STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49576 |
000.00.04.G18-220120-0062 |
220000934/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Chổi quét tế bào dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49577 |
000.00.04.G18-220121-0034 |
220000933/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
BluGel - Gel dùng cho vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49578 |
000.00.04.G18-211217-0004 |
220000932/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDV |
Kim lấy máu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49579 |
000.00.04.G18-220121-0031 |
220000931/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
49580 |
000.00.19.H29-220119-0008 |
220000227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
49581 |
000.00.19.H29-220119-0010 |
220000226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49582 |
000.00.19.H29-220119-0011 |
220000225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim Lancet |
Còn hiệu lực
|
|
49583 |
000.00.19.H29-220119-0012 |
220000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
BO HUYẾT ÁP KẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49584 |
000.00.19.H29-220119-0004 |
220000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ampu giúp thở (người lớn và trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
49585 |
000.00.19.H29-220119-0003 |
220000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
49586 |
000.00.19.H29-220119-0013 |
220000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ampu giúp thở (người lớn và trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
49587 |
000.00.19.H26-220110-0037 |
220000174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống máy trị liệu giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
49588 |
000.00.19.H26-220119-0038 |
220000173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bộ cassette dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
49589 |
000.00.04.G18-220118-0005 |
220000930/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49590 |
000.00.04.G18-220118-0002 |
220000929/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49591 |
000.00.19.H26-211216-0039 |
220000173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SKV GROUP |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
49592 |
000.00.04.G18-220121-0012 |
220000928/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kẹp nội soi 10 mm với tay cầm có khóa |
Còn hiệu lực
|
|
49593 |
000.00.19.H29-211105-0003 |
220000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Đèn y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49594 |
000.00.19.H29-220120-0004 |
220000177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DIAMOND |
Khẩu trang y tế D7 MASK |
Còn hiệu lực
|
|
49595 |
000.00.19.H29-220119-0016 |
220000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OCEAN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49596 |
000.00.19.H29-220119-0017 |
220000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống nuôi ăn truyền qua thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
49597 |
000.00.16.H46-220114-0001 |
220000004/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 480 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49598 |
000.00.04.G18-220118-0003 |
220000926/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49599 |
000.00.19.H26-220120-0033 |
220000172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ đại phẫu tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
49600 |
000.00.19.H26-220120-0029 |
220000171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Dung dịch hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49601 |
000.00.19.H26-220113-0035 |
220000107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH ANH GREEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49602 |
000.00.19.H29-211020-0006 |
220000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49603 |
000.00.04.G18-220121-0013 |
220000925/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống trocar sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
49604 |
000.00.19.H26-211030-0002 |
220000170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm và sinh phẩm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49605 |
000.00.04.G18-220105-0031 |
220000924/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
49606 |
000.00.04.G18-220106-0066 |
220000923/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49607 |
000.00.04.G18-220121-0027 |
220000922/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng gắn phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
49608 |
000.00.04.G18-220121-0024 |
220000921/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49609 |
000.00.04.G18-220121-0021 |
220000920/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Dao phẫu thuật . |
Còn hiệu lực
|
|
49610 |
000.00.17.H62-220118-0001 |
220000004/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Dầu Parafin Vinphaco |
Còn hiệu lực
|
|
49611 |
000.00.04.G18-220121-0020 |
220000919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Kính áp tròng dùng 1 ngày cho mắt loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
49612 |
000.00.19.H29-210923-0005 |
220000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 57 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49613 |
000.00.19.H26-211015-0016 |
220000028/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 169 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49614 |
000.00.19.H26-211015-0017 |
220000027/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 167 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49615 |
000.00.04.G18-220121-0019 |
220000918/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49616 |
000.00.19.H26-211217-0007 |
220000106/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
49617 |
000.00.04.G18-220121-0017 |
220000917/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền dịch cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49618 |
000.00.04.G18-220121-0018 |
220000916/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
BluMembrane - Miếng băng gạc dùng cho vết bỏng và phỏng |
Còn hiệu lực
|
|
49619 |
000.00.04.G18-220121-0016 |
220000915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisoft® Lolly |
Còn hiệu lực
|
|
49620 |
000.00.04.G18-220121-0014 |
220000914/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
BluRibbon - Miếng băng gạc dùng cho vết thương dạng lỗ, sâu |
Còn hiệu lực
|
|
49621 |
000.00.19.H29-210922-0018 |
220000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 187 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49622 |
000.00.31.H36-220119-0002 |
220000012/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC KHANG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49623 |
000.00.31.H36-220119-0001 |
220000011/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49624 |
000.00.04.G18-220118-0026 |
220000913/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi bào mài xương ổ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
49625 |
000.00.31.H36-220112-0001 |
220000010/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ LẠT THIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49626 |
000.00.19.H29-210625-0011 |
220000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn khám bệnh, tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49627 |
000.00.17.H39-220117-0001 |
220000002/PCBMB-LA |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TÂN AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49628 |
000.00.17.H39-220114-0001 |
220000001/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH XNK KIM TAE HEE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49629 |
000.00.04.G18-220105-0066 |
220000912/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống ngoài trocar có rãnh cố định đa dụng |
Còn hiệu lực
|
|
49630 |
000.00.04.G18-220121-0011 |
220000911/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49631 |
000.00.04.G18-220121-0010 |
220000910/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phôi răng sứ thẩm mỹ zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
49632 |
000.00.04.G18-220121-0008 |
220000909/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Thiết bị điều chỉnh áp lực hút âm (Bộ hút dịch sử dụng trong hệ thống khí y tế trung tâm) |
Còn hiệu lực
|
|
49633 |
000.00.04.G18-220121-0007 |
220000908/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bộ đo lưu lượng khí y tế (Cột đo lưu lượng) |
Còn hiệu lực
|
|
49634 |
000.00.19.H29-211225-0002 |
220000175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49635 |
000.00.04.G18-220121-0006 |
220000907/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Khẩu cấp khí y tế âm tường |
Còn hiệu lực
|
|
49636 |
000.00.19.H17-211213-0002 |
220000012/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ACTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49637 |
000.00.04.G18-220118-0045 |
220000906/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
49638 |
000.00.04.G18-220121-0005 |
220000905/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
49639 |
000.00.19.H26-211221-0020 |
220000105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BVM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49640 |
000.00.04.G18-220106-0031 |
220000904/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Trocar không dao |
Còn hiệu lực
|
|
49641 |
000.00.10.H55-220117-0003 |
220000001/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49642 |
000.00.19.H17-220119-0001 |
220000011/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49643 |
000.00.04.G18-220121-0004 |
220000903/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
49644 |
000.00.04.G18-220104-0099 |
220000902/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
49645 |
000.00.19.H29-220114-0052 |
220000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Sợi laser dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
49646 |
000.00.19.H29-220114-0050 |
220000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Sợi laser |
Còn hiệu lực
|
|
49647 |
000.00.04.G18-220104-0087 |
220000901/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
49648 |
000.00.19.H26-220120-0019 |
220000104/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC V.I.N.A.P.H.A.R.M.A SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49649 |
000.00.19.H29-220119-0014 |
220000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
Thiết bị sóng cao tần dùng trong điều trị khối u: máy phát sóng cao tần, bộ đốt nhiệt/kim đốt sóng cao tần (electrode) |
Còn hiệu lực
|
|
49650 |
000.00.19.H29-220120-0058 |
220000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|