STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48451 |
000.00.19.H26-220125-0011 |
220000279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48452 |
000.00.19.H26-220126-0039 |
220000213/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHÍ THỊ NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48453 |
000.00.19.H26-220126-0037 |
220000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 424 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48454 |
000.00.19.H26-220126-0035 |
220000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 419 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48455 |
000.00.25.H47-220209-0002 |
220000001/PCBB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP XE TẢI THACO |
Buồng lưu động chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
48456 |
000.00.25.H47-220209-0001 |
220000001/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP XE TẢI THACO |
Buồng lưu động xét nghiệm an toàn sinh học cấp II hỗ trợ chẩn đoán invitro |
Còn hiệu lực
|
|
48457 |
000.00.19.H26-220117-0009 |
220000364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LINGROUP GLOBAL |
Cốc nguyệt san Lincup |
Còn hiệu lực
|
|
48458 |
000.00.19.H26-220124-0030 |
220000363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAZA MED VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48459 |
000.00.19.H26-220125-0036 |
220000362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48460 |
000.00.19.H26-220120-0010 |
220000278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48461 |
000.00.19.H26-220119-0009 |
220000277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Họ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
48462 |
000.00.19.H26-220106-0039 |
220000276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
48463 |
000.00.19.H26-220125-0005 |
220000275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48464 |
000.00.19.H26-220126-0005 |
220000274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48465 |
000.00.19.H26-220126-0016 |
220000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN P&U VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48466 |
000.00.19.H26-220208-0016 |
220000209/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDIFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48467 |
000.00.19.H26-220126-0010 |
220000361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KENFA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
48468 |
000.00.19.H26-220126-0011 |
220000360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KENFA VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48469 |
000.00.48.H41-220209-0001 |
220000002/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC GP 365 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48470 |
000.00.17.H62-220127-0001 |
220000006/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
48471 |
000.00.19.H26-220126-0021 |
220000273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy kéo dãn cổ, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
48472 |
000.00.19.H26-220126-0019 |
220000272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
48473 |
000.00.19.H26-220126-0006 |
220000271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy điều trị bằng sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
48474 |
000.00.19.H26-220125-0006 |
220000270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy siêu âm điều trị kết hợp điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
48475 |
000.00.19.H26-220125-0003 |
220000269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy điều trị và kích phát âm |
Còn hiệu lực
|
|
48476 |
000.00.18.H57-220208-0004 |
220000067/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TIM MẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48477 |
000.00.18.H57-220208-0003 |
220000066/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48478 |
000.00.18.H57-220208-0002 |
220000065/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ODA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48479 |
000.00.18.H57-220208-0001 |
220000064/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC UYỂN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
48480 |
000.00.18.H57-220207-0002 |
220000063/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC ODA (B) |
|
Còn hiệu lực
|
|
48481 |
000.00.18.H57-220207-0001 |
220000062/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48482 |
000.00.25.H47-220208-0001 |
220000002/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP XE TẢI THACO |
Buồng lưu động xét nghiệm an toàn sinh học cấp II hỗ trợ chẩn đoán invitro |
Còn hiệu lực
|
|
48483 |
000.00.04.G18-220209-0001 |
220001169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
48484 |
000.00.04.G18-220208-0022 |
220001168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
48485 |
000.00.19.H26-211210-0019 |
220000207/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI CÔNG TY TNHH LOTTE RENTAL ( VIỆT NAM ) |
|
Còn hiệu lực
|
|
48486 |
000.00.04.G18-220122-0008 |
220001167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid folic |
Còn hiệu lực
|
|
48487 |
000.00.04.G18-220122-0007 |
220001166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
48488 |
000.00.04.G18-220122-0004 |
220001165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 |
Còn hiệu lực
|
|
48489 |
000.00.04.G18-220122-0006 |
220001164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
48490 |
000.00.04.G18-220124-0013 |
220001163/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
48491 |
000.00.19.H29-220127-0017 |
220000341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy đốt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
48492 |
000.00.19.H26-211222-0007 |
220000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48493 |
000.00.04.G18-220121-0054 |
220001162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp cắt lớp võng mạc. |
Còn hiệu lực
|
|
48494 |
000.00.04.G18-220208-0020 |
220001160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp đa nhiệm cắt lớp bán phần trước nhãn cầu. |
Còn hiệu lực
|
|
48495 |
000.00.19.H29-210830-0009 |
220000291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAIGONPHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
48496 |
000.00.19.H29-211227-0004 |
220000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
48497 |
000.00.19.H29-210624-0008 |
220000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Que lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
48498 |
000.00.12.H19-220208-0001 |
220000001/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông mở đường rò ra da |
Còn hiệu lực
|
|
48499 |
000.00.12.H19-220127-0001 |
220000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LIÊN HIỆP |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48500 |
000.00.04.G18-220120-0002 |
220001158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
48501 |
000.00.04.G18-220208-0007 |
220001157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng gạc, băng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
48502 |
000.00.04.G18-220119-0010 |
220001156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48503 |
000.00.04.G18-220208-0017 |
220001155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
48504 |
000.00.17.H09-211216-0001 |
220000011/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUÔC PHARMACITY SỐ 718 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48505 |
000.00.04.G18-220207-0003 |
220001154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây truyền dịch có bầu pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
48506 |
000.00.04.G18-220208-0013 |
220001153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
48507 |
000.00.09.H61-220208-0001 |
220000002/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC GIA THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48508 |
000.00.09.H61-220117-0001 |
220000001/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC LẬP THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48509 |
000.00.19.H26-211120-0008 |
220000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECALL |
Màn hình y tế LCD |
Còn hiệu lực
|
|
48510 |
000.00.19.H26-211109-0021 |
220000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD thu mẫu phết và mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
48511 |
000.00.04.G18-220114-0034 |
220001152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA PHAN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
48512 |
000.00.19.H26-211208-0001 |
220000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
48513 |
000.00.10.H31-220126-0001 |
220000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
48514 |
000.00.19.H26-211222-0003 |
220000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy in phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
48515 |
000.00.19.H26-220125-0041 |
220000041/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48516 |
000.00.19.H26-220125-0040 |
220000040/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 463 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48517 |
000.00.19.H26-220125-0039 |
220000039/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 529 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48518 |
000.00.19.H26-220125-0038 |
220000038/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 455 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48519 |
000.00.19.H26-220125-0037 |
220000037/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 511 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48520 |
000.00.04.G18-220208-0010 |
220001150/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
(Họ) Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
48521 |
000.00.19.H26-220124-0024 |
220000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT GĂNG TAY LIFECARE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48522 |
000.00.19.H26-211204-0008 |
220000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hóa chất tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
48523 |
000.00.04.G18-220208-0008 |
220001149/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48524 |
000.00.19.H29-210922-0017 |
220000290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48525 |
000.00.04.G18-220208-0006 |
220001148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chạc 3 có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|