STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50476 |
000.00.04.G18-220114-0041 |
220000647/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
50477 |
000.00.04.G18-220114-0043 |
220000646/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
50478 |
000.00.19.H26-220111-0020 |
220000094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
50479 |
000.00.19.H26-220113-0043 |
220000099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY TRỢ THÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
50480 |
000.00.19.H26-220110-0006 |
220000039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
50481 |
000.00.19.H26-220114-0018 |
220000093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DENKO VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50482 |
000.00.17.H09-220113-0002 |
220000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50483 |
000.00.17.H09-220110-0001 |
220000001/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Vòng quấn tay đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
50484 |
000.00.04.G18-220114-0036 |
220000645/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50485 |
000.00.18.H56-220113-0001 |
220000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TỐT TỐT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50486 |
000.00.18.H56-220113-0002 |
220000001/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50487 |
000.00.04.G18-220114-0035 |
220000644/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
50488 |
000.00.04.G18-220114-0033 |
220000643/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chất nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
50489 |
000.00.04.G18-220114-0032 |
220000642/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM SUM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
50490 |
000.00.04.G18-220104-0090 |
220000641/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
50491 |
000.00.19.H29-220114-0029 |
220000051/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50492 |
000.00.04.G18-220114-0031 |
220000640/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
50493 |
000.00.04.G18-220105-0082 |
220000639/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
50494 |
000.00.19.H26-220111-0026 |
220000097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Điện cực dán điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
50495 |
000.00.19.H26-220111-0025 |
220000096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
50496 |
000.00.19.H26-220111-0019 |
220000095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Dây máy thở y tế, 2 dây, dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
50497 |
000.00.19.H26-220111-0017 |
220000094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Bộ xông hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
50498 |
000.00.19.H26-220111-0015 |
220000093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng Garo bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
50499 |
000.00.19.H26-220111-0024 |
220000092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50500 |
000.00.04.G18-220114-0029 |
220000638/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50501 |
000.00.04.G18-220114-0030 |
220000637/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Kim dây định vị khối u vú |
Còn hiệu lực
|
|
50502 |
000.00.19.H26-220105-0012 |
220000005/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
iCard ABD Confirmation |
Còn hiệu lực
|
|
50503 |
000.00.19.H26-220106-0006 |
220000092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
50504 |
000.00.19.H26-220105-0031 |
220000091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
Bàn khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
50505 |
000.00.19.H26-220107-0024 |
220000090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUEENY GROUP |
Dung dịch xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
50506 |
000.00.19.H26-220104-0038 |
220000038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50507 |
000.00.19.H26-220105-0008 |
220000089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
50508 |
000.00.19.H26-220106-0041 |
220000091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Bộ dây dẫn nước nội soi khớp dùng cho máy bơm nước |
Còn hiệu lực
|
|
50509 |
000.00.04.G18-220107-0024 |
220000636/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
50510 |
000.00.19.H26-220107-0038 |
220000037/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SẮC ĐẸP TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
50511 |
000.00.19.H26-220106-0042 |
220000090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Lưỡi bào khớp dùng một lần đường kính các cỡ, các loại |
Còn hiệu lực
|
|
50512 |
000.00.19.H26-220108-0008 |
220000089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Máy đo huyết áp điện tử iMediCare |
Còn hiệu lực
|
|
50513 |
000.00.19.H26-220105-0004 |
220000088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Muối y tế Ích Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
50514 |
000.00.04.G18-220114-0028 |
220000635/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Mũi khoan ngược chiều |
Còn hiệu lực
|
|
50515 |
000.00.04.G18-220102-0020 |
220000634/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50516 |
000.00.19.H29-220113-0035 |
220000083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PRISM PHARMACO |
Dung dịch xịt mũi tăng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50517 |
000.00.04.G18-220114-0021 |
220000633/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Điện cực xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
50518 |
000.00.19.H26-211227-0020 |
220000088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.O.Y.O.H VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50519 |
000.00.04.G18-220101-0019 |
220000632/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
50520 |
000.00.04.G18-220102-0016 |
220000631/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
50521 |
000.00.04.G18-220104-0038 |
220000630/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế đo tai cho kết quả tức thì |
Còn hiệu lực
|
|
50522 |
000.00.19.H26-220110-0025 |
220000087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) |
Còn hiệu lực
|
|
50523 |
000.00.19.H26-220105-0005 |
220000001/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT GĂNG TAY LIFECARE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50524 |
000.00.19.H29-220113-0040 |
220000082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC LYN - KOREA |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
50525 |
000.00.19.H29-220113-0009 |
220000050/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
50526 |
000.00.19.H29-220112-0023 |
220000049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50527 |
000.00.19.H29-220106-0001 |
220000145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
50528 |
000.00.19.H29-220112-0002 |
220000144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
50529 |
000.00.19.H29-220112-0027 |
220000048/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU DỊCH VÂN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50530 |
000.00.04.G18-220114-0020 |
220000629/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn thiết bị y tế xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
50531 |
000.00.07.H27-220113-0001 |
220000001/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ |
|
Còn hiệu lực
|
|
50532 |
000.00.04.G18-220112-0034 |
220000628/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Kim sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
50533 |
000.00.04.G18-220114-0016 |
220000627/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Máy sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
50534 |
000.00.19.H29-220112-0006 |
220000143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
50535 |
000.00.19.H29-220111-0045 |
220000081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50536 |
000.00.19.H29-220112-0025 |
220000080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THÀNH VIỆT |
Khẩu trang y tế dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
50537 |
000.00.19.H29-220110-0021 |
220000047/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN - CHI NHÁNH TRUNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50538 |
000.00.19.H29-220110-0024 |
220000046/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC PASTEUR - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50539 |
000.00.19.H29-220114-0001 |
220000045/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
50540 |
000.00.04.G18-220114-0018 |
220000625/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi cắt sọ não dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50541 |
000.00.04.G18-220113-0037 |
220000624/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống trocar |
Còn hiệu lực
|
|
50542 |
000.00.19.H26-220107-0025 |
220000036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO ĐỨC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50543 |
000.00.19.H26-220107-0041 |
220000086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
50544 |
000.00.19.H26-220107-0042 |
220000085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
50545 |
000.00.19.H26-220107-0028 |
220000084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
50546 |
000.00.19.H26-211227-0018 |
220000083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.O.Y.O.H VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50547 |
000.00.04.G18-220114-0013 |
220000623/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
50548 |
000.00.19.H26-220108-0021 |
220000087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50549 |
000.00.19.H26-220108-0026 |
220000082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
50550 |
000.00.19.H26-220107-0027 |
220000086/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|