STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4801 |
000.00.19.H26-220519-0006 |
220001648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD là lam kính dùng trong chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4802 |
000.00.12.H19-220530-0002 |
220000038/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỤ CƯỜI VIỆT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
4803 |
000.00.04.G18-220420-0072 |
220002339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Lp-PLA2, NEFA, Phospholipid |
Còn hiệu lực
|
|
4804 |
000.00.12.H19-220526-0001 |
220000008/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
4805 |
000.00.12.H19-220526-0002 |
220000007/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông Silicone nuôi ăn Hỗng tràng - Giảm áp dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
4806 |
000.00.12.H19-220526-0003 |
220000006/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4807 |
000.00.12.H19-220526-0004 |
220000005/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống dẫn lưu thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
4808 |
000.00.12.H19-220526-0005 |
220000004/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận ra da kiểu Pigtail |
Còn hiệu lực
|
|
4809 |
000.00.04.G18-220420-0071 |
220002338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4810 |
000.00.19.H26-220527-0031 |
220001857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Thiết bị trị liệu tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4811 |
000.00.04.G18-220519-0013 |
220002337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4812 |
000.00.10.H55-220531-0002 |
220000015/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
HỌ DỤNG CỤ KHÁM, PHẪU THUẬT INOX |
Còn hiệu lực
|
|
4813 |
000.00.10.H55-220531-0001 |
220000188/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC MAI QUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4814 |
000.00.19.H29-220527-0009 |
220001192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
Áo phẫu thuật; khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4815 |
000.00.17.H13-220523-0001 |
220000148/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 747 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4816 |
000.00.17.H13-220521-0001 |
220000147/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
4817 |
000.00.17.H13-220514-0001 |
220000002/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV ASOKA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4818 |
000.00.03.H50-220511-0001 |
220000006/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 702 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4819 |
000.00.19.H17-220412-0002 |
220000252/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4820 |
000.00.19.H17-220517-0010 |
220000251/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HẢI HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4821 |
000.00.16.H23-220531-0002 |
220000112/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT KHỬ MÙI AROMA LUCKY |
Còn hiệu lực
|
|
4822 |
000.00.16.H23-220531-0001 |
220000111/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
XỊT CƠ XƯƠNG KHỚP JOINT LUCKY |
Còn hiệu lực
|
|
4823 |
000.00.19.H29-210906-0007 |
220001191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
4824 |
000.00.04.G18-220531-0019 |
220002336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
4825 |
000.00.19.H29-220528-0004 |
220001190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
DẦU KHUYNH DIỆP THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4826 |
000.00.19.H29-220528-0003 |
220001189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
TINH DẦU TRÀM BÁCH LINH |
Còn hiệu lực
|
|
4827 |
000.00.19.H29-220528-0002 |
220001188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
DẦU DỪA ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
4828 |
000.00.19.H29-220527-0008 |
220001829/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHAKSHU PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Các loại dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4829 |
000.00.19.H29-220507-0010 |
220001828/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHAKSHU PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
các loại kim, Simcoe tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
4830 |
000.00.19.H29-220527-0005 |
220001187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
4831 |
000.00.04.G18-220531-0017 |
220002335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
4832 |
000.00.19.H29-220525-0008 |
220001827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
4833 |
000.00.19.H29-220525-0006 |
220001826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
4834 |
000.00.19.H29-220527-0010 |
220001825/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4835 |
000.00.19.H29-220523-0009 |
220001186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đệm chống loét tích hợp với hệ thống tuần hoàn khí chủ động và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4836 |
000.00.19.H29-220517-0042 |
220001824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Cụm IVD nhiễm khuẩn: SAA, PCT, HS-CRP/CRP, IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
4837 |
000.00.19.H29-220531-0004 |
220001823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4838 |
000.00.19.H29-220527-0030 |
220001822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4839 |
000.00.19.H29-220526-0011 |
220001821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
4840 |
000.00.19.H26-220511-0012 |
220001647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4841 |
000.00.19.H26-220517-0025 |
220001848/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4842 |
000.00.19.H29-220525-0019 |
220001185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG Y TẾ TAY QUAY |
Còn hiệu lực
|
|
4843 |
000.00.19.H29-220526-0039 |
220001820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Lưỡi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4844 |
000.00.19.H29-220524-0003 |
220001167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 763 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4845 |
000.00.19.H29-220523-0048 |
220001166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 741 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4846 |
000.00.19.H29-220523-0047 |
220001165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 748 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4847 |
000.00.19.H26-220530-0015 |
220001646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROVIT VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4848 |
000.00.19.H26-220530-0020 |
220001645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4849 |
000.00.19.H26-220530-0002 |
220001644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
4850 |
000.00.04.G18-220531-0014 |
220002334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
4851 |
000.00.19.H17-210917-0001 |
220000250/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV CX SONOMEDITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
4852 |
000.00.04.G18-220317-0015 |
220002333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan rãnh tròn trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
4853 |
000.00.19.H29-220526-0019 |
220001184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DPC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4854 |
000.00.19.H29-220525-0004 |
220001183/PCBA-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Bơm tiêm khí máu động mạch không kim |
Còn hiệu lực
|
|
4855 |
000.00.19.H29-220525-0018 |
220001819/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Bơm tiêm khí máu động mạch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
4856 |
000.00.19.H29-220520-0039 |
220001818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA |
HYALO GYN ® (viên đặt âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
4857 |
000.00.19.H29-220520-0035 |
220001817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA |
HYALO GYN ® (Gel bơm âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
4858 |
000.00.19.H29-220523-0005 |
220001182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định đầu, cổ, vai, ngực và bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
4859 |
000.00.19.H29-220526-0031 |
220001816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4860 |
000.00.19.H29-220524-0026 |
220001815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4861 |
000.00.19.H29-220525-0021 |
220001181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Dụng cụ nối bộ theo dõi huyết áp động mạch với Monitor các loại |
Còn hiệu lực
|
|
4862 |
000.00.19.H26-220511-0010 |
220001643/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4863 |
000.00.19.H29-220526-0040 |
220001164/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4864 |
000.00.19.H29-220526-0020 |
220001163/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4865 |
000.00.19.H29-220526-0006 |
220001180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
Tủ chuẩn bị mẫu cho chuỗi phản ứng PCR |
Còn hiệu lực
|
|
4866 |
000.00.19.H29-220526-0007 |
220001179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
XE ĐẨY DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
4867 |
000.00.19.H29-220521-0002 |
220001814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm nhóm vi khuẩn - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4868 |
000.00.19.H26-220527-0012 |
220001642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMN- GERMANY |
MẠNH KHỚP VƯƠNG NANO |
Còn hiệu lực
|
|
4869 |
000.00.19.H29-220531-0005 |
220001813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Kẹp mạch máu vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4870 |
000.00.19.H26-220530-0028 |
220001641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4871 |
000.00.19.H26-220530-0026 |
220001640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4872 |
000.00.19.H26-220530-0024 |
220001639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Nước muối sinh lý Vua Muối |
Còn hiệu lực
|
|
4873 |
000.00.19.H26-220530-0005 |
220001856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ xông hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
4874 |
000.00.04.G18-220531-0001 |
220002332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
4875 |
000.00.16.H23-220527-0003 |
220000110/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG RALIS |
Còn hiệu lực
|
|