STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51076 |
000.00.19.H26-211230-0012 |
220000326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
51077 |
000.00.19.H29-211110-0001 |
220000232/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51078 |
000.00.19.H29-211109-0009 |
220000231/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51079 |
000.00.16.H23-220128-0003 |
220000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Cồn 90 độ Việt Đức |
Còn hiệu lực
|
|
51080 |
000.00.16.H23-220128-0002 |
220000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Cồn 70 độ Việt Đức |
Còn hiệu lực
|
|
51081 |
000.00.24.H49-220127-0005 |
220000056/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 1 YÊN ĐỨC - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51082 |
000.00.24.H49-220127-0003 |
220000055/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51083 |
000.00.24.H49-220119-0006 |
220000054/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CẨM PHẢ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51084 |
000.00.19.H29-211127-0001 |
220000269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD tiền xử lý cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51085 |
000.00.19.H29-211109-0002 |
220000230/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51086 |
000.00.19.H29-220128-0004 |
220000229/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ GEMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
51087 |
000.00.19.H29-211113-0005 |
220000228/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 57 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51088 |
000.00.19.H26-211111-0008 |
220000319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cài đặt bù màu trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
51089 |
000.00.04.G18-220128-0004 |
220001106/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
51090 |
000.00.04.G18-220128-0002 |
220001105/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51091 |
000.00.19.H26-211021-0005 |
220000314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu, ổn định bạch cầu và cố định màng tế bào trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
51092 |
000.00.17.H09-211208-0002 |
220000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51093 |
000.00.19.H26-211021-0004 |
220000313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
51094 |
000.00.19.H26-211223-0034 |
220000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZTG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51095 |
000.00.19.H26-220128-0001 |
220000310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SANOFRANCE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
51096 |
000.00.04.G18-220127-0033 |
220001104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
51097 |
000.00.16.H11-220119-0001 |
220000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 501 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51098 |
000.00.16.H11-220119-0002 |
220000007/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 469 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51099 |
000.00.04.G18-220127-0043 |
220001103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn căng mảnh ghép gân |
Còn hiệu lực
|
|
51100 |
000.00.19.H29-210623-0001 |
220000268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay cao su y tế (có bột; không bột); Găng tay Nitrile (có bột; không bột) |
Còn hiệu lực
|
|
51101 |
000.00.04.G18-220128-0001 |
220001102/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
51102 |
000.00.19.H29-211111-0004 |
220000227/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 33 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51103 |
000.00.19.H29-220127-0015 |
220000320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
51104 |
000.00.16.H02-220127-0001 |
220000005/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NỮ OA VŨ ĐỨC |
Còn hiệu lực
|
|
51105 |
000.00.16.H02-220127-0002 |
220000004/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Hồng Điệp |
Còn hiệu lực
|
|
51106 |
000.00.16.H02-220127-0003 |
220000003/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa VENUX VAGINA LUX |
Còn hiệu lực
|
|
51107 |
000.00.19.H29-220127-0001 |
220000319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực kim |
Còn hiệu lực
|
|
51108 |
000.00.16.H02-220127-0004 |
220000002/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MỘC HOÀN TRINH PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
51109 |
000.00.19.H29-220127-0016 |
220000318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Đầu dò kích thích |
Còn hiệu lực
|
|
51110 |
000.00.19.H29-220127-0030 |
220000317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Tay dao 2 nút bấm |
Còn hiệu lực
|
|
51111 |
000.00.19.H29-220127-0005 |
220000316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực cảm biến |
Còn hiệu lực
|
|
51112 |
000.00.16.H02-220128-0001 |
220000001/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Xuân Tố Nữ |
Còn hiệu lực
|
|
51113 |
000.00.19.H29-220124-0023 |
220000226/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 423 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51114 |
000.00.19.H29-220125-0027 |
220000225/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 544 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51115 |
000.00.19.H29-220124-0022 |
220000224/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 447 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51116 |
000.00.19.H29-220126-0024 |
220000266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51117 |
000.00.19.H29-220126-0023 |
220000265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51118 |
000.00.19.H29-220127-0002 |
220000264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Phụ kiện dùng cho thiết bị theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51119 |
000.00.19.H29-220125-0023 |
220000315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
51120 |
000.00.19.H29-220125-0022 |
220000314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim tiêm trứng |
Còn hiệu lực
|
|
51121 |
000.00.19.H29-220125-0020 |
220000313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
51122 |
000.00.19.H29-220126-0015 |
220000223/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ HỒ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51123 |
000.00.19.H29-220122-0002 |
220000310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Súng sinh thiết mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
51124 |
000.00.19.H29-220121-0013 |
220000263/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bồn rửa tay y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51125 |
000.00.19.H29-220125-0025 |
220000309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ruột huyết áp kế |
Còn hiệu lực
|
|
51126 |
000.00.19.H29-220126-0001 |
220000222/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARTERX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51127 |
000.00.17.H54-220126-0001 |
220000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51128 |
000.00.19.H26-220104-0010 |
220000307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51129 |
000.00.18.H57-220127-0005 |
220000060/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHÚC KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51130 |
000.00.43.H48-220127-0001 |
220000003/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC THU THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51131 |
000.00.17.H39-220124-0001 |
220000002/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIETNAM MEDICAL LONG AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51132 |
000.00.04.G18-220124-0026 |
220001101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Răng nhựa cứng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
51133 |
000.00.04.G18-220127-0053 |
220001099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
51134 |
000.00.16.H23-220127-0001 |
220000003/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI SẢN XUẤT SKYBLUE |
BỘ QUẦN ÁO BẢO HỘ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
51135 |
000.00.04.G18-220127-0009 |
220001097/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Dây truyền dịch có bầu pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51136 |
000.00.17.H39-211229-0001 |
220000005/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Họ dụng cụ bằng nhựa (Cốc nhựa, khay nhựa, que nhựa, kẹp rốn em bé, kẹp Kocher) |
Còn hiệu lực
|
|
51137 |
000.00.04.G18-220126-0029 |
220001096/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
51138 |
000.00.17.H39-220125-0001 |
220000004/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Đầu tip nhựa/Đầu côn có lọc/Đầu col có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
51139 |
000.00.17.H39-220120-0002 |
220000004/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 497 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51140 |
000.00.17.H39-220120-0001 |
220000003/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 442 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51141 |
000.00.04.G18-220127-0024 |
220001095/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51142 |
000.00.17.H39-220118-0001 |
220000003/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG SEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51143 |
000.00.04.G18-220127-0022 |
220001094/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
51144 |
000.00.04.G18-220117-0028 |
220001093/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan cắt Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
51145 |
000.00.19.H29-211110-0003 |
220000221/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51146 |
000.00.22.H44-220126-0001 |
220000006/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51147 |
000.00.22.H44-220124-0001 |
220000005/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TIẾN DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51148 |
000.00.19.H29-211110-0043 |
220000220/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51149 |
000.00.19.H26-211210-0014 |
220000306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Khẩu trang y tế than hoạt tính KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
51150 |
000.00.12.H19-220127-0002 |
220000009/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH ANH PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|