STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5026 |
000.00.19.H26-240405-0016 |
240000579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5027 |
000.00.19.H26-240405-0006 |
240000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM APEKCARE |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5028 |
000.00.19.H26-240405-0013 |
240000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Aknix Pills |
Còn hiệu lực
|
|
5029 |
000.00.17.H54-240327-0001 |
240000009/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1728 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5030 |
000.00.17.H54-240329-0001 |
240000030/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI SUPPERCOOL HURMER |
Còn hiệu lực
|
|
5031 |
000.00.17.H54-240411-0001 |
240000008/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDI IN JAPAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5032 |
000.00.19.H26-240404-0015 |
240000758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
5033 |
000.00.17.H54-240411-0003 |
240000005/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDI IN JAPAN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5034 |
000.00.17.H39-240402-0002 |
240000005/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1729 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5035 |
000.00.17.H39-240402-0001 |
240000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5036 |
000.00.17.H39-240408-0001 |
240000041/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5037 |
000.00.19.H26-240404-0003 |
240000757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ |
Dây dẫn đường niệu quản (1. Dây dẫn phủ Hydrophilic 2. Dây dẫn Xanh da trời & Trắng 3. Dây dẫn Hydro Tip 4. Dây dẫn phủ PTFE) |
Còn hiệu lực
|
|
5038 |
000.00.17.H62-240411-0001 |
240000005/PCBMB-VP |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5039 |
000.00.17.H62-240411-0002 |
240000004/PCBMB-VP |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5040 |
000.00.17.H62-240411-0003 |
240000003/PCBMB-VP |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5041 |
000.00.17.H62-240410-0001 |
240000004/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5042 |
000.00.17.H62-240410-0002 |
240000003/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Khoanh giấy kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5043 |
000.00.18.H24-240329-0001 |
240000005/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1660 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5044 |
000.00.18.H24-240410-0001 |
240000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5045 |
000.00.04.G18-240401-0006 |
240000056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein dịch não tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5046 |
000.00.12.H19-240403-0001 |
240000009/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1732 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5047 |
000.00.19.H26-240408-0011 |
240000756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt & dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5048 |
000.00.19.H26-240410-0013 |
240000755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5049 |
000.00.19.H26-240408-0023 |
240000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
XỊT HYMALYANA |
Còn hiệu lực
|
|
5050 |
000.00.19.H29-240406-0001 |
240000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
Túi sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
5051 |
000.00.19.H29-240401-0029 |
240000776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Kính áp tròng cận, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
5052 |
000.00.19.H29-240126-0025 |
240000775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ASO, CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5053 |
000.00.19.H29-240126-0026 |
240000774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5054 |
000.00.19.H29-240126-0027 |
240000773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
5055 |
000.00.19.H29-240126-0024 |
240000772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin-O |
Còn hiệu lực
|
|
5056 |
000.00.19.H29-240405-0019 |
240000116/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MIKATIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5057 |
000.00.19.H29-240406-0002 |
240000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ TÂN NAM HÀ |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
5058 |
000.00.19.H29-240406-0004 |
240000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ TÂN NAM HÀ |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5059 |
000.00.19.H29-240405-0007 |
240000771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
5060 |
000.00.19.H29-240405-0006 |
240000770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5061 |
000.00.19.H29-240329-0016 |
240000769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật khớp háng Reamer Driver |
Còn hiệu lực
|
|
5062 |
000.00.19.H29-240401-0006 |
240000768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Mũi khoan rỗng nòng |
Còn hiệu lực
|
|
5063 |
000.00.19.H29-240401-0007 |
240000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ nội soi khớp hông |
Còn hiệu lực
|
|
5064 |
000.00.19.H29-240401-0012 |
240000767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Bộ nội soi khớp hông |
Còn hiệu lực
|
|
5065 |
000.00.19.H29-240401-0013 |
240000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ mở niệu đạo quang học |
Còn hiệu lực
|
|
5066 |
000.00.19.H29-240401-0016 |
240000766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Trục cho dụng cụ mở niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
5067 |
000.00.19.H29-240401-0030 |
240000765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản bằng sợi quang |
Còn hiệu lực
|
|
5068 |
000.00.19.H29-240401-0032 |
240000764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi tử cung bằng sợi quang /Ống soi bàng quang bằng sợi quang |
Còn hiệu lực
|
|
5069 |
000.00.19.H29-240401-0039 |
240000763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang E-LINE |
Còn hiệu lực
|
|
5070 |
000.00.19.H29-240402-0004 |
240000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt đốt bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
5071 |
000.00.19.H29-240402-0007 |
240000762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt đốt bằng laser |
Còn hiệu lực
|
|
5072 |
000.00.19.H29-240402-0010 |
240000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5073 |
000.00.19.H29-240402-0012 |
240000761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5074 |
000.00.19.H29-240404-0020 |
240000760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
Máy xoá xăm sử dụng công nghệ Q-switched ND: Yag |
Còn hiệu lực
|
|
5075 |
000.00.19.H29-240405-0017 |
240000759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Ngõ ra khí |
Còn hiệu lực
|
|
5076 |
000.00.19.H29-240320-0011 |
240000758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
5077 |
000.00.19.H29-240405-0010 |
240000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Que thấm dịch/ Que thấm Betadine (Sponge Clean Stick) |
Còn hiệu lực
|
|
5078 |
000.00.19.H29-240405-0012 |
240000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
5079 |
000.00.19.H29-240405-0013 |
240000115/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DIAN DIAGNOSTICS VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5080 |
000.00.19.H29-240405-0003 |
240000757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm lòng mạch tích hợp cận hồng ngoại IVUS + NIRS |
Còn hiệu lực
|
|
5081 |
000.00.19.H29-240123-0006 |
240000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ định vị cho Hệ thống định vị dẫn đường trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5082 |
000.00.19.H29-240405-0001 |
240000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa và dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5083 |
000.00.19.H29-240403-0007 |
240000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Điện cực đôi sóng cao tần các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
5084 |
000.00.19.H29-240404-0022 |
240000754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F |
Que thử xét nghiệm định tính chỉ số hCG |
Còn hiệu lực
|
|
5085 |
000.00.19.H29-240402-0011 |
240000753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Miễn Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5086 |
000.00.19.H29-240409-0004 |
240000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm Bilirubin trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5087 |
000.00.19.H29-240403-0005 |
240000020/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT SIÊU THUẬT |
Thiết bị đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5088 |
000.00.19.H29-240404-0019 |
240000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
5089 |
000.00.19.H29-240410-0004 |
240000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
5090 |
000.00.16.H02-240410-0001 |
240000007/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC ĐÔNG HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5091 |
18006229/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400528ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
5092 |
18007033/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400527ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
5093 |
000.00.04.G18-230504-0009 |
2400526ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
5094 |
17005825/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400525ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
5095 |
17004150/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400524ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin |
Còn hiệu lực
|
|
5096 |
000.00.04.G18-211124-0004 |
2400523ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
Còn hiệu lực
|
|
5097 |
000.00.04.G18-210406-0009 |
2400522ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
5098 |
000.00.04.G18-210325-0022 |
2400521ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Methotrexat |
Còn hiệu lực
|
|
5099 |
19010635/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400520ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
5100 |
20011117/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400519ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycobacterium tuberculosis -MTB và các đột biến kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|