STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49051 |
20013900/HSCBA-HCM |
200000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49052 |
20013907/HSCBA-HCM |
200000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
49053 |
20013892/HSCBA-HCM |
200000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
TỦ BẢO QUẢN TỬ THI - BÀN KHÁM NGHIỆM |
Còn hiệu lực
|
|
49054 |
20003345/HSCBSX-HCM |
200000016/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49055 |
20013897/HSCBA-HCM |
200000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
49056 |
20013873/HSCBA-HCM |
200000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẨU TRANG TÂN TRÍ ĐỨC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49057 |
20009515/HSCBMB-HCM |
200000072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GREEN VALUE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49058 |
20000010/HSCBMB-TTH |
200000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49059 |
20000116/HSCBA-HD |
200000015/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Tinh dầu tràm |
Còn hiệu lực
|
|
49060 |
20000117/HSCBA-HD |
200000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Dâu khuynh diệp |
Còn hiệu lực
|
|
49061 |
20000118/HSCBA-HD |
200000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
DẦU MÙ U |
Còn hiệu lực
|
|
49062 |
20000119/HSCBA-HD |
200000018/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
CỒN 90 (METHANOL) |
Còn hiệu lực
|
|
49063 |
20000121/HSCBA-HD |
200000021/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49064 |
20000122/HSCBA-HD |
200000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Băng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
49065 |
20000123/HSCBA-HD |
200000023/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Tinh dầu sả |
Còn hiệu lực
|
|
49066 |
20000124/HSCBA-HD |
200000024/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
BÌNH RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
49067 |
20000126/HSCBA-HD |
200000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
TĂM BÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
49068 |
20000127/HSCBA-HD |
200000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Nước muối sinh lý Natriclorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
49069 |
20000128/HSCBA-HD |
200000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Cồn 90 độ (Ethanol) |
Còn hiệu lực
|
|
49070 |
19014337/HSCBA-HN |
190001723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Khẩu trang (Face masks) |
Còn hiệu lực
|
|
49071 |
20000002/HSCBSX-ĐT |
200000003/PCBSX-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Dung dịch khử khuẩn, sát trùng dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế; hỗ trợ sát trùng da. |
Còn hiệu lực
|
|
49072 |
20000416/HSCBMB-PT |
200000002/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN SARA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49073 |
20000417/HSCBMB-PT |
200000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49074 |
20000056/HSCBA-VP |
200000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỆT QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49075 |
20000506/HSCBSX-CT |
200000003/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINH HÓA PHÙ SA |
Kit chẩn đoán bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của vi rút corona gây ra ScPCR.COVID19 |
Còn hiệu lực
|
|
49076 |
20013719/HSCBA-HCM |
200000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
49077 |
20013710/HSCBA-HCM |
200000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
49078 |
20013711/HSCBA-HCM |
200000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49079 |
20013712/HSCBA-HCM |
200000377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49080 |
20013713/HSCBA-HCM |
200000378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp chứa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
49081 |
20013714/HSCBA-HCM |
200000379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
49082 |
20013715/HSCBA-HCM |
200000380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49083 |
20013716/HSCBA-HCM |
200000381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49084 |
20013717/HSCBA-HCM |
200000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu côn hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49085 |
20013718/HSCBA-HCM |
200000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
49086 |
20013728/HSCBA-HCM |
200000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49087 |
20013729/HSCBA-HCM |
200000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
49088 |
20013730/HSCBA-HCM |
200000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49089 |
20013731/HSCBA-HCM |
200000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49090 |
20013732/HSCBA-HCM |
200000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch tráng bề mặt cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
49091 |
20013733/HSCBA-HCM |
200000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49092 |
20013734/HSCBA-HCM |
200000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49093 |
20013735/HSCBA-HCM |
200000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49094 |
20013736/HSCBA-HCM |
200000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49095 |
20013708/HSCBA-HCM |
200000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49096 |
20013737/HSCBA-HCM |
200000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
49097 |
20013738/HSCBA-HCM |
200000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
49098 |
20013739/HSCBA-HCM |
200000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49099 |
20013702/HSCBA-HCM |
200000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49100 |
20013703/HSCBA-HCM |
200000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
49101 |
20013704/HSCBA-HCM |
200000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49102 |
20013705/HSCBA-HCM |
200000400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49103 |
20013706/HSCBA-HCM |
200000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49104 |
20013707/HSCBA-HCM |
200000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49105 |
20013709/HSCBA-HCM |
200000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49106 |
20013767/HSCBA-HCM |
200000404/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dùng để lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu bệnh phẩm lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
49107 |
20013741/HSCBA-HCM |
200000405/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch đệm dùng để bảo quản mẫu âm đạo, mẫu phết cổ tử cung và nước tiểu trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49108 |
20013854/HSCBA-HCM |
200000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49109 |
20013853/HSCBA-HCM |
200000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49110 |
20013852/HSCBA-HCM |
200000408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
49111 |
20013851/HSCBA-HCM |
200000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
49112 |
20013850/HSCBA-HCM |
200000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49113 |
20013815/HSCBA-HCM |
200000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
49114 |
20013841/HSCBA-HCM |
200000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49115 |
20013842/HSCBA-HCM |
200000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49116 |
20013843/HSCBA-HCM |
200000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49117 |
20013844/HSCBA-HCM |
200000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra máy |
Còn hiệu lực
|
|
49118 |
20013845/HSCBA-HCM |
200000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49119 |
20013846/HSCBA-HCM |
200000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49120 |
20013847/HSCBA-HCM |
200000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
49121 |
20013848/HSCBA-HCM |
200000419/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch làm mát đèn |
Còn hiệu lực
|
|
49122 |
20013849/HSCBA-HCM |
200000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch phụ gia buồng ủ |
Còn hiệu lực
|
|
49123 |
20013674/HSCBA-HCM |
200000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu Express™ XT |
Còn hiệu lực
|
|
49124 |
20013579/HSCBA-HCM |
200000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Ống nghe y khoa Littmann 3M |
Còn hiệu lực
|
|
49125 |
20013675/HSCBA-HCM |
200000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật 3M |
Còn hiệu lực
|
|