STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48901 |
000.00.18.H56-220124-0001 |
220000012/PCBMB-TH |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48902 |
000.00.18.H56-220121-0001 |
220000011/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
48903 |
000.00.19.H26-220120-0032 |
220000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
GIƯỜNG CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
48904 |
000.00.19.H26-220121-0018 |
220000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
48905 |
000.00.18.H56-220114-0001 |
220000004/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48906 |
000.00.12.H19-220126-0001 |
220000017/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
48907 |
000.00.04.G18-220121-0057 |
220001063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48908 |
000.00.18.H56-220108-0002 |
220000003/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
48909 |
000.00.18.H56-220108-0001 |
220000002/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
48910 |
000.00.04.G18-220121-0059 |
220001062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào hồng cầu (RBC), tổng số tế bào có nhân (TNC) |
Còn hiệu lực
|
|
48911 |
000.00.18.H56-220106-0003 |
220000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
48912 |
000.00.18.H56-220106-0002 |
220000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
48913 |
000.00.18.H56-220106-0001 |
220000001/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa |
Còn hiệu lực
|
|
48914 |
000.00.04.G18-220126-0044 |
220001061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Khung banh giữ sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
48915 |
000.00.18.H56-220125-0001 |
220000002/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM |
Túi chườm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
48916 |
000.00.04.G18-220127-0006 |
220001060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
48917 |
000.00.04.G18-220126-0043 |
220001059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kim gá sọ |
Còn hiệu lực
|
|
48918 |
000.00.04.G18-220126-0042 |
220001058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Chấu cố định sọ |
Còn hiệu lực
|
|
48919 |
000.00.04.G18-220127-0005 |
220001057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mặt nạ thở Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
48920 |
000.00.04.G18-220127-0004 |
220001056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
48921 |
000.00.04.G18-220127-0003 |
220001055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
48922 |
000.00.16.H11-220112-0001 |
220000001/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
48923 |
000.00.04.G18-220126-0025 |
220001054/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu đeo ở cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
48924 |
000.00.04.G18-220126-0034 |
220001053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
48925 |
000.00.10.H31-210903-0001 |
220000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MẠNH NINH |
Bộ quần áo phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48926 |
000.00.22.H44-220117-0002 |
220000002/PCBA-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48927 |
000.00.22.H44-220117-0001 |
220000001/PCBA-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
48928 |
000.00.19.H26-220120-0015 |
220000257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
48929 |
000.00.19.H26-220120-0024 |
220000256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Hệ thống sục rửa đại trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
48930 |
000.00.19.H26-220120-0016 |
220000255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
48931 |
000.00.19.H26-220120-0004 |
220000254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
48932 |
000.00.19.H26-220120-0008 |
220000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HDP THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48933 |
000.00.19.H26-220119-0041 |
220000253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
48934 |
000.00.19.H26-220119-0040 |
220000252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bộ dây nối dài bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
48935 |
000.00.19.H26-220117-0028 |
220000251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
48936 |
000.00.19.H26-220117-0025 |
220000250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48937 |
000.00.19.H26-220117-0022 |
220000249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
48938 |
000.00.19.H26-211021-0009 |
220000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cài đặt bù màu trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
48939 |
000.00.19.H26-220126-0036 |
220000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RAPITEST |
|
Còn hiệu lực
|
|
48940 |
000.00.19.H26-220119-0032 |
220000248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48941 |
000.00.19.H26-220117-0020 |
220000247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Khóa 3 chạc có dây và không dây |
Còn hiệu lực
|
|
48942 |
000.00.19.H26-211021-0008 |
220000275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cài đặt bù màu trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
48943 |
000.00.04.G18-220126-0041 |
220001052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Cây nòng đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
48944 |
000.00.04.G18-220126-0039 |
220001051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
48945 |
000.00.04.G18-220126-0040 |
220001050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
48946 |
000.00.16.H23-220124-0001 |
220000015/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên xông |
Còn hiệu lực
|
|
48947 |
000.00.19.H26-220125-0008 |
220000273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI UY |
KHẨU TRANG Y TẾ PARIMAXX |
Còn hiệu lực
|
|
48948 |
000.00.19.H26-220125-0026 |
220000246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ổ khí y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
48949 |
000.00.19.H26-220110-0026 |
220000245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Găng tay phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48950 |
000.00.19.H26-220118-0047 |
220000244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị sóng từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
48951 |
000.00.19.H26-220119-0036 |
220000189/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ LONG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
48952 |
000.00.19.H26-220119-0015 |
220000243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
48953 |
000.00.19.H26-220119-0024 |
220000242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
48954 |
000.00.19.H26-220119-0029 |
220000241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
48955 |
000.00.19.H26-220119-0013 |
220000240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Tủ giữ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
48956 |
000.00.43.H48-220118-0001 |
220000002/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 504 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48957 |
000.00.19.H26-220120-0013 |
220000270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
48958 |
000.00.19.H26-220120-0014 |
220000269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Kính soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
48959 |
000.00.19.H26-220120-0009 |
220000268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC VINPHARCO |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
48960 |
000.00.19.H26-220120-0007 |
220000267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC VINPHARCO |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
48961 |
000.00.19.H26-220119-0033 |
220000266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy xoa bóp bằng áp lực hơi |
Còn hiệu lực
|
|
48962 |
000.00.19.H26-220119-0012 |
220000265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Tủ giữ mát |
Còn hiệu lực
|
|
48963 |
000.00.19.H26-220119-0011 |
220000264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Hộp xem phim X-quang + giá để phim |
Còn hiệu lực
|
|
48964 |
000.00.19.H26-220118-0012 |
220000238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
48965 |
000.00.19.H26-220118-0019 |
220000237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây chạy thận nhân tạo có kim |
Còn hiệu lực
|
|
48966 |
000.00.19.H26-220118-0017 |
220000236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
48967 |
000.00.19.H26-220118-0016 |
220000235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
48968 |
000.00.19.H26-220118-0015 |
220000234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
48969 |
000.00.19.H26-220119-0006 |
220000233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48970 |
000.00.19.H26-211220-0018 |
220000188/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 355 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48971 |
000.00.19.H26-220126-0002 |
220000187/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
48972 |
000.00.19.H26-211220-0017 |
220000186/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 347 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48973 |
000.00.19.H26-220125-0062 |
220000185/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 60 HOÀNG VĂN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
48974 |
000.00.19.H26-220125-0059 |
220000184/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48975 |
000.00.04.G18-220126-0021 |
220001049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Dây nuôi ăn theo máy nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|