STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50776 |
000.00.04.G18-220112-0057 |
220000564/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
Còn hiệu lực
|
|
50777 |
000.00.04.G18-220112-0056 |
220000563/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
50778 |
000.00.04.G18-220111-0003 |
220000562/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50779 |
000.00.04.G18-220111-0002 |
220000561/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
50780 |
000.00.04.G18-220111-0016 |
220000559/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
50781 |
000.00.04.G18-220106-0063 |
220000558/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch (Infusion Set) |
Còn hiệu lực
|
|
50782 |
000.00.04.G18-220111-0020 |
220000557/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
50783 |
000.00.16.H11-220104-0001 |
220000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÀNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
50784 |
000.00.04.G18-220112-0053 |
220000556/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
50785 |
000.00.19.H29-220110-0053 |
220000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50786 |
000.00.19.H29-220110-0040 |
220000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VINACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
50787 |
000.00.19.H29-220110-0030 |
220000116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây thở làm ấm dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
50788 |
000.00.17.H39-220103-0001 |
220000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown |
Còn hiệu lực
|
|
50789 |
000.00.19.H26-220111-0043 |
220000057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÂU DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50790 |
000.00.19.H26-220112-0023 |
220000004/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50791 |
000.00.19.H26-220106-0038 |
220000056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
50792 |
000.00.04.G18-220111-0057 |
220000554/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Họ kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
50793 |
000.00.19.H29-220110-0045 |
220000046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Que chỉ thị sinh học các loại, que chỉ thị hóa học các loại |
Còn hiệu lực
|
|
50794 |
000.00.04.G18-220112-0018 |
220000553/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Họ kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
50795 |
000.00.04.G18-220111-0047 |
220000537/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ kết nối máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50796 |
000.00.04.G18-220104-0039 |
220000552/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì |
Còn hiệu lực
|
|
50797 |
000.00.19.H29-220107-0007 |
220000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50798 |
000.00.19.H29-220107-0025 |
220000115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
50799 |
000.00.19.H29-220107-0008 |
220000114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
50800 |
000.00.19.H29-220105-0022 |
220000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GLOBAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50801 |
000.00.04.G18-220102-0017 |
220000551/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
50802 |
000.00.04.G18-220103-0033 |
220000550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
50803 |
000.00.04.G18-220112-0040 |
220000549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Gel thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
50804 |
000.00.19.H29-220111-0049 |
220000045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIET NAM MEDICAL SERVICES |
Xịt mũi dạng bột Taffix |
Còn hiệu lực
|
|
50805 |
000.00.19.H29-220107-0041 |
220000044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50806 |
000.00.19.H29-220104-0007 |
220000043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50807 |
000.00.04.G18-220110-0051 |
220000548/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Sông Foley (ống thông đường tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
50808 |
000.00.04.G18-220112-0036 |
220000547/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi mềm đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
50809 |
000.00.04.G18-220111-0052 |
220000546/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
50810 |
000.00.04.G18-220112-0027 |
220000545/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
50811 |
000.00.16.H02-220110-0001 |
220000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASIA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
50812 |
000.00.04.G18-220111-0050 |
220000544/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
50813 |
000.00.04.G18-220112-0030 |
220000543/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho máy xét nghiệm tinh trùng người IVOS II |
Còn hiệu lực
|
|
50814 |
000.00.04.G18-220111-0048 |
220000542/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính Ketamine |
Còn hiệu lực
|
|
50815 |
000.00.04.G18-220110-0031 |
220000541/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
50816 |
000.00.04.G18-220103-0020 |
220000540/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dây cung kéo di răng cho khớp cắn lệch lạc |
Còn hiệu lực
|
|
50817 |
000.00.07.H03-220112-0001 |
220000004/PCBMB-BK |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50818 |
000.00.04.G18-220112-0029 |
220000539/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
50819 |
000.00.19.H26-220106-0022 |
220000055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy sàng lọc điếc dành cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
50820 |
000.00.19.H26-220106-0026 |
220000054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật vô trùng dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50821 |
000.00.19.H17-220106-0001 |
220000005/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ QUANG HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
50822 |
000.00.04.G18-220112-0026 |
220000538/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
50823 |
000.00.19.H26-220105-0009 |
220000046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Xịt họng xuyên tâm liên Dr HANCY |
Còn hiệu lực
|
|
50824 |
000.00.19.H26-220105-0035 |
220000053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
50825 |
000.00.19.H26-220106-0002 |
220000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANCO BÌNH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
50826 |
000.00.19.H26-220105-0036 |
220000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50827 |
000.00.19.H26-220104-0052 |
220000052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm 1 - Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
50828 |
000.00.19.H26-220104-0040 |
220000051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Gel giảm sẹo Kelo cote |
Còn hiệu lực
|
|
50829 |
000.00.04.G18-220112-0024 |
220000536/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim chọc dò qua da |
Còn hiệu lực
|
|
50830 |
000.00.19.H29-220111-0051 |
220000030/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50831 |
000.00.04.G18-220112-0019 |
220000535/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
50832 |
000.00.04.G18-220112-0012 |
220000534/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
50833 |
000.00.04.G18-220103-0027 |
220000533/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
50834 |
000.00.16.H23-220112-0001 |
220000004/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Khẩu trang y tế 3D Mask Việt Đức |
Còn hiệu lực
|
|
50835 |
000.00.04.G18-220112-0017 |
220000532/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Nước mắt nhân tạo IRIDINA HYDRA-REPAIR |
Còn hiệu lực
|
|
50836 |
000.00.16.H46-220110-0001 |
220000002/PCBMB-QB |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHUÊ (HỘ KINH DOANH VÕ THẾ VINH) |
|
Còn hiệu lực
|
|
50837 |
000.00.04.G18-220111-0055 |
220000531/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
50838 |
000.00.04.G18-220112-0015 |
220000530/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh bụng |
Còn hiệu lực
|
|
50839 |
000.00.04.G18-220112-0011 |
220000529/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
50840 |
000.00.04.G18-220112-0009 |
220000528/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
50841 |
000.00.19.H26-220104-0051 |
220000050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50842 |
000.00.19.H26-220104-0048 |
220000049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50843 |
000.00.19.H26-220104-0026 |
220000045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
50844 |
000.00.04.G18-220102-0018 |
220000527/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
50845 |
000.00.19.H29-220110-0038 |
220000042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50846 |
000.00.19.H26-220106-0010 |
220000023/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YSCM GLOBAL TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50847 |
000.00.19.H26-220103-0019 |
220000048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Kim lấy máu dùng một lần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50848 |
000.00.19.H29-220111-0010 |
220000029/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
50849 |
000.00.19.H29-220111-0022 |
220000028/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50850 |
000.00.24.H49-220108-0007 |
220000025/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG GIA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|