STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49951 |
000.00.19.H29-210108-0012 |
210000014/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VINA BIOTECH |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
49952 |
000.00.19.H29-210114-0007 |
210000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49953 |
000.00.19.H29-201201-0005 |
210000069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BỘ DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
49954 |
000.00.19.H29-210125-0002 |
210000016/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật đổ sẵn trong đĩa Petri, chai và ống. |
Còn hiệu lực
|
|
49955 |
000.00.25.H47-210121-0001 |
210000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49956 |
000.00.17.H09-210127-0002 |
210000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX TM THIẾT BỊ Y TẾ CUỘC SỐNG XANH |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
49957 |
000.00.16.H10-210112-0001 |
210000001/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẮC CẦU VỒNG A |
Găng tay cao su y tế latex |
Còn hiệu lực
|
|
49958 |
000.00.19.H26-210106-0011 |
210000108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MIỆNG LƯỠI FD CARE |
Còn hiệu lực
|
|
49959 |
000.00.19.H26-210111-0004 |
210000109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM AIT |
XỊT HỌNG KENBEE |
Còn hiệu lực
|
|
49960 |
000.00.19.H26-210118-0006 |
210000110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHGT |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
49961 |
000.00.19.H26-201022-0015 |
210000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
49962 |
000.00.19.H26-210115-0004 |
210000111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
KHAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49963 |
000.00.19.H26-210115-0005 |
210000112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GIƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
49964 |
000.00.19.H26-210115-0009 |
210000113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN NGỌC |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
49965 |
000.00.19.H26-210108-0014 |
210000114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANDAN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
49966 |
000.00.19.H26-210115-0008 |
210000115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
49967 |
000.00.19.H26-210119-0007 |
210000116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ sản phụ khoa đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
49968 |
000.00.19.H26-210115-0011 |
210000117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Dao cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
49969 |
000.00.19.H26-201216-0006 |
210000118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Kit tách chiết DNA/RNA Patho Genne-spin |
Còn hiệu lực
|
|
49970 |
000.00.19.H26-210122-0003 |
210000119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
49971 |
000.00.19.H26-210122-0006 |
210000120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
49972 |
000.00.19.H29-210104-0006 |
210000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
49973 |
000.00.19.H29-210106-0003 |
210000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APEX WEALTH HOLDING |
Máy làm đẹp da NOVAESTETYC EGO |
Còn hiệu lực
|
|
49974 |
000.00.19.H29-210119-0006 |
210000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV GIA LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
49975 |
000.00.19.H29-210120-0008 |
210000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOA ĐÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49976 |
000.00.19.H29-210116-0001 |
210000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật nha |
Còn hiệu lực
|
|
49977 |
000.00.19.H29-210119-0001 |
210000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49978 |
000.00.19.H29-210120-0007 |
210000068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49979 |
000.00.19.H29-210122-0007 |
210000013/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ HOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49980 |
000.00.17.H08-210108-0001 |
210000002/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49981 |
000.00.17.H08-210108-0002 |
210000003/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
49982 |
000.00.17.H39-210106-0001 |
210000008/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Găng tay khám bệnh có bột (loại cao su) |
Còn hiệu lực
|
|
49983 |
000.00.17.H39-210115-0001 |
210000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
49984 |
000.00.19.H26-210121-0004 |
210000030/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY SẢN PHẨM SINH HỌC NUTRI-PAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
49985 |
000.00.19.H26-210118-0013 |
210000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49986 |
000.00.17.H09-210120-0004 |
210000005/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG LÂM NGUYỄN |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
49987 |
000.00.20.H63-200418-0001 |
210000001/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CAO AN PHÁT ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
49988 |
000.00.17.H53-210119-0001 |
210000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH HIẾU HIỀN TÂY NINH |
Găng tay Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
49989 |
000.00.19.H26-210113-0005 |
210000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49990 |
000.00.19.H26-210118-0011 |
210000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49991 |
000.00.19.H29-201223-0001 |
210000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng dán mắt |
Còn hiệu lực
|
|
49992 |
000.00.19.H29-210118-0008 |
210000011/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAM NGUYỄN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49993 |
000.00.19.H29-210118-0009 |
210000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
BÔNG GẠC ĐẮP VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
49994 |
000.00.19.H29-210112-0006 |
210000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Găng tay Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49995 |
000.00.19.H29-210106-0010 |
210000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
49996 |
000.00.19.H29-210115-0004 |
210000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
49997 |
000.00.17.H54-210116-0002 |
210000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49998 |
000.00.17.H09-210119-0002 |
210000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
49999 |
000.00.17.H09-210120-0001 |
210000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
50000 |
000.00.17.H09-210121-0001 |
210000005/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50001 |
000.00.17.H09-210121-0002 |
210000006/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50002 |
000.00.10.H55-210109-0001 |
210000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50003 |
000.00.10.H55-210109-0002 |
210000002/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50004 |
000.00.19.H29-210111-0004 |
210000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
50005 |
000.00.19.H29-210120-0002 |
210000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG VUI |
Khẩu trang y tế Mr Vui |
Còn hiệu lực
|
|
50006 |
000.00.16.H05-201130-0001 |
210000001/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Băng cuộn y tế Giang Giang |
Còn hiệu lực
|
|
50007 |
000.00.16.H05-210104-0001 |
210000002/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HUY |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
50008 |
000.00.16.H05-210114-0001 |
210000002/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50009 |
000.00.16.H05-210119-0001 |
210000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50010 |
000.00.19.H29-210106-0004 |
210000008/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50011 |
000.00.19.H29-210107-0014 |
210000052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ trợ cụ |
Còn hiệu lực
|
|
50012 |
000.00.19.H29-210107-0002 |
210000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
50013 |
000.00.19.H29-210107-0003 |
210000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
50014 |
000.00.19.H29-210105-0004 |
210000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
50015 |
000.00.19.H29-210111-0001 |
210000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và bộ khăn phẫu thuật dùng một lần, áo phẫu thuật dùng một lần, phụ kiện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
50016 |
000.00.19.H29-210113-0003 |
210000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ INDOCHINE VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50017 |
000.00.19.H29-210118-0007 |
210000009/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50018 |
000.00.19.H29-210118-0004 |
210000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
Hệ thống X-quang thường quy cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
50019 |
000.00.19.H29-210119-0005 |
210000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50020 |
000.00.19.H29-210107-0005 |
210000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDP ĐỨC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50021 |
000.00.19.H26-210120-0001 |
210000072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50022 |
000.00.19.H26-201215-0008 |
210000073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT TIẾN |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận/viễn/loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
50023 |
000.00.19.H26-210108-0001 |
210000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MINH KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50024 |
000.00.19.H26-210114-0004 |
210000075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
Găng tay Y tế Nitrile không bột (Powder Free Medical Examination Nitrile Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
50025 |
000.00.19.H26-210113-0007 |
210000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|