STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
49951 |
000.00.19.H26-211120-0009 |
220000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NAM - PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN 32 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49952 |
000.00.19.H29-220118-0019 |
220000182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị Laser CO2 phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
49953 |
000.00.19.H29-220118-0017 |
220000181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị Laser Q-Switched Nd:YAG |
Còn hiệu lực
|
|
49954 |
000.00.19.H29-220118-0012 |
220000180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị Laser CO2 vi điểm |
Còn hiệu lực
|
|
49955 |
000.00.04.G18-211229-0020 |
220000803/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49956 |
000.00.19.H29-220117-0035 |
220000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng, bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ vặn implant có tay khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
49957 |
000.00.18.H43-211211-0001 |
220000001/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 310 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49958 |
000.00.07.H28-211224-0002 |
220000003/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
49959 |
000.00.19.H29-220116-0003 |
220000136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 348 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49960 |
000.00.19.H29-220117-0037 |
220000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 326 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49961 |
000.00.19.H29-220113-0026 |
220000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 307 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49962 |
000.00.19.H29-220116-0007 |
220000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 380 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49963 |
000.00.19.H29-220115-0011 |
220000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 374 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49964 |
000.00.19.H29-220115-0009 |
220000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 369 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49965 |
000.00.19.H29-220116-0006 |
220000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 367 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49966 |
000.00.19.H29-220115-0008 |
220000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 366 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49967 |
000.00.19.H29-220116-0005 |
220000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 358 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49968 |
000.00.19.H29-220116-0004 |
220000127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 350 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49969 |
000.00.19.H29-220115-0016 |
220000126/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 328 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49970 |
000.00.19.H29-220115-0015 |
220000125/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 318 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49971 |
000.00.19.H29-220116-0002 |
220000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 346 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49972 |
000.00.19.H29-220115-0014 |
220000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 316 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49973 |
000.00.19.H29-220115-0013 |
220000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 295 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49974 |
000.00.19.H29-220116-0001 |
220000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 306 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49975 |
000.00.19.H29-220113-0029 |
220000120/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 294 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49976 |
000.00.19.H29-220113-0008 |
220000119/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 23 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49977 |
000.00.19.H29-220115-0012 |
220000118/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49978 |
000.00.19.H29-220113-0021 |
220000117/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 74 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49979 |
000.00.19.H29-220113-0033 |
220000116/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49980 |
000.00.19.H29-220113-0032 |
220000115/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 13 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49981 |
000.00.19.H29-220117-0038 |
220000114/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 317 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49982 |
000.00.19.H29-220113-0031 |
220000113/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 327 |
|
Còn hiệu lực
|
|
49983 |
000.00.07.H28-211224-0003 |
220000002/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Dung dịch xịt tai mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
49984 |
000.00.19.H26-211208-0027 |
220000088/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y TẾ VIỆT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
49985 |
000.00.04.G18-220119-0002 |
220000802/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49986 |
000.00.04.G18-220119-0001 |
220000801/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
49987 |
000.00.19.H26-211021-0012 |
220000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TMC VIỆT NAM |
Hệ thống xử lý nước RO |
Còn hiệu lực
|
|
49988 |
000.00.19.H26-211209-0020 |
220000143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
49989 |
000.00.24.H49-220119-0001 |
220000037/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÒA LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
49990 |
000.00.07.H28-211224-0001 |
220000001/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
49991 |
000.00.24.H49-220118-0003 |
220000036/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC HẢI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
49992 |
000.00.24.H49-220114-0003 |
220000035/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ CHIẾN HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
49993 |
000.00.19.H26-211203-0007 |
220000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Hệ thống dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
49994 |
000.00.19.H26-211222-0032 |
220000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
49995 |
000.00.19.H26-211222-0029 |
220000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
49996 |
000.00.04.G18-220118-0064 |
220000800/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
49997 |
000.00.19.H29-211215-0018 |
220000112/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
49998 |
000.00.19.H29-211110-0040 |
220000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG MINH ANH |
Còn hiệu lực
|
|
49999 |
000.00.19.H26-220118-0049 |
220000146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất sử dụng cho máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50000 |
000.00.19.H29-211228-0017 |
220000111/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50001 |
000.00.19.H26-211222-0001 |
220000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50002 |
000.00.04.G18-220118-0063 |
220000799/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng composite |
Còn hiệu lực
|
|
50003 |
000.00.19.H29-211125-0011 |
220000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Khăn lau hạ sốt Oribebe 2y+ |
Còn hiệu lực
|
|
50004 |
000.00.19.H29-211125-0012 |
220000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Khăn lau hạ sốt Oribebe 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
50005 |
000.00.19.H29-211125-0010 |
220000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
Gạc răng miệng y tế Oribebe |
Còn hiệu lực
|
|
50006 |
000.00.04.G18-220118-0039 |
220000798/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện mycobacteria và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
50007 |
000.00.19.H26-220117-0032 |
220000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50008 |
000.00.04.G18-220118-0062 |
220000797/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50009 |
000.00.19.H29-211212-0002 |
220000110/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50010 |
000.00.19.H26-220117-0003 |
220000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Bộ bảo hộ phòng chống dịch Level 2 |
Còn hiệu lực
|
|
50011 |
000.00.19.H26-220112-0020 |
220000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
50012 |
000.00.04.G18-220118-0061 |
220000796/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của hệ thống tạo hình thân đốt sống bằng bơm xi măng có bóng Affirm VCF System |
Còn hiệu lực
|
|
50013 |
000.00.19.H29-211231-0011 |
220000109/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACME CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
50014 |
000.00.19.H26-211117-0012 |
220000085/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50015 |
000.00.19.H26-211206-0017 |
220000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50016 |
000.00.19.H32-220114-0001 |
220000001/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 488 |
|
Còn hiệu lực
|
|
50017 |
000.00.04.G18-220118-0060 |
220000795/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
50018 |
000.00.04.G18-220118-0034 |
220000794/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
50019 |
000.00.19.H29-211223-0008 |
220000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50020 |
000.00.04.G18-220118-0019 |
220000793/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan đường hầm xương |
Còn hiệu lực
|
|
50021 |
000.00.04.G18-220118-0058 |
220000792/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Khóa 3 chạc không dây |
Còn hiệu lực
|
|
50022 |
000.00.04.G18-211231-0037 |
220000791/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống ghim khâu da và dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
50023 |
000.00.04.G18-211231-0035 |
220000790/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
50024 |
000.00.04.G18-220118-0057 |
220000789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
50025 |
000.00.04.G18-211231-0032 |
220000788/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Miếng dán ngực |
Còn hiệu lực
|
|