STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48826 |
20006479/HSCBSX-HN |
200000037/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48827 |
20006480/HSCBSX-HN |
200000038/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH XỊT RỬA BẢO VỆ VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
48828 |
20000737/HSCBSX-LA |
200000008/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế thông thường. |
Còn hiệu lực
|
|
48829 |
20000140/HSCBA-NA |
200000016/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Bàn khám Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
48830 |
20000141/HSCBA-NA |
200000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XUÂN VINH |
DẦU XOA BÓP DƯỢC LIỆU XUÂN VINH |
Còn hiệu lực
|
|
48831 |
20013806/HSCBA-HCM |
200000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM ĐẠI PHÚ QUÝ |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48832 |
20013950/HSCBA-HCM |
200000500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
Xịt mũi Nasaleze |
Còn hiệu lực
|
|
48833 |
20013941/HSCBA-HCM |
200000501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Máy trộn “DHEF”Alginate Mixer (Non-Sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
48834 |
20013923/HSCBA-HCM |
200000502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ CHỔI RỬA |
Còn hiệu lực
|
|
48835 |
20013954/HSCBA-HCM |
200000503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
48836 |
20013953/HSCBA-HCM |
200000504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBIVI |
Nước súc miệng họng SUMI CHLORHEXIDINE 0,12% |
Còn hiệu lực
|
|
48837 |
20013820/HSCBA-HCM |
200000505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Đồ bảo hộ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48838 |
20009531/HSCBMB-HCM |
200000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48839 |
20009529/HSCBMB-HCM |
200000084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48840 |
20009526/HSCBMB-HCM |
200000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SÀI GÒN - VIÊNG CHĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48841 |
20009516/HSCBMB-HCM |
200000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAGOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
48842 |
20009530/HSCBMB-HCM |
200000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48843 |
20009524/HSCBMB-HCM |
200000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
48844 |
20000536/HSCBMB-NA |
200000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y DƯỢC QUỲNH LƯU |
|
Còn hiệu lực
|
|
48845 |
20000609/HSCBMB-NĐ |
200000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOSYS |
|
Còn hiệu lực
|
|
48846 |
20000144/HSCBA-HD |
200000040/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG XANH VIỆT |
NABICA |
Còn hiệu lực
|
|
48847 |
20000145/HSCBA-HD |
200000041/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG XANH VIỆT |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
48848 |
20000296/HSCBA-TH |
200000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế 04 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48849 |
20000146/HSCBA-HD |
200000039/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
48850 |
20000086/HSCBA-ĐNa |
200000025/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48851 |
20001023/HSCBSX-ĐNa |
200000003/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc y tế phủ nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
48852 |
20001343/HSCBMB-HP |
200000001/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GREENPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48853 |
20006472/HSCBSX-HN |
200000034/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACCA VIP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48854 |
20015122/HSCBA-HN |
200000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bộ trang phục phẫu thuật/ Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48855 |
20015190/HSCBA-HN |
200000516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48856 |
20015121/HSCBA-HN |
200000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48857 |
20000601/HSCBSX-QNa |
200000001/PCBSX-QNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48858 |
20000148/HSCBA-HD |
200000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Barricades New |
Còn hiệu lực
|
|
48859 |
20013943/HSCBA-HCM |
200000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
TUTA SALT |
Còn hiệu lực
|
|
48860 |
20013944/HSCBA-HCM |
200000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Bộ đồ phòng dịch, phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48861 |
20013942/HSCBA-HCM |
200000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI |
Còn hiệu lực
|
|
48862 |
20013939/HSCBA-HCM |
200000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48863 |
20013937/HSCBA-HCM |
200000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48864 |
20003350/HSCBSX-HCM |
200000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48865 |
20013764/HSCBA-HCM |
200000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn ăn cạnh giường có khóa dùng trong bệnh viện (Bedside table with lock) |
Còn hiệu lực
|
|
48866 |
20013758/HSCBA-HCM |
200000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn mỗ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
48867 |
20013837/HSCBA-HCM |
200000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
48868 |
20013838/HSCBA-HCM |
200000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48869 |
20013839/HSCBA-HCM |
200000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48870 |
20013840/HSCBA-HCM |
200000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
48871 |
20015084/HSCBA-HN |
200000479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
48872 |
20015085/HSCBA-HN |
200000480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
48873 |
20012415/HSCBMB-HN |
200000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
48874 |
20014975/HSCBA-HN |
200000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thước đo nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
48875 |
20014977/HSCBA-HN |
200000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48876 |
20014978/HSCBA-HN |
200000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Cán gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48877 |
20014979/HSCBA-HN |
200000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm cắt chỉ thép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48878 |
20014980/HSCBA-HN |
200000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ ghép xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
48879 |
20014981/HSCBA-HN |
200000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ miết bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
48880 |
20014982/HSCBA-HN |
200000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ chỉnh niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
48881 |
20014983/HSCBA-HN |
200000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
48882 |
20014984/HSCBA-HN |
200000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thám châm |
Còn hiệu lực
|
|
48883 |
20015088/HSCBA-HN |
200000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
48884 |
20015080/HSCBA-HN |
200000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Đèn tiểu phẫu (đèn khám và làm thủ thuật cho bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
48885 |
20015091/HSCBA-HN |
200000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
48886 |
20015090/HSCBA-HN |
200000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Túi cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
48887 |
20015031/HSCBA-HN |
200000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Đèn mổ di động (Đèn thủ thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
48888 |
20006467/HSCBSX-HN |
200000030/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM PHÁT |
Xịt mũi - họng |
Còn hiệu lực
|
|
48889 |
19014503/HSCBA-HN |
200000496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48890 |
20012416/HSCBMB-HN |
200000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMED TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
48891 |
20015066/HSCBA-HN |
200000497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
48892 |
20015069/HSCBA-HN |
200000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Họ dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm phân |
Còn hiệu lực
|
|
48893 |
20012424/HSCBMB-HN |
200000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VND VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48894 |
20012417/HSCBMB-HN |
200000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚ THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48895 |
20012412/HSCBMB-HN |
200000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEGAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48896 |
20015042/HSCBA-HN |
200000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Bộ trộn xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
48897 |
20015106/HSCBA-HN |
200000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48898 |
20015107/HSCBA-HN |
200000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI STÉNUTRI |
Còn hiệu lực
|
|
48899 |
20012426/HSCBMB-HN |
200000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VN EURO |
|
Còn hiệu lực
|
|
48900 |
20015115/HSCBA-HN |
200000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|