STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48976 |
000.00.04.G18-200901-0001 |
2100066ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
48977 |
000.00.04.G18-201218-0006 |
2100072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
48978 |
000.00.04.G18-200810-0012 |
2100067ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC ALGINATE VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
48979 |
000.00.04.G18-200917-0004 |
21000001/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48980 |
000.00.04.G18-210119-0018 |
21000826CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI BẢO LONG KHANG |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
48981 |
000.00.04.G18-200722-0019 |
21000825CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
TRANG PHỤC BẢO HỘ Y TẾ (DISPOSABLE COVERALL) |
Còn hiệu lực
|
|
48982 |
000.00.04.G18-210204-0002 |
21000824CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
48983 |
000.00.04.G18-210122-0008 |
21000823CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GARMENTTECH PRO. |
Khẩu Trang Y Tế Garmenttech Pro (GARMENTTECH PRO MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
48984 |
000.00.19.H29-200421-0013 |
210000264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Thước đo kích cỡ chỏm xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
48985 |
20013679/HSCBA-HCM |
210000265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ rút chỏm |
Còn hiệu lực
|
|
48986 |
000.00.19.H29-210114-0001 |
210000266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48987 |
000.00.19.H29-210218-0002 |
210000267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
48988 |
000.00.19.H29-210201-0004 |
210000054/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NTR |
|
Còn hiệu lực
|
|
48989 |
000.00.10.H31-210226-0001 |
210000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH LONG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
48990 |
000.00.10.H31-210323-0001 |
210000007/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HTM DALOPHA USA |
Khẩu trang y tế TPRO FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
48991 |
000.00.17.H13-210408-0001 |
210000005/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48992 |
000.00.17.H54-210330-0001 |
210000004/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
Giường Massage khoét lỗ |
Còn hiệu lực
|
|
48993 |
000.00.19.H26-210417-0001 |
210000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ECOSUN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SALTRAY NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
48994 |
000.00.19.H26-210417-0002 |
210000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ECOSUN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SALTRAY TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
48995 |
000.00.19.H26-210406-0006 |
210000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Dung dịch xịt mũi Nasalin Spray Nasale |
Còn hiệu lực
|
|
48996 |
000.00.19.H26-210409-0008 |
210000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bàn Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
48997 |
000.00.19.H26-210407-0014 |
210000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EEC |
xịt mũi dạng phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
48998 |
000.00.19.H26-210413-0005 |
210000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC MAI TRANG |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
48999 |
000.00.19.H26-210413-0007 |
210000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
BỘT PHA DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
49000 |
000.00.19.H26-210403-0002 |
210000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Dịch pha huyền phù vi khuẩn làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
49001 |
000.00.19.H26-210403-0001 |
210000472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
49002 |
000.00.19.H26-210405-0012 |
210000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
Xịt mũi Mubier |
Còn hiệu lực
|
|
49003 |
000.00.19.H26-210413-0012 |
210000132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49004 |
000.00.19.H26-201106-0003 |
210000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Panh vén phần mềm |
Còn hiệu lực
|
|
49005 |
000.00.19.H26-210402-0001 |
210000470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC THIÊN THÀNH |
Gói rửa mũi xoang VESIM AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
49006 |
000.00.19.H26-201109-0006 |
210000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cây buộc chỉ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49007 |
000.00.19.H26-210317-0004 |
210000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
Xịt mũi Caramer isotonic |
Còn hiệu lực
|
|
49008 |
000.00.19.H26-210407-0007 |
210000131/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LỘC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49009 |
000.00.19.H26-210409-0004 |
210000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ đựng, bảo quản dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49010 |
000.00.19.H26-201106-0001 |
210000461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Định vị vít neo khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
49011 |
000.00.19.H26-210318-0008 |
210000130/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SILA VIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49012 |
000.00.19.H26-210329-0015 |
210000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ QUỐC DÂN 75 º |
Còn hiệu lực
|
|
49013 |
000.00.19.H26-210326-0008 |
210000463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Cáng cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
49014 |
000.00.19.H26-210410-0003 |
210000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Màng bọc tiệt trùng (Sterilization Wraps) |
Còn hiệu lực
|
|
49015 |
000.00.19.H26-210402-0005 |
210000128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH F LIFE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49016 |
000.00.19.H26-210410-0001 |
210000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49017 |
000.00.19.H26-210412-0007 |
210000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ bảo quản mẫu , Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
49018 |
000.00.19.H26-210413-0004 |
210000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIOPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49019 |
000.00.19.H26-210407-0005 |
210000127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49020 |
000.00.16.H60-201009-0001 |
210000001/PCBSX-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ĐẠI PHÚ |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
49021 |
000.00.19.H29-210414-0014 |
210000053/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49022 |
000.00.19.H29-210304-0001 |
210000261/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
49023 |
000.00.19.H29-210412-0007 |
210000262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
49024 |
000.00.19.H29-210412-0008 |
210000263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
49025 |
000.00.12.H19-210414-0001 |
210000004/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49026 |
000.00.17.H09-210329-0001 |
210000009/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Que đè lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
49027 |
000.00.04.G18-201203-0008 |
210064GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính HCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49028 |
000.00.04.G18-210409-00014 |
21000196/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Máy thăm dò điện sinh lý tim điều trị rối loạn nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
49029 |
000.00.04.G18-210409-00015 |
21000195/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
49030 |
000.00.17.H54-210312-0001 |
210000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
49031 |
000.00.19.H26-210408-0008 |
210000449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Băng bó bột sợi thủy tinh PrimeCast |
Còn hiệu lực
|
|
49032 |
000.00.19.H26-210406-0007 |
210000450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC THIÊN THÀNH |
Bộ rửa mũi xoang VESIM AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
49033 |
000.00.19.H26-210405-0002 |
210000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASIA |
Gel giảm đau do nẹp chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
49034 |
000.00.19.H26-210408-0002 |
210000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49035 |
000.00.19.H26-210408-0001 |
210000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49036 |
000.00.19.H26-210414-0001 |
210000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
49037 |
000.00.19.H26-210413-0008 |
210000455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM BIOPHAR |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
49038 |
000.00.19.H26-210412-0009 |
210000456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
49039 |
000.00.19.H26-210401-0002 |
210000448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
49040 |
000.00.19.H26-210412-0008 |
210000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Ghế dành cho người khuyết tật, bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49041 |
000.00.19.H26-210412-0006 |
210000458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy, nạng tập đi dành cho người khuyết tật, bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49042 |
000.00.19.H26-210412-0005 |
210000459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
49043 |
000.00.16.H23-210414-0001 |
210000015/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG HQ-NANOPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
49044 |
000.00.19.H29-210407-0006 |
210000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ INDOCHINE VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49045 |
000.00.19.H29-210406-0011 |
210000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Băng rốn em bé Safe Baby - TD |
Còn hiệu lực
|
|
49046 |
000.00.19.H29-210325-0001 |
210000257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Đệm chân không cố định vùng thân |
Còn hiệu lực
|
|
49047 |
000.00.19.H29-210310-0005 |
210000258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Đế cố định ngực - hông chậu |
Còn hiệu lực
|
|
49048 |
000.00.19.H29-210305-0007 |
210000260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Găng tay khám latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
49049 |
000.00.17.H62-210408-0001 |
210000002/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUỐC KHÁNH |
Khẩu trang y tế KD MASK 88 |
Còn hiệu lực
|
|
49050 |
000.00.19.H29-210408-0009 |
210000251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|