |
000.00.19.H26-211110-0010 |
220000405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Giường Bệnh Nhân Điều Khiển Bằng Tay |
Còn hiệu lực
|
|
48119 |
000.00.19.H29-220209-0014 |
220000370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
48120 |
000.00.19.H26-211111-0002 |
220000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Xe Đẩy Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
48121 |
000.00.19.H29-220210-0003 |
220000369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống nuôi ăn qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48122 |
000.00.19.H29-220210-0012 |
220000368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi khoan xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
48123 |
000.00.19.H29-220210-0001 |
220000367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
48124 |
000.00.19.H26-220211-0005 |
220000329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
Họ máy khoan cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
48125 |
000.00.19.H29-220210-0028 |
220000366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
48126 |
000.00.04.G18-220211-0005 |
220001219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TS VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
48127 |
000.00.19.H29-220210-0005 |
220000365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Kim vô trùng sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
48128 |
000.00.19.H26-211228-0033 |
220000300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 452 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48129 |
000.00.19.H26-211228-0032 |
220000299/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 437 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48130 |
000.00.19.H26-211228-0031 |
220000298/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 427 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48131 |
000.00.19.H26-211228-0022 |
220000297/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 403 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48132 |
000.00.19.H26-211228-0020 |
220000296/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 411 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48133 |
000.00.19.H26-211228-0019 |
220000295/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 388 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48134 |
000.00.19.H26-211227-0021 |
220000294/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 385 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48135 |
000.00.19.H26-211227-0022 |
220000293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 379 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48136 |
000.00.19.H26-211228-0030 |
220000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 373 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48137 |
000.00.19.H26-211228-0029 |
220000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 363 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48138 |
000.00.19.H26-211227-0019 |
220000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 362 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48139 |
000.00.04.G18-220103-0053 |
220001218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ cô lập phổi |
Còn hiệu lực
|
|
48140 |
000.00.19.H26-220210-0027 |
220000403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48141 |
000.00.19.H29-220210-0011 |
220000364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
48142 |
000.00.19.H29-220209-0018 |
220000363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
48143 |
000.00.19.H29-220125-0008 |
220000325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Mũi khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48144 |
000.00.19.H29-220126-0005 |
220000362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Bộ khớp nối và trụ lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
48145 |
000.00.19.H29-211229-0017 |
220000324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
48146 |
000.00.19.H26-220128-0008 |
220000328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
48147 |
000.00.04.G18-220211-0020 |
220001217/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam |
Còn hiệu lực
|
|
48148 |
000.00.04.G18-220118-0023 |
220001216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi làm ấm máu |
Còn hiệu lực
|
|
48149 |
000.00.19.H26-210614-0009 |
220000402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48150 |
000.00.19.H29-211229-0008 |
220000323/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Dụng cụ hút nước bọt nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|