STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50101 |
000.00.19.H29-210921-0025 |
220000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
50102 |
000.00.19.H29-211019-0006 |
220000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM HAPPY BABY |
|
Còn hiệu lực
|
|
50103 |
000.00.16.H33-220114-0001 |
220000001/PCBMB-KG |
|
CHI NHÁNH TẠI TỈNH KIÊN GIANG - BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
50104 |
000.00.17.H09-211030-0002 |
220000004/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Bình cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
50105 |
000.00.19.H29-220117-0025 |
220000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
50106 |
000.00.19.H29-210913-0017 |
220000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Máy soi thanh quản video |
Còn hiệu lực
|
|
50107 |
000.00.19.H29-220117-0018 |
220000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Que phết thu mẫu hầu họng/tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
50108 |
000.00.19.H29-220117-0031 |
220000139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Ống định vị chân răng, dụng cụ lấy dấu chân răng, bộ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ vặn implant có tay khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
50109 |
000.00.19.H29-220117-0032 |
220000138/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50110 |
000.00.17.H09-211030-0003 |
220000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Đầu lọc |
Còn hiệu lực
|
|
50111 |
000.00.19.H29-220113-0006 |
220000179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50112 |
000.00.19.H29-220117-0019 |
220000178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Bơm hút thai các loại, ống hút các cỡ và các phụ tùng đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
50113 |
000.00.19.H29-220117-0021 |
220000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT ÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
50114 |
000.00.19.H26-211102-0001 |
220000130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
50115 |
000.00.19.H29-220117-0017 |
220000137/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
50116 |
000.00.19.H29-220112-0008 |
220000136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OVERATE |
Dung Dịch Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50117 |
000.00.19.H29-220117-0020 |
220000177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
Còn hiệu lực
|
|
50118 |
000.00.19.H29-220117-0015 |
220000176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF |
Còn hiệu lực
|
|
50119 |
000.00.19.H26-211220-0008 |
220000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50120 |
000.00.19.H29-220115-0019 |
220000013/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
Nước muối súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
50121 |
000.00.19.H26-211102-0003 |
220000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
50122 |
000.00.19.H29-220115-0018 |
220000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50123 |
000.00.19.H29-220115-0017 |
220000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEAN WORLD VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
50124 |
000.00.17.H62-211029-0001 |
220000003/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý Vinphaco |
Còn hiệu lực
|
|
50125 |
000.00.19.H29-220107-0051 |
220000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50126 |
000.00.19.H29-220115-0006 |
220000175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Khoan phẫu thuật dùng trong nha khoa (Dental Implant Unit) |
Còn hiệu lực
|
|
50127 |
000.00.19.H29-220115-0007 |
220000174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Đầu tay khoan (Contra – angle handpiece) |
Còn hiệu lực
|
|
50128 |
000.00.19.H29-220115-0004 |
220000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY BẾN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50129 |
000.00.19.H29-220115-0002 |
220000173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
50130 |
000.00.19.H26-211102-0002 |
220000127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
50131 |
000.00.19.H29-220114-0047 |
220000172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Dây oxy 2 nhánh / Mặt nạ oxy / Mặt nạ oxy có túi / Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50132 |
000.00.19.H29-211224-0003 |
220000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50133 |
000.00.04.G18-220118-0032 |
220000763/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Vi dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
50134 |
000.00.04.G18-220118-0031 |
220000762/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống nội soi khớp của Stryker |
Còn hiệu lực
|
|
50135 |
000.00.19.H29-211216-0006 |
220000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50136 |
000.00.19.H26-220113-0029 |
220000008/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50137 |
000.00.19.H26-220113-0033 |
220000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
50138 |
000.00.04.G18-220118-0021 |
220000761/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây nối bơm tiêm với khóa 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
50139 |
000.00.19.H26-220114-0041 |
220000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50140 |
000.00.19.H29-211228-0002 |
220000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
50141 |
000.00.19.H26-211221-0009 |
220000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50142 |
000.00.48.H41-220117-0001 |
220000001/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
50143 |
000.00.18.H57-220117-0001 |
220000055/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC MINH TY |
|
Còn hiệu lực
|
|
50144 |
000.00.19.H26-211204-0004 |
220000125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Màng phức hợp PET&PE (màng đóng túi) |
Còn hiệu lực
|
|
50145 |
000.00.04.G18-220118-0025 |
220000760/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
50146 |
000.00.19.H29-211015-0009 |
220000077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50147 |
000.00.04.G18-220118-0024 |
220000759/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống các ống soi phù hợp với Phương thức chụp ảnh nâng cao của Stryker |
Còn hiệu lực
|
|
50148 |
000.00.19.H26-211216-0043 |
220000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50149 |
000.00.19.H26-211202-0013 |
220000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG HÂN DUXIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50150 |
000.00.19.H29-211223-0009 |
220000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50151 |
000.00.19.H29-220112-0031 |
220000171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Băng xốp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50152 |
000.00.19.H29-220114-0042 |
220000170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Băng dán Hydrocolloid |
Còn hiệu lực
|
|
50153 |
000.00.04.G18-220118-0022 |
220000758/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
50154 |
000.00.19.H29-220114-0051 |
220000169/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
50155 |
000.00.24.H49-220118-0001 |
220000034/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP ĐẠT HẠNH - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50156 |
000.00.24.H49-220117-0003 |
220000033/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẠNH CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50157 |
000.00.24.H49-220117-0002 |
220000032/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP ĐỨC HIỀN - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50158 |
000.00.24.H49-220117-0001 |
220000031/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 25 - PHƯƠNG TƯ - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50159 |
000.00.24.H49-220115-0001 |
220000030/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC HUY TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50160 |
000.00.19.H29-220114-0015 |
220000168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
50161 |
000.00.19.H29-220114-0009 |
220000167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu chèn bít tủy răng gutta percha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50162 |
000.00.19.H29-220113-0063 |
220000166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50163 |
000.00.04.G18-220118-0018 |
220000757/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Máy kiểm soát thân nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
50164 |
000.00.19.H29-220114-0049 |
220000165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
50165 |
000.00.19.H29-211114-0002 |
220000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ đệm dẫn áp lực âm và hút dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50166 |
000.00.19.H29-220114-0044 |
220000130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Giường y tế 02 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
50167 |
000.00.04.G18-220118-0017 |
220000756/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
50168 |
000.00.19.H29-220114-0048 |
220000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÚY ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50169 |
000.00.19.H29-220113-0010 |
220000164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50170 |
000.00.19.H29-211114-0003 |
220000129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bình chứa dịch vết thương 250mL |
Còn hiệu lực
|
|
50171 |
000.00.19.H29-220107-0043 |
220000163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm rửa vệ sinh ống nội soi (Endoscope Flushing) |
Còn hiệu lực
|
|
50172 |
000.00.19.H29-220114-0023 |
220000128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG GIA ABC |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D |
Còn hiệu lực
|
|
50173 |
000.00.19.H29-211020-0014 |
220000127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
50174 |
000.00.04.G18-220118-0015 |
220000755/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Thiết bị điều trị lạnh cục bộ |
Còn hiệu lực
|
|
50175 |
000.00.19.H29-220116-0008 |
220000162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY SILICONE |
Còn hiệu lực
|
|