STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49426 |
000.00.19.H29-220114-0014 |
220000247/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa sinh học kết hợp ba enzym thủy phân protein |
Còn hiệu lực
|
|
49427 |
000.00.19.H29-220114-0016 |
220000246/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa sinh học kết hợp hai enzym thủy phân protein |
Còn hiệu lực
|
|
49428 |
000.00.19.H29-220114-0019 |
220000245/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất tẩy rửa có tính kiềm cao dùng cho thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49429 |
000.00.19.H29-220114-0020 |
220000244/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất tẩy rửa có tính axit dùng cho dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49430 |
000.00.19.H29-220114-0026 |
220000243/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất bôi trơn tinh khiết cao cho các dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49431 |
000.00.19.H29-220114-0027 |
220000242/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa sinh học kết hợp năm enzym thủy phân protein |
Còn hiệu lực
|
|
49432 |
000.00.19.H29-220114-0028 |
220000241/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HEALOL PHARMACEUTICALS SDN. BHD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch tẩy rửa sinh học kết hợp năm enzym thủy phân protein |
Còn hiệu lực
|
|
49433 |
000.00.19.H29-220119-0039 |
220000240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
49434 |
000.00.19.H29-220119-0036 |
220000239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
49435 |
000.00.19.H29-220117-0042 |
220000238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy hút dịch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
49436 |
000.00.19.H29-220117-0041 |
220000237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49437 |
000.00.19.H29-220113-0024 |
220000168/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
|
Còn hiệu lực
|
|
49438 |
000.00.12.H19-220118-0001 |
220000014/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TMT ĐỒNG NAI |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
49439 |
000.00.12.H19-220120-0001 |
220000007/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 503 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49440 |
000.00.12.H19-220117-0003 |
220000006/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 453 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49441 |
000.00.12.H19-220117-0004 |
220000005/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 456 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49442 |
000.00.12.H19-220117-0007 |
220000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49443 |
000.00.12.H19-220117-0008 |
220000003/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 361 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49444 |
000.00.19.H29-220113-0043 |
220000231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
49445 |
000.00.19.H29-220119-0034 |
220000230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc tự động cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
49446 |
000.00.19.H29-220119-0033 |
220000229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
49447 |
000.00.19.H29-220119-0030 |
220000228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
49448 |
000.00.19.H29-220120-0049 |
220000214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi khớp gối A |
Còn hiệu lực
|
|
49449 |
000.00.19.H29-220120-0048 |
220000213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi khớp vai A |
Còn hiệu lực
|
|
49450 |
000.00.19.H29-220120-0047 |
220000212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
49451 |
000.00.19.H29-220120-0046 |
220000211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn vùng hậu môn và âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
49452 |
000.00.19.H29-220120-0045 |
220000210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
49453 |
000.00.19.H29-220120-0044 |
220000209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn cắt đốt nội soi T.U.R |
Còn hiệu lực
|
|
49454 |
000.00.19.H29-220120-0043 |
220000208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn sanh thường |
Còn hiệu lực
|
|
49455 |
000.00.19.H29-220120-0039 |
220000207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật sọ não B |
Còn hiệu lực
|
|
49456 |
000.00.19.H29-220120-0038 |
220000206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
49457 |
000.00.19.H29-220120-0051 |
220000205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
49458 |
000.00.19.H29-220120-0050 |
220000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi khớp háng A |
Còn hiệu lực
|
|
49459 |
000.00.19.H29-220120-0052 |
220000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật chi A |
Còn hiệu lực
|
|
49460 |
000.00.19.H29-220120-0053 |
220000202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật chi trên A |
Còn hiệu lực
|
|
49461 |
000.00.19.H29-220120-0040 |
220000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi ổ bụng A |
Còn hiệu lực
|
|
49462 |
000.00.19.H29-220120-0041 |
220000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn nội soi ổ bụng nhi |
Còn hiệu lực
|
|
49463 |
000.00.19.H29-220120-0042 |
220000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn sanh mổ A |
Còn hiệu lực
|
|
49464 |
000.00.19.H29-211222-0008 |
220000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Áo choàng cách ly y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49465 |
000.00.19.H29-211222-0011 |
220000167/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49466 |
000.00.19.H26-220110-0035 |
220000176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Bộ dụng cụ đổ xi măng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49467 |
000.00.19.H26-220112-0060 |
220000183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49468 |
000.00.19.H26-220111-0050 |
220000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ ATLANTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49469 |
000.00.19.H29-211206-0004 |
220000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Môi trường vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
49470 |
000.00.19.H26-211129-0011 |
220000124/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRÚC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49471 |
000.00.19.H26-211223-0038 |
220000182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Sản phẩm chăm sóc hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49472 |
000.00.19.H26-211221-0014 |
220000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49473 |
000.00.19.H26-211231-0011 |
220000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49474 |
000.00.04.G18-220122-0015 |
220000973/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
49475 |
000.00.04.G18-220122-0021 |
220000972/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo siêu lọc/thẩm tách |
Còn hiệu lực
|
|
49476 |
000.00.04.G18-220122-0020 |
220000971/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu cho liệu pháp hấp phụ huyết tương sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
49477 |
000.00.24.H49-211227-0002 |
220000050/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ TOÀN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49478 |
000.00.04.G18-220122-0019 |
220000970/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu siêu lọc chậm liên tục sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
49479 |
000.00.04.G18-220122-0018 |
220000969/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim động tĩnh mạch an toàn chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49480 |
000.00.19.H29-210630-0016 |
220000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49481 |
000.00.04.G18-220103-0017 |
220000968/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Lò xo đóng mở cung răng dùng trợ lực khi di răng |
Còn hiệu lực
|
|
49482 |
000.00.19.H29-210806-0009 |
220000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49483 |
000.00.19.H26-211001-0009 |
220000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
49484 |
000.00.19.H26-211212-0004 |
220000181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy cố định và xử lý tiêu bản cắt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
49485 |
000.00.19.H29-210319-0005 |
220000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
KHẨU TRANG Y TẾ LEHACO / DIPOSABLE FACEMASK LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
49486 |
000.00.19.H29-211206-0002 |
220000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Gel silicone mờ sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
49487 |
000.00.19.H29-211206-0003 |
220000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Miếng dán silicone mờ sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
49488 |
000.00.19.H32-211231-0001 |
220000003/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH TM-DV KHANG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49489 |
000.00.19.H29-210922-0037 |
220000166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THANH THÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49490 |
000.00.04.G18-220122-0010 |
220000967/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
49491 |
000.00.24.H49-211225-0002 |
220000049/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49492 |
000.00.24.H49-211229-0002 |
220000048/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NAM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49493 |
000.00.24.H49-211230-0001 |
220000047/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG THÀNH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49494 |
000.00.04.G18-220105-0030 |
220000966/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
49495 |
000.00.24.H49-211229-0001 |
220000046/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG THÀNH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49496 |
000.00.19.H29-211127-0019 |
220000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỖ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HANA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49497 |
000.00.24.H49-211230-0002 |
220000045/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CHU KIM CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49498 |
000.00.24.H49-211228-0001 |
220000044/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ĐĂNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49499 |
000.00.04.G18-220122-0005 |
220000965/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
49500 |
000.00.04.G18-220103-0019 |
220000964/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Mắc cài chỉnh răng |
Còn hiệu lực
|
|