STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49501 |
000.00.19.H26-211101-0012 |
220000180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
49502 |
000.00.19.H26-211216-0011 |
220000120/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
|
Còn hiệu lực
|
|
49503 |
000.00.04.G18-220121-0063 |
220000961/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bộ điều khiển thiết bị phòng mổ CORE |
Còn hiệu lực
|
|
49504 |
000.00.19.H26-220121-0004 |
220000119/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ BÁCH VIỆT - ESD |
|
Còn hiệu lực
|
|
49505 |
000.00.04.G18-220120-0066 |
220000960/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ cathete bóng nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
49506 |
000.00.04.G18-220118-0027 |
220000959/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Ống dẫn trợ cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
49507 |
000.00.19.H26-220120-0028 |
220000179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
49508 |
000.00.04.G18-220121-0060 |
220000958/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
49509 |
000.00.04.G18-220120-0036 |
220000957/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt miếng ghép đĩa đệm lối bên |
Còn hiệu lực
|
|
49510 |
000.00.19.H26-211231-0008 |
220000118/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49511 |
000.00.19.H29-211215-0017 |
220000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
49512 |
000.00.19.H29-211220-0018 |
220000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
49513 |
000.00.16.H23-220121-0002 |
220000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH INTAPHAR |
Túi chườm thảo dược Diệp An |
Còn hiệu lực
|
|
49514 |
000.00.16.H23-220118-0002 |
220000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên xông tinh dầu |
Còn hiệu lực
|
|
49515 |
000.00.19.H29-211106-0004 |
220000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay Nitrile/ Nitrile powder free examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
49516 |
000.00.24.H49-211227-0001 |
220000043/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC KẾT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49517 |
000.00.24.H49-220119-0007 |
220000042/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THẢO HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49518 |
000.00.24.H49-220119-0005 |
220000041/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49519 |
000.00.19.H26-211129-0008 |
220000117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49520 |
000.00.24.H49-220119-0004 |
220000040/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CHIẾN NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49521 |
000.00.24.H49-220119-0003 |
220000039/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 27 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49522 |
000.00.24.H49-220119-0002 |
220000038/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH HUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49523 |
000.00.04.G18-220121-0053 |
220000956/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Họ các tay bào khớp Formula |
Còn hiệu lực
|
|
49524 |
000.00.19.H26-211118-0009 |
220000116/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
49525 |
000.00.19.H26-220121-0014 |
220000115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49526 |
000.00.19.H26-220120-0012 |
220000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49527 |
000.00.19.H26-220119-0022 |
220000114/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49528 |
000.00.19.H26-220114-0015 |
220000113/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 63 QUỐC TỬ GIÁM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49529 |
000.00.19.H26-220119-0018 |
220000112/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC CAO TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49530 |
000.00.19.H26-220119-0017 |
220000111/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH HUỆ PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
49531 |
000.00.19.H26-211118-0006 |
220000110/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ KHANH DUNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49532 |
000.00.19.H29-211217-0014 |
220000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
49533 |
000.00.19.H29-210625-0010 |
220000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49534 |
000.00.04.G18-220110-0074 |
220000955/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49535 |
000.00.04.G18-220121-0051 |
220000954/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Thiết bị y tế điều trị tại nhà kết hợp xung điện - nhiệt điện |
Còn hiệu lực
|
|
49536 |
000.00.19.H29-210831-0004 |
220000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMARKET VIỆT NAM-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
BỘ QUẦN ÁO BẢO HỘ PHÒNG CHỐNG, CHỐNG DỊCH MODA3000 |
Còn hiệu lực
|
|
49537 |
000.00.31.H36-220121-0006 |
220000014/PCBMB-LĐ |
|
NHA THUỐC VÂN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49538 |
000.00.31.H36-220119-0003 |
220000013/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TÚ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49539 |
000.00.04.G18-220121-0052 |
220000953/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gạc cầm máu Sidacel các cỡ , tự tiêu, tiệt trùng ( Vật liệu cầm máu) |
Còn hiệu lực
|
|
49540 |
000.00.04.G18-220121-0050 |
220000952/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy tưới dịch ổ bụng AHTO |
Còn hiệu lực
|
|
49541 |
000.00.04.G18-211214-0014 |
220000951/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49542 |
000.00.04.G18-220121-0030 |
220000950/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp đáy mắt . |
Còn hiệu lực
|
|
49543 |
000.00.04.G18-220121-0040 |
220000949/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy siêu âm mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
49544 |
000.00.04.G18-220121-0048 |
220000948/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy tưới dịch ổ khớp Crossflow |
Còn hiệu lực
|
|
49545 |
000.00.04.G18-220121-0039 |
220000947/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
49546 |
000.00.25.H47-220121-0001 |
220000002/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49547 |
000.00.04.G18-220121-0047 |
220000946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy điện xung trung tần |
Còn hiệu lực
|
|
49548 |
000.00.04.G18-220121-0046 |
220000945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Mặt nạ giúp thở (Mask thở CPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
49549 |
000.00.19.H26-211228-0010 |
220000177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết ARN |
Còn hiệu lực
|
|
49550 |
000.00.19.H26-211213-0011 |
220000109/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HMTECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49551 |
000.00.19.H26-220117-0030 |
220000176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT HỌNG VEGA |
Còn hiệu lực
|
|
49552 |
000.00.19.H26-211223-0035 |
220000108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49553 |
000.00.22.H44-220117-0003 |
220000004/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 363- CÔNG TY CP DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49554 |
000.00.22.H44-220119-0001 |
220000003/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC GIA PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49555 |
000.00.19.H29-210524-0004 |
220000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ hỗ trợ trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
49556 |
000.00.04.G18-220121-0041 |
220000942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy bơm khí ổ bụng Pneumosure |
Còn hiệu lực
|
|
49557 |
000.00.22.H44-220119-0002 |
220000002/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỆT CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49558 |
000.00.19.H26-220118-0018 |
220000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Sản xuất trang thiết bị y tế Kit test in vitro chẩn đoán HIV |
Còn hiệu lực
|
|
49559 |
000.00.19.H26-220117-0034 |
220000175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VGAS |
Gạc rơ lưỡi răng miệng – Bibo kít |
Còn hiệu lực
|
|
49560 |
000.00.22.H44-220120-0002 |
220000001/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49561 |
000.00.19.H29-211230-0004 |
220000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HKN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49562 |
000.00.19.H29-220119-0020 |
220000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn mổ tim hở A |
Còn hiệu lực
|
|
49563 |
000.00.19.H29-220119-0019 |
220000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn chụp mạch vành A |
Còn hiệu lực
|
|
49564 |
000.00.19.H29-220119-0018 |
220000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn chụp mạch vành E |
Còn hiệu lực
|
|
49565 |
000.00.04.G18-220119-0025 |
220000941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49566 |
000.00.19.H29-210524-0005 |
220000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49567 |
000.00.25.H47-220119-0001 |
220000001/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ VĂN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49568 |
000.00.04.G18-220121-0037 |
220000939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
49569 |
000.00.19.H29-211101-0008 |
220000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HAPU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49570 |
000.00.04.G18-220118-0059 |
220000938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ vỏ dẫn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49571 |
000.00.19.H29-210922-0024 |
220000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 240 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49572 |
000.00.19.H29-210924-0022 |
220000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 202 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49573 |
000.00.04.G18-220121-0035 |
220000937/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Chốt sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
49574 |
000.00.04.G18-211221-0018 |
220000935/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
49575 |
000.00.19.H26-211017-0001 |
220000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENVI |
Hệ thống Rửa quả lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|