STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49876 |
000.00.04.G18-220119-0016 |
220000818/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
49877 |
000.00.19.H29-220113-0056 |
220000195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
49878 |
000.00.16.H11-211225-0001 |
220000002/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 412 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49879 |
000.00.19.H29-220113-0058 |
220000194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
49880 |
000.00.19.H29-220113-0059 |
220000193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
49881 |
000.00.19.H29-220113-0060 |
220000192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây hút nhớt (có khóa, không khóa) |
Còn hiệu lực
|
|
49882 |
000.00.19.H29-220113-0061 |
220000191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bóng đèn cực tím |
Còn hiệu lực
|
|
49883 |
000.00.04.G18-220118-0004 |
220000817/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49884 |
000.00.17.H09-211225-0004 |
220000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 359 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49885 |
000.00.19.H26-220113-0021 |
220000167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy điều trị tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
49886 |
000.00.19.H26-220113-0019 |
220000166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy đo chiều dài ống tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
49887 |
000.00.19.H26-220113-0017 |
220000165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy lấy cao |
Còn hiệu lực
|
|
49888 |
000.00.19.H26-220112-0045 |
220000164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49889 |
000.00.17.H09-211225-0003 |
220000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49890 |
000.00.04.G18-220105-0070 |
220000816/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
49891 |
000.00.19.H26-220113-0016 |
220000163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
49892 |
000.00.19.H26-220113-0004 |
220000162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Lưỡi dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
49893 |
000.00.17.H09-211229-0001 |
220000004/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 338 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49894 |
000.00.19.H26-220112-0030 |
220000152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt tai Etikon |
Còn hiệu lực
|
|
49895 |
000.00.19.H29-220118-0010 |
220000140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ GOLDEN SMILE |
|
Còn hiệu lực
|
|
49896 |
000.00.19.H26-220112-0027 |
220000150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt tai CZ |
Còn hiệu lực
|
|
49897 |
000.00.19.H26-220112-0015 |
220000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt mũi CZ |
Còn hiệu lực
|
|
49898 |
000.00.04.G18-220119-0012 |
220000815/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
49899 |
000.00.04.G18-220119-0014 |
220000814/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Ống (dây) thông đường tiểu (1 hoặc 2 hoặc 3 nhánh) |
Còn hiệu lực
|
|
49900 |
000.00.19.H29-220115-0003 |
220000139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KỸ THUẬT TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49901 |
000.00.04.G18-220119-0011 |
220000813/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy chăm sóc da đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
49902 |
000.00.19.H29-220118-0008 |
220000138/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49903 |
000.00.19.H32-220117-0001 |
220000002/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 526 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49904 |
000.00.19.H29-220118-0001 |
220000137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49905 |
000.00.17.H09-211225-0002 |
220000003/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 312 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49906 |
000.00.04.G18-220118-0030 |
220000812/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động (không bao gồm bộ xử lý dữ liệu và màn hình) |
Còn hiệu lực
|
|
49907 |
000.00.19.H29-220107-0010 |
220000190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
49908 |
000.00.19.H29-220107-0011 |
220000189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
49909 |
000.00.04.G18-220113-0026 |
220000811/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
49910 |
000.00.19.H26-211224-0004 |
220000146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
49911 |
000.00.04.G18-220114-0024 |
220000810/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
Hemo Treat H – Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
49912 |
000.00.04.G18-220119-0006 |
220000809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bộ dụng cụ truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
49913 |
000.00.17.H09-211225-0001 |
220000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 293 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49914 |
000.00.19.H26-220113-0003 |
220000145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
Xịt bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
49915 |
000.00.19.H29-211016-0004 |
220000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
Băng keo (Băng dính) Y tế, Đa Chủng Loại - Đa Kích Thước |
Còn hiệu lực
|
|
49916 |
000.00.17.H58-211229-0001 |
220000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 494 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49917 |
000.00.19.H26-220112-0062 |
220000160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49918 |
000.00.19.H26-211211-0003 |
220000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANDA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49919 |
000.00.15.H01-211216-0001 |
220000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 330 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49920 |
000.00.04.G18-220119-0009 |
220000808/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
49921 |
000.00.19.H26-220118-0058 |
220000159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49922 |
000.00.19.H26-220118-0059 |
220000158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
49923 |
000.00.04.G18-220113-0011 |
220000807/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49924 |
000.00.19.H26-220111-0006 |
220000157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây chạy thận nhân tạo có kim |
Còn hiệu lực
|
|
49925 |
000.00.19.H26-220111-0008 |
220000156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
49926 |
000.00.19.H26-220110-0017 |
220000155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49927 |
000.00.04.G18-220119-0007 |
220000806/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim truyền cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
49928 |
000.00.19.H26-220110-0033 |
220000154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
49929 |
000.00.17.H54-220114-0002 |
220000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
49930 |
000.00.19.H26-220111-0003 |
220000153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
49931 |
000.00.17.H54-220114-0001 |
220000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
49932 |
000.00.17.H54-220112-0002 |
220000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
BỘT NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
49933 |
000.00.19.H29-220114-0005 |
220000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
49934 |
000.00.19.H26-220111-0002 |
220000152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
49935 |
000.00.19.H26-220110-0031 |
220000151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
49936 |
000.00.04.G18-220113-0010 |
220000805/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
49937 |
000.00.19.H29-220117-0043 |
220000188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực kim |
Còn hiệu lực
|
|
49938 |
000.00.19.H29-220117-0028 |
220000187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
49939 |
000.00.19.H29-220117-0039 |
220000186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng chloride |
Còn hiệu lực
|
|
49940 |
000.00.19.H29-220117-0036 |
220000185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng kali |
Còn hiệu lực
|
|
49941 |
000.00.19.H26-220104-0005 |
220000150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
49942 |
000.00.04.G18-220119-0005 |
220000804/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Kim tiêm (luồn) tĩnh mạch và phụ kiện kim tiêm (nút chặn, khóa 3 ngã, khóa 3 ngã có dây) |
Còn hiệu lực
|
|
49943 |
000.00.19.H29-211021-0006 |
220000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bộ dụng cụ bắt vít qua da xâm lấm tối thiểu AIM MIS |
Còn hiệu lực
|
|
49944 |
000.00.17.H39-211222-0001 |
220000001/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
|
Còn hiệu lực
|
|
49945 |
000.00.19.H29-220118-0021 |
220000184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị ánh sáng hồng ngoại, dạng giường nằm |
Còn hiệu lực
|
|
49946 |
000.00.19.H29-220118-0020 |
220000183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị ánh sáng hồng ngoại, dạng hộp treo |
Còn hiệu lực
|
|
49947 |
000.00.19.H26-220103-0027 |
220000149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
49948 |
000.00.19.H26-220103-0026 |
220000148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
49949 |
000.00.19.H26-220103-0025 |
220000147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
49950 |
000.00.19.H26-220111-0004 |
220000144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|