STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51376 |
000.00.04.G18-220105-0077 |
220000241/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kim chích cầm máu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
51377 |
000.00.04.G18-220105-0074 |
220000240/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAEYEON MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ bơm xi măng có bóng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
51378 |
000.00.04.G18-211231-0013 |
220000239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đĩa nuôi cấy 4 giếng; Đĩa petri 35mm; Đĩa petri 60mm; Đĩa petri 90mm; Đĩa petri ICSI cho IVF; Đĩa petri 60mm đồng tâm; Tube ly tâm 11ml |
Còn hiệu lực
|
|
51379 |
000.00.04.G18-220105-0073 |
220000238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
51380 |
000.00.04.G18-220105-0047 |
220000237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
51381 |
000.00.04.G18-220105-0067 |
220000236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Máy đo công suất thủy tinh thể. |
Còn hiệu lực
|
|
51382 |
000.00.04.G18-220105-0064 |
220000235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
51383 |
000.00.04.G18-220105-0069 |
220000234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dây máy thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
51384 |
000.00.17.H62-220105-0002 |
220000007/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINH HẬU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51385 |
000.00.04.G18-220104-0064 |
220000233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Keo dán mô |
Còn hiệu lực
|
|
51386 |
000.00.04.G18-220105-0055 |
220000232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
51387 |
000.00.04.G18-220104-0047 |
220000230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Ống hút đờm |
Còn hiệu lực
|
|
51388 |
000.00.04.G18-220105-0038 |
220000228/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch vô trùng sử dụng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51389 |
000.00.04.G18-220105-0056 |
220000227/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
51390 |
000.00.04.G18-220105-0054 |
220000226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch sát khuẩn POVIDONE IODINE 10% |
Còn hiệu lực
|
|
51391 |
000.00.04.G18-220104-0065 |
220000225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Hóa chất định lượng xét nghiệm phát hiện miễn dịch tế bào NK |
Còn hiệu lực
|
|
51392 |
000.00.04.G18-211221-0006 |
220000224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gel làm lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
51393 |
000.00.04.G18-211229-0019 |
220000223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phin lọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51394 |
000.00.04.G18-220105-0051 |
220000221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ dây nối quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
51395 |
000.00.04.G18-220105-0042 |
220000220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
HemoClin Tube |
Còn hiệu lực
|
|
51396 |
000.00.04.G18-220105-0050 |
220000219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51397 |
000.00.04.G18-220105-0040 |
220000218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Nilocin Serum Pen |
Còn hiệu lực
|
|
51398 |
000.00.19.H29-211220-0009 |
220000035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy bơm khí CO2 ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
51399 |
000.00.04.G18-220105-0033 |
220000217/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Dung dịch diệt mụn cóc và hạt cơm |
Còn hiệu lực
|
|
51400 |
000.00.04.G18-220105-0048 |
220000216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Bộ phổi nhân tạo phủ vật liệu tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
51401 |
000.00.19.H29-220105-0016 |
220000009/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBIVI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51402 |
000.00.04.G18-220105-0046 |
220000215/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây dẫn chẩn đoán mạch máu ái nước |
Còn hiệu lực
|
|
51403 |
000.00.04.G18-220105-0044 |
220000213/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
51404 |
000.00.19.H29-220102-0026 |
220000034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
Còn hiệu lực
|
|
51405 |
000.00.19.H29-220102-0027 |
220000033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối dây thở (Catheter mount) |
Còn hiệu lực
|
|
51406 |
000.00.19.H29-220102-0003 |
220000032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ gây mê số |
Còn hiệu lực
|
|
51407 |
000.00.19.H29-220102-0004 |
220000031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ xông khí dung kích cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
51408 |
000.00.19.H29-220102-0005 |
220000030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bộ lọc vi khuẩn/Virus |
Còn hiệu lực
|
|
51409 |
000.00.19.H29-220102-0006 |
220000029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín (B type) |
Còn hiệu lực
|
|
51410 |
000.00.19.H29-220102-0025 |
220000028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Họ Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51411 |
000.00.19.H29-220102-0024 |
220000027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
51412 |
000.00.19.H29-220102-0023 |
220000026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây hút đàm số |
Còn hiệu lực
|
|
51413 |
000.00.19.H29-220102-0022 |
220000025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông dạ dày số |
Còn hiệu lực
|
|
51414 |
000.00.19.H29-220102-0021 |
220000024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
51415 |
000.00.19.H29-220102-0019 |
220000023/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
51416 |
000.00.19.H29-220102-0020 |
220000022/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ xông khí dung kích cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
51417 |
000.00.19.H29-220102-0018 |
220000021/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bộ lọc vi khuẩn/Virus |
Còn hiệu lực
|
|
51418 |
000.00.19.H29-220102-0016 |
220000020/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ gây mê số |
Còn hiệu lực
|
|
51419 |
000.00.19.H29-220102-0017 |
220000007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51420 |
000.00.19.H29-220102-0015 |
220000019/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dụng cụ chắn lưỡi,tạo đường thở số (Airway) |
Còn hiệu lực
|
|
51421 |
000.00.19.H29-220102-0014 |
220000018/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Gạc tẩm cồn (Alcohol pads) |
Còn hiệu lực
|
|
51422 |
000.00.19.H29-211222-0014 |
220000017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Máy hút sữa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51423 |
000.00.19.H29-211222-0010 |
220000016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
kim tiêm insulin (dạng đầu bút) |
Còn hiệu lực
|
|
51424 |
000.00.19.H29-220102-0012 |
220000015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dụng cụ chắn lưỡi,tạo đường thở số (Airway) |
Còn hiệu lực
|
|
51425 |
000.00.19.H29-220102-0011 |
220000014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
51426 |
000.00.19.H29-220102-0010 |
220000013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm có kim (Luerlock) |
Còn hiệu lực
|
|
51427 |
000.00.19.H29-220102-0009 |
220000012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51428 |
000.00.19.H29-220102-0008 |
220000011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
51429 |
000.00.19.H29-220102-0007 |
220000010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
51430 |
000.00.19.H29-220102-0013 |
220000009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối dây thở (Catheter mount) |
Còn hiệu lực
|
|
51431 |
000.00.04.G18-220105-0034 |
220000212/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cong cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
51432 |
000.00.04.G18-220105-0039 |
220000211/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Ống thông tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51433 |
000.00.04.G18-220105-0035 |
220000210/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GAIA VINA |
Kính áp tròng cận thị |
Còn hiệu lực
|
|
51434 |
000.00.04.G18-220104-0096 |
220000209/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
MÁY ĐO THÍNH LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
51435 |
000.00.04.G18-211230-0005 |
220000208/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Bộ bơm thân đốt sống có bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
51436 |
000.00.04.G18-211230-0010 |
220000207/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Bộ bơm thân đốt sống có bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
51437 |
000.00.04.G18-211229-0018 |
220000206/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Bộ bơm thân đốt sống có bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
51438 |
000.00.04.G18-220105-0032 |
220000205/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Tủ trữ máu |
Còn hiệu lực
|
|
51439 |
000.00.04.G18-220105-0029 |
220000204/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IMEDI VIỆT NAM |
Kính áp tròng cận thị |
Còn hiệu lực
|
|
51440 |
000.00.04.G18-220105-0028 |
220000203/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Thiết Bị Cắt Bao Quy Đầu II |
Còn hiệu lực
|
|
51441 |
000.00.19.H29-220104-0001 |
220000006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SUYANG |
Khẩu trang y tế SNG |
Còn hiệu lực
|
|
51442 |
000.00.16.H02-220105-0001 |
220000001/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TUẤN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51443 |
000.00.04.G18-211229-0014 |
220000202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Đầu kim dùng với bút tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
51444 |
000.00.18.H57-210918-0006 |
220000003/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THÀNH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51445 |
000.00.18.H57-211124-0001 |
220000004/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THÁI UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51446 |
000.00.18.H57-211206-0006 |
220000005/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC XUÂN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51447 |
000.00.18.H57-211206-0007 |
220000006/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC MINH NHƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51448 |
000.00.18.H57-211207-0001 |
220000007/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC NA UY |
|
Còn hiệu lực
|
|
51449 |
000.00.18.H57-211207-0005 |
220000008/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51450 |
000.00.18.H57-211212-0002 |
220000009/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|