STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49576 |
20013660/HSCBA-HCM |
200000243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay cầm dạng chữ T cho điện cực thanh |
Còn hiệu lực
|
|
49577 |
20013664/HSCBA-HCM |
200000244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Gel tẩy da Nuprep |
Còn hiệu lực
|
|
49578 |
20013662/HSCBA-HCM |
200000245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Gel dẫn truyền Ten 20 |
Còn hiệu lực
|
|
49579 |
19005904/HSCBPL-BYT |
200000019/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
49580 |
19005884/HSCBPL-BYT |
200000018/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49581 |
19005937/HSCBPL-BYT |
200000017/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49582 |
19005933/HSCBPL-BYT |
200000016/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49583 |
19005932/HSCBPL-BYT |
200000015/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49584 |
19005931/HSCBPL-BYT |
200000014/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS - VIỆT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49585 |
19005926/HSCBPL-BYT |
200000013/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49586 |
19005924/HSCBPL-BYT |
200000012/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49587 |
19005928/HSCBPL-BYT |
200000011/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MARA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49588 |
19005923/HSCBPL-BYT |
200000010/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49589 |
19005916/HSCBPL-BYT |
200000009/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49590 |
19005879/HSCBPL-BYT |
200000008/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49591 |
19005922/HSCBPL-BYT |
200000007/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
49592 |
19005920/HSCBPL-BYT |
200000006/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49593 |
19005912/HSCBPL-BYT |
200000005/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49594 |
19005913/HSCBPL-BYT |
200000004/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49595 |
19005898/HSCBPL-BYT |
200000003/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49596 |
19005910/HSCBPL-BYT |
200000002/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49597 |
19005909/HSCBPL-BYT |
200000001/PCBPL-BYT |
|
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49598 |
20000207/HSCBSX-HNa |
200000002/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH IN VÀ DỊCH VỤ- THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG |
Bộ trang phục bảo hộ dùng trong Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49599 |
20000062/HSCBA-HNa |
200000047/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Gel bôi trơn LOVE N' PASSION |
Còn hiệu lực
|
|
49600 |
20000002/HSCBSX-PT |
200000001/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY TNHH VIKORE PHÚ THỌ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
49601 |
20009483/HSCBMB-HCM |
200000042/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH NHẬT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49602 |
20013668/HSCBA-HCM |
200000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SỨC SỐNG MỚI |
Dung dịch xịt mũi Dr. Muối |
Còn hiệu lực
|
|
49603 |
20013582/HSCBA-HCM |
200000220/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN-3 dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49604 |
20013587/HSCBA-HCM |
200000221/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN-4 dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49605 |
20013586/HSCBA-HCM |
200000222/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết axít nucleic tổng-3 dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49606 |
20013584/HSCBA-HCM |
200000223/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết axit nucleic tổng số-2 dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49607 |
20013574/HSCBA-HCM |
200000224/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất pha loãng mẫu lấy từ tăm bông dùng cho xét nghiệm khuếch đại ADN |
Còn hiệu lực
|
|
49608 |
20013581/HSCBA-HCM |
200000225/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất pha loãng mẫu tế bào nhúng dịch dùng cho xét nghiệm CT/GC trên Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
Còn hiệu lực
|
|
49609 |
20013598/HSCBA-HCM |
200000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Bộ rửa mũi xoang Dr.Kune |
Còn hiệu lực
|
|
49610 |
20009476/HSCBMB-HCM |
200000043/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YẾN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49611 |
20009482/HSCBMB-HCM |
200000044/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49612 |
20013575/HSCBA-HCM |
200000228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Các loại giấy điện tim, giấy monitor sản khoa, giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
49613 |
20013610/HSCBA-HCM |
200000229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Đèn khám tai mũi họng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
49614 |
20013661/HSCBA-HCM |
200000230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49615 |
20013665/HSCBA-HCM |
200000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
KHẨU TRANG Y TẾ THAN HOẠT TÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
49616 |
19013458/HSCBA-HCM |
200000232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường (Bed side cabinet) dùng để chứa các thiết bị, đồ dùng nhỏ cho bệnh nhân trong bệnh viện. |
Còn hiệu lực
|
|
49617 |
20013619/HSCBA-HCM |
200000233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM HEALOL |
MIẾNG DÁN Y TẾ MAXDERM HYDROCOLLOID DRESSING |
Còn hiệu lực
|
|
49618 |
20013645/HSCBA-HCM |
200000234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM HEALOL |
MIẾNG DÁN DẠNG GEL-SURECELL GELLING FIBER WOUND DRESSING |
Còn hiệu lực
|
|
49619 |
20013647/HSCBA-HCM |
200000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM HEALOL |
BĂNG KEO Y TẾ VÔ TRÙNG DÙNG 1 LẦN – DISPOSABLE STERILE DRESSING |
Còn hiệu lực
|
|
49620 |
19000213/HSHNPL-BYT |
20000020/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG NGỌC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49621 |
19000337/HSHNPL-BYT |
19000692/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49622 |
19000241/HSHNPL-BYT |
20000019/BYT-CCHNPL |
|
LÝ THẾ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49623 |
19000383/HSHNPL-BYT |
20000018/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN ANH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49624 |
19000389/HSHNPL-BYT |
20000017/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HẢI THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49625 |
19000336/HSHNPL-BYT |
20000016/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ANH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49626 |
19000333/HSHNPL-BYT |
20000015/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG HOÀI VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49627 |
19000379/HSHNPL-BYT |
20000014/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM QUỐC TRỌNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49628 |
19000384/HSHNPL-BYT |
20000013/BYT-CCHNPL |
|
PHAN TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49629 |
19000380/HSHNPL-BYT |
20000012/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49630 |
19000378/HSHNPL-BYT |
20000011/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ THANH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49631 |
19000355/HSHNPL-BYT |
20000010/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG HÀ TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
49632 |
19000387/HSHNPL-BYT |
20000009/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49633 |
19000350/HSHNPL-BYT |
20000008/BYT-CCHNPL |
|
LÊ ĐỨC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49634 |
19000358/HSHNPL-BYT |
20000007/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ THÚY HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49635 |
19000334/HSHNPL-BYT |
20000006/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN CHÂU HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
49636 |
19000345/HSHNPL-BYT |
20000005/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49637 |
19000377/HSHNPL-BYT |
20000004/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49638 |
19000409/HSHNPL-BYT |
19000693/BYT-CCHNPL |
|
ĐỒNG THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49639 |
19000359/HSHNPL-BYT |
20000003/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49640 |
20014888/HSCBA-HN |
200000318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
49641 |
20014889/HSCBA-HN |
200000319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
49642 |
20014892/HSCBA-HN |
200000320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Bàn, ghế khám khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
49643 |
20014903/HSCBA-HN |
200000321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị tập nhược thị |
Còn hiệu lực
|
|
49644 |
20014668/HSCBA-HN |
200000322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÁY XÉT NGHIỆM VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI |
Còn hiệu lực
|
|
49645 |
20014916/HSCBA-HN |
200000323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Dụng cụ cố định ống nội khí quản Thomas |
Còn hiệu lực
|
|
49646 |
20014914/HSCBA-HN |
200000324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Nẹp cổ Stifneck |
Còn hiệu lực
|
|
49647 |
20014817/HSCBA-HN |
200000325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Dụng cụ cố định đầu SpeedBlocks |
Còn hiệu lực
|
|
49648 |
20014797/HSCBA-HN |
200000326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy tính bảng MED-TAB v.2 |
Còn hiệu lực
|
|
49649 |
20014900/HSCBA-HN |
200000328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Cáng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49650 |
20014910/HSCBA-HN |
200000329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|