STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49726 |
20014728/HSCBA-HN |
200000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49727 |
20014786/HSCBA-HN |
200000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Thấu kính (có độ cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
49728 |
20014774/HSCBA-HN |
200000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
49729 |
20014773/HSCBA-HN |
200000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Ghế khám điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
49730 |
20014715/HSCBA-HN |
200000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH VÍT |
Còn hiệu lực
|
|
49731 |
20014780/HSCBA-HN |
200000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49732 |
20001348/HSCBA-BD |
200000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 70 |
Còn hiệu lực
|
|
49733 |
20014781/HSCBA-HN |
200000239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
49734 |
20014754/HSCBA-HN |
200000241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
Máy soi tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
49735 |
20014666/HSCBA-HN |
200000242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
49736 |
20006444/HSCBSX-HN |
200000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Gel rửa tay khô NOVAGEL |
Còn hiệu lực
|
|
49737 |
20001349/HSCBA-BD |
200000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 90 |
Còn hiệu lực
|
|
49738 |
20014789/HSCBA-HN |
200000244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy nhuộm lai huỳnh quang tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
49739 |
19006421/HSCBSX-HN |
200000010/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG SA 636 |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
49740 |
20001350/HSCBA-BD |
200000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 96 |
Còn hiệu lực
|
|
49741 |
20014667/HSCBA-HN |
200000246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Túi đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
49742 |
19014643/HSCBA-HN |
200000247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
49743 |
20014821/HSCBA-HN |
200000248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ |
SAMUGO |
Còn hiệu lực
|
|
49744 |
20014830/HSCBA-HN |
200000252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX |
Viên đặt âm đạo Regamo |
Còn hiệu lực
|
|
49745 |
20013541/HSCBA-HCM |
200000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản 4 lưỡi (Laryngoscope set 4MC INT.BL.1-2-3-4-Adult) |
Còn hiệu lực
|
|
49746 |
20013569/HSCBA-HCM |
200000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hệ thống cánh tay treo trần phòng mổ (pendant) gồm: (đính kèm file) |
Còn hiệu lực
|
|
49747 |
20012366/HSCBMB-HN |
200000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49748 |
20012350/HSCBMB-HN |
200000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NGUYÊN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49749 |
20012361/HSCBMB-HN |
200000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ANH KHUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49750 |
20012356/HSCBMB-HN |
200000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BEHE VIỆTNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49751 |
20000024/HSCBSX-NĐ |
200000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Naphar DeCovi |
Còn hiệu lực
|
|
49752 |
20014740/HSCBA-HN |
200000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Gạc y tế Blefavis |
Còn hiệu lực
|
|
49753 |
20014804/HSCBA-HN |
200000211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MINH ĐỨC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG S-T 108 |
Còn hiệu lực
|
|
49754 |
20014824/HSCBA-HN |
200000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NASSCOM GROUP |
Khẩu trang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49755 |
20000199/HSCBA-BN |
200000012/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG MẠNH BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49756 |
20000833/HSCBMB-BD |
200000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
49757 |
20000753/HSCBSX-BD |
200000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49758 |
19014448/HSCBA-HN |
200000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Bộ kit lấy mẫu nước tiểu trẻ sơ sinh MOCUS |
Còn hiệu lực
|
|
49759 |
20014736/HSCBA-HN |
200000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
49760 |
20014745/HSCBA-HN |
200000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CADUPHARCO |
SẢN PHẨM DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI KASEA FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
49761 |
20006438/HSCBSX-HN |
200000008/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49762 |
20014738/HSCBA-HN |
200000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bộ đặt nội khí quản có Camera |
Còn hiệu lực
|
|
49763 |
20014737/HSCBA-HN |
200000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
49764 |
20014725/HSCBA-HN |
200000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
49765 |
20014723/HSCBA-HN |
200000197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng dính dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
49766 |
20014724/HSCBA-HN |
200000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
49767 |
20014710/HSCBA-HN |
200000199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
49768 |
20013560/HSCBA-HCM |
200000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Khẩu Trang Kháng Khuẩn Gonsa Mask |
Còn hiệu lực
|
|
49769 |
20000728/HSCBSX-LA |
200000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CSMEDI |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
49770 |
20000866/HSCBA-LA |
200000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
49771 |
20000867/HSCBA-LA |
200000018/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
49772 |
20000868/HSCBA-LA |
200000019/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI XOANG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
49773 |
20000869/HSCBA-LA |
200000020/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI XOANG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
49774 |
20000870/HSCBA-LA |
200000021/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
49775 |
20000871/HSCBA-LA |
200000022/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
49776 |
20000198/HSCBA-BN |
200000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÔNG CHẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49777 |
20000009/HSCBMB-QT |
200000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49778 |
20000540/HSCBA-ĐN |
200000009/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế Sêri Keshiki |
Còn hiệu lực
|
|
49779 |
20000541/HSCBA-ĐN |
200000004/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế Sêri Keshiki |
Còn hiệu lực
|
|
49780 |
20000543/HSCBA-ĐN |
200000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY HH KIM LOẠI SHENG BANG |
Giường y tế cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
49781 |
20000608/HSCBMB-NĐ |
200000001/PCBMB-NĐ |
|
CHI NHÁNH NAM ĐỊNH-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
49782 |
20012358/HSCBMB-HN |
200000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49783 |
19012313/HSCBMB-HN |
200000020/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
49784 |
20000333/HSCBSX-BN |
200000005/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÔNG CHẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49785 |
20013522/HSCBA-HCM |
200000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Surgeon Unit for Ophthalmic Surgery |
Còn hiệu lực
|
|
49786 |
20013516/HSCBA-HCM |
200000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Slit Lamp |
Còn hiệu lực
|
|
49787 |
20013540/HSCBA-HCM |
200000134/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất tách chiết ADN-2 dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49788 |
20013530/HSCBA-HCM |
200000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Nẹp chân không |
Còn hiệu lực
|
|
49789 |
19014430/HSCBA-HN |
200000175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Bộ cố định bệnh nhân – MAMMORX |
Còn hiệu lực
|
|
49790 |
20014758/HSCBA-HN |
200000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VAMICO VIỆT NAM |
THẢO MỘC 37 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
49791 |
20009464/HSCBMB-HCM |
200000032/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ VIMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49792 |
20013556/HSCBA-HCM |
200000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49793 |
20000332/HSCBSX-BN |
200000004/PCBSX-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49794 |
19001401/HSCBMB-ĐNa |
200000017/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
49795 |
19000076/HSCBA-ĐNa |
200000018/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Vỏ chứa cảm biến tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
49796 |
20014741/HSCBA-HN |
200000168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49797 |
20014742/HSCBA-HN |
200000169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
49798 |
20014743/HSCBA-HN |
200000170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
49799 |
20013524/HSCBA-HCM |
200000097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm điện giải, bộ tải mẫu, hóa chất xét nghiệm, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải. |
Còn hiệu lực
|
|
49800 |
20013525/HSCBA-HCM |
200000098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH H&H INSTRUMENTS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|