STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48451 |
20009546/HSCBMB-HCM |
200000095/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
48452 |
20014048/HSCBA-HCM |
200000593/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
DỤNG CỤ ĐO VÀ TRỘN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
48453 |
20014051/HSCBA-HCM |
200000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TP MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ TUẤN PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
48454 |
20009547/HSCBMB-HCM |
200000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48455 |
20014027/HSCBA-HCM |
200000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI HÀ |
Hệ thống khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
48456 |
20000220/HSCBA-BN |
200000029/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KCT VIỆT NAM |
Trang phục bảo hộ dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48457 |
20000351/HSCBSX-BN |
200000015/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RECOIN |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48458 |
20000353/HSCBSX-BN |
200000016/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XNK CHANG CHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48459 |
20001378/HSCBA-BD |
200000038/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THÁI BẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48460 |
20000093/HSCBA-NĐ |
200000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT CƯỜNG |
Bộ Quần Áo Bảo Hộ Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
48461 |
19000509/HSCBMB-ĐL |
200000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48462 |
20013994/HSCBA-HCM |
200000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GẬY NẠNG KHUNG ĐI CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
48463 |
20013998/HSCBA-HCM |
200000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
48464 |
20014000/HSCBA-HCM |
200000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
48465 |
20014001/HSCBA-HCM |
200000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48466 |
20014002/HSCBA-HCM |
200000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
48467 |
20014003/HSCBA-HCM |
200000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48468 |
20014021/HSCBA-HCM |
200000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Hoá chất sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
48469 |
20014025/HSCBA-HCM |
200000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
TỦ ĐẨY DỤNG CỤ CẤP CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
48470 |
20014018/HSCBA-HCM |
200000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Môi trường đổ sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
48471 |
20014011/HSCBA-HCM |
200000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy rửa tay cảm ứng |
Còn hiệu lực
|
|
48472 |
20014026/HSCBA-HCM |
200000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48473 |
20003368/HSCBSX-HCM |
200000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
48474 |
20014039/HSCBA-HCM |
200000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng cụ khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48475 |
20014037/HSCBA-HCM |
200000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
ÓNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG ( SERUM, EDTA, HEPARIN, CITRATE, GLUCOSE) |
Còn hiệu lực
|
|
48476 |
20014031/HSCBA-HCM |
200000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
Hóa chất nhuộm lame và bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
48477 |
20014028/HSCBA-HCM |
200000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG KIỂM TRA DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48478 |
20014030/HSCBA-HCM |
200000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
48479 |
20014029/HSCBA-HCM |
200000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
48480 |
20003369/HSCBSX-HCM |
200000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48481 |
20014015/HSCBA-HCM |
200000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48482 |
20014019/HSCBA-HCM |
200000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Cảm biến hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
48483 |
20013882/HSCBA-HCM |
200000587/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48484 |
20014050/HSCBA-HCM |
200000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN, KHÁNG GIỌT BẮN VẢI NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
48485 |
20003375/HSCBSX-HCM |
200000038/PCBSX-HCM |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT - CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48486 |
20012461/HSCBMB-HN |
200000111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU ĐIỆN TUẤN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48487 |
20015281/HSCBA-HN |
200000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE (Ethanol 70) |
Còn hiệu lực
|
|
48488 |
20015283/HSCBA-HN |
200000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE GEL |
Còn hiệu lực
|
|
48489 |
20015280/HSCBA-HN |
200000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE (Ethanol 90) |
Còn hiệu lực
|
|
48490 |
20015286/HSCBA-HN |
200000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48491 |
20015244/HSCBA-HN |
200000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp kẹp tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
48492 |
20015294/HSCBA-HN |
200000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48493 |
20006497/HSCBSX-HN |
200000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48494 |
20006498/HSCBSX-HN |
200000054/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48495 |
20015321/HSCBA-HN |
200000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
dung dịch xịt họng ICHI Echina |
Còn hiệu lực
|
|
48496 |
20015287/HSCBA-HN |
200000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM KHANG |
Kem bôi TIEUTRI Tâm Khang |
Còn hiệu lực
|
|
48497 |
20000223/HSCBSX-HNa |
200000010/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH IN VÀ DỊCH VỤ- THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48498 |
20000880/HSCBA-LA |
200000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48499 |
20000901/HSCBA-LA |
200000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Dung dịch sát khuẩn da Chlosep |
Còn hiệu lực
|
|
48500 |
20000738/HSCBSX-LA |
200000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Nước súc miệng sát khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48501 |
20000904/HSCBA-LA |
200000027/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
48502 |
20000907/HSCBA-LA |
200000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SODIUM CHLORIDE 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
48503 |
20000908/HSCBA-LA |
200000029/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu Trang Y Tế B Mask |
Còn hiệu lực
|
|
48504 |
20000905/HSCBA-LA |
200000030/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48505 |
20001410/HSCBMB-ĐNa |
200000022/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48506 |
20000221/HSCBSX-HNa |
200000009/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48507 |
20001371/HSCBA-BD |
200000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
KHẨU TRANG Y TẾ DR FACE |
Còn hiệu lực
|
|
48508 |
20001372/HSCBA-BD |
200000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DECARTRIC MỜ SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
48509 |
19000468/HSHNPL-BYT |
20000049/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48510 |
19000432/HSHNPL-BYT |
20000048/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48511 |
19000339/HSHNPL-BYT |
20000047/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM VĂN THÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48512 |
19000437/HSHNPL-BYT |
20000046/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ HẠNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48513 |
19000436/HSHNPL-BYT |
20000045/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN CHÍ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48514 |
20000509/HSHNPL-BYT |
20000044/BYT-CCHNPL |
|
LÊ VÕ HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48515 |
19000332/HSHNPL-BYT |
20000043/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48516 |
19000405/HSHNPL-BYT |
20000042/BYT-CCHNPL |
|
CHU THỊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48517 |
19000412/HSHNPL-BYT |
20000041/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
48518 |
19000415/HSHNPL-BYT |
20000040/BYT-CCHNPL |
|
LẠI THỊ PHONG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48519 |
19000416/HSHNPL-BYT |
20000039/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48520 |
19000406/HSHNPL-BYT |
20000038/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48521 |
19000418/HSHNPL-BYT |
20000037/BYT-CCHNPL |
|
ĐOÀN ĐỨC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
48522 |
19000429/HSHNPL-BYT |
20000036/BYT-CCHNPL |
|
LÊ MINH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48523 |
19000424/HSHNPL-BYT |
20000035/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HUY KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48524 |
19000427/HSHNPL-BYT |
20000034/BYT-CCHNPL |
|
CHẾ THỊ BÍCH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48525 |
19000428/HSHNPL-BYT |
20000033/BYT-CCHNPL |
|
TÔN GIA PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|