STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49651 |
000.00.04.G18-210118-0004 |
21000797CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
49652 |
000.00.04.G18-210118-0005 |
21000796CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên (Radifocus Angiographic Catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
49653 |
000.00.04.G18-210118-0007 |
21000795CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên lòng rộng (Radifocus Optitorque Angiographic Catheter ) |
Còn hiệu lực
|
|
49654 |
000.00.04.G18-200907-0010 |
21000794CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)/ ABUTMENT |
Còn hiệu lực
|
|
49655 |
000.00.04.G18-200907-0016 |
21000793CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) / ABUTMENT |
Còn hiệu lực
|
|
49656 |
000.00.04.G18-201124-00001 |
21000172/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49657 |
000.00.04.G18-200819-0563 |
21000171/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện Access CT |
Còn hiệu lực
|
|
49658 |
000.00.04.G18-201117-00001 |
21000170/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
49659 |
000.00.04.G18-210129-00001 |
21000169/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Drakon |
Còn hiệu lực
|
|
49660 |
000.00.04.G18-210129-00002 |
21000168/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Sequre |
Còn hiệu lực
|
|
49661 |
000.00.04.G18-210122-00001 |
21000167/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị) Chủng loại: Breath-O correct |
Còn hiệu lực
|
|
49662 |
000.00.04.G18-201126-00001 |
21000166/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49663 |
000.00.04.G18-201218-00003 |
21000165/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) trợ giúp can thiệp (Chủng loại: Heartrail II) |
Còn hiệu lực
|
|
49664 |
000.00.04.G18-201215-00002 |
21000164/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Chủng loại: Ultimaster) |
Còn hiệu lực
|
|
49665 |
000.00.04.G18-201126-00003 |
21000163/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49666 |
000.00.04.G18-201215-00001 |
21000162/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
49667 |
000.00.04.G18-201215-00005 |
21000161/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI |
Còn hiệu lực
|
|
49668 |
000.00.04.G18-210128-00001 |
21000160/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Drakon |
Còn hiệu lực
|
|
49669 |
000.00.04.G18-210128-00002 |
21000159/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Sequre |
Còn hiệu lực
|
|
49670 |
000.00.04.G18-210305-00001 |
21000158/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
49671 |
000.00.04.G18-210308-00001 |
21000157/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
49672 |
000.00.04.G18-200615-0002 |
2100046ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da một mặt - Overhead Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
49673 |
19009484/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100053ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
49674 |
000.00.16.H05-210303-0001 |
210000002/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49675 |
000.00.19.H32-210303-0001 |
210000001/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49676 |
000.00.17.H54-210225-0001 |
210000003/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49677 |
000.00.25.H47-210225-0001 |
210000001/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng (Gutta Percha Points) |
Còn hiệu lực
|
|
49678 |
000.00.19.H29-210118-0010 |
210000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49679 |
000.00.17.H09-210304-0001 |
210000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
49680 |
000.00.17.H09-210305-0001 |
210000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
49681 |
000.00.19.H29-210301-0005 |
210000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
49682 |
000.00.19.H29-210301-0008 |
210000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ tháo băng bột |
Còn hiệu lực
|
|
49683 |
000.00.19.H29-210222-0006 |
210000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH SOI CỔ TỬ CUNG . |
Còn hiệu lực
|
|
49684 |
000.00.17.H39-210225-0001 |
210000012/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CP NHỰA RẠNG ĐÔNG LONG AN |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
49685 |
000.00.19.H26-210106-0001 |
210000264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que lấy mẫu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49686 |
000.00.19.H26-210205-0001 |
210000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49687 |
000.00.19.H26-210223-0013 |
210000265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
LUXURY |
Còn hiệu lực
|
|
49688 |
000.00.19.H26-210308-0015 |
210000266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
49689 |
000.00.19.H26-210302-0005 |
210000267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Vmax |
Còn hiệu lực
|
|
49690 |
000.00.19.H26-210304-0039 |
210000003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49691 |
000.00.19.H26-210304-0028 |
210000068/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49692 |
000.00.19.H26-210302-0001 |
210000069/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG VŨ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49693 |
000.00.19.H26-210304-0015 |
210000268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
49694 |
000.00.19.H26-210304-0023 |
210000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49695 |
000.00.19.H26-210303-0013 |
210000270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
49696 |
000.00.19.H26-210304-0002 |
210000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
49697 |
000.00.19.H26-210311-0003 |
210000271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH TÂM AN |
AntriGel |
Còn hiệu lực
|
|
49698 |
000.00.19.H26-210310-0005 |
210000272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
QUEEN LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
49699 |
000.00.19.H26-210310-0013 |
210000273/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH CẦU BÌNH AN |
DETOX BIO INNER |
Còn hiệu lực
|
|
49700 |
000.00.19.H26-210311-0005 |
210000274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Thiết bị tập điều trị vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
49701 |
000.00.19.H26-210311-0004 |
210000275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập đi bộ phục hồi chức năng có đai nâng |
Còn hiệu lực
|
|
49702 |
000.00.17.H58-210302-0002 |
210000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬT TƯ Y TẾ HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49703 |
000.00.10.H31-210129-0002 |
210000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
49704 |
000.00.17.H54-210311-0001 |
210000003/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NGUYỄN THIỆU |
Nước xúc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49705 |
000.00.17.H54-210310-0001 |
210000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng sơ cứu- Medical band aid Medinova |
Còn hiệu lực
|
|
49706 |
000.00.19.H29-201223-0002 |
210000129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế hydrogen peroxide |
Còn hiệu lực
|
|
49707 |
000.00.19.H29-210204-0004 |
210000130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kềm cắt/uốn vặn tháo chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
49708 |
000.00.19.H29-210303-0003 |
210000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Áo khoác/choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49709 |
000.00.19.H15-210304-0001 |
210000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-VẬT TƯ Y TẾ ĐẮK LẮK |
|
Còn hiệu lực
|
|
49710 |
000.00.19.H15-210129-0001 |
210000001/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER CLEAN GLOVES |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49711 |
000.00.17.H09-210308-0001 |
210000009/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÍN |
Khẩu trang y tế Bảo Tín |
Còn hiệu lực
|
|
49712 |
000.00.04.G18-210203-0005 |
210059GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 |
Máy chụp đáy mắt trẻ sơ sinh bao gồm: Xe đẩy tích hợp hộp điều khiển và Đầu dò cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
49713 |
000.00.04.G18-210104-0002 |
210058GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Thanh thử xét nghiệm nhanh phát hiện kháng thể IgG/IgM kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
49714 |
000.00.19.H29-210302-0010 |
210000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bàn mổ hàm mặt GENIUS các loại và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
49715 |
000.00.19.H29-210108-0013 |
210000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Kính loupe và đèn led nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49716 |
000.00.19.H29-210308-0001 |
210000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TAM VŨ |
Khẩu trang y tế Tam Vũ |
Còn hiệu lực
|
|
49717 |
000.00.19.H29-210304-0007 |
210000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49718 |
000.00.19.H29-210226-0001 |
210000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch làm khô dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
49719 |
000.00.19.H29-210225-0004 |
210000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch tiền làm sạch, dạng pha sẵn, dùng bằng cách xịt |
Còn hiệu lực
|
|
49720 |
000.00.19.H29-210301-0001 |
210000118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Bộ vật liệu chăm sóc răng miệng khi tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
49721 |
000.00.19.H29-210301-0011 |
210000119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM RB2MASK |
Còn hiệu lực
|
|
49722 |
000.00.19.H29-210226-0007 |
210000120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
49723 |
000.00.19.H29-210305-0003 |
210000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM LUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49724 |
000.00.19.H29-210225-0008 |
210000121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch tẩy rửa làm sạch biofilm và chất bẩn, chứa hỗn hợp đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
49725 |
000.00.19.H29-210226-0004 |
210000122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch kiểm tra độ bẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|