STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
4876 |
000.00.19.H26-240330-0002 |
240000792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm gắp dị vật 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
4877 |
000.00.19.H26-240409-0034 |
240000600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THALINDA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
4878 |
000.00.19.H26-240405-0009 |
240000791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Kẹp gắp nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4879 |
000.00.19.H26-240405-0017 |
240000790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Lưỡi bào cắt đốt bằng sóng RF dùng trong nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4880 |
000.00.19.H26-240409-0017 |
240000789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Ống thông giảm đau ngoài màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
4881 |
000.00.19.H26-240409-0016 |
240000788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Bộ ống kính soi đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
4882 |
000.00.19.H26-240409-0015 |
240000787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Mũi mài xương trong hệ thống máy mài dùng trong nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4883 |
000.00.19.H26-240409-0024 |
240000599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dụng cụ trong nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
4884 |
000.00.19.H26-240409-0026 |
240000598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Vỏ ống kính soi đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
4885 |
000.00.19.H26-240409-0014 |
240000785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ điều phối khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
4886 |
000.00.19.H26-240409-0022 |
240000597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
4887 |
000.00.19.H26-240409-0013 |
240000784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ điều chỉnh lưu lượng khí hút các loại |
Còn hiệu lực
|
|
4888 |
000.00.19.H26-240411-0012 |
240000783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
Còn hiệu lực
|
|
4889 |
000.00.19.H26-240328-0008 |
240000596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
4890 |
000.00.19.H26-240409-0018 |
240000782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HALOKA VIỆT NAM |
Gel sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
4891 |
000.00.19.H26-240408-0020 |
240000781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
4892 |
000.00.19.H26-240408-0028 |
240000595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VIỆT |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
4893 |
000.00.19.H26-240402-0025 |
240000594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
4894 |
000.00.19.H26-240402-0023 |
240000593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
4895 |
000.00.19.H26-240409-0006 |
240000780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC BẢO TÂM AN - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4896 |
000.00.19.H26-240409-0004 |
240000592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
Họ dụng cụ phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
4897 |
000.00.19.H26-240409-0005 |
240000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN M.E |
|
Còn hiệu lực
|
|
4898 |
000.00.16.H40-240416-0001 |
240000004/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khẩu trang 3 lớp / 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
4899 |
000.00.19.H26-240315-0009 |
240000779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
Quả lọc dịch thẩm tách |
Còn hiệu lực
|
|
4900 |
000.00.19.H26-240329-0003 |
240000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1716 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4901 |
000.00.19.H26-240329-0001 |
240000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1687 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4902 |
000.00.19.H26-240325-0028 |
240000778/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
4903 |
000.00.19.H26-240325-0025 |
240000777/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
4904 |
000.00.19.H29-240329-0001 |
240000815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy theo dõi độ sâu khí mê và an thần |
Còn hiệu lực
|
|
4905 |
000.00.19.H26-240409-0012 |
240000776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bộ lưu lượng kế kèm/không kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4906 |
000.00.19.H29-240411-0011 |
240000127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDICAL & WELLNESS CREATIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
4907 |
000.00.19.H29-240410-0038 |
240000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Đầu bọc cây quét máy quét dấu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
4908 |
000.00.19.H29-240411-0007 |
240000814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN KHOA |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4909 |
000.00.19.H26-240319-0015 |
240000591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Gel y tế phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4910 |
000.00.16.H25-240411-0001 |
240000029/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4911 |
000.00.16.H25-240411-0002 |
240000028/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4912 |
000.00.16.H25-240411-0003 |
240000027/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
4913 |
000.00.16.H25-240411-0004 |
240000026/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ thuốc inox |
Còn hiệu lực
|
|
4914 |
000.00.16.H25-240411-0005 |
240000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn tiêm inox |
Còn hiệu lực
|
|
4915 |
000.00.16.H25-240412-0001 |
240000004/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM WINPHARMA |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương, kem, gel: dùng cho tai, mũi, miệng, họng, trực tràng, âm đạo, bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
4916 |
000.00.16.H25-240413-0001 |
240000024/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
4917 |
000.00.19.H29-240410-0033 |
240000597/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
4918 |
000.00.19.H29-240409-0010 |
240000126/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OCTOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
4919 |
000.00.19.H29-240409-0014 |
240000813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
4920 |
000.00.19.H29-240405-0022 |
240000812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4921 |
000.00.19.H29-240409-0005 |
240000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm AMH |
Còn hiệu lực
|
|
4922 |
000.00.19.H29-240410-0035 |
240000125/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ SỨC KHỎE MINH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4923 |
000.00.19.H29-240410-0036 |
240000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IKIGAI VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4924 |
000.00.19.H26-240329-0004 |
240000775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Kim chọc dò cuống sống |
Còn hiệu lực
|
|
4925 |
000.00.19.H26-240325-0026 |
240000774/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4926 |
000.00.04.G18-240415-0005 |
240000058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipid và apolipoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
4927 |
000.00.04.G18-240415-0008 |
240000031/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4928 |
000.00.04.G18-240415-0007 |
240000030/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4929 |
000.00.04.G18-240415-0006 |
240000029/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4930 |
000.00.04.G18-240415-0004 |
240000028/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
4931 |
000.00.19.H17-240410-0001 |
240000007/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4932 |
000.00.03.H42-240415-0001 |
240000004/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN THỊNH NBI |
|
Còn hiệu lực
|
|
4933 |
000.00.19.H29-240410-0030 |
240000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
4934 |
000.00.19.H29-240405-0015 |
240000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
Kim đặt mảnh ghép (Instrument for insertion mesh) |
Còn hiệu lực
|
|
4935 |
000.00.19.H29-240410-0008 |
240000593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢO TÂM ĐƯỜNG |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
4936 |
000.00.12.H19-240412-0001 |
240000004/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
GẠC RĂNG MIỆNG ĐÔNG FA 3 CON NAI |
Còn hiệu lực
|
|
4937 |
000.00.19.H15-240408-0001 |
240000006/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1639 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4938 |
000.00.19.H15-240402-0001 |
240000001/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SỐ OPAL |
Răng sứ, khí cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
4939 |
000.00.04.G18-240412-0002 |
240000057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol và LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
4940 |
000.00.19.H29-240410-0006 |
240000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN XUÂN ĐÀI 5.0 |
|
Còn hiệu lực
|
|
4941 |
000.00.19.H29-240410-0010 |
240000592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ hổ trợ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
4942 |
000.00.19.H29-240409-0015 |
240000810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VDT |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
4943 |
000.00.19.H29-240404-0010 |
240000809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
4944 |
000.00.19.H29-240409-0012 |
240000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIONCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
4945 |
000.00.19.H29-240410-0001 |
240000591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HATAPHACO |
Tế bào gốc CĂNG BÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
4946 |
000.00.19.H29-240409-0017 |
240000121/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
4947 |
000.00.19.H29-240409-0016 |
240000120/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
4948 |
000.00.19.H29-240409-0009 |
240000808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: AMH, E2, FSH, F-βHCG, INHA, LH, PROG, PRL, TESTO, βHCG, uE3 |
Còn hiệu lực
|
|
4949 |
000.00.19.H26-240326-0001 |
240000590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUANG MINH PHARMA |
Dầu xoa |
Còn hiệu lực
|
|
4950 |
000.00.19.H29-240412-0006 |
240000119/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|