STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49576 |
19011918/HSCBA-HCM |
190000247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
49577 |
18010007/HSCBA-HCM |
190000248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Khóa 3 ngã không dây |
Còn hiệu lực
|
|
49578 |
19011900/HSCBA-HCM |
190000249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SRI TRANG INDOCHINA (VIỆT NAM) |
Găng tay cao su y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
49579 |
19011917/HSCBA-HCM |
190000250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49580 |
19011922/HSCBA-HCM |
190000251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49581 |
19011924/HSCBA-HCM |
190000252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Curing Light |
Còn hiệu lực
|
|
49582 |
19011925/HSCBA-HCM |
190000253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
GP Cutter |
Còn hiệu lực
|
|
49583 |
19011923/HSCBA-HCM |
190000254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AT PHARMA VIỆT NAM |
Sokgung Bi |
Còn hiệu lực
|
|
49584 |
19011893/HSCBA-HCM |
190000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Găng khám Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
49585 |
19011902/HSCBA-HCM |
190000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Phụ kiện thiết bị nha khoa Neodent |
Còn hiệu lực
|
|
49586 |
19009172/HSCBMB-HCM |
190000021/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
49587 |
19009164/HSCBMB-HCM |
190000020/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49588 |
18011854/HSCBMB-HN |
190000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49589 |
19012710/HSCBA-HN |
190000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
49590 |
19012627/HSCBA-HN |
190000205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Panh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49591 |
19012629/HSCBA-HN |
190000206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49592 |
19012631/HSCBA-HN |
190000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49593 |
19012648/HSCBA-HN |
190000208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Hệ thống máy nội soi Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
49594 |
19012573/HSCBA-HN |
190000210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ I Doctor Soft Care |
Còn hiệu lực
|
|
49595 |
19012613/HSCBA-HN |
190000211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
49596 |
19012706/HSCBA-HN |
190000212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẮC HẢI |
Màn hình tinh thể lỏng chuyên dụng dùng cho hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49597 |
19012659/HSCBA-HN |
190000213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Thiết bị điều khiển ống kính nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49598 |
19012661/HSCBA-HN |
190000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49599 |
18012169/HSCBA-HN |
190000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo khúc xạ tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49600 |
19012664/HSCBA-HN |
190000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Hộp hấp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49601 |
19012662/HSCBA-HN |
190000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) dụng cụ lắp đặt đĩa đệm nhân tạo cấy ghép cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
49602 |
19012663/HSCBA-HN |
190000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI YNG |
giường bệnh nhân đa năng ( Điều khiển bằng điện) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49603 |
19012679/HSCBA-HN |
190000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
VẬT LIỆU ĐÁNH BÓNG KẼ RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
49604 |
19012669/HSCBA-HN |
190000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
PASTE PAK DISPENSER (Dụng cụ bơm chất hàn răng) |
Còn hiệu lực
|
|
49605 |
19012674/HSCBA-HN |
190000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
GC DRY MOUTH GEL (Vật liệu bảo vệ răng miệng) |
Còn hiệu lực
|
|
49606 |
19012677/HSCBA-HN |
190000223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
GC TOOTH MOUSSE ASSORTED PACK (Vật liệu bảo vệ răng miệng) |
Còn hiệu lực
|
|
49607 |
19012660/HSCBA-HN |
190000225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49608 |
19012667/HSCBA-HN |
190000226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT COOLTANA (COOLTANA COOLING GEL SHEET) |
Còn hiệu lực
|
|
49609 |
19012681/HSCBA-HN |
190000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Bàn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
49610 |
19012705/HSCBA-HN |
190000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49611 |
19012708/HSCBA-HN |
190000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49612 |
19012683/HSCBA-HN |
190000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
49613 |
19012684/HSCBA-HN |
190000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Băng dính giấy phẫu thuật (Surgical paper tape) |
Còn hiệu lực
|
|
49614 |
19012630/HSCBA-HN |
190000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kẹp phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
49615 |
19012665/HSCBA-HN |
190000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
49616 |
19012676/HSCBA-HN |
190000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ)Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống ngực thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
49617 |
19012675/HSCBA-HN |
190000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Hộp hấp và phụ kiện dùng trong phẫu thuật lắp đặt nẹp vít cố định cột sống ngực thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
49618 |
19012642/HSCBA-HN |
190000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI YNG |
giường bệnh nhân đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49619 |
19003286/HSCBSX-HCM |
190000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Vật liệu cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
49620 |
19011874/HSCBA-HCM |
190000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Miếng dán cố định kim luồn Nipro (Nipro safe derm/ Nipro safe fix) |
Còn hiệu lực
|
|
49621 |
19011885/HSCBA-HCM |
190000220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49622 |
19011883/HSCBA-HCM |
190000221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49623 |
19011884/HSCBA-HCM |
190000222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49624 |
19011891/HSCBA-HCM |
190000223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Van đo huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
49625 |
19011888/HSCBA-HCM |
190000224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Bộ lấy mẫu hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
49626 |
19011895/HSCBA-HCM |
190000225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Ngáng miệng nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
49627 |
19011889/HSCBA-HCM |
190000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Máy in phim (Công nghệ in phim nhiệt khô dùng trong y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
49628 |
19011886/HSCBA-HCM |
190000227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49629 |
19011898/HSCBA-HCM |
190000228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Giấy in ảnh siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
49630 |
19011792/HSCBA-HCM |
190000230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Miếng dán mờ sẹo Kingley |
Còn hiệu lực
|
|
49631 |
19011890/HSCBA-HCM |
190000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Miếng dán mờ sẹo Kingley Medical |
Còn hiệu lực
|
|
49632 |
19009174/HSCBMB-HCM |
190000019/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM QUỐC TẾ VIỆT Ý |
|
Còn hiệu lực
|
|
49633 |
19009175/HSCBMB-HCM |
190000018/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49634 |
19011915/HSCBMB-HN |
190000030/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49635 |
19011913/HSCBMB-HN |
190000029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ EPR |
|
Còn hiệu lực
|
|
49636 |
19000072/HSCBA-NA |
190000003/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Bộ hóa chất huyết học sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học (Diluentfor Hematology Analyzers) |
Còn hiệu lực
|
|
49637 |
19000075/HSCBA-NA |
190000004/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Bộ hóa chất huyết học sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học (Lyse for Hematology Analyzers ) |
Còn hiệu lực
|
|
49638 |
19000076/HSCBA-NA |
190000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Bộ hóa chất huyết học sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học (Cleaner) |
Còn hiệu lực
|
|
49639 |
19000145/HSCBA-BN |
190000005/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NAM |
Băng keo cá nhân bằng vải NEXGO |
Còn hiệu lực
|
|
49640 |
19000010/HSCBA-LĐ |
190000001/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Đèn khám bệnh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49641 |
19012614/HSCBA-HN |
190000182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
49642 |
19012625/HSCBA-HN |
190000183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Các loại giấy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
49643 |
19012626/HSCBA-HN |
190000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Các loại giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
49644 |
19012628/HSCBA-HN |
190000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Các loại giấy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
49645 |
19012617/HSCBA-HN |
190000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hóa chất dùng cho Hệ thống phát hiện và phân tích huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
49646 |
19011909/HSCBMB-HN |
190000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẰNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49647 |
19006388/HSCBSX-HN |
190000004/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
49648 |
19012594/HSCBA-HN |
190000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy phát X-quang cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
49649 |
19011908/HSCBMB-HN |
190000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TRỌNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49650 |
19011911/HSCBMB-HN |
190000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|