STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49276 |
20014994/HSCBA-HN |
200000386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AION VIỆT NAM |
XỊT XOANG OGA |
Còn hiệu lực
|
|
49277 |
20012399/HSCBMB-HN |
200000058/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49278 |
20014988/HSCBA-HN |
200000387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VŨ PHẠM |
Dung dịch vệ sinh mũi Sea Mar |
Còn hiệu lực
|
|
49279 |
20012397/HSCBMB-HN |
200000059/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
49280 |
20014976/HSCBA-HN |
200000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
LUCKYFULL Miếng dán hồng ngoại (Far Infrared Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
49281 |
20014968/HSCBA-HN |
200000389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG FORPERI |
Còn hiệu lực
|
|
49282 |
20012400/HSCBMB-HN |
200000060/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM-VINAPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49283 |
20014962/HSCBA-HN |
200000390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
Nước muối sinh lý natri clorid |
Còn hiệu lực
|
|
49284 |
20012395/HSCBMB-HN |
200000061/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TSH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49285 |
20006459/HSCBSX-HN |
200000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ CỔNG VÀNG |
Khẩu trang y tế Nhân An |
Còn hiệu lực
|
|
49286 |
20000013/HSCBMB-BN |
200000001/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TMDV TÂM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49287 |
20014946/HSCBA-HN |
200000382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT- NHẬT BẢN |
NAM XONG |
Còn hiệu lực
|
|
49288 |
20013776/HSCBA-HCM |
200000309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Tấm cảm biến phẳng số hóa X-Quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49289 |
20013777/HSCBA-HCM |
200000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
49290 |
20013768/HSCBA-HCM |
200000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
ANTI DIARRHEA PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
49291 |
20009501/HSCBMB-HCM |
200000061/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALAHA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49292 |
20009503/HSCBMB-HCM |
200000062/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49293 |
20013774/HSCBA-HCM |
200000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Tròng kính bằng Plastic |
Còn hiệu lực
|
|
49294 |
20013787/HSCBA-HCM |
200000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
MÔI TRƯỜNG VI SINH |
Còn hiệu lực
|
|
49295 |
20013780/HSCBA-HCM |
200000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
49296 |
20013772/HSCBA-HCM |
200000315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Kẹp gắp clip mạch máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49297 |
20013769/HSCBA-HCM |
200000316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
COUGH RELIEF PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
49298 |
20013775/HSCBA-HCM |
200000317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Vôi Soda KNGMEDSORB |
Còn hiệu lực
|
|
49299 |
20013799/HSCBA-HCM |
200000318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE |
LABSEPS CLEANER |
Còn hiệu lực
|
|
49300 |
20013793/HSCBA-HCM |
200000319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KÉO CẮT BĂNG, BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
49301 |
20013800/HSCBA-HCM |
200000320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Dụng cụ lấy dấu đổ mẫu dùng trong implant |
Còn hiệu lực
|
|
49302 |
20000129/HSCBA-NA |
200000010/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM DNAKID |
Còn hiệu lực
|
|
49303 |
20000128/HSCBA-NA |
200000009/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
49304 |
20000124/HSCBA-NA |
200000008/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
BÔNG Y TẾ THẤM NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
49305 |
20000132/HSCBA-NA |
200000011/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Cồn 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
49306 |
20000123/HSCBA-NA |
200000007/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng DNASHINE |
Còn hiệu lực
|
|
49307 |
20000134/HSCBA-NA |
200000012/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Bột Nabica |
Còn hiệu lực
|
|
49308 |
20000135/HSCBA-NA |
200000013/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Dung dịch Povidon iod 10 % |
Còn hiệu lực
|
|
49309 |
20000136/HSCBA-NA |
200000014/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
49310 |
20000531/HSCBMB-TH |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TÂN HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49311 |
20014943/HSCBA-HN |
200000361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Miếng dán hạ sốt SACOOL KINGPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
49312 |
20014933/HSCBA-HN |
200000362/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
49313 |
20014942/HSCBA-HN |
200000363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
49314 |
20014862/HSCBA-HN |
200000364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định dây dẫn hướng và nắp van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
49315 |
20014940/HSCBA-HN |
200000365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49316 |
20014955/HSCBA-HN |
200000366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HADICO |
Dung dịch vệ sinh mũi Seanex-DC Baby |
Còn hiệu lực
|
|
49317 |
20014884/HSCBA-HN |
200000367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Hóa chất dùng cho máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48 Genomic DNA Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
49318 |
20014947/HSCBA-HN |
200000368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Bộ khám ngũ quan và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49319 |
20014948/HSCBA-HN |
200000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Đèn khám mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49320 |
20014932/HSCBA-HN |
200000372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49321 |
20014953/HSCBA-HN |
200000373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49322 |
20006457/HSCBSX-HN |
200000015/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
49323 |
20014956/HSCBA-HN |
200000374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Túi ép tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49324 |
20014964/HSCBA-HN |
200000375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Dây nối áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
49325 |
20014930/HSCBA-HN |
200000376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Bộ trộn xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
49326 |
20014969/HSCBA-HN |
200000377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỐT THÔNG VƯƠNG |
THẢO DƯỢC NGÂM CHÂN CỐT THÔNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
49327 |
20014973/HSCBA-HN |
200000378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC CỐT THÔNG VƯƠNG |
DẦU XOA BÓP CỐT THÔNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
49328 |
20014886/HSCBA-HN |
200000379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Hóa chất dùng cho máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48 Viral DNA/RNA Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
49329 |
20014885/HSCBA-HN |
200000380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Hóa chất dùng cho máy tách chiết axit nucleic (ExiPrep™ 48 Viral RNA Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
49330 |
20014991/HSCBA-HN |
200000381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN PHÚ TUỆ |
CUMPT |
Còn hiệu lực
|
|
49331 |
20006458/HSCBSX-HN |
200000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh Tai, Mũi, Họng |
Còn hiệu lực
|
|
49332 |
20012377/HSCBMB-HN |
200000057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
|
Còn hiệu lực
|
|
49333 |
20012390/HSCBMB-HN |
200000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49334 |
20012392/HSCBMB-HN |
200000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PNK |
|
Còn hiệu lực
|
|
49335 |
19012310/HSCBMB-HN |
200000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49336 |
20012381/HSCBMB-HN |
200000052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ EVA CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
49337 |
20012391/HSCBMB-HN |
200000051/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49338 |
20000138/HSCBA-HD |
200000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi Nasal nano người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
49339 |
20000137/HSCBA-HD |
200000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi Nasal nano trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
49340 |
20009504/HSCBMB-HCM |
200000060/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49341 |
20013752/HSCBA-HCM |
200000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49342 |
20013762/HSCBA-HCM |
200000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Hoá chất và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
49343 |
20013763/HSCBA-HCM |
200000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Nhóm dụng cụ phẩu thuật trong tai mũi họng, sản, chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
49344 |
20003338/HSCBSX-HCM |
200000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49345 |
20013766/HSCBA-HCM |
200000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
Máy cắt vi phẫu lạnh/ Máy cắt sinh thiết lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
49346 |
20013744/HSCBA-HCM |
200000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
Vật tư tiêu hao Sakura |
Còn hiệu lực
|
|
49347 |
20013694/HSCBA-HCM |
200000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
49348 |
20013695/HSCBA-HCM |
200000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49349 |
20013696/HSCBA-HCM |
200000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Rotor |
Còn hiệu lực
|
|
49350 |
20013697/HSCBA-HCM |
200000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu tip |
Còn hiệu lực
|
|