STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51376 |
17007164/HSCBA-HCM |
170001420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ FIDECO |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
51377 |
17007170/HSCBA-HCM |
170001422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
Máy phân tích nước tiểu, que thử nước tiểu, dung dịch chuẩn và ống đựng mẫu dùng kèm theo máy |
Còn hiệu lực
|
|
51378 |
17007172/HSCBA-HCM |
170001423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Băng bó xương cố định vết gãy |
Còn hiệu lực
|
|
51379 |
17007171/HSCBA-HCM |
170001424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
51380 |
17007084/HSCBA-HCM |
170001425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đơn |
Còn hiệu lực
|
|
51381 |
17007091/HSCBA-HCM |
170001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 3m3 |
Còn hiệu lực
|
|
51382 |
17007166/HSCBA-HCM |
170001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Tủ đựng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51383 |
17007168/HSCBA-HCM |
170001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Băng ca ( xe đẩy băng ca ) |
Còn hiệu lực
|
|
51384 |
17007085/HSCBA-HCM |
170001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Xe đẩy bình oxy 6m3 |
Còn hiệu lực
|
|
51385 |
17007083/HSCBA-HCM |
170001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Giường inox đặc dụng |
Còn hiệu lực
|
|
51386 |
17007152/HSCBA-HCM |
170001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Gạc cầm máu mũi + Dây rút |
Còn hiệu lực
|
|
51387 |
17007175/HSCBA-HCM |
170001432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
51388 |
17007153/HSCBA-HCM |
170001433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51389 |
17007165/HSCBA-HCM |
170001436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51390 |
17007096/HSCBA-HCM |
170001437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Dụng cụ y tế sử dụng nhiều lần sau khi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51391 |
17006987/HSCBA-HCM |
170001438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar ESBL |
Còn hiệu lực
|
|
51392 |
17007011/HSCBA-HCM |
170001439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Liquid ECC |
Còn hiệu lực
|
|
51393 |
17007001/HSCBA-HCM |
170001440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Acinetobacter |
Còn hiệu lực
|
|
51394 |
17006999/HSCBA-HCM |
170001441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - LIM RambaQuick StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
51395 |
17006998/HSCBA-HCM |
170001442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C3GR |
Còn hiệu lực
|
|
51396 |
17006982/HSCBA-HCM |
170001443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Candida |
Còn hiệu lực
|
|
51397 |
17007013/HSCBA-HCM |
170001444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C.difficile |
Còn hiệu lực
|
|
51398 |
17007014/HSCBA-HCM |
170001445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
51399 |
17007012/HSCBA-HCM |
170001446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar MH Orientation |
Còn hiệu lực
|
|
51400 |
17006988/HSCBA-HCM |
170001447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar KPC |
Còn hiệu lực
|
|
51401 |
17007003/HSCBA-HCM |
170001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Y.enterocolitia |
Còn hiệu lực
|
|
51402 |
17007007/HSCBA-HCM |
170001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar STEC |
Còn hiệu lực
|
|
51403 |
17006984/HSCBA-HCM |
170001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Staph.aureus |
Còn hiệu lực
|
|
51404 |
17006985/HSCBA-HCM |
170001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Pseudomonas |
Còn hiệu lực
|
|
51405 |
17007010/HSCBA-HCM |
170001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Malassezia |
Còn hiệu lực
|
|
51406 |
17007006/HSCBA-HCM |
170001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Salmonella plus |
Còn hiệu lực
|
|
51407 |
17007008/HSCBA-HCM |
170001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- Rambach Agar |
Còn hiệu lực
|
|
51408 |
17006986/HSCBA-HCM |
170001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar MRSA |
Còn hiệu lực
|
|
51409 |
17006997/HSCBA-HCM |
170001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar mSuperCARBA |
Còn hiệu lực
|
|
51410 |
17007005/HSCBA-HCM |
170001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
51411 |
17007009/HSCBA-HCM |
170001458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar O157 |
Còn hiệu lực
|
|
51412 |
17006994/HSCBA-HCM |
170001459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar VRE |
Còn hiệu lực
|
|
51413 |
170004603/HSCBA-HCM |
170001460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Trợ cụ phẫu thuật Cột Sống sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
51414 |
17007169/HSCBA-HCM |
170001461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Cây treo dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
51415 |
17008619/HSCBMB-HCM |
170000447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51416 |
17000303/HSCBA-TNg |
170000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kìm đính da |
Còn hiệu lực
|
|
51417 |
17007883/HSCBA-HN |
170001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cốc/bát đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51418 |
17007890/HSCBA-HN |
170001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51419 |
17007901/HSCBA-HN |
170001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
51420 |
17007893/HSCBA-HN |
170001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51421 |
17007903/HSCBA-HN |
170001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
51422 |
17007900/HSCBA-HN |
170001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51423 |
17007902/HSCBA-HN |
170001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dùi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51424 |
17007997/HSCBA-HN |
170001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hóa chất chuẩn đoán (IVD) dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
51425 |
17007998/HSCBA-HN |
170001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51426 |
17007929/HSCBA-HN |
170001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
51427 |
17008001/HSCBA-HN |
170001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51428 |
17007954/HSCBA-HN |
170001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ nong tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
51429 |
17007956/HSCBA-HN |
170001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Que nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51430 |
17007955/HSCBA-HN |
170001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ luồn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
51431 |
17007867/HSCBA-HN |
170001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51432 |
17007792/HSCBA-HN |
170001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51433 |
17007928/HSCBA-HN |
170001311/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
51434 |
17007862/HSCBA-HN |
170001312/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
51435 |
17007860/HSCBA-HN |
170001313/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
51436 |
17007863/HSCBA-HN |
170001315/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
51437 |
17007861/HSCBA-HN |
170001319/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
51438 |
17007927/HSCBA-HN |
170001321/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
51439 |
17007930/HSCBA-HN |
170001323/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES SA TẠI HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
51440 |
17000001/HSCBMB-VL |
170000002/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỊCH THUẬT P.M.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
51441 |
17000002/HSCBMB-VL |
170000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51442 |
17000002/HSCBMB-BN |
170000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51443 |
17000705/HSCBSX-BD |
170000009/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
51444 |
17000801/HSCBMB-BD |
170000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51445 |
17007086/HSCBA-HCM |
170001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
BỘ DUNG CỤ INSTRUMENT SET |
Còn hiệu lực
|
|
51446 |
17007104/HSCBA-HCM |
170001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đèn vi phẫu + kính lúp |
Còn hiệu lực
|
|
51447 |
17007107/HSCBA-HCM |
170001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Giá khớp nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51448 |
17007109/HSCBA-HCM |
170001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
51449 |
17007110/HSCBA-HCM |
170001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Sáp nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51450 |
17007103/HSCBA-HCM |
170001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đèn đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|