STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4801 |
000.00.19.H26-221130-0002 |
220003358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
4802 |
000.00.19.H26-221130-0003 |
220003357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4803 |
000.00.19.H26-221202-0017 |
220003356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Miếng dán điện cực tim (ECG) |
Còn hiệu lực
|
|
4804 |
000.00.19.H26-221130-0015 |
220003355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby |
Còn hiệu lực
|
|
4805 |
000.00.04.G18-221208-0019 |
220003575/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4806 |
000.00.19.H26-221208-0002 |
220003354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
Dung dịch xịt mũi người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
4807 |
000.00.19.H26-221208-0003 |
220003353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
Dung dịch xịt mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
4808 |
000.00.19.H26-221207-0015 |
220003352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4809 |
000.00.19.H26-221207-0007 |
220003351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
DUNG DỊCH KHÁNG KHUẨN MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4810 |
000.00.19.H26-221207-0006 |
220003350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
DUNG DỊCH KHÁNG KHUẨN MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4811 |
000.00.04.G18-221208-0022 |
220003574/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1) |
Còn hiệu lực
|
|
4812 |
000.00.19.H26-221129-0030 |
220003746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
4813 |
000.00.19.H26-221130-0020 |
220003745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Chất nền (Substrates) |
Còn hiệu lực
|
|
4814 |
000.00.19.H26-221201-0002 |
220003744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4815 |
000.00.19.H26-221123-0018 |
220003743/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TVN |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
4816 |
000.00.19.H26-221130-0010 |
220003742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dây dẫn ái nước dùng trong chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
4817 |
000.00.04.G18-221207-0013 |
220003573/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với dsDNA |
Còn hiệu lực
|
|
4818 |
000.00.19.H26-221208-0007 |
220002297/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONE MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4819 |
000.00.19.H26-221201-0001 |
220003349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD là dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4820 |
000.00.19.H26-221128-0034 |
220003348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch enzyme ngâm, làm sạch dụng cụ, thiết bị y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
4821 |
000.00.04.G18-221207-0016 |
220003572/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
CỤM IVD Chất nền: DBIL, TBIL, CHOL, TP, LAC, UN, GLU, CREA |
Còn hiệu lực
|
|
4822 |
000.00.19.H17-221124-0001 |
220000300/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
4823 |
000.00.19.H26-221115-0024 |
220003741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
BỘ KHAY ĐỊNH DANH VI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
4824 |
000.00.04.G18-221208-0005 |
220003571/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
4825 |
000.00.19.H26-221103-0024 |
220003740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALT, Amylase, AST, CK NAC, Gamma-GT, LDH, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
4826 |
000.00.19.H26-221128-0032 |
220003739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người |
Còn hiệu lực
|
|
4827 |
000.00.19.H26-221114-0007 |
220003738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4828 |
000.00.19.H26-221114-0023 |
220003737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4829 |
000.00.19.H26-221129-0002 |
220003736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
4830 |
000.00.19.H26-221130-0001 |
220003347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
GEL RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4831 |
000.00.19.H26-221130-0009 |
220003346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY |
Xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
4832 |
000.00.19.H26-221128-0033 |
220003345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
4833 |
000.00.04.G18-221208-0004 |
220003570/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1) |
Còn hiệu lực
|
|
4834 |
000.00.19.H26-221128-0035 |
220003344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Ống đựng mẫu dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4835 |
000.00.19.H26-221202-0002 |
220003735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4836 |
000.00.19.H26-221128-0036 |
220003343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
4837 |
000.00.04.G18-221207-0001 |
220003569/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
4838 |
000.00.04.G18-221207-0017 |
220003568/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALP, γ-GT, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
4839 |
000.00.04.G18-221207-0019 |
220003567/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myeloperoxidase |
Còn hiệu lực
|
|
4840 |
000.00.04.G18-220420-0085 |
220003566/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
4841 |
000.00.04.G18-220421-0052 |
220003565/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cystatin C (Cys C) |
Còn hiệu lực
|
|
4842 |
000.00.04.G18-220421-0074 |
220003564/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
4843 |
000.00.04.G18-221207-0015 |
220003563/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4844 |
000.00.04.G18-221207-0012 |
220003562/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4845 |
000.00.19.H26-221207-0002 |
220003342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4846 |
000.00.19.H26-221206-0019 |
220003341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
4847 |
000.00.19.H26-221121-0012 |
220003340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Nhỏ mũi - Họng |
Còn hiệu lực
|
|
4848 |
000.00.19.H26-221205-0003 |
220003339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
4849 |
000.00.19.H26-221207-0012 |
220002296/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SUNRISE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4850 |
000.00.19.H26-221130-0024 |
220003338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOVU |
DUNG DỊCH XỊT MEDIPLUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
4851 |
000.00.19.H26-221120-0002 |
220003734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Phôi răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
4852 |
000.00.19.H26-221115-0038 |
220003733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điều trị dòng giao thoa |
Còn hiệu lực
|
|
4853 |
000.00.19.H26-221128-0003 |
220002295/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 983 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4854 |
000.00.19.H26-221129-0003 |
220003732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
4855 |
000.00.19.H26-221103-0005 |
220003731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
4856 |
000.00.19.H26-221104-0016 |
220003730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
Còn hiệu lực
|
|
4857 |
000.00.19.H26-221128-0016 |
220003729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Sắt |
Còn hiệu lực
|
|
4858 |
000.00.19.H26-221128-0015 |
220003728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
4859 |
000.00.19.H26-221128-0014 |
220003727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
4860 |
000.00.04.G18-220421-0053 |
220003561/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
4861 |
000.00.19.H26-221125-0028 |
220003726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Tủ ủ tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4862 |
000.00.19.H26-221129-0022 |
220003725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
4863 |
000.00.19.H26-221129-0001 |
220002294/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4864 |
000.00.04.G18-221207-0008 |
220003560/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
4865 |
000.00.04.G18-220421-0075 |
220003559/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
4866 |
000.00.19.H26-221129-0010 |
220003724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
4867 |
000.00.04.G18-221207-0007 |
220003558/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
4868 |
000.00.19.H29-221202-0008 |
220003900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy siêu âm nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4869 |
000.00.19.H29-221202-0014 |
220003899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
4870 |
000.00.19.H29-221126-0007 |
220002507/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
QUE ĐÈ LƯỠI GỖ |
Còn hiệu lực
|
|
4871 |
000.00.19.H29-221201-0006 |
220001472/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯƠNG LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
4872 |
000.00.19.H29-221205-0029 |
220003898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
4873 |
000.00.19.H29-221201-0005 |
220003897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
4874 |
000.00.19.H29-221026-0021 |
220000082/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
DERMA FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
4875 |
000.00.18.H20-221129-0001 |
220000029/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1028 |
|
Còn hiệu lực
|
|