STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51151 |
000.00.19.H29-211231-0004 |
220000018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GALAXY MEDICAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51152 |
000.00.19.H29-220106-0007 |
220000005/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEDICAL GROUP |
Sản xuất cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51153 |
000.00.19.H29-220105-0014 |
220000017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Vớ y khoa chống giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51154 |
000.00.19.H29-220105-0030 |
220000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ PK95 – PK MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51155 |
000.00.19.H29-211227-0026 |
220000080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Gel Silicol dùng cho đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51156 |
000.00.19.H29-211227-0005 |
220000079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Kem bôi điều trị bệnh chàm và kích ứng da |
Còn hiệu lực
|
|
51157 |
000.00.19.H29-220103-0009 |
220000004/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
Đai chườm nóng Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
|
|
51158 |
000.00.19.H29-220105-0019 |
220000078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Huyết áp kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51159 |
000.00.19.H29-220105-0018 |
220000077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Máy đo Huyết áp cổ tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51160 |
000.00.19.H29-220104-0026 |
220000015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
51161 |
000.00.04.G18-220107-0051 |
220000384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Thiết bị ngoại vi cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51162 |
000.00.19.H29-220105-0012 |
220000003/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DIAMOND |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51163 |
000.00.19.H29-220104-0029 |
220000076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Vật liệu SDF nha khoa ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
51164 |
000.00.19.H29-220104-0030 |
220000075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Mão răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
51165 |
000.00.19.H29-220105-0004 |
220000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm chứa mẫu máu tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51166 |
000.00.19.H29-220104-0019 |
220000074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
Bộ ống dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
51167 |
000.00.18.H57-220107-0005 |
220000050/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51168 |
000.00.19.H29-211230-0007 |
220000073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Hệ thống sàng lọc thính lực di động |
Còn hiệu lực
|
|
51169 |
000.00.19.H29-220104-0013 |
220000014/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN NEST |
|
Còn hiệu lực
|
|
51170 |
000.00.04.G18-220107-0047 |
220000383/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51171 |
000.00.19.H29-220104-0021 |
220000072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Dây truyền dịch, dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
51172 |
000.00.19.H29-220104-0016 |
220000071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Thiết bị cảm biến thân nhiệt từ xa kết hợp nhận diện khuôn mặt, kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
51173 |
000.00.19.H26-220103-0003 |
220000019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HBsAg trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51174 |
000.00.19.H26-220103-0004 |
220000018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể bề mặt viêm gan C HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51175 |
000.00.19.H29-220104-0023 |
220000070/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) kẹp ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
51176 |
000.00.19.H26-211231-0020 |
220000017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51177 |
000.00.19.H29-220104-0009 |
220000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51178 |
000.00.04.G18-220107-0046 |
220000382/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
51179 |
000.00.19.H29-220103-0004 |
220000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SWEMED DIAGNOSTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
51180 |
000.00.19.H26-220103-0016 |
220000016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể viêm gan A HAV trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51181 |
000.00.04.G18-211229-0005 |
220000381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Bơm đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51182 |
000.00.19.H26-220103-0002 |
220000015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu của con người. |
Còn hiệu lực
|
|
51183 |
000.00.19.H26-220103-0014 |
220000014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng thể bề mặt viêm gan B HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51184 |
000.00.19.H29-220103-0007 |
220000069/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51185 |
000.00.19.H26-220103-0006 |
220000013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương người |
Còn hiệu lực
|
|
51186 |
000.00.04.G18-220107-0045 |
220000380/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
51187 |
000.00.19.H26-220103-0024 |
220000012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên Chlamydia |
Còn hiệu lực
|
|
51188 |
000.00.19.H26-220103-0001 |
220000011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV tuýp 1, tuýp 2 trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
51189 |
000.00.19.H26-211216-0045 |
220000010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Bộ dây chạy thận nhân tạo dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
51190 |
000.00.19.H26-220103-0005 |
220000009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng vi rút viêm gan E (HEV) trong huyết thanh / huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51191 |
000.00.19.H26-211229-0014 |
220000008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị chẩn đoán tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
51192 |
000.00.19.H29-220103-0001 |
220000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI BẢY BÌNH |
Sang chiết, đóng chai Khí oxy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51193 |
000.00.19.H26-220104-0016 |
220000007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy sóng ngắn trị liệu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51194 |
000.00.19.H26-220104-0021 |
220000006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Bột pha hỗn dịch nhuận tràng PEGinpol |
Còn hiệu lực
|
|
51195 |
000.00.19.H26-220104-0031 |
220000005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu (Máy laser trị liệu không xâm lấn, nội mạch) |
Còn hiệu lực
|
|
51196 |
000.00.19.H29-211229-0005 |
220000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 PERFETTA |
Còn hiệu lực
|
|
51197 |
000.00.04.G18-220107-0043 |
220000379/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
51198 |
000.00.19.H29-220104-0008 |
220000012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Hệ thống xử lý tế bào bằng phương pháp nhúng dịch PathTezt |
Còn hiệu lực
|
|
51199 |
000.00.19.H26-220104-0049 |
220000004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
51200 |
000.00.19.H29-211225-0004 |
220000068/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dạng phun, chứa Hydrogen peroxide 7% |
Còn hiệu lực
|
|
51201 |
000.00.19.H26-220103-0030 |
220000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH NHẬT MINH |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ, vệ sinh tai, mắt, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
51202 |
000.00.04.G18-220107-0042 |
220000378/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
51203 |
000.00.04.G18-220105-0087 |
220000377/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L |
Bộ dây dẫn truyền máu tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
51204 |
000.00.04.G18-220107-0041 |
220000376/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
51205 |
000.00.19.H26-220104-0017 |
220000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51206 |
000.00.04.G18-220107-0040 |
220000375/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Protein Vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
51207 |
000.00.18.H57-220107-0003 |
220000049/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIMI123 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51208 |
000.00.04.G18-220107-0039 |
220000374/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn lệch tâm |
Còn hiệu lực
|
|
51209 |
000.00.04.G18-220107-0038 |
220000373/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ kết nối nhiều cổng dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51210 |
000.00.19.H26-211231-0016 |
220000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KASSELL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51211 |
000.00.04.G18-220107-0037 |
220000372/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong |
Còn hiệu lực
|
|
51212 |
000.00.19.H26-220103-0017 |
220000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
Còn hiệu lực
|
|
51213 |
000.00.04.G18-220107-0036 |
220000371/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
51214 |
000.00.04.G18-220107-0035 |
220000370/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bơm tiêm truyền cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
51215 |
000.00.04.G18-220107-0034 |
220000369/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Ngõ ra cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51216 |
000.00.04.G18-220107-0033 |
220000368/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Bệnh thiếu máu: Thụ thể Transferrin hoà tan |
Còn hiệu lực
|
|
51217 |
000.00.04.G18-220104-0049 |
220000367/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51218 |
000.00.19.H26-220104-0015 |
220000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
51219 |
000.00.19.H26-220104-0009 |
220000026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Bàn Mổ |
Còn hiệu lực
|
|
51220 |
000.00.19.H26-220104-0027 |
220000025/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Ghế khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51221 |
000.00.04.G18-220107-0031 |
220000366/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
51222 |
000.00.04.G18-220106-0071 |
220000365/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51223 |
000.00.16.H23-220107-0002 |
220000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
51224 |
000.00.04.G18-220107-0028 |
220000363/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
51225 |
000.00.04.G18-220107-0027 |
220000362/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|