STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5026 |
000.00.04.G18-221003-0015 |
220003298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5027 |
000.00.04.G18-221014-0013 |
220003297/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
5028 |
000.00.19.H26-221027-0009 |
220002984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5029 |
000.00.04.G18-221028-0015 |
220003296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
Còn hiệu lực
|
|
5030 |
000.00.19.H26-221021-0023 |
220003378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Dung dịch ly giải hồng cầu dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5031 |
000.00.19.H26-221020-0033 |
220003377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
5032 |
000.00.19.H26-221021-0021 |
220003376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5033 |
000.00.19.H26-221019-0019 |
220003375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5034 |
000.00.19.H26-221021-0004 |
220003374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5035 |
000.00.19.H26-221021-0016 |
220003373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5036 |
000.00.19.H26-221020-0044 |
220003371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5037 |
000.00.19.H26-221021-0007 |
220003370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5038 |
000.00.19.H26-221021-0005 |
220003369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5039 |
000.00.19.H26-221020-0036 |
220003368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5040 |
000.00.19.H26-221020-0032 |
220003367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm ammonia trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5041 |
000.00.19.H26-221019-0029 |
220003365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5042 |
000.00.19.H26-221020-0039 |
220003364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5043 |
000.00.19.H26-221020-0040 |
220003363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5044 |
000.00.19.H26-221020-0043 |
220003362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5045 |
000.00.19.H26-221026-0010 |
220002218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5046 |
000.00.12.H19-221012-0001 |
220000016/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận tán sỏi qua da/Nephrostomy Kit for Lithotripsy |
Còn hiệu lực
|
|
5047 |
000.00.12.H19-221028-0001 |
220000050/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
5048 |
000.00.19.H26-221027-0010 |
220000013/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5049 |
000.00.19.H26-221027-0035 |
220002217/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5050 |
000.00.04.G18-221028-0013 |
220003295/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
5051 |
000.00.04.G18-221028-0012 |
220003294/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD68 |
Còn hiệu lực
|
|
5052 |
000.00.19.H26-221028-0014 |
220002216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIẾN QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5053 |
000.00.04.G18-221028-0009 |
220003293/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD43 |
Còn hiệu lực
|
|
5054 |
000.00.04.G18-221028-0008 |
220003292/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 |
Còn hiệu lực
|
|
5055 |
000.00.04.G18-221028-0007 |
220003291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PSA |
Còn hiệu lực
|
|
5056 |
000.00.04.G18-221028-0005 |
220003290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 phosphoryl hoá |
Còn hiệu lực
|
|
5057 |
000.00.48.H41-221021-0001 |
220000041/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ QH GROUP |
DẦU MASSAGE HOÀNG CỐT THỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
5058 |
000.00.04.G18-221028-0004 |
220003289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p40 |
Còn hiệu lực
|
|
5059 |
000.00.04.G18-221028-0003 |
220003288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
5060 |
000.00.48.H41-221020-0001 |
220000009/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch, Gel, Kem dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5061 |
000.00.19.H26-221027-0038 |
220002983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
5062 |
000.00.19.H29-221026-0011 |
220003451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
5063 |
000.00.19.H29-221026-0015 |
220003450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5064 |
000.00.19.H29-221026-0017 |
220003449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5065 |
000.00.19.H29-221026-0019 |
220003448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
5066 |
000.00.19.H29-221027-0017 |
220003447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5067 |
000.00.19.H29-221027-0020 |
220003446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5068 |
000.00.19.H29-221027-0023 |
220003445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
5069 |
000.00.19.H29-221026-0031 |
220002240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5070 |
000.00.19.H29-221026-0030 |
220002239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
5071 |
000.00.19.H29-221026-0029 |
220002238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay đựng ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5072 |
000.00.19.H29-221026-0028 |
220002237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5073 |
000.00.19.H29-221025-0009 |
220002236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
5074 |
000.00.19.H29-221025-0008 |
220002235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5075 |
000.00.19.H29-221025-0007 |
220002234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là nắp hàn giếng |
Còn hiệu lực
|
|
5076 |
000.00.19.H29-221025-0006 |
220002233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giếng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5077 |
000.00.19.H29-221026-0014 |
220003444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5078 |
000.00.19.H29-221026-0012 |
220003443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
5079 |
000.00.19.H29-221027-0024 |
220003442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
5080 |
000.00.17.H39-220331-0004 |
220000051/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Áo choàng cách ly y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5081 |
000.00.04.G18-221027-0028 |
220003287/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Ca (Calci), Fe (Sắt), Mg (Magnesi) |
Còn hiệu lực
|
|
5082 |
000.00.19.H26-221027-0037 |
220002982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5083 |
000.00.19.H26-221003-0009 |
220003361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh latex định tính và bán định lượng CRP, RF, AS |
Còn hiệu lực
|
|
5084 |
000.00.19.H26-221027-0002 |
220002981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5085 |
000.00.04.G18-221027-0008 |
220003286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
5086 |
000.00.19.H26-221025-0021 |
220000116/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch sát khuẩn, khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5087 |
000.00.19.H26-221003-0002 |
220003360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp Anti Streptolysin O, Rheumatoid Factor |
Còn hiệu lực
|
|
5088 |
000.00.19.H26-221003-0017 |
220002980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn khám di động |
Còn hiệu lực
|
|
5089 |
000.00.19.H26-220930-0017 |
220002215/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒ MINH THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5090 |
000.00.04.G18-221025-0016 |
220000006/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
5091 |
000.00.04.G18-221027-0014 |
220003285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
5092 |
000.00.19.H26-221022-0001 |
220002979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ICO |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
5093 |
000.00.19.H26-221024-0012 |
220002978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
5094 |
000.00.19.H26-221024-0011 |
220002977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Gel xoa giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5095 |
000.00.19.H26-221024-0010 |
220002976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
KEM ẤM GIẢM HO |
Còn hiệu lực
|
|
5096 |
000.00.19.H26-221027-0013 |
220002975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
5097 |
000.00.04.G18-221025-0019 |
220000009/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
5098 |
000.00.04.G18-221025-0018 |
220000008/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
5099 |
000.00.04.G18-221025-0017 |
220000007/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
5100 |
000.00.04.G18-221026-0030 |
220003284/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng PR3 |
Còn hiệu lực
|
|