STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4801 |
000.00.19.H26-230907-0015 |
230001693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4802 |
000.00.19.H26-230907-0011 |
230001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TECHMED GROUP |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
4803 |
000.00.19.H26-230907-0010 |
230001691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TECHMED GROUP |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
4804 |
000.00.19.H29-230908-0001 |
230002027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Máy Xét nghiệm Dị Ứng- Tự Miễn Immunoblot |
Còn hiệu lực
|
|
4805 |
000.00.19.H26-230906-0014 |
230001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
4806 |
000.00.19.H26-230831-0025 |
230002212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4807 |
000.00.19.H26-230906-0010 |
230002211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HANOKYO |
Bóng bóp cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
4808 |
000.00.19.H26-230905-0002 |
230002210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Vật liệu ngừa sâu răng và giảm ê buốt. |
Còn hiệu lực
|
|
4809 |
000.00.19.H26-230904-0007 |
230002209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
4810 |
000.00.19.H26-230905-0001 |
230001689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAMO – PHAR |
Nước muối sinh lý Hamophar |
Còn hiệu lực
|
|
4811 |
000.00.19.H26-230905-0029 |
230000416/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
4812 |
000.00.19.H26-230831-0018 |
230002208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4813 |
000.00.19.H26-230831-0015 |
230002207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4814 |
000.00.19.H26-230831-0020 |
230002206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4815 |
000.00.19.H26-230830-0035 |
230002205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4816 |
000.00.19.H26-230831-0017 |
230002204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4817 |
000.00.19.H26-230831-0019 |
230002203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4818 |
000.00.19.H26-230831-0010 |
230002202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Hóa chất chẩn đoán, chất thử, chất rửa dành cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4819 |
000.00.19.H26-230831-0026 |
230001688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
4820 |
000.00.19.H26-230905-0008 |
230002201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
4821 |
000.00.19.H26-230905-0009 |
230002200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
4822 |
000.00.19.H26-230905-0032 |
230000415/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4823 |
000.00.19.H29-230831-0013 |
230001250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG HTM |
Còn hiệu lực
|
|
4824 |
000.00.19.H29-230828-0008 |
230002026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU MK SKINCARE |
MÁY LÀM ĐẸP DA S-C3000 |
Còn hiệu lực
|
|
4825 |
000.00.19.H29-230828-0007 |
230002025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU MK SKINCARE |
MÁY LÀM ĐẸP DA S-60 |
Còn hiệu lực
|
|
4826 |
000.00.19.H29-230615-0017 |
230001249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4827 |
000.00.19.H32-230907-0002 |
230000011/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Kim chọc bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
4828 |
000.00.17.H54-230822-0001 |
230000012/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4829 |
000.00.19.H26-230907-0006 |
230001687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
4830 |
000.00.19.H17-230831-0001 |
230000035/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Găng tay y tế không vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4831 |
000.00.19.H17-230819-0001 |
230000037/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Kim châm cứu vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
4832 |
000.00.19.H26-230905-0019 |
230002199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ mũi Kara baby |
Còn hiệu lực
|
|
4833 |
000.00.19.H26-230831-0021 |
230000414/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOLA KIDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
4834 |
000.00.19.H26-230830-0036 |
230002198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOLA KIDS |
Máy hút sữa Phễu Silicone Kamidi Max |
Còn hiệu lực
|
|
4835 |
000.00.19.H26-230904-0002 |
230002197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4836 |
000.00.19.H26-230905-0013 |
230001686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
4837 |
000.00.19.H26-230812-0007 |
230001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Đai hỗ trợ mắt cá chân chuyên sâu |
Còn hiệu lực
|
|
4838 |
000.00.19.H26-230812-0010 |
230001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Đai hỗ trợ đầu gối chuyên sâu |
Còn hiệu lực
|
|
4839 |
000.00.19.H26-230812-0011 |
230001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Đai hỗ trợ cổ tay chuyên sâu |
Còn hiệu lực
|
|
4840 |
000.00.19.H26-230814-0002 |
230001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Băng thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
4841 |
000.00.19.H26-230814-0007 |
230001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Băng Kẽm Oxit |
Còn hiệu lực
|
|
4842 |
000.00.19.H26-230814-0009 |
230001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Băng thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
4843 |
000.00.19.H26-230814-0011 |
230001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Nẹp trị liệu nóng/lạnh 3 trong 1 |
Còn hiệu lực
|
|
4844 |
000.00.19.H26-230814-0012 |
230001678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Nẹp trị liệu Cổ tay Nóng/lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
4845 |
000.00.19.H26-230814-0022 |
230001677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Túi chườm nóng/lạnh tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
4846 |
000.00.19.H26-230814-0053 |
230001676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Đai hỗ trợ mang thai |
Còn hiệu lực
|
|
4847 |
000.00.19.H26-230814-0055 |
230001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Vòng giảm ốm nghén và say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
4848 |
000.00.19.H26-230828-0039 |
230001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Gel xịt bỏng |
Còn hiệu lực
|
|
4849 |
000.00.19.H26-230828-0041 |
230001673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Gel lạnh làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
4850 |
000.00.19.H26-230814-0010 |
230001672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bình xịt làm mát giảm đau tức thì - 400ml |
Còn hiệu lực
|
|
4851 |
000.00.19.H26-230814-0052 |
230001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bút dưỡng móng 4ml |
Còn hiệu lực
|
|
4852 |
000.00.19.H26-230828-0040 |
230001670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Gel xịt bỏng có lô hội |
Còn hiệu lực
|
|
4853 |
000.00.19.H26-230905-0010 |
230000413/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
4854 |
000.00.19.H26-230826-0011 |
230001669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Gel bôi sát khuẩn DPS |
Còn hiệu lực
|
|
4855 |
000.00.19.H26-230831-0016 |
230002196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
4856 |
000.00.19.H26-230719-0020 |
230002195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
CHAI XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
4857 |
000.00.19.H26-230719-0022 |
230002194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
CHAI XỊT BỘT BAO VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
4858 |
000.00.19.H26-230725-0032 |
230001668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy phân tích bề mặt mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4859 |
000.00.19.H26-230722-0014 |
230001667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
4860 |
000.00.25.H47-230722-0002 |
230000007/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG MINAZINC |
Còn hiệu lực
|
|
4861 |
000.00.25.H47-230722-0003 |
230000006/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG MINOFER |
Còn hiệu lực
|
|
4862 |
000.00.25.H47-230722-0004 |
230000005/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG OSTEOMIN |
Còn hiệu lực
|
|
4863 |
000.00.25.H47-230727-0001 |
230000004/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DD XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG MINOSIRIN |
Còn hiệu lực
|
|
4864 |
000.00.19.H29-230828-0018 |
230002024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy laser điều trị da NANOSCAN |
Còn hiệu lực
|
|
4865 |
000.00.19.H29-230904-0003 |
230002023/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Enzymes: ALT, ALP, AMYLASE, AST, CK NAC, LDH, GAMMA GT, CHOLINESTERASE, LIPASE, BILE ACIDS |
Còn hiệu lực
|
|
4866 |
000.00.19.H29-230831-0012 |
230002022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Họ IVD ký sinh trùng - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4867 |
000.00.19.H29-230904-0006 |
230001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Tủ giữ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
4868 |
000.00.19.H29-230904-0005 |
230001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
4869 |
000.00.19.H29-230904-0004 |
230001246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Giường bệnh nhân dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4870 |
000.00.19.H29-230831-0009 |
230001245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ TIỆT TRÙNG UV |
Còn hiệu lực
|
|
4871 |
000.00.19.H29-230831-0011 |
230002021/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
4872 |
000.00.19.H29-230830-0019 |
230001244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường bệnh nhân; Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
4873 |
000.00.16.H02-230906-0001 |
230000017/PCBMB-BG |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4874 |
000.00.17.H08-230827-0001 |
230000013/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4875 |
000.00.17.H08-230809-0001 |
230000012/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Cảm biến trẻ em dùng cho máy đo độ sâu gây mê |
Còn hiệu lực
|
|