STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49276 |
000.00.19.H26-211022-0012 |
220000205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Dụng cụ nâng cổ |
Còn hiệu lực
|
|
49277 |
000.00.19.H26-211230-0023 |
220000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Khăn hạ sốt Dr.Baby |
Còn hiệu lực
|
|
49278 |
000.00.19.H26-211221-0013 |
220000203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Muối y tế Ích Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49279 |
000.00.17.H13-220111-0007 |
220000016/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU TP CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49280 |
000.00.17.H13-220114-0005 |
220000015/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49281 |
000.00.17.H13-220120-0001 |
220000014/PCBMB-CT |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHỰT KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49282 |
000.00.17.H13-220120-0002 |
220000013/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 513 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49283 |
000.00.17.H13-220120-0003 |
220000012/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 491 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49284 |
000.00.17.H13-220124-0001 |
220000011/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SDT HỢP NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49285 |
000.00.19.H26-211216-0031 |
220000202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49286 |
000.00.19.H26-211215-0006 |
220000201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Bộ ống môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
49287 |
000.00.04.G18-220124-0037 |
220000995/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
49288 |
000.00.16.H33-220120-0003 |
220000003/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 409 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49289 |
000.00.16.H33-220120-0002 |
220000002/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 493 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49290 |
000.00.19.H29-211008-0001 |
220000204/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH SINH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49291 |
000.00.19.H29-210729-0008 |
220000230/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây ga-rô |
Còn hiệu lực
|
|
49292 |
000.00.04.G18-220124-0034 |
220000994/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN TẠI BẮC NINH |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49293 |
000.00.19.H26-211022-0013 |
220000143/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐỨC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49294 |
000.00.19.H26-211123-0008 |
220000200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ khay nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49295 |
000.00.19.H26-211016-0016 |
220000199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Máy quét hình ảnh răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49296 |
000.00.19.H26-211229-0001 |
220000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49297 |
000.00.17.H54-220122-0001 |
220000001/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG KINH DOANH TỔNG HỢP TOÀN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49298 |
000.00.04.G18-220118-0044 |
220000993/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
49299 |
000.00.04.G18-220124-0030 |
220000992/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dây dẫn hướng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49300 |
000.00.19.H29-220117-0002 |
220000229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADN LOCI |
Bộ ly trích DNA&RNA Virut tự động - Magbead Viral DNA&RNA kit |
Còn hiệu lực
|
|
49301 |
000.00.04.G18-220113-0020 |
220000991/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
49302 |
000.00.04.G18-220124-0009 |
220000990/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bước đầu trang thiết bị y tế dùng cho máy rửa và khử khuẩn dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49303 |
000.00.04.G18-220121-0045 |
220000989/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
49304 |
000.00.04.G18-220121-0043 |
220000988/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da đầu xoay |
Còn hiệu lực
|
|
49305 |
000.00.04.G18-220118-0041 |
220000987/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
49306 |
000.00.19.H29-211108-0001 |
220000228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn DKMED95 |
Còn hiệu lực
|
|
49307 |
000.00.04.G18-220124-0024 |
220000986/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
49308 |
000.00.04.G18-220105-0002 |
220000985/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
49309 |
000.00.04.G18-220124-0027 |
220000984/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống soi và dụng cụ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
49310 |
000.00.10.H31-220115-0001 |
220000004/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Dầu gió xanh |
Còn hiệu lực
|
|
49311 |
000.00.10.H31-220120-0001 |
220000005/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
49312 |
000.00.10.H31-220120-0002 |
220000004/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRAPHACO |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
49313 |
000.00.04.G18-220104-0059 |
220000983/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy tạo độ ẩm hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
49314 |
000.00.19.H26-220121-0033 |
220000141/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ THUỐC 24H.VN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49315 |
000.00.19.H26-220121-0030 |
220000140/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49316 |
000.00.19.H26-220121-0027 |
220000139/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49317 |
000.00.19.H26-220121-0026 |
220000138/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49318 |
000.00.19.H26-220121-0025 |
220000137/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49319 |
000.00.19.H26-220121-0022 |
220000136/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49320 |
000.00.19.H26-220121-0021 |
220000135/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUỆ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49321 |
000.00.19.H26-220121-0019 |
220000134/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH TIẾN 148 NGUYỄN XIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49322 |
000.00.19.H26-220121-0002 |
220000133/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49323 |
000.00.19.H26-220121-0034 |
220000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NARI |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49324 |
000.00.19.H26-220113-0015 |
220000197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SONG THƯ |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49325 |
000.00.19.H26-220119-0021 |
220000179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim tiêm vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49326 |
000.00.19.H26-220118-0060 |
220000178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49327 |
000.00.19.H26-211216-0020 |
220000177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm xi măng có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
49328 |
000.00.19.H26-220114-0036 |
220000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP MARKETING DƯỢC MỸ PHẨM Á CHÂU |
Nước Súc Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49329 |
000.00.19.H26-220114-0038 |
220000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP MARKETING DƯỢC MỸ PHẨM Á CHÂU |
Nước Súc Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49330 |
000.00.19.H26-211208-0008 |
220000132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VITROMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49331 |
000.00.04.G18-220122-0012 |
220000982/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49332 |
000.00.19.H26-211109-0014 |
220000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Xe đẩy chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
49333 |
000.00.19.H26-211011-0019 |
220000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49334 |
000.00.19.H29-211215-0020 |
220000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIDIVINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49335 |
000.00.19.H29-220119-0002 |
220000227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bo hút nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
49336 |
000.00.19.H29-220121-0014 |
220000270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
49337 |
000.00.19.H29-220121-0001 |
220000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT AN TRẦN |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
49338 |
000.00.19.H29-210402-0003 |
220000202/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC MẠNH HỢP NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49339 |
000.00.04.G18-220124-0018 |
220000981/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chạc ba dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
49340 |
000.00.19.H26-210726-0020 |
220000014/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
49341 |
000.00.19.H29-220120-0032 |
220000225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Ống hút phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49342 |
000.00.19.H29-220120-0006 |
220000268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Hệ thống máy định vị phẫu thuật cấy ghép chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
49343 |
000.00.19.H29-220121-0027 |
220000224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM NGÂN PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49344 |
000.00.19.H26-220121-0001 |
220000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
VIÊN MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
49345 |
000.00.04.G18-220124-0020 |
220000980/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Thiết bị rửa ổ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
49346 |
000.00.19.H29-220111-0030 |
220000223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ kiểm soát viêm nhiễm quanh chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
49347 |
000.00.19.H29-220111-0031 |
220000222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
49348 |
000.00.19.H26-210921-0015 |
220000191/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Khẩu trang y tế FFP3 - N99 |
Còn hiệu lực
|
|
49349 |
000.00.19.H26-210916-0021 |
220000190/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Khẩu trang y tế FFP2 - N95 |
Còn hiệu lực
|
|
49350 |
000.00.19.H29-220119-0050 |
220000201/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 451 |
|
Còn hiệu lực
|
|