STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
48976 |
000.00.19.H26-211223-0016 |
220000183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 344 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48977 |
000.00.19.H26-220125-0051 |
220000182/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48978 |
000.00.19.H26-220125-0055 |
220000181/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
48979 |
000.00.19.H26-220125-0046 |
220000180/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48980 |
000.00.19.H26-220125-0043 |
220000179/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
48981 |
000.00.19.H26-220125-0021 |
220000178/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC QUANG LINH - 35 NGUYỄN SIÊU |
|
Còn hiệu lực
|
|
48982 |
000.00.19.H26-220125-0017 |
220000177/PCBMB-HN |
|
TRẦN DIỆU LIÊN - QUẦY THUỐC LIÊN LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48983 |
000.00.19.H26-211223-0013 |
220000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 343 |
|
Còn hiệu lực
|
|
48984 |
000.00.04.G18-211231-0017 |
220001048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
48985 |
000.00.04.G18-220112-0016 |
220001047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Xi măng gắn cầu mão |
Còn hiệu lực
|
|
48986 |
000.00.04.G18-220112-0023 |
220001046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Xi măng trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
48987 |
000.00.04.G18-220112-0020 |
220001045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
48988 |
000.00.04.G18-220110-0055 |
220001044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
48989 |
000.00.19.H29-220125-0001 |
220000302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC PHARMA |
Dao mổ mắt liền cán sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
48990 |
000.00.19.H29-220124-0024 |
220000301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Phụ kiện, vật tư dùng cho máy gây mê và máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
48991 |
000.00.19.H29-220114-0032 |
220000259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kết nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
48992 |
000.00.19.H29-220117-0016 |
220000258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Que gắn miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
48993 |
000.00.19.H29-220117-0014 |
220000257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ gắn miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
48994 |
000.00.19.H29-220125-0009 |
220000300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BỘ DÂY MÁU DÙNG TRONG LỌC MÁU NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
48995 |
000.00.04.G18-220126-0017 |
220001043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Hệ thống phẫu thuật Phaco dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
48996 |
000.00.19.H29-220124-0021 |
220000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ - THIẾT BỊ Y TẾ QUYỀN LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
48997 |
000.00.19.H29-220111-0032 |
220000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Dụng cụ đo Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
48998 |
000.00.19.H29-220111-0033 |
220000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
48999 |
000.00.19.H26-220118-0053 |
220000232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
49000 |
000.00.19.H29-220125-0015 |
220000299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bơm tiêm 50ml có luer lock cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
49001 |
000.00.19.H29-220122-0004 |
220000297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm chẩn đoán bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
49002 |
000.00.19.H29-220121-0016 |
220000296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
49003 |
000.00.19.H29-220119-0058 |
220000295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
49004 |
000.00.19.H29-220124-0025 |
220000254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
49005 |
000.00.19.H29-220122-0001 |
220000294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm chẩn đoán dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
49006 |
000.00.19.H29-220113-0015 |
220000293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy điện tim và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49007 |
000.00.19.H29-220124-0026 |
220000292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49008 |
000.00.19.H29-220117-0027 |
220000253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Hệ thống phẫu thuật nội soi và dụng cụ, vật tư tiêu hao và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49009 |
000.00.19.H29-220119-0026 |
220000291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Hệ thống phẫu thuật nội soi và dụng cụ, vật tư tiêu hao và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49010 |
000.00.19.H26-220118-0054 |
220000231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
49011 |
000.00.19.H29-220120-0034 |
220000289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA MẠNH PHÚ |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49012 |
000.00.19.H29-220124-0010 |
220000252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN VIỆT MỸ |
Giường bệnh nhân 01 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
49013 |
000.00.19.H29-220104-0006 |
220000251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
49014 |
000.00.19.H29-220121-0018 |
220000250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49015 |
000.00.19.H29-220120-0056 |
220000249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Găng tay y tế Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
49016 |
000.00.19.H29-220120-0055 |
220000248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Găng tay y tế Latex |
Còn hiệu lực
|
|
49017 |
000.00.19.H29-220122-0003 |
220000247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT CÁC LOẠI CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
49018 |
000.00.19.H29-220124-0001 |
220000212/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ TUKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49019 |
000.00.18.H57-211026-0001 |
220000059/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49020 |
000.00.19.H29-220121-0017 |
220000246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Đai cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
49021 |
000.00.19.H29-220121-0006 |
220000245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
49022 |
000.00.19.H29-220121-0026 |
220000244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
49023 |
000.00.19.H29-220121-0028 |
220000243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Giày bảo vệ chân Health Nuri (Màu) |
Còn hiệu lực
|
|
49024 |
000.00.19.H29-220120-0005 |
220000242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK 3D |
Còn hiệu lực
|
|
49025 |
000.00.04.G18-220107-0070 |
220001042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng phẫu thuật (Có bột, không bột) |
Còn hiệu lực
|
|
49026 |
000.00.19.H26-211212-0003 |
220000262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý và nhuộm tiêu bản cắt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
49027 |
000.00.04.G18-220126-0012 |
220001041/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
49028 |
000.00.19.H26-211207-0023 |
220000261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
49029 |
000.00.19.H26-211207-0025 |
220000260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
49030 |
000.00.04.G18-220126-0013 |
220001040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49031 |
000.00.19.H26-220112-0059 |
220000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49032 |
000.00.19.H26-220114-0001 |
220000230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
49033 |
000.00.04.G18-220126-0009 |
220001039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
49034 |
000.00.19.H26-220119-0016 |
220000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI FRECOS Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49035 |
000.00.04.G18-220107-0029 |
220001038/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
49036 |
000.00.04.G18-220110-0058 |
220001037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49037 |
000.00.19.H26-220118-0046 |
220000229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49038 |
000.00.19.H26-220114-0032 |
220000228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy điện tim kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49039 |
000.00.19.H26-220118-0052 |
220000227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Lưỡi bào xương khớp, Dây dẫn nước phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
49040 |
000.00.04.G18-220113-0015 |
220001036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49041 |
000.00.04.G18-220124-0007 |
220001035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng mềm có màu (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
49042 |
000.00.19.H26-211212-0002 |
220000259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
49043 |
000.00.04.G18-220125-0033 |
220001034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ cathete bóng nong niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
49044 |
000.00.19.H26-220124-0014 |
220000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49045 |
000.00.19.H26-220125-0014 |
220000258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀN KIẾM |
GEL BÔI NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
49046 |
000.00.19.H26-220119-0039 |
220000226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch kèm túi dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
49047 |
000.00.12.H19-201224-0003 |
220000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Giường y tế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49048 |
000.00.19.H29-211224-0010 |
220000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN - CHI NHÁNH CỦ CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49049 |
000.00.04.G18-220126-0003 |
220001033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa và vật liệu so màu xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49050 |
000.00.19.H26-211217-0013 |
220000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|