STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51226 |
000.00.16.H11-201112-0001 |
200000004/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÊ VINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51227 |
000.00.48.H41-201118-0001 |
200000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51228 |
000.00.17.H39-201106-0001 |
200000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TÂN VINH PHÁT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51229 |
000.00.17.H13-201103-0001 |
200000013/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỒNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51230 |
000.00.17.H13-201109-0001 |
200000014/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51231 |
000.00.19.H29-201113-0005 |
200002038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra nhãn khoa dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
51232 |
000.00.19.H29-201113-0012 |
200002039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kính lúp vi phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
51233 |
000.00.19.H29-201113-0011 |
200002040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn đội đầu vi phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
51234 |
000.00.19.H29-201113-0003 |
200000307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51235 |
000.00.19.H29-201112-0004 |
200000308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51236 |
000.00.19.H29-201113-0013 |
200000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51237 |
000.00.19.H29-201113-0015 |
200000310/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51238 |
000.00.19.H29-201114-0001 |
200002041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha, niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
51239 |
000.00.19.H29-201023-0004 |
200002042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
GIÀN TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
51240 |
000.00.19.H29-201110-0015 |
200002043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ trong phẫu thuật cột sống lưng, không tiệt trùng, sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
51241 |
000.00.19.H29-201114-0002 |
200002044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
ống luồn dây cung |
Còn hiệu lực
|
|
51242 |
000.00.19.H29-201113-0014 |
200002045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TIN HỌC PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế - Care Disposable Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51243 |
000.00.19.H29-201113-0006 |
200002046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51244 |
000.00.19.H29-201113-0010 |
200002047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra tai dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
51245 |
000.00.04.G18-200823-0003 |
20000727CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế 5 lớp / Medical Face Mask 5 Layers |
Còn hiệu lực
|
|
51246 |
000.00.04.G18-200915-0001 |
20000726CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ – SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIFA FACEMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ VIFA FACEMASK / VIFA FACEMASK MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51247 |
000.00.04.G18-200820-0008 |
20000725CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRỌNG GẤM |
Khẩu trang y tế thông thường (Normal medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51248 |
000.00.04.G18-200903-0003 |
20000724CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MAZA ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51249 |
000.00.04.G18-200929-0007 |
20000723CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ CAN THIỆP TIM MẠCH/ SUPPORTING DEVICES FOR ANGIOPLASTY |
Còn hiệu lực
|
|
51250 |
000.00.04.G18-200930-0006 |
20000722CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51251 |
000.00.10.H31-201109-0001 |
200000041/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SXTM VÀ DV NGUYỄN GIA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
51252 |
000.00.10.H31-201012-0001 |
200000054/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế loại 3-4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
51253 |
000.00.04.G18-200930-0007 |
20000721CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN QUÝ BN |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51254 |
000.00.04.G18-201001-0008 |
20000720CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FCA GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ FRESHER (FRESHER MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
51255 |
000.00.04.G18-201005-0001 |
20000719CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ ONEDENT |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51256 |
000.00.04.G18-201005-0003 |
20000718CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN / ANTIBACTERIAL MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51257 |
000.00.04.G18-201007-0001 |
20000717CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHAN RANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp (P.R Pharma Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51258 |
000.00.04.G18-201012-0002 |
20000716CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51259 |
000.00.04.G18-201007-0006 |
20000715CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHÍ CƯỜNG - CÔNG TY TNHH VŨ THÁI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
51260 |
000.00.04.G18-201008-0005 |
20000714CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51261 |
000.00.04.G18-201008-0009 |
20000713CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU SONG KIM LONG HẢI |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51262 |
000.00.04.G18-201007-0010 |
20000712CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 ( MYO2 MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
51263 |
000.00.04.G18-201009-0002 |
20000711CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ GUNMA VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
51264 |
000.00.04.G18-201009-0005 |
20000710CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HANJOY |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
51265 |
000.00.04.G18-201013-0003 |
20000709CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51266 |
000.00.04.G18-201014-0004 |
20000708CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ SẢN PHẨM AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Protec - Protec Disposable Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51267 |
000.00.04.G18-201014-0006 |
20000707CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU PNTD VINA |
Khẩu trang y tế ( Medical Disposable Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51268 |
000.00.04.G18-201013-0006 |
20000706CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51269 |
000.00.04.G18-201015-0002 |
20000705CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&M ASIA |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
51270 |
000.00.04.G18-201016-0001 |
20000704CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y SALUS / SALUS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51271 |
000.00.04.G18-201020-0007 |
20000703CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN NW GIA BẢO |
Khẩu trang y tế NW Gia Bảo/Medical Face Mask NW Gia Bao |
Còn hiệu lực
|
|
51272 |
000.00.04.G18-201012-0013 |
20000702CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BESWISS INVESTMENT |
Khẩu trang y tế 4 lớp SWISSM ( SWISSM 4- layer Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51273 |
000.00.04.G18-201020-0009 |
20000701CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
51274 |
000.00.04.G18-201021-0001 |
20000700CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu trang y tế Minh Hải (Minh Hai medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
51275 |
000.00.04.G18-201014-0001 |
20000699CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG / HEALTHVIE MEDICAL FACE MASK - NORMAL MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51276 |
000.00.04.G18-201014-0002 |
20000698CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG NHIỄM KHUẨN/ HEALTHVIE MEDICAL FACE MASK - MEDICAL FACE MASK PREVENTING BACTERIA |
Còn hiệu lực
|
|
51277 |
000.00.04.G18-201021-0050 |
20000697CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK (THE SWAN MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
51278 |
000.00.04.G18-201024-0001 |
20000696CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Khẩu trang y tế VINAHANKOOK (VINAHANKOOK Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51279 |
000.00.04.G18-201025-0002 |
20000695CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HC |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP / HIGH QUALITY MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51280 |
000.00.04.G18-201027-0005 |
20000694CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT KHẨU IMPULSE FASHION VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51281 |
000.00.04.G18-201028-0004 |
20000693CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
51282 |
000.00.04.G18-201009-0001 |
20000692CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NEWSKY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51283 |
000.00.04.G18-201028-0005 |
20000691CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NEWSKY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51284 |
000.00.04.G18-201030-0001 |
20000690CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51285 |
000.00.04.G18-201030-0005 |
20000689CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Isolation Clothes |
Còn hiệu lực
|
|
51286 |
000.00.04.G18-201102-0018 |
20000688CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT KHẨU IMPULSE FASHION VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Protective gown) |
Còn hiệu lực
|
|
51287 |
000.00.04.G18-200929-0587 |
20000132/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa: AMYL2 |
Còn hiệu lực
|
|
51288 |
000.00.04.G18-200930-0588 |
20000129/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Chủng loại: Ultimaster tansei) |
Còn hiệu lực
|
|
51289 |
000.00.04.G18-201020-0011 |
200046/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
51290 |
000.00.04.G18-200422-0011 |
20000687CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51291 |
000.00.04.G18-200629-0011 |
20000686CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
KHẨU TRANG Y TẾ/DISPOSABLE MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51292 |
000.00.04.G18-200804-0004 |
20000685CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Khẩu trang y tế Brilitas (Brilitas Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51293 |
000.00.04.G18-200810-0025 |
20000684CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51294 |
000.00.04.G18-201112-0001 |
200045/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
51295 |
000.00.04.G18-201020-0010 |
200044/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Trang thiết bị Y tế chuẩn đoán in vitro định lượng kháng nguyên virus SAR-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
51296 |
000.00.19.H26-201117-0013 |
200000254/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ MINH DƯƠNG |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51297 |
000.00.19.H29-201026-0016 |
200002018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51298 |
000.00.19.H29-201026-0017 |
200002019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51299 |
000.00.19.H29-201026-0018 |
200002020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51300 |
000.00.19.H29-201026-0019 |
200002021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|