STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5026 |
000.00.19.H26-230825-0014 |
230001600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SIN HAIR JAPAN |
SIN EVA |
Còn hiệu lực
|
|
5027 |
000.00.19.H29-230823-0005 |
230001200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5028 |
000.00.19.H29-230823-0004 |
230001199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5029 |
000.00.19.H26-230825-0001 |
230001599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Găng tay tắm khô |
Còn hiệu lực
|
|
5030 |
000.00.19.H29-230822-0023 |
230001947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Kẹp cầm máu (Hemoclip) |
Còn hiệu lực
|
|
5031 |
000.00.19.H29-230823-0003 |
230000343/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ TRANG THIẾT BỊ Y KHOA 381 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5032 |
000.00.19.H26-230825-0008 |
230002109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Đèn hồng ngoại điều trị; đèn gù khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5033 |
000.00.19.H29-230809-0001 |
230001946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5034 |
000.00.19.H26-230825-0005 |
230001598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5035 |
000.00.19.H29-230808-0016 |
230001945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5036 |
000.00.19.H26-230825-0003 |
230000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
Bao Cao Su |
Còn hiệu lực
|
|
5037 |
000.00.19.H29-230823-0001 |
230001944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5038 |
000.00.19.H26-230824-0033 |
230001597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5039 |
000.00.19.H26-230824-0032 |
230001596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5040 |
000.00.19.H26-230824-0030 |
230002108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
5041 |
000.00.19.H29-230822-0029 |
230001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LỘC THÀNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
5042 |
000.00.19.H26-230822-0006 |
230000399/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ACK |
|
Còn hiệu lực
|
|
5043 |
000.00.19.H26-230810-0020 |
230002107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
5044 |
000.00.19.H26-230808-0019 |
230002106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ căng da |
Còn hiệu lực
|
|
5045 |
000.00.19.H26-230824-0005 |
230000398/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH HỒ THỊ THU HƯƠNG HM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5046 |
000.00.19.H17-230824-0001 |
230000030/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5047 |
000.00.19.H15-230826-0001 |
230000010/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim dẫn đường |
Còn hiệu lực
|
|
5048 |
000.00.19.H15-230824-0001 |
230000008/PCBMB-ĐL |
|
HỘ KINH DOANH NGUYÊN KHÔI MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
5049 |
000.00.19.H15-230808-0001 |
230000007/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1314 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5050 |
000.00.12.H19-230822-0001 |
230000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIẢI TRÍ LÂM DĨ KHA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5051 |
000.00.19.H26-230825-0009 |
230001595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Ống chứa phân |
Còn hiệu lực
|
|
5052 |
000.00.19.H26-230825-0006 |
230001594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
5053 |
000.00.19.H26-230825-0011 |
230001593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Ống đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5054 |
000.00.19.H26-230825-0007 |
230001592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
5055 |
000.00.19.H26-230824-0022 |
230002105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
5056 |
000.00.19.H26-230825-0015 |
230001591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
XỊT XOANG HITOSHI |
Còn hiệu lực
|
|
5057 |
000.00.19.H26-230825-0010 |
230002104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER |
Dung dịch dưỡng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5058 |
000.00.19.H26-230823-0048 |
230001590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGHĨA DŨNG |
XỊT HỖ TRỢ GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5059 |
000.00.19.H26-230818-0009 |
230002031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5060 |
000.00.19.H29-230822-0018 |
230001943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5061 |
000.00.19.H29-230822-0016 |
230001942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5062 |
000.00.19.H26-230824-0009 |
230002103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
5063 |
000.00.19.H26-230822-0029 |
230002102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi dao cho tay dao phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
5064 |
000.00.19.H26-230823-0017 |
230002101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
5065 |
000.00.19.H26-230824-0027 |
230002100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống chụp cho lưỡi dao |
Còn hiệu lực
|
|
5066 |
000.00.19.H26-230824-0026 |
230001589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
5067 |
000.00.19.H26-230824-0025 |
230002099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5068 |
000.00.19.H26-230823-0018 |
230001588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
5069 |
000.00.19.H26-230822-0028 |
230001587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
5070 |
000.00.19.H26-230823-0030 |
230001586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD nước rửa trong xét nghiệm cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5071 |
000.00.19.H26-230824-0021 |
230000397/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ COMEP |
|
Còn hiệu lực
|
|
5072 |
000.00.19.H26-230824-0023 |
230002098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DHL VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế khử khuẩn Prosencor Dr´Clean |
Còn hiệu lực
|
|
5073 |
000.00.19.H26-230822-0025 |
230002097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5074 |
000.00.19.H26-230816-0011 |
230002096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy rửa và sấy khô giường, băng ca, thùng đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5075 |
000.00.19.H26-230824-0008 |
230000396/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5076 |
000.00.19.H26-230815-0030 |
230001585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5077 |
000.00.19.H26-230823-0016 |
230001584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
5078 |
000.00.19.H26-230823-0012 |
230002095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
DUNG DỊCH NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5079 |
000.00.19.H26-230824-0004 |
230000395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
5080 |
000.00.19.H26-230824-0003 |
230002094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
BÚT PHỤ KHOA DR.WET |
Còn hiệu lực
|
|
5081 |
000.00.19.H26-230807-0017 |
230002093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5082 |
000.00.19.H26-230824-0001 |
230001583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
Họ dụng cụ thăm khám dùng trong y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5083 |
000.00.19.H26-230823-0045 |
230001582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
Họ dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5084 |
000.00.16.H23-230823-0001 |
230000009/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5085 |
000.00.19.H26-230817-0021 |
230000394/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ISEE ORTHO-K VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5086 |
000.00.19.H26-230823-0029 |
230001581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5087 |
000.00.19.H26-230823-0043 |
230002092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ clip kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
5088 |
000.00.19.H26-230823-0007 |
230001580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5089 |
000.00.19.H26-230823-0008 |
230001579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5090 |
000.00.19.H26-230823-0004 |
230002091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
5091 |
000.00.19.H26-230823-0006 |
230002090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5092 |
000.00.19.H26-230823-0039 |
230000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINBRAIN |
Phần mềm trí tuệ nhân tạo (AI)- Draid^TMđể hỗ trợ chuẩn đoán hình ảnh X-Quang,CT,MRI, các hình ảnh tương tự trong lĩnh vực y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5093 |
000.00.19.H26-230823-0037 |
230001578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
KHUNG TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
5094 |
000.00.19.H26-230823-0009 |
230001577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bô thử thị lực mắt + Bảng thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
5095 |
000.00.19.H26-230821-0019 |
230000393/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ ANMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
5096 |
000.00.16.H05-230811-0002 |
230000033/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD nhuộm trong xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
5097 |
000.00.19.H26-230823-0027 |
230000392/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LUCA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5098 |
000.00.19.H26-230823-0022 |
230001576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN TRÚC VƯƠNG |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
5099 |
000.00.19.H26-230823-0011 |
230002089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5100 |
000.00.19.H26-230823-0005 |
230002088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường (Hormone): HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|