STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51301 |
000.00.04.G18-220106-0042 |
220000305/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
51302 |
000.00.04.G18-220106-0041 |
220000304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Tủ bảo quản mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
51303 |
000.00.04.G18-220104-0050 |
220000303/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kính tiếp xúc phi cầu soi võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
51304 |
000.00.04.G18-220106-0016 |
220000302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Thiết bị điều chỉnh lưu lượng; làm ẩm khí oxy dòng cao & phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
51305 |
000.00.04.G18-220106-0037 |
220000301/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh sườn bên |
Còn hiệu lực
|
|
51306 |
000.00.04.G18-220106-0026 |
220000300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI ANH |
Tủ bảo quản mẫu máu huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
51307 |
000.00.04.G18-220104-0098 |
220000299/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kéo dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
51308 |
000.00.04.G18-220106-0025 |
220000298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng natri |
Còn hiệu lực
|
|
51309 |
000.00.04.G18-220106-0035 |
220000297/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
51310 |
000.00.04.G18-220104-0089 |
220000296/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kẹp dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
51311 |
000.00.04.G18-220106-0033 |
220000295/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
51312 |
000.00.04.G18-220106-0032 |
220000294/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51313 |
000.00.24.H49-220105-0003 |
220000015/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51314 |
000.00.04.G18-220106-0024 |
220000292/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
51315 |
000.00.04.G18-211227-0015 |
220000291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
51316 |
000.00.19.H26-211213-0019 |
220000003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51317 |
000.00.04.G18-220106-0023 |
220000290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
51318 |
000.00.04.G18-220106-0021 |
220000289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ hút dịch tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
51319 |
000.00.04.G18-220106-0020 |
220000288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền máu cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51320 |
000.00.19.H26-220103-0020 |
220000002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51321 |
000.00.04.G18-220106-0019 |
220000286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Dây dẫn tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
51322 |
000.00.04.G18-220106-0010 |
220000285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51323 |
000.00.17.H62-220104-0001 |
220000008/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51324 |
000.00.18.H57-220106-0001 |
220000046/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHÚ THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51325 |
000.00.04.G18-220106-0015 |
220000283/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51326 |
000.00.04.G18-220106-0014 |
220000282/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Móc vén cân cơ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51327 |
000.00.04.G18-220105-0037 |
220000281/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
51328 |
000.00.48.H41-220105-0001 |
220000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51329 |
000.00.04.G18-220105-0059 |
220000279/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
51330 |
000.00.04.G18-220105-0063 |
220000278/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
51331 |
000.00.04.G18-211230-0046 |
220000277/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
51332 |
000.00.04.G18-211230-0045 |
220000276/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51333 |
000.00.19.H29-220105-0002 |
220000009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Môi trường nuôi cấy vi sinh dạng đông khô-Biomaxima, Poland |
Còn hiệu lực
|
|
51334 |
000.00.04.G18-220106-0006 |
220000275/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Clip đóng vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51335 |
000.00.19.H29-220105-0001 |
220000008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Đĩa giấy kháng sinh và hỗ trợ định danh-Biomaxima, Poland |
Còn hiệu lực
|
|
51336 |
000.00.19.H29-211214-0002 |
220000039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51337 |
000.00.19.H29-220104-0028 |
220000038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
51338 |
000.00.04.G18-220105-0075 |
220000274/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Catheter tiêu huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
51339 |
000.00.19.H29-220104-0027 |
220000037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Hệ thống kim sinh thiết DeltaCut |
Còn hiệu lực
|
|
51340 |
000.00.19.H29-211216-0007 |
220000036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây oxy mũi 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
51341 |
000.00.04.G18-220106-0004 |
220000273/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Bộ nong dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
51342 |
000.00.04.G18-220106-0003 |
220000272/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51343 |
000.00.19.H26-211231-0006 |
220000024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay y tế Nitrile/ Nitrile Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
51344 |
000.00.19.H26-220104-0029 |
220000001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU |
Máy trị mồ hôi LIP LOP |
Còn hiệu lực
|
|
51345 |
000.00.19.H26-220104-0053 |
220000023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC TH |
Dung dịch xịt họng TH |
Còn hiệu lực
|
|
51346 |
000.00.04.G18-220105-0076 |
220000271/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
51347 |
000.00.16.H05-220104-0001 |
220000001/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51348 |
000.00.04.G18-220105-0068 |
220000270/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu, lấy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51349 |
000.00.16.H46-220105-0001 |
220000001/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51350 |
000.00.24.H49-220105-0002 |
220000014/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HOÀI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51351 |
000.00.24.H49-220105-0001 |
220000013/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH HƯƠNG - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51352 |
000.00.17.H62-220105-0003 |
220000002/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAPPYPHARM VIỆT NAM |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51353 |
000.00.04.G18-220105-0103 |
220000269/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
51354 |
000.00.04.G18-220105-0107 |
220000268/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
51355 |
000.00.04.G18-220105-0106 |
220000267/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc đục |
Còn hiệu lực
|
|
51356 |
000.00.04.G18-220105-0105 |
220000266/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ trộn khí |
Còn hiệu lực
|
|
51357 |
000.00.04.G18-220105-0104 |
220000265/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm khí máu động mạch chế độ cài đặt sẵn thể tích |
Còn hiệu lực
|
|
51358 |
000.00.04.G18-220105-0102 |
220000264/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm khí máu động mạch chế độ cài đặt sẵn thể tích |
Còn hiệu lực
|
|
51359 |
000.00.04.G18-220105-0100 |
220000262/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TIỀN |
Bộ đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
51360 |
000.00.04.G18-220105-0099 |
220000261/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TIỀN |
Catheter thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51361 |
000.00.04.G18-220105-0098 |
220000260/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ theo dõi khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
51362 |
000.00.04.G18-220105-0096 |
220000258/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc dung dịch thẩm tách siêu sạch |
Còn hiệu lực
|
|
51363 |
000.00.04.G18-220105-0025 |
220000257/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51364 |
000.00.04.G18-220102-0010 |
220000256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu cho liệu pháp tách huyết tương sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
51365 |
000.00.04.G18-220102-0011 |
220000255/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu cho liệu pháp thẩm tách/siêu lọc sử dụng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
51366 |
000.00.04.G18-220105-0094 |
220000254/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, không cổng |
Còn hiệu lực
|
|
51367 |
000.00.04.G18-220105-0093 |
220000253/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
51368 |
000.00.04.G18-220105-0092 |
220000252/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm |
Còn hiệu lực
|
|
51369 |
000.00.04.G18-220105-0091 |
220000251/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đầu nối an toàn không kim |
Còn hiệu lực
|
|
51370 |
000.00.04.G18-220105-0090 |
220000250/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có đầu nối an toàn không kim |
Còn hiệu lực
|
|
51371 |
000.00.04.G18-220105-0083 |
220000246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
51372 |
000.00.04.G18-220105-0081 |
220000245/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu của máy tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51373 |
000.00.04.G18-220105-0079 |
220000244/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
51374 |
000.00.04.G18-211230-0053 |
220000243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ khám treo tường |
Còn hiệu lực
|
|
51375 |
000.00.04.G18-220104-0004 |
220000242/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|