STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50101 |
000.00.19.H26-210112-0005 |
210000046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
50102 |
000.00.19.H26-210112-0004 |
210000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
50103 |
000.00.19.H26-210112-0003 |
210000048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
50104 |
000.00.19.H26-210112-0002 |
210000049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG HERO |
Còn hiệu lực
|
|
50105 |
000.00.19.H26-210111-0010 |
210000050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
50106 |
000.00.19.H26-210111-0009 |
210000051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
50107 |
000.00.19.H26-210111-0008 |
210000052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
50108 |
000.00.19.H26-210111-0007 |
210000053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
50109 |
000.00.19.H26-210111-0006 |
210000054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINURIN |
Còn hiệu lực
|
|
50110 |
000.00.19.H26-201229-0002 |
210000055/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Miếng giữ cannula mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50111 |
000.00.19.H26-210108-0002 |
210000019/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ EDUMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
50112 |
000.00.19.H26-210105-0002 |
210000020/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50113 |
000.00.19.H26-210106-0004 |
210000057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50114 |
000.00.19.H26-210114-0008 |
210000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI 3T GROUP |
XỊT HỌNG 3T |
Còn hiệu lực
|
|
50115 |
000.00.19.H26-210113-0017 |
210000059/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
50116 |
000.00.19.H26-210107-0012 |
210000060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt |
Còn hiệu lực
|
|
50117 |
000.00.19.H26-210107-0015 |
210000061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50118 |
000.00.19.H26-210111-0011 |
210000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
50119 |
000.00.19.H26-210111-0005 |
210000022/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50120 |
000.00.12.H19-201224-0002 |
210000001/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Khăn tay kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
50121 |
000.00.12.H19-210114-0001 |
210000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRADING TAK |
|
Còn hiệu lực
|
|
50122 |
000.00.19.H26-210111-0001 |
210000037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMIDU VIỆT NAM |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
50123 |
000.00.19.H26-201208-0004 |
210000038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50124 |
000.00.19.H26-201209-0011 |
210000039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Giàn treo tập đi phục hồi chức năng cho người bại liệt |
Còn hiệu lực
|
|
50125 |
000.00.19.H26-201224-0013 |
210000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50126 |
000.00.19.H26-201222-0012 |
210000040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ PHƯƠNG THANH |
GEL ZINGI - ARTEMI |
Còn hiệu lực
|
|
50127 |
000.00.19.H26-210108-0015 |
210000041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FUJIN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI COTA XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
50128 |
000.00.19.H26-210107-0006 |
210000004/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT TƯ Y TẾ HAFACO |
họ chất bổ sung vào môi trường nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
50129 |
000.00.19.H26-210107-0011 |
210000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM DV MÊ KONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50130 |
000.00.19.H26-210104-0006 |
210000015/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH 1 HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH DOLL EYES |
|
Còn hiệu lực
|
|
50131 |
000.00.19.H26-201228-0006 |
210000016/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO HANA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
50132 |
000.00.19.H26-201230-0005 |
210000042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
Miếng dán nóng giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
50133 |
000.00.19.H26-210106-0010 |
210000043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SACOFA |
XỊT HỌNG KEO ONG SACOFA |
Còn hiệu lực
|
|
50134 |
000.00.19.H26-210107-0008 |
210000044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SACOFA |
VIMEXCA EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
50135 |
000.00.18.H24-201006-0001 |
200000001/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
50136 |
000.00.19.H29-201103-0006 |
210000017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Bộ Giác Hơi Trị Liệu Cơ Học |
Còn hiệu lực
|
|
50137 |
000.00.19.H29-201214-0012 |
210000018/PCBA-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DUY CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ DUY CHÂU PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
50138 |
000.00.19.H29-210105-0003 |
210000003/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG GK - VNPT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50139 |
000.00.19.H29-201230-0005 |
210000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đặt nội khí quản người lớn/ trẻ em / sơ sinh/ khó dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
50140 |
000.00.19.H29-210107-0013 |
210000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN ECO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50141 |
000.00.19.H29-210104-0001 |
210000004/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG HỌA MI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50142 |
000.00.19.H29-201222-0007 |
210000021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50143 |
000.00.19.H29-201222-0005 |
210000022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi IRIS PHARMA Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
50144 |
000.00.19.H29-210106-0007 |
210000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ghế dùng trong ngành y và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50145 |
000.00.16.H02-210111-0001 |
210000001/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
MÁY NỘI SOI TAI MŨI HỌNG KÈM PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
50146 |
000.00.19.H29-201208-0005 |
210000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
50147 |
000.00.19.H29-201230-0007 |
210000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
ỐNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG (Không hóa chất; Serum; Serum Gel; Lithium Heparin; Lithium Heparin Gel; Sodium Heparin; EDTA K2; EDTA K3; EDTA K3 Gel; Trisodium Citrate 9:1; Trisodium Citrate 4:1; Glucose; VQ-Tube) |
Còn hiệu lực
|
|
50148 |
000.00.16.H40-210104-0001 |
210000002/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
San lẻ, đóng gói Găng tay Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50149 |
000.00.17.H39-201223-0001 |
210000004/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ ĐỨC HUY |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50150 |
000.00.17.H09-201223-0001 |
210000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Bộ điều khiển lưu thông khí (Controllers) |
Còn hiệu lực
|
|
50151 |
000.00.17.H09-210108-0001 |
210000004/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
50152 |
20011545/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100018ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50153 |
000.00.04.G18-200722-0031 |
2100017ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Bộ cố định ngoài dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
50154 |
000.00.04.G18-201124-0003 |
21000762CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU LONG THANH |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
50155 |
000.00.04.G18-201214-0004 |
21000761CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
50156 |
000.00.04.G18-200811-0007 |
2100016ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50157 |
000.00.04.G18-201214-0007 |
21000760CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế MAITHANHDAT (MAITHANHDAT medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
50158 |
20011295/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100015ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
50159 |
19009567/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100014ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
50160 |
19010785/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100013ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên FAVOCATH /FAVOCATH I.V. Catheter with Injection Valve |
Còn hiệu lực
|
|
50161 |
000.00.04.G18-200424-0009 |
2100012ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi (tên tiếng Anh: ASAHI Peripheral Vascular Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
50162 |
000.00.04.G18-201211-0013 |
21000759CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ |
Khẩu trang y tế 3 lớp (Medical Protective Mask 3 PLY); Khẩu trang y tế 4 lớp (Medical Protective Mask 4 PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
50163 |
19008821/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100011ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
TỦ SẤY KHỬ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
50164 |
19008819/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100010ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
50165 |
000.00.04.G18-200810-0018 |
2100009ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC HYDROCOLLOID |
Còn hiệu lực
|
|
50166 |
000.00.04.G18-200924-0017 |
21000758CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc DECOMED (DECOMED Transparent wound dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
50167 |
000.00.04.G18-201208-0007 |
21000757CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LINH NGỌC HD |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
50168 |
000.00.04.G18-201214-0006 |
21000756CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
50169 |
000.00.04.G18-201217-0004 |
21000755CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HƯNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ 4 LAYERS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
50170 |
000.00.04.G18-201223-0004 |
21000754CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
50171 |
000.00.04.G18-201005-0011 |
21000753CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ GIỚI LINH KIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ LINH KIỆT (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
50172 |
000.00.04.G18-201022-0008 |
21000752CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ TL95 (Medical Mask TL95) |
Còn hiệu lực
|
|
50173 |
000.00.04.G18-201024-0003 |
21000751CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SX - XNK QUỐC TẾ 24/7 |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
50174 |
000.00.04.G18-201113-0001 |
21000750CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNMEDIC |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
50175 |
000.00.04.G18-200919-0001 |
21000749CFS/BYT-TB-CT |
|
HỘ KINH DOANH CÁ THỂ ĐẶNG THANH TÙNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4 LAYERS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|