STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
50926 |
000.00.19.H29-211227-0006 |
220000107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
50927 |
000.00.19.H29-220110-0011 |
220000007/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TUYẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50928 |
000.00.19.H29-220107-0022 |
220000106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
50929 |
000.00.19.H29-220107-0035 |
220000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ lấy dấu và bản sao chép trụ chân răng nhân tạo nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50930 |
000.00.19.H29-220107-0042 |
220000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
50931 |
000.00.19.H29-220110-0003 |
220000105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Lưu lượng kế dùng cho các loại khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50932 |
000.00.19.H29-220110-0002 |
220000104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Điều áp kèm lưu lượng kế |
Còn hiệu lực
|
|
50933 |
000.00.19.H29-220110-0001 |
220000103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Bình tạo ẩm dùng trong khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50934 |
000.00.04.G18-220102-0024 |
220000478/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50935 |
000.00.19.H29-220108-0005 |
220000102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
Gel thụt táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
50936 |
000.00.19.H29-220106-0016 |
220000101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
Gel thụt táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
50937 |
000.00.19.H29-220108-0008 |
220000100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy xông mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
50938 |
000.00.19.H29-220107-0018 |
220000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Hóa chất tách chiết DNA/RNA BeaverBeads Viral DNA/RNA Kit |
Còn hiệu lực
|
|
50939 |
000.00.04.G18-220107-0032 |
220000477/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
50940 |
000.00.04.G18-220105-0020 |
220000476/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG SA |
Gel súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
50941 |
000.00.19.H29-220107-0039 |
220000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50942 |
000.00.04.G18-220108-0006 |
220000475/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
50943 |
000.00.19.H29-220107-0013 |
220000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
50944 |
000.00.19.H29-220104-0033 |
220000099/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
50945 |
000.00.04.G18-220111-0008 |
220000474/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
50946 |
000.00.19.H29-220108-0004 |
220000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
50947 |
000.00.19.H29-220107-0045 |
220000024/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
50948 |
000.00.19.H29-220104-0020 |
220000023/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
50949 |
000.00.19.H29-220107-0034 |
220000098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
50950 |
000.00.19.H26-220106-0025 |
220000044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN NANO BẠC HQ |
Còn hiệu lực
|
|
50951 |
000.00.19.H26-220106-0005 |
220000043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
NASAL DK |
Còn hiệu lực
|
|
50952 |
000.00.19.H26-220108-0014 |
220000042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
50953 |
000.00.19.H26-220104-0002 |
220000003/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM |
nước súc miệng Careox |
Còn hiệu lực
|
|
50954 |
000.00.04.G18-220110-0034 |
220000473/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống ghim da đầu |
Còn hiệu lực
|
|
50955 |
000.00.19.H26-220105-0033 |
220000041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÙNG PHONG |
LUX MYSHE - DUNG DỊCH RỬA PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
50956 |
000.00.19.H26-220105-0032 |
220000047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
50957 |
000.00.19.H26-220107-0040 |
220000040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Bộ hóa chất tách chiết dùng cho máy tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
50958 |
000.00.19.H26-220107-0035 |
220000039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
50959 |
000.00.04.G18-220110-0018 |
220000472/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống cổ vật liệu PEEK |
Còn hiệu lực
|
|
50960 |
000.00.04.G18-220111-0004 |
220000471/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
50961 |
000.00.04.G18-220110-0019 |
220000470/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống lưng titan |
Còn hiệu lực
|
|
50962 |
000.00.04.G18-220110-0015 |
220000469/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống cổ titan |
Còn hiệu lực
|
|
50963 |
000.00.04.G18-220106-0078 |
220000468/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi cắt |
Còn hiệu lực
|
|
50964 |
000.00.04.G18-220111-0007 |
220000467/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
50965 |
000.00.04.G18-220110-0054 |
220000466/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy điều trị tủy tích hợp đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
50966 |
000.00.19.H15-220106-0001 |
220000001/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Băng keo lụa Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
50967 |
000.00.04.G18-220110-0076 |
220000465/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống kính soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
50968 |
000.00.04.G18-220110-0075 |
220000464/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Hệ thống hạ thân nhiệt bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
50969 |
000.00.04.G18-220102-0029 |
220000463/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50970 |
000.00.04.G18-220102-0028 |
220000462/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50971 |
000.00.04.G18-220102-0027 |
220000461/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50972 |
000.00.04.G18-220102-0026 |
220000460/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50973 |
000.00.04.G18-220102-0023 |
220000459/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50974 |
000.00.04.G18-220102-0022 |
220000458/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50975 |
000.00.04.G18-220102-0021 |
220000457/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
50976 |
000.00.04.G18-220102-0019 |
220000456/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
50977 |
000.00.19.H26-220104-0041 |
220000046/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
50978 |
000.00.19.H26-220104-0039 |
220000045/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
50979 |
000.00.19.H26-220104-0013 |
220000043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bộ bóng chèn cầm máu lòng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
50980 |
000.00.19.H26-220103-0023 |
220000042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch Perfluorocarbons |
Còn hiệu lực
|
|
50981 |
000.00.19.H26-211230-0021 |
220000041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống laser hỗ trợ phôi thoát màng |
Còn hiệu lực
|
|
50982 |
000.00.19.H26-220104-0019 |
220000040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Dây dẫn nước nội soi dùng một lần cho máy bơm nước |
Còn hiệu lực
|
|
50983 |
000.00.19.H26-211222-0013 |
220000039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
50984 |
000.00.19.H26-220105-0023 |
220000038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Lưỡi bào khớp, lưỡi mài xương các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
50985 |
000.00.19.H26-220104-0047 |
220000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
|
Còn hiệu lực
|
|
50986 |
000.00.19.H26-220104-0008 |
220000020/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
50987 |
000.00.19.H26-220104-0032 |
220000019/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC THUẬN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50988 |
000.00.19.H26-220104-0061 |
220000018/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VŨ GIA THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
50989 |
000.00.19.H26-220105-0015 |
220000037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
50990 |
000.00.19.H26-220105-0013 |
220000017/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÍ PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
50991 |
000.00.19.H26-220105-0018 |
220000036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính cần sa (Marijuana) trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
50992 |
000.00.19.H26-220105-0022 |
220000035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Hệ thống thu nhận ảnh kỹ thuật số DR |
Còn hiệu lực
|
|
50993 |
000.00.19.H26-220105-0001 |
220000034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
50994 |
000.00.19.H26-220104-0025 |
220000038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD căn chỉnh quang học và hệ thống dịch lỏng trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
50995 |
000.00.19.H26-220104-0024 |
220000036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
50996 |
000.00.19.H26-220104-0007 |
220000035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
50997 |
000.00.19.H26-220105-0024 |
220000034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
KHẨU TRANG Y TẾ THE WORLD N95 |
Còn hiệu lực
|
|
50998 |
000.00.19.H26-220104-0020 |
220000032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy siêu âm xách tay, Máy siêu âm màu 2D, 4D và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
50999 |
000.00.19.H26-220103-0018 |
220000031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
51000 |
000.00.19.H26-220101-0002 |
220000030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|