STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4876 |
000.00.19.H29-221206-0002 |
220002527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GIƯỜNG HỒI SỨC ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO |
Còn hiệu lực
|
|
4877 |
000.00.19.H29-221203-0005 |
220002526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Băng dán cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4878 |
000.00.19.H29-221205-0024 |
220002525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4879 |
000.00.19.H29-221205-0004 |
220003914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÊ GIỚI NHA |
Mũi Cạo Vôi Răng |
Còn hiệu lực
|
|
4880 |
000.00.19.H29-221130-0001 |
220003913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Ổ đầu ra khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
4881 |
000.00.19.H29-221129-0010 |
220003912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Van cách ly khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4882 |
000.00.19.H26-221209-0007 |
220003363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
GEL BÔI DA SHINE |
Còn hiệu lực
|
|
4883 |
000.00.19.H26-221209-0006 |
220003362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ SHINE |
Còn hiệu lực
|
|
4884 |
000.00.19.H26-221209-0005 |
220003361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
LĂN MUỖI MEDICINE |
Còn hiệu lực
|
|
4885 |
000.00.19.H26-221209-0004 |
220003360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT ĐUỔI MUỖI MEDICINE |
Còn hiệu lực
|
|
4886 |
000.00.19.H26-221205-0022 |
220003359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT TAI BASITAI |
Còn hiệu lực
|
|
4887 |
000.00.19.H29-221205-0031 |
220002524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4888 |
000.00.19.H29-221205-0001 |
220002523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích nước tiểu và que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
4889 |
000.00.19.H29-221205-0030 |
220002522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
4890 |
000.00.19.H29-221205-0019 |
220003911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( iken Super Edge Needles) |
Còn hiệu lực
|
|
4891 |
000.00.19.H26-221207-0019 |
220002299/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP |
|
Còn hiệu lực
|
|
4892 |
000.00.19.H29-221202-0001 |
220002521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Giấy in y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4893 |
000.00.19.H29-221203-0003 |
220002520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ghế khám bệnh đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
4894 |
000.00.19.H29-221203-0004 |
220002519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Bàn khám trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
4895 |
000.00.19.H29-221204-0001 |
220003910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Đầu kim cho bút tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
4896 |
000.00.19.H29-221205-0016 |
220002518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kéo Metzenbaum |
Còn hiệu lực
|
|
4897 |
000.00.19.H29-221205-0014 |
220002517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kéo Mayo |
Còn hiệu lực
|
|
4898 |
000.00.19.H29-221205-0012 |
220002516/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kéo cắt Sims |
Còn hiệu lực
|
|
4899 |
000.00.19.H29-221205-0005 |
220002515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kẹp Rochesterpean |
Còn hiệu lực
|
|
4900 |
000.00.19.H29-221205-0003 |
220002514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kẹp Pozzi |
Còn hiệu lực
|
|
4901 |
000.00.19.H29-221202-0011 |
220002513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kẹp Kocher |
Còn hiệu lực
|
|
4902 |
000.00.19.H29-221202-0010 |
220002512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kẹp Kelly |
Còn hiệu lực
|
|
4903 |
000.00.19.H29-221130-0013 |
220002511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kẹp Babcock |
Còn hiệu lực
|
|
4904 |
000.00.19.H29-221205-0028 |
220003909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn điện cực xét nghiệm định lượng natri, kali, clo |
Còn hiệu lực
|
|
4905 |
000.00.19.H29-221206-0011 |
220003908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) |
Còn hiệu lực
|
|
4906 |
000.00.19.H29-221205-0026 |
220003907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn điện cực xét nghiệm định lượng natri, kali, clo |
Còn hiệu lực
|
|
4907 |
000.00.19.H29-221202-0018 |
220003906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4908 |
000.00.19.H29-221202-0012 |
220002510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Vật liệu dùng trong nha khoa ( Bột nhựa và nước nhựa làm răng tạm , nền hàm giả . Cao su nhẹ lấy dấu , Gel rửa xoang trám ) |
Còn hiệu lực
|
|
4909 |
000.00.16.H25-221202-0001 |
220000009/PCBSX-HNa |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM |
Dung dịch xoa bóp dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
4910 |
000.00.19.H29-221202-0002 |
220002509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Que thấm hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4911 |
000.00.19.H29-220919-0002 |
220003905/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín một cổng |
Còn hiệu lực
|
|
4912 |
000.00.19.H29-220919-0057 |
220003904/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4913 |
000.00.19.H29-220919-0058 |
220003903/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
Còn hiệu lực
|
|
4914 |
000.00.19.H29-220919-0055 |
220003902/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4915 |
000.00.19.H29-220919-0056 |
220003901/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4916 |
000.00.19.H29-220727-0016 |
220002508/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy Mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
4917 |
000.00.04.G18-221110-0020 |
220003579/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
4918 |
000.00.10.H31-221203-0001 |
220000015/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Gạc; bông, khăn; Gạc y tế tẩm dung dịch; Miếng rơ lưỡi, lau răng miệng; Khăn lám mát, hạ sốt, khăn vệ sinh, khăn tẩm dung dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
4919 |
000.00.04.G18-221208-0033 |
220003578/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4920 |
000.00.04.G18-221208-0003 |
220003577/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
4921 |
000.00.18.H24-221207-0002 |
220000017/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
4922 |
000.00.04.G18-221208-0029 |
220003576/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
4923 |
000.00.19.H17-221129-0002 |
220000098/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Dung dịch sát khuẩn PVP |
Còn hiệu lực
|
|
4924 |
000.00.19.H26-221201-0014 |
220003762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường thao tác trứng và phôi |
Còn hiệu lực
|
|
4925 |
000.00.19.H26-221130-0028 |
220002298/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 840 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4926 |
000.00.19.H26-221202-0008 |
220003761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
4927 |
000.00.19.H26-221202-0007 |
220003760/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Huyết áp kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
4928 |
000.00.19.H26-221202-0004 |
220003759/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy lấy cao răng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4929 |
000.00.19.H26-221201-0012 |
220003758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy lấy cao răng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
4930 |
000.00.19.H26-221202-0006 |
220003757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Đèn quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
4931 |
000.00.19.H26-221202-0014 |
220003756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy hút nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4932 |
000.00.19.H26-221201-0015 |
220003755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
4933 |
000.00.19.H26-221202-0011 |
220003754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4934 |
000.00.19.H26-221130-0018 |
220003753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Kim định vị u vú |
Còn hiệu lực
|
|
4935 |
000.00.19.H26-221201-0011 |
220003752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo sàng lọc OAE, ABR |
Còn hiệu lực
|
|
4936 |
000.00.19.H26-221201-0008 |
220003751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP, CEA, FPSA, LP-PLA2, PSA |
Còn hiệu lực
|
|
4937 |
000.00.19.H26-221202-0021 |
220003750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
4938 |
000.00.19.H26-221128-0006 |
220003749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4939 |
000.00.19.H26-221130-0019 |
220003748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4940 |
000.00.19.H26-221130-0014 |
220003747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Tấm cảm biến X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
4941 |
000.00.19.H26-221130-0002 |
220003358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
4942 |
000.00.19.H26-221130-0003 |
220003357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
4943 |
000.00.19.H26-221202-0017 |
220003356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Miếng dán điện cực tim (ECG) |
Còn hiệu lực
|
|
4944 |
000.00.19.H26-221130-0015 |
220003355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Gạc rơ lưỡi miệng cho bé midkidbaby |
Còn hiệu lực
|
|
4945 |
000.00.04.G18-221208-0019 |
220003575/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
4946 |
000.00.19.H26-221208-0002 |
220003354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
Dung dịch xịt mũi người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
4947 |
000.00.19.H26-221208-0003 |
220003353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEKING PHARMA |
Dung dịch xịt mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
4948 |
000.00.19.H26-221207-0015 |
220003352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4949 |
000.00.19.H26-221207-0007 |
220003351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
DUNG DỊCH KHÁNG KHUẨN MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
4950 |
000.00.19.H26-221207-0006 |
220003350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
DUNG DỊCH KHÁNG KHUẨN MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|