STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49126 |
000.00.19.H26-220114-0023 |
220000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
49127 |
000.00.19.H26-220113-0037 |
220000195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
49128 |
000.00.04.G18-220124-0001 |
220001023/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Máy khoan mài cao tốc |
Còn hiệu lực
|
|
49129 |
000.00.19.H26-220113-0030 |
220000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Hệ thống nội soi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
49130 |
000.00.19.H26-220113-0038 |
220000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
49131 |
000.00.19.H26-220114-0007 |
220000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG -THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ SAO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49132 |
000.00.19.H26-220114-0006 |
220000241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
49133 |
000.00.19.H26-220114-0002 |
220000192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49134 |
000.00.19.H26-220114-0005 |
220000191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49135 |
000.00.19.H26-220108-0028 |
220000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49136 |
000.00.19.H26-220114-0004 |
220000190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49137 |
000.00.19.H26-220112-0046 |
220000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49138 |
000.00.19.H26-220114-0003 |
220000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49139 |
000.00.19.H26-220114-0008 |
220000240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ TÂM PHÁT |
Gel bôi đặt phụ khoa FUKAWA |
Còn hiệu lực
|
|
49140 |
000.00.19.H26-220113-0001 |
220000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng TP |
Còn hiệu lực
|
|
49141 |
000.00.19.H26-220124-0016 |
220000239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
49142 |
000.00.19.H26-220124-0017 |
220000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49143 |
000.00.19.H26-220113-0028 |
220000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BBE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49144 |
000.00.19.H26-220114-0030 |
220000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Dụng cụ hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49145 |
000.00.19.H26-220112-0048 |
220000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
49146 |
000.00.19.H26-220113-0022 |
220000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy đo chức năng hô hấp kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49147 |
000.00.19.H26-220114-0013 |
220000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
Khẩu trang y tế NANO |
Còn hiệu lực
|
|
49148 |
000.00.19.H26-220106-0035 |
220000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
49149 |
000.00.19.H26-220113-0010 |
220000018/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Vali thăm khám đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
49150 |
000.00.19.H26-220113-0009 |
220000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Máy tách chiết Acid Nucleic và Bộ kit tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
49151 |
000.00.19.H26-220114-0035 |
220000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY XÔNG MŨI HỌNG (KHÍ DUNG) |
Còn hiệu lực
|
|
49152 |
000.00.19.H26-220114-0009 |
220000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HNM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49153 |
000.00.17.H62-220121-0001 |
220000005/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước súc miệng Humacare |
Còn hiệu lực
|
|
49154 |
000.00.19.H26-220115-0007 |
220000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
MÁY CẮT LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
49155 |
000.00.19.H26-220112-0017 |
220000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy hàn dây túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
49156 |
000.00.19.H26-220118-0009 |
220000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mũ thở áp lực dương liên tục và không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
49157 |
000.00.19.H26-220118-0025 |
220000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM MINH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49158 |
000.00.19.H26-220117-0017 |
220000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PV NGUYỄN KHOA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49159 |
000.00.04.G18-220125-0034 |
220001022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
49160 |
000.00.19.H29-211115-0016 |
220000241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ RI MA |
NẠNG CHỐNG DÙNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
49161 |
000.00.04.G18-220125-0032 |
220001021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng phim dính y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
49162 |
000.00.04.G18-220125-0031 |
220001020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Que đẩy chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
49163 |
000.00.04.G18-220114-0010 |
220001019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
49164 |
000.00.04.G18-220114-0007 |
220001017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49165 |
000.00.04.G18-220125-0029 |
220001016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
49166 |
000.00.04.G18-220114-0008 |
220001015/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
49167 |
000.00.04.G18-220125-0027 |
220001014/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
49168 |
000.00.04.G18-220114-0003 |
220001013/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49169 |
000.00.19.H26-211209-0041 |
220000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49170 |
000.00.19.H26-211209-0042 |
220000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49171 |
000.00.19.H26-220119-0014 |
220000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng Livespo Navax |
Còn hiệu lực
|
|
49172 |
000.00.04.G18-220118-0020 |
220001012/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Máy điều hòa áp lực khí |
Còn hiệu lực
|
|
49173 |
000.00.19.H26-210924-0005 |
220000036/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 205 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49174 |
000.00.19.H26-210921-0027 |
220000035/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 204 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49175 |
000.00.04.G18-220125-0023 |
220001011/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Đèn chiếu điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
49176 |
000.00.04.G18-220125-0020 |
220001010/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống tay cưa tịnh tiến phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49177 |
000.00.19.H26-210921-0023 |
220000034/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 188 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49178 |
000.00.04.G18-220125-0004 |
220001009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
49179 |
000.00.17.H09-220119-0001 |
220000010/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 433 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49180 |
000.00.19.H26-210922-0017 |
220000033/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 100 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49181 |
000.00.17.H09-220119-0002 |
220000009/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 516 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49182 |
000.00.17.H09-220119-0003 |
220000002/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
CỒN 70 ĐỘ (ETHANOL) |
Còn hiệu lực
|
|
49183 |
000.00.17.H09-220119-0004 |
220000001/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
CỒN 90 ĐỘ (ETHANOL) |
Còn hiệu lực
|
|
49184 |
000.00.17.H09-220119-0006 |
220000008/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 370 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49185 |
000.00.04.G18-220119-0019 |
220001008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49186 |
000.00.17.H09-220119-0008 |
220000007/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49187 |
000.00.17.H09-220124-0001 |
220000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Đầu côn (Đầu côn và đầu côn có lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
49188 |
000.00.19.H26-210922-0016 |
220000032/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 92 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49189 |
000.00.17.H09-220124-0002 |
220000009/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
49190 |
000.00.17.H09-220124-0003 |
220000008/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Bình đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49191 |
000.00.17.H09-220124-0004 |
220000007/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49192 |
000.00.19.H26-210922-0011 |
220000031/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49193 |
000.00.19.H26-220121-0031 |
220000229/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC AN THỊNH ĐƯỜNG TẠI HÀ NỘI |
ROCK MEN VIP |
Còn hiệu lực
|
|
49194 |
000.00.19.H29-211207-0008 |
220000209/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49195 |
000.00.19.H26-210921-0010 |
220000030/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 27 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49196 |
000.00.04.G18-220125-0013 |
220001007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
49197 |
000.00.19.H26-220113-0020 |
220000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Xịt giảm đau META |
Còn hiệu lực
|
|
49198 |
000.00.04.G18-220106-0002 |
220001006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Máy Doppler tim thai cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
49199 |
000.00.19.H26-220116-0005 |
220000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật họng, mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
49200 |
000.00.19.H26-210921-0008 |
220000029/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 28 |
|
Còn hiệu lực
|
|