STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4801 |
000.00.19.H26-240411-0003 |
240000805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy trị liệu bằng ánh sáng hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
4802 |
000.00.19.H26-240411-0008 |
240000804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
4803 |
000.00.19.H26-240410-0034 |
240000803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4804 |
000.00.19.H26-240410-0029 |
240000802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4805 |
000.00.19.H26-240409-0025 |
240000801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LUNA EYES |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4806 |
000.00.19.H26-240411-0007 |
240000616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Bột hỗ dịch tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4807 |
000.00.19.H26-240409-0007 |
240000800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4808 |
000.00.19.H26-240410-0005 |
240000799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy điều trị bằng điện từ trường toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
4809 |
000.00.19.H29-240415-0004 |
240000839/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ ASC |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
4810 |
000.00.19.H29-240415-0005 |
240000838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ ASC |
Máy triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
4811 |
000.00.19.H29-240415-0006 |
240000837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ ASC |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
4812 |
000.00.19.H29-240305-0030 |
240000836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4813 |
000.00.19.H29-240411-0009 |
240000835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4814 |
000.00.19.H29-240305-0032 |
240000834/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Máy Phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4815 |
000.00.19.H29-240408-0012 |
240000833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường Đông / Rã phôi |
Còn hiệu lực
|
|
4816 |
000.00.19.H29-240413-0004 |
240000832/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Ghế nha khoa điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
4817 |
000.00.19.H29-240412-0008 |
240000831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi cắt xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
4818 |
000.00.19.H29-240415-0008 |
240000830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Dây cung chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4819 |
000.00.19.H29-240415-0017 |
240000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Thun chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4820 |
000.00.19.H29-240415-0018 |
240000829/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Lò xo chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4821 |
000.00.19.H29-240417-0009 |
240000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4822 |
000.00.19.H29-240416-0019 |
240000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1743 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4823 |
000.00.19.H29-240416-0022 |
240000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1745 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4824 |
000.00.19.H29-240416-0025 |
240000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1758 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4825 |
000.00.19.H29-240415-0009 |
240000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1724 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4826 |
000.00.19.H29-240411-0015 |
240000828/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4827 |
000.00.19.H29-240410-0039 |
240000827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Ống thông dẫn đường mạch máu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
4828 |
000.00.19.H29-240412-0017 |
240000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Ống đồng dẫn khí Wednesbury Streamline |
Còn hiệu lực
|
|
4829 |
000.00.19.H29-240412-0015 |
240000826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
4830 |
000.00.19.H29-240118-0036 |
240000825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
4831 |
000.00.19.H29-240412-0023 |
240000824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4832 |
000.00.20.H45-240416-0001 |
240000003/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA ĐTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4833 |
000.00.20.H45-240405-0001 |
240000002/PCBMB-PY |
|
HỘ KINH DOANH PHƯƠNG THÙY – NGUYỄN NHƯ THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
4834 |
000.00.19.H26-240416-0006 |
240000615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Gối thảo dược chườm nóng Đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
4835 |
000.00.19.H26-240416-0003 |
240000614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Đai chườm nóng thảo dược Cổ - gáy |
Còn hiệu lực
|
|
4836 |
000.00.19.H26-240416-0004 |
240000613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Đai chườm nóng thảo dược Bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
4837 |
000.00.19.H26-240416-0005 |
240000612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Túi thảo dược chườm nóng/lạnh Mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4838 |
000.00.19.H26-240416-0002 |
240000611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Đai chườm nóng thảo dược Đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
4839 |
000.00.19.H26-240416-0001 |
240000610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Đai chườm nóng thảo dược Lưng - bụng |
Còn hiệu lực
|
|
4840 |
000.00.19.H26-240415-0022 |
240000609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VUA NỆM |
IYASHI Đai chườm nóng thảo dược Vai - gáy |
Còn hiệu lực
|
|
4841 |
000.00.24.H49-240408-0001 |
240000002/PCBB-QN |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC MINH HƯNG |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4842 |
000.00.24.H49-240403-0001 |
240000001/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SẢN NHI QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4843 |
000.00.19.H17-240412-0001 |
240000009/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Tăm bông y tế ( Que tăm bông) |
Còn hiệu lực
|
|
4844 |
000.00.19.H29-240412-0016 |
240000823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IRION GLOBAL |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4845 |
000.00.19.H29-240412-0011 |
240000822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM Y KHOA MEDALAB |
Cụm IVD độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
4846 |
000.00.19.H29-231027-0010 |
240000131/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TRÀ MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
4847 |
000.00.19.H29-240412-0002 |
240000821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
4848 |
000.00.19.H29-240410-0009 |
240000820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
4849 |
000.00.19.H29-240130-0009 |
240000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Băng dán cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4850 |
000.00.19.H29-240412-0009 |
240000819/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
KIM TIÊM DƯỚI DA |
Còn hiệu lực
|
|
4851 |
000.00.19.H29-240409-0013 |
240000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN THIÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4852 |
000.00.19.H29-240405-0014 |
240000818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERMEC BIOTECH |
Bộ tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
4853 |
000.00.19.H29-240408-0001 |
240000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERMEC BIOTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4854 |
000.00.19.H29-240306-0009 |
240000817/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4855 |
000.00.19.H29-240220-0029 |
240000601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
4856 |
000.00.19.H29-240409-0006 |
240000816/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Thiết bị y tế tiêu hao dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
4857 |
000.00.19.H29-240411-0010 |
240000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SGN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4858 |
000.00.19.H29-240411-0016 |
240000600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Dung dịch đồng nhất mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
4859 |
000.00.19.H29-240411-0013 |
240000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
4860 |
000.00.17.H54-240416-0001 |
240000032/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng cuộn lụa - Silk tape |
Còn hiệu lực
|
|
4861 |
000.00.16.H05-240412-0001 |
240000016/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
4862 |
000.00.19.H26-240415-0013 |
240000608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ banh bụng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4863 |
000.00.19.H26-240415-0006 |
240000607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
4864 |
000.00.19.H26-240402-0022 |
240000798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
bộ banh sườn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4865 |
000.00.19.H26-240410-0039 |
240000606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
Gel hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4866 |
000.00.19.H26-240410-0032 |
240000605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TỔNG HỢP VÀ XÂY DỰNG DƯỢC LIỆU BÙI THỊ |
DUNG DỊCH HỖ TRỢ CẢM CÚM |
Còn hiệu lực
|
|
4867 |
000.00.19.H26-240410-0033 |
240000604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TỔNG HỢP VÀ XÂY DỰNG DƯỢC LIỆU BÙI THỊ |
DUNG DỊCH HỖ TRỢ XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
4868 |
000.00.19.H26-240410-0037 |
240000603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TỔNG HỢP VÀ XÂY DỰNG DƯỢC LIỆU BÙI THỊ |
DUNG DỊCH HỖ TRỢ TIỂU ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
4869 |
000.00.19.H26-240408-0006 |
240000602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÚ Y VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
4870 |
000.00.19.H26-240410-0030 |
240000797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Thiết bị điều trị phục hồi chức năng sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
4871 |
000.00.19.H26-240410-0025 |
240000796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy thụt rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4872 |
000.00.19.H26-240410-0024 |
240000795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy thụt rửa phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4873 |
000.00.19.H26-240409-0021 |
240000794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Sodium Chloride 5% Eye Ointment |
Còn hiệu lực
|
|
4874 |
000.00.19.H26-240410-0023 |
240000793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
4875 |
000.00.19.H26-240410-0009 |
240000601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Siro ho cảm dạng nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|