STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51151 |
000.00.19.H26-220403-0001 |
220001075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DGC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51152 |
000.00.19.H26-220401-0120 |
220001074/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51153 |
000.00.07.H27-220404-0001 |
220000054/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51154 |
000.00.07.H27-220403-0001 |
220000053/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC KIM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51155 |
000.00.19.H26-211104-0020 |
220001122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Khẩu trang Lakeland |
Còn hiệu lực
|
|
51156 |
000.00.19.H17-220331-0004 |
220000183/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THẢO MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
51157 |
000.00.25.H47-220331-0001 |
220000003/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Dung Dịch Cồn 90⁰, Dung Dịch Cồn 70⁰ |
Còn hiệu lực
|
|
51158 |
000.00.16.H23-220322-0003 |
220000007/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT ALPHA GOLD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51159 |
000.00.04.G18-220323-0018 |
220001882/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu bằng dòng giao thoa |
Còn hiệu lực
|
|
51160 |
000.00.04.G18-220403-0005 |
220001881/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mũi Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51161 |
000.00.19.H26-220403-0027 |
220001073/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51162 |
000.00.19.H26-220403-0019 |
220001072/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUANG KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51163 |
000.00.16.H60-220403-0001 |
220000024/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HƯƠNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51164 |
000.00.16.H60-220403-0002 |
220000023/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH CHU THẾ HỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51165 |
000.00.19.H26-220403-0018 |
220001071/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BẮC HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51166 |
000.00.19.H26-220403-0015 |
220001070/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BẮC HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51167 |
000.00.19.H26-220403-0002 |
220001069/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC THUỶ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51168 |
000.00.19.H26-220403-0013 |
220001068/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC DUY ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51169 |
000.00.19.H26-220403-0012 |
220001067/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯƠNG ĐIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
51170 |
000.00.19.H26-220403-0004 |
220001066/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51171 |
000.00.19.H26-220403-0005 |
220001065/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51172 |
000.00.19.H26-220403-0007 |
220001064/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂN DƯỢC VŨ THỊ HUYỀN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51173 |
000.00.19.H26-220403-0008 |
220001063/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51174 |
000.00.19.H26-220403-0010 |
220001062/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51175 |
000.00.22.H44-220401-0002 |
220000056/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC: 338 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51176 |
000.00.18.H20-220331-0001 |
220000016/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51177 |
000.00.04.G18-220403-0003 |
220001880/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa vô trùng hãng Network Medical |
Còn hiệu lực
|
|
51178 |
000.00.16.H05-220401-0001 |
220000029/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51179 |
000.00.04.G18-220402-0005 |
220001879/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51180 |
000.00.04.G18-220402-0001 |
220001878/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Keo dán da sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
51181 |
000.00.19.H26-220401-0080 |
220001061/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẢO PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51182 |
000.00.19.H26-220401-0063 |
220001060/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51183 |
000.00.19.H26-220401-0061 |
220001059/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51184 |
000.00.19.H26-220401-0057 |
220001058/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51185 |
000.00.19.H26-220401-0060 |
220001057/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CÁT TƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51186 |
000.00.19.H26-220401-0056 |
220001056/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LINH HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51187 |
000.00.19.H26-220401-0082 |
220001055/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ PHƯƠNG THUỘC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ TRÍ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51188 |
000.00.19.H26-220323-0005 |
220001121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
51189 |
000.00.19.H26-220328-0026 |
220001055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy rửa và sấy khô giường, băng ca và thùng đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
51190 |
000.00.19.H26-220328-0037 |
220001054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
51191 |
000.00.19.H26-220401-0115 |
220001117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NATURE GREEN |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
51192 |
000.00.31.H36-220330-0005 |
220000098/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51193 |
000.00.19.H26-220328-0022 |
220001053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
51194 |
000.00.19.H26-220328-0045 |
220001051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Bộ đặt nội khí quản chẩn đoán video kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51195 |
000.00.19.H26-220329-0029 |
220001054/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51196 |
000.00.19.H26-220329-0031 |
220001053/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51197 |
000.00.31.H36-220331-0001 |
220000097/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51198 |
000.00.31.H36-220401-0002 |
220000096/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC TÂY MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51199 |
000.00.19.H26-220329-0038 |
220001052/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LƯƠNG NGỌC QUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51200 |
000.00.19.H26-220328-0040 |
220001050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ INTET |
Máy hút dịch kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
51201 |
000.00.31.H36-220330-0002 |
220000095/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51202 |
000.00.19.H26-220328-0024 |
220001049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Phin lọc khuẩn, lọc ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
51203 |
000.00.31.H36-220328-0003 |
220000094/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51204 |
000.00.19.H26-220328-0042 |
220001048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ INTET |
Thiết bị ngoại vi khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51205 |
000.00.19.H32-220401-0001 |
220000031/PCBMB-KH |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THIỆN DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
51206 |
000.00.19.H26-220401-0119 |
220001051/PCBMB-HN |
|
NHÀ THỐC DƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51207 |
000.00.19.H26-220401-0125 |
220001050/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC KHẢI HINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51208 |
000.00.10.H37-220401-0001 |
220000015/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy trồng răng |
Còn hiệu lực
|
|
51209 |
000.00.22.H44-220329-0001 |
220000055/PCBMB-PT |
|
CỬA HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỔNG HỢP PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51210 |
000.00.22.H44-220331-0003 |
220000054/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC 332 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51211 |
000.00.19.H26-220325-0023 |
220001116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GERMANY PHARMA |
Xịt Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
51212 |
000.00.22.H44-220401-0004 |
220000053/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SƠN NGA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51213 |
000.00.22.H44-220401-0001 |
220000052/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SƠN NGA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51214 |
000.00.22.H44-220401-0003 |
220000051/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC SƠN NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51215 |
000.00.22.H44-220331-0005 |
220000050/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC QUANG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51216 |
000.00.22.H44-220331-0004 |
220000049/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51217 |
000.00.19.H26-220401-0084 |
220001049/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC XUÂN DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51218 |
000.00.19.H26-220401-0079 |
220001048/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51219 |
000.00.19.H26-220401-0074 |
220001047/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51220 |
000.00.19.H26-220401-0070 |
220001046/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51221 |
000.00.19.H26-220401-0065 |
220001045/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51222 |
000.00.19.H26-220401-0058 |
220001044/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THÙY DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51223 |
000.00.19.H26-220401-0049 |
220001043/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BẢO KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51224 |
000.00.19.H26-220401-0098 |
220001042/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51225 |
000.00.19.H26-220401-0008 |
220001115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KOHINOOR STAR |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|