STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49501 |
000.00.19.H29-210208-0007 |
210000175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán cố định các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49502 |
000.00.19.H29-210311-0002 |
210000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49503 |
000.00.19.H29-210311-0001 |
210000177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Bàn ăn trên giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49504 |
000.00.19.H26-210305-0011 |
210000325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
49505 |
000.00.19.H26-210319-0006 |
210000020/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49506 |
000.00.19.H26-210319-0008 |
210000326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC QUỐC TẾ KENU |
DUNG DỊCH KENU – MHcare |
Còn hiệu lực
|
|
49507 |
000.00.19.H26-210319-0007 |
210000327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC QUỐC TẾ KENU |
DUNG DỊCH KENU – BreCare |
Còn hiệu lực
|
|
49508 |
000.00.19.H26-210318-0012 |
210000328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAX MARKETING |
Phụ kiện máy khử rung tim tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49509 |
000.00.19.H26-210311-0007 |
210000329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đọc quang |
Còn hiệu lực
|
|
49510 |
000.00.19.H26-201208-0005 |
210000330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49511 |
000.00.19.H26-210104-0008 |
210000331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt polyp tai |
Còn hiệu lực
|
|
49512 |
000.00.19.H26-210315-0008 |
210000332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thăm khám và cạo cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
49513 |
000.00.19.H26-210315-0009 |
210000333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
49514 |
000.00.19.H26-210315-0010 |
210000334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy răng mới nhú |
Còn hiệu lực
|
|
49515 |
000.00.19.H26-210312-0014 |
210000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49516 |
000.00.19.H26-210318-0004 |
210000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
49517 |
000.00.19.H26-210317-0003 |
210000341/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ ĐẦU GỐI VANTELIN COOL FIT/VANTELIN SUPPORT COOL FIT KNEE |
Còn hiệu lực
|
|
49518 |
000.00.19.H26-210122-0002 |
210000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49519 |
000.00.43.H48-210322-0001 |
210000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
49520 |
000.00.19.H29-210201-0002 |
210000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49521 |
000.00.19.H29-210302-0011 |
210000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng tự dính bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
49522 |
000.00.19.H29-210208-0002 |
210000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Miếng dán mi vô trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49523 |
000.00.19.H29-210203-0013 |
210000154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh vén não trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49524 |
000.00.19.H29-210203-0016 |
210000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ búa phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49525 |
000.00.19.H29-210204-0003 |
210000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49526 |
000.00.19.H29-210219-0002 |
210000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Thiết bị chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
49527 |
000.00.19.H29-210302-0009 |
210000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
49528 |
000.00.19.H29-210203-0020 |
210000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
49529 |
000.00.19.H29-201214-0007 |
210000160/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm mẫu ngoài phụ khoa trên hệ thống chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
49530 |
000.00.19.H26-210318-0011 |
210000324/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH WAVA TẠI HÀ NỘI |
Găng tay y tế Wava |
Còn hiệu lực
|
|
49531 |
000.00.16.H05-210319-0001 |
210000008/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ THÀNH BẮC NINH |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49532 |
000.00.16.H05-210319-0002 |
210000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HIMASALT NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
49533 |
000.00.16.H05-210319-0003 |
210000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
XỊT VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG BISALT TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
49534 |
000.00.16.H05-210319-0004 |
210000006/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HIMASALT TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
49535 |
000.00.19.H29-200421-0011 |
210000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ xác định hướng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
49536 |
000.00.19.H29-200421-0009 |
210000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ đóng ổ cối cán bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
49537 |
000.00.16.H33-210124-0001 |
210000001/PCBMB-KG |
|
DỤNG CỤ Y TẾ ĐẠI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49538 |
000.00.17.H13-210308-0001 |
210000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49539 |
000.00.19.H29-210304-0005 |
210000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49540 |
000.00.19.H29-210223-0003 |
210000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALLURE AESTHETIC SOLUTIONS |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
49541 |
000.00.19.H29-210303-0005 |
210000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Ghế Truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49542 |
000.00.19.H29-210129-0006 |
210000147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT CÁC LOẠI CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
49543 |
000.00.19.H29-210129-0011 |
210000148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đồng hồ đo huyết áp dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
49544 |
000.00.19.H29-210203-0008 |
210000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ âm thoa |
Còn hiệu lực
|
|
49545 |
000.00.19.H29-210203-0009 |
210000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kéo cắt chỉ, chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
49546 |
000.00.19.H29-210305-0008 |
210000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49547 |
000.00.19.H29-210222-0008 |
210000143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ MAI SƠN |
Gạc rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49548 |
000.00.19.H29-210316-0003 |
210000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ cố định dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49549 |
000.00.16.H40-210311-0001 |
210000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Gói rửa mũi xoang VESIM AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
49550 |
000.00.16.H40-210301-0001 |
210000004/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49551 |
000.00.19.H26-210318-0003 |
210000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49552 |
000.00.19.H26-210303-0008 |
210000322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
49553 |
000.00.19.H26-210303-0009 |
210000323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh điều khiển thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
49554 |
000.00.19.H26-201214-0013 |
210000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng họng Laforin daily |
Còn hiệu lực
|
|
49555 |
000.00.19.H26-210225-0007 |
210000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Gel bôi Rejuvasil® Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
49556 |
000.00.19.H26-210225-0006 |
210000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Miếng dán Scar Fx® Silicone Sheeting |
Còn hiệu lực
|
|
49557 |
000.00.19.H26-210303-0004 |
210000279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49558 |
000.00.19.H26-210303-0003 |
210000280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49559 |
000.00.19.H26-210308-0003 |
210000281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất xử lý tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
49560 |
000.00.19.H26-210308-0002 |
210000282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
49561 |
000.00.19.H26-210203-0007 |
210000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49562 |
000.00.19.H26-210303-0001 |
210000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49563 |
000.00.19.H26-210308-0006 |
210000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
49564 |
000.00.19.H26-210309-0010 |
210000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49565 |
000.00.19.H26-210309-0009 |
210000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ ĐẠI Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
49566 |
000.00.19.H26-210309-0004 |
210000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
49567 |
000.00.19.H26-210308-0008 |
210000283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49568 |
000.00.19.H26-210310-0001 |
210000284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
SÉRUM PHYSIOLOGIQUE |
Còn hiệu lực
|
|
49569 |
000.00.19.H26-210310-0007 |
210000078/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49570 |
000.00.19.H26-210310-0004 |
210000285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49571 |
000.00.19.H26-210310-0011 |
210000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49572 |
000.00.19.H26-210306-0001 |
210000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT SANMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
49573 |
000.00.19.H26-210302-0004 |
210000286/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
49574 |
000.00.19.H26-210302-0003 |
210000287/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49575 |
000.00.19.H26-210302-0002 |
210000288/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|