STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48901 |
20015116/HSCBA-HN |
200000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Đai hơi nẹp lưng |
Còn hiệu lực
|
|
48902 |
20015117/HSCBA-HN |
200000506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
48903 |
20015119/HSCBA-HN |
200000507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
48904 |
20015112/HSCBA-HN |
200000508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Bộ dụng cụ Răng - Hàm - Mặt |
Còn hiệu lực
|
|
48905 |
20015148/HSCBA-HN |
200000509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THÀNH VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AROMA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
48906 |
20015157/HSCBA-HN |
200000510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ATRIMED ASIA |
NUNAMIN |
Còn hiệu lực
|
|
48907 |
20015175/HSCBA-HN |
200000511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế chống bụi mịn 4 lớp Nano Mask |
Còn hiệu lực
|
|
48908 |
20015173/HSCBA-HN |
200000512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ NANO VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế chống bụi mịn 4 lớp Nano Pharma |
Còn hiệu lực
|
|
48909 |
20009521/HSCBMB-HCM |
200000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
48910 |
20009520/HSCBMB-HCM |
200000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48911 |
20014917/HSCBA-HN |
200000312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48912 |
20000309/HSCBSX-TH |
200000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
48913 |
20013938/HSCBA-HCM |
200000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG XẾP THÂN NHÂN BỆNH NHÂN DÙNG TRONG BỆNH VIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
48914 |
20013940/HSCBA-HCM |
200000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống giải phẫu bệnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
48915 |
20013936/HSCBA-HCM |
200000487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
XỊT HỌNG GREENSKIN ORGANIC THROAT SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
48916 |
20006451/HSCBSX-HN |
200000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Dung dịch/gel/kem dùng cho tai- mũi – họng- răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48917 |
20006463/HSCBSX-HN |
200000028/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Dung dịch, gel, kem, viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48918 |
20015105/HSCBA-HN |
200000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRANG Y TẾ MASQUER ANTI-FOG |
Còn hiệu lực
|
|
48919 |
20015124/HSCBA-HN |
200000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Bàn mổ điều khiển điện-thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
48920 |
20006473/HSCBSX-HN |
200000029/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48921 |
20015158/HSCBA-HN |
200000478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
48922 |
20009518/HSCBMB-HCM |
200000077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
48923 |
20009523/HSCBMB-HCM |
200000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDOCTOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
48924 |
20009522/HSCBMB-HCM |
200000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48925 |
20000338/HSCBSX-BN |
200000009/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LÂM |
Dung dịch nhỏ/xịt mũi, xịt xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48926 |
20013809/HSCBA-HCM |
200000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
1. Kẹp gắp nha khoa. 2. Thám trâm nha khoa. 3. Cán gương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48927 |
20013916/HSCBA-HCM |
200000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ NULUX |
Còn hiệu lực
|
|
48928 |
20013918/HSCBA-HCM |
200000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ SPECTY HG DESK |
Còn hiệu lực
|
|
48929 |
20013912/HSCBA-HCM |
200000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ HOYALUX |
Còn hiệu lực
|
|
48930 |
20013919/HSCBA-HCM |
200000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ SYNCHRO DESK |
Còn hiệu lực
|
|
48931 |
20013891/HSCBA-HCM |
200000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và bộ khăn phẫu thuật dùng một lần, áo phẫu thuật dùng một lần, phụ kiện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48932 |
20013922/HSCBA-HCM |
200000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn quang trùng hợp trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (LED Curing Light) |
Còn hiệu lực
|
|
48933 |
20013927/HSCBA-HCM |
200000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP |
Còn hiệu lực
|
|
48934 |
20013930/HSCBA-HCM |
200000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP THAN HOẠT TÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
48935 |
20013928/HSCBA-HCM |
200000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP CÀ PHÊ |
Còn hiệu lực
|
|
48936 |
20013929/HSCBA-HCM |
200000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP QUẾ |
Còn hiệu lực
|
|
48937 |
20013935/HSCBA-HCM |
200000482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
48938 |
20013932/HSCBA-HCM |
200000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHƯƠNG |
Heparin Lithium |
Còn hiệu lực
|
|
48939 |
20001653/HSCBSX-ĐN |
200000002/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN TỬ ONFU |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
48940 |
20000544/HSCBA-ĐN |
200000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48941 |
20000405/HSCBSX-TNg |
200000002/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang Nano Kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48942 |
20000530/HSCBA-NB |
200000016/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
48943 |
20000733/HSCBSX-LA |
200000006/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUÝP NHÔM THUẬN QUÂN |
Cốc Nguyệt San |
Còn hiệu lực
|
|
48944 |
20000218/HSCBSX-HNa |
200000008/PCBSX-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
48945 |
20000211/HSCBA-BN |
200000021/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC MELATEA+ |
Còn hiệu lực
|
|
48946 |
20000141/HSCBA-HD |
200000035/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
48947 |
20000142/HSCBA-HD |
200000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dr.Herbal Gel vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
48948 |
20000143/HSCBA-HD |
200000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Doctorbio Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48949 |
20000074/HSCBA-HNa |
200000057/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48950 |
20006443/HSCBSX-HN |
200000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48951 |
20006455/HSCBSX-HN |
200000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
Dung dịch, hỗn dịch xịt tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48952 |
20006454/HSCBSX-HN |
200000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
48953 |
20006453/HSCBSX-HN |
200000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
48954 |
20015009/HSCBA-HN |
200000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Khẩu trang vải không dệt (khẩu trang y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
48955 |
20015108/HSCBA-HN |
200000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48956 |
20015070/HSCBA-HN |
200000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT- NHẬT BẢN |
NAM XOAG |
Còn hiệu lực
|
|
48957 |
20013834/HSCBA-HCM |
200000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48958 |
20013860/HSCBA-HCM |
200000437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48959 |
20013861/HSCBA-HCM |
200000438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48960 |
20013862/HSCBA-HCM |
200000439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
48961 |
20013863/HSCBA-HCM |
200000440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48962 |
20013864/HSCBA-HCM |
200000441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
48963 |
20013865/HSCBA-HCM |
200000442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
48964 |
20013866/HSCBA-HCM |
200000443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
48965 |
20013867/HSCBA-HCM |
200000444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
48966 |
20013835/HSCBA-HCM |
200000445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
48967 |
20013824/HSCBA-HCM |
200000446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
48968 |
20013825/HSCBA-HCM |
200000447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
48969 |
20013826/HSCBA-HCM |
200000448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp chống bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
48970 |
20013827/HSCBA-HCM |
200000449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dải pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
48971 |
20013828/HSCBA-HCM |
200000450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
48972 |
20013829/HSCBA-HCM |
200000451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
48973 |
20013830/HSCBA-HCM |
200000452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
48974 |
20013831/HSCBA-HCM |
200000453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
48975 |
20013832/HSCBA-HCM |
200000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|