STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50176 |
000.00.19.H29-210427-0014 |
220000126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
50177 |
000.00.19.H29-211116-0010 |
220000125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50178 |
000.00.19.H29-220113-0042 |
220000161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
50179 |
000.00.19.H29-220114-0004 |
220000160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG THÔNG TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
50180 |
000.00.19.H29-220112-0033 |
220000159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG THÔNG CHO ĂN/ ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
50181 |
000.00.19.H29-211221-0015 |
220000124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu cầm máu chống ê buốt nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
50182 |
000.00.19.H29-220113-0013 |
220000123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Tấm chườm nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
50183 |
000.00.19.H29-211125-0014 |
220000073/PCBMB-HCM |
|
SIM MEDICAL CENTER - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SIM MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
50184 |
000.00.19.H29-220113-0011 |
220000122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Vớ y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50185 |
000.00.19.H29-220113-0012 |
220000121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Đai chỉnh hình nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
50186 |
000.00.19.H29-220113-0001 |
220000120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Tấm chườm mát |
Còn hiệu lực
|
|
50187 |
000.00.19.H29-211020-0011 |
220000119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ bình chứa dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50188 |
000.00.19.H29-220117-0033 |
220000158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
50189 |
000.00.04.G18-220118-0014 |
220000754/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Thiết bị ổn định thân nhiệt bệnh nhân bằng nước |
Còn hiệu lực
|
|
50190 |
000.00.19.H29-220117-0029 |
220000157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
50191 |
000.00.19.H29-220112-0015 |
220000156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
50192 |
000.00.04.G18-220118-0013 |
220000753/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn điều trị vàng da công nghệ Led và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50193 |
000.00.19.H29-220113-0023 |
220000118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for Adult |
Còn hiệu lực
|
|
50194 |
000.00.19.H29-211111-0016 |
220000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Gel dán cố định thiết bị trên da |
Còn hiệu lực
|
|
50195 |
000.00.19.H26-210729-0010 |
220000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN SỐ LIỆU VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50196 |
000.00.19.H29-220113-0073 |
220000072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BV PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50197 |
000.00.19.H29-220113-0028 |
220000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
50198 |
000.00.19.H29-220113-0025 |
220000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Khay đựng mẫu 96 giếng 2ml |
Còn hiệu lực
|
|
50199 |
000.00.19.H29-210528-0003 |
220000071/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 4-LIFE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50200 |
000.00.19.H29-220113-0022 |
220000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Đĩa đựng hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
50201 |
000.00.19.H29-220113-0017 |
220000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống đựng mẫu/hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
50202 |
000.00.19.H29-220113-0014 |
220000112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máng đựng hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
50203 |
000.00.19.H29-220113-0005 |
220000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Đầu côn có màng lọc |
Còn hiệu lực
|
|
50204 |
000.00.19.H29-220113-0066 |
220000110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
50205 |
000.00.19.H29-220113-0062 |
220000109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
50206 |
000.00.04.G18-220118-0009 |
220000752/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ máu |
Còn hiệu lực
|
|
50207 |
000.00.19.H29-220113-0072 |
220000108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HC |
GĂNG TAY Y TẾ KHÁM BỆNH |
Còn hiệu lực
|
|
50208 |
000.00.19.H26-211222-0017 |
220000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PANAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
50209 |
000.00.19.H29-220113-0049 |
220000107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK N95 |
Còn hiệu lực
|
|
50210 |
000.00.19.H29-220111-0040 |
220000155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
50211 |
000.00.19.H26-211125-0004 |
220000124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
Dung dịch xịt dạng bạc |
Còn hiệu lực
|
|
50212 |
000.00.19.H29-220112-0028 |
220000106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp cổ chân dạng vòng xoắn điện |
Còn hiệu lực
|
|
50213 |
000.00.19.H29-220112-0032 |
220000105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
50214 |
000.00.19.H29-220113-0044 |
220000104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp xương đòn |
Còn hiệu lực
|
|
50215 |
000.00.19.H29-220113-0046 |
220000103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Đai cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
50216 |
000.00.19.H29-220113-0050 |
220000102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
50217 |
000.00.19.H29-220113-0052 |
220000101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Đai cổ mềm |
Còn hiệu lực
|
|
50218 |
000.00.19.H29-220113-0067 |
220000100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp ngón tay cái |
Còn hiệu lực
|
|
50219 |
000.00.19.H29-220113-0068 |
220000099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
50220 |
000.00.19.H29-220113-0069 |
220000098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Nẹp cổ chân |
Còn hiệu lực
|
|
50221 |
000.00.19.H29-220113-0064 |
220000070/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ 911 VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50222 |
000.00.19.H29-220113-0036 |
220000154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO BAN MAI |
Bộ trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50223 |
000.00.19.H29-220113-0070 |
220000153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
Máy ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50224 |
000.00.19.H29-220113-0057 |
220000069/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA HOÀNG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50225 |
000.00.17.H09-211216-0002 |
220000001/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN N.J VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50226 |
000.00.03.H42-220115-0001 |
220000002/PCBB-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
50227 |
000.00.03.H42-220106-0001 |
220000001/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50228 |
000.00.19.H29-211022-0004 |
220000097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
50229 |
000.00.19.H26-211222-0006 |
220000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50230 |
000.00.19.H26-210928-0010 |
220000123/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50231 |
000.00.19.H29-211224-0011 |
220000068/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BEEONE |
|
Còn hiệu lực
|
|
50232 |
000.00.19.H26-220117-0002 |
220000006/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHÁNH HƯNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50233 |
000.00.12.H19-211214-0002 |
220000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 337 |
|
Còn hiệu lực
|
|
50234 |
000.00.19.H29-211105-0006 |
220000096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
50235 |
000.00.19.H29-211012-0010 |
220000067/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50236 |
000.00.04.G18-220117-0049 |
220000747/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50237 |
000.00.17.H09-211030-0004 |
220000002/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
50238 |
000.00.19.H26-211220-0011 |
220000071/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NUTRIVIFA VIỆT PHÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
50239 |
000.00.19.H26-211222-0020 |
220000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ PHÚC AN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50240 |
000.00.04.G18-220117-0046 |
220000746/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
50241 |
000.00.19.H26-211115-0016 |
220000069/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ XUÂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50242 |
000.00.04.G18-220103-0051 |
220000745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
50243 |
000.00.19.H29-211119-0008 |
220000095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Bộ khuôn trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
50244 |
000.00.19.H26-211213-0001 |
220000068/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50245 |
000.00.04.G18-211231-0029 |
220000744/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
50246 |
000.00.04.G18-220103-0050 |
220000743/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Dây dẫn ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
50247 |
000.00.04.G18-211231-0036 |
220000742/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ chọc dò dùng cho phẫu thuật tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
50248 |
000.00.19.H29-210928-0001 |
220000093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Kính loupe nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
50249 |
000.00.19.H29-211215-0015 |
220000092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Hệ thống máy nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
50250 |
000.00.04.G18-220103-0049 |
220000741/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|