STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49201 |
000.00.19.H26-220116-0004 |
220000226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ thăm dò, nong và tuốt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
49202 |
000.00.19.H26-220104-0060 |
220000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Zinc |
Còn hiệu lực
|
|
49203 |
000.00.19.H26-220109-0002 |
220000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Túi đựng bệnh phẩm; Trocar không dao; Trocar có dao; Trocar quang |
Còn hiệu lực
|
|
49204 |
000.00.19.H26-220105-0027 |
220000225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD nạp điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
49205 |
000.00.19.H26-220105-0028 |
220000224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm thuốc thử điện giải: K, pH, Na, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
49206 |
000.00.19.H26-220114-0043 |
220000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÁT TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49207 |
000.00.19.H26-220115-0017 |
220000015/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KOREA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49208 |
000.00.04.G18-220125-0019 |
220001005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm tưới rửa dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49209 |
000.00.19.H26-220118-0061 |
220000223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Găng tay Cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
49210 |
000.00.16.H23-220124-0002 |
220000002/PCBSX-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Dung dịch, gel làm mềm, làm ẩm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49211 |
000.00.19.H26-211103-0014 |
220000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đựng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
49212 |
000.00.04.G18-220125-0018 |
220001004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Ống dẫn niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
49213 |
000.00.04.G18-220124-0035 |
220001003/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
49214 |
000.00.19.H26-211211-0001 |
220000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
49215 |
000.00.19.H26-211211-0002 |
220000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
49216 |
000.00.04.G18-220120-0027 |
220001002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49217 |
000.00.04.G18-220125-0014 |
220001001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm hút tưới rửa ổ bụng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49218 |
000.00.19.H26-211209-0008 |
220000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
49219 |
000.00.04.G18-220119-0040 |
220001000/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Protein đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
49220 |
000.00.19.H29-211109-0006 |
220000208/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49221 |
000.00.19.H26-211209-0002 |
220000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
49222 |
000.00.19.H26-220124-0040 |
220000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
49223 |
000.00.19.H29-211012-0007 |
220000240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
KÍNH KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
49224 |
000.00.19.H26-211216-0018 |
220000214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH LINH |
Màn hình LCD màu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49225 |
000.00.04.G18-220118-0029 |
220000999/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
49226 |
000.00.19.H29-220124-0013 |
220000239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Băng ca cấp cứu điều khiển bằng bàn đạp thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
49227 |
000.00.19.H29-220124-0012 |
220000238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
49228 |
000.00.19.H29-220124-0011 |
220000237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng chạy điện tích hợp cân trọng lượng |
Còn hiệu lực
|
|
49229 |
000.00.19.H29-220112-0003 |
220000288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Họ ống thông niệu quản (1. Ống thông niệu quản Double J; 2. Ống thông niệu quản thẳng 70cm; 3. Ống thông dẫn lưu thận, mật; 4 .Bộ dẫn lưu thận mật ) |
Còn hiệu lực
|
|
49230 |
000.00.19.H29-220112-0019 |
220000287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Ống thông tiểu foley silicone |
Còn hiệu lực
|
|
49231 |
000.00.19.H29-220112-0020 |
220000286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Họ ống thông tiểu, dẫn lưu nước tiểu (1. Ống thông tiểu foley silicone , 2. Ống thông silicone dẫn lưu thận, 3. Bộ thông tiểu sạch ngắt quãng, 4.Bộ dẫn lưu bàng quang trên xương mu) |
Còn hiệu lực
|
|
49232 |
000.00.19.H29-220111-0015 |
220000285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Họ bộ bình ống dẫn lưu vết thương (1. Bộ bình ống dẫn lưu silicone dùng trong phẫu thuật; 2. Bộ bình ống dẫn lưu vết thương) |
Còn hiệu lực
|
|
49233 |
000.00.19.H17-211204-0001 |
220000013/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu đánh dấu điểm sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
49234 |
000.00.19.H17-211204-0004 |
220000012/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Gel bôi chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
49235 |
000.00.19.H29-220117-0026 |
220000207/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG Y TẾ GIA ĐÌNH JAC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49236 |
000.00.19.H29-220121-0022 |
220000284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ/KHÔNG BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
49237 |
000.00.19.H29-220121-0015 |
220000283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SACETT CÓ ĐƯỜNG HÚT NHỚT TRÊN BÓNG CHÈN |
Còn hiệu lực
|
|
49238 |
000.00.19.H29-220124-0004 |
220000282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN 1 NÒNG BLUE LINE |
Còn hiệu lực
|
|
49239 |
000.00.19.H29-220124-0009 |
220000281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
49240 |
000.00.19.H29-220124-0007 |
220000280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
MÁY TRỢ THÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
49241 |
000.00.19.H29-220121-0021 |
220000279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
49242 |
000.00.19.H29-220120-0014 |
220000278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49243 |
000.00.19.H29-220121-0025 |
220000236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ POLARIS |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49244 |
000.00.19.H26-211108-0009 |
220000213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Apiprodent |
Còn hiệu lực
|
|
49245 |
000.00.12.H19-220120-0002 |
220000008/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 495 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49246 |
000.00.19.H29-210730-0009 |
220000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
49247 |
000.00.19.H26-211108-0010 |
220000212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Apipro ® aqua KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
49248 |
000.00.19.H29-220114-0045 |
220000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống uốn thanh dọc |
Còn hiệu lực
|
|
49249 |
000.00.19.H29-220114-0043 |
220000234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dẫn hướng khoan chẩm |
Còn hiệu lực
|
|
49250 |
000.00.19.H29-211012-0009 |
220000233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
49251 |
000.00.19.H29-220122-0006 |
220000277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49252 |
000.00.19.H29-220122-0007 |
220000276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49253 |
000.00.19.H29-220122-0008 |
220000275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49254 |
000.00.19.H29-220122-0005 |
220000274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49255 |
000.00.19.H26-211110-0034 |
220000211/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Tay cầm tái sử dụng có khóa dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49256 |
000.00.19.H26-211110-0028 |
220000210/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kẹp giữ thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
49257 |
000.00.19.H29-220121-0019 |
220000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÂN PHỐI BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49258 |
000.00.19.H29-220125-0002 |
220000273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Kim cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49259 |
000.00.19.H29-220124-0019 |
220000272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Dây máu cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49260 |
000.00.19.H29-220124-0018 |
220000271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Dây máu cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49261 |
000.00.19.H26-211231-0014 |
220000209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y ĐỨC MINH NGỌC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49262 |
000.00.19.H29-211115-0022 |
220000232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ RI MA |
XE LĂN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
49263 |
000.00.04.G18-220125-0010 |
220000998/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Dây máu cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49264 |
000.00.18.H57-220121-0001 |
220000058/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC MAI HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49265 |
000.00.18.H57-220120-0001 |
220000057/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49266 |
000.00.31.H36-220124-0002 |
220000015/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THANH LUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49267 |
000.00.04.G18-220125-0003 |
220000997/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống tay khoan và doa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49268 |
000.00.10.H37-220125-0001 |
220000001/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC 52A HUY ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49269 |
000.00.19.H26-220118-0040 |
220000146/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49270 |
000.00.19.H26-220118-0004 |
220000145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49271 |
000.00.19.H26-211106-0007 |
220000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
HỘP HẤP BÔNG BĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
49272 |
000.00.19.H26-211106-0008 |
220000206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE CHỞ THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
49273 |
000.00.19.H29-210311-0006 |
220000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
XE ĐẨY Y DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
49274 |
000.00.19.H26-210813-0018 |
220000144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LECAFA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49275 |
000.00.04.G18-220125-0002 |
220000996/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim chích lấy máu ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|