STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51526 |
000.00.19.H26-211129-0016 |
220000005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Hệ thống camera nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51527 |
000.00.19.H26-211216-0002 |
220000007/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51528 |
000.00.19.H26-211210-0020 |
220000006/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Giường bệnh nhân dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51529 |
000.00.19.H26-211201-0013 |
220000008/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VŨ THỊ HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51530 |
000.00.19.H26-211209-0058 |
220000009/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHÍNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SUN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51531 |
000.00.19.H26-211209-0033 |
220000007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Dụng cụ chống ngủ ngáy Humetron Snoring, model 5385-301 |
Còn hiệu lực
|
|
51532 |
000.00.19.H26-211207-0024 |
220000008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51533 |
000.00.19.H26-211115-0007 |
220000009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
51534 |
000.00.19.H26-211028-0007 |
220000001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ Y TẾ HAB VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51535 |
000.00.19.H26-211115-0004 |
220000010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
51536 |
000.00.19.H26-211115-0005 |
220000011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cuộn màng phổi trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51537 |
000.00.19.H26-211115-0009 |
220000012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dao cắt dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
51538 |
000.00.19.H26-211207-0013 |
220000013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Xe đẩy tiêm thuốc trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51539 |
000.00.19.H26-211206-0018 |
220000014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51540 |
000.00.19.H26-211129-0010 |
220000015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
51541 |
000.00.19.H26-211125-0012 |
220000010/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STARTUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51542 |
000.00.19.H26-211206-0002 |
220000016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Đầu tip lọc tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51543 |
000.00.19.H26-211203-0005 |
220000011/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA PHADIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
51544 |
000.00.19.H26-211201-0005 |
220000017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Bàn thực hiện thủ thuật chụp chiếu huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
51545 |
000.00.19.H26-210503-0006 |
220000018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ thử chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
51546 |
000.00.19.H26-211116-0023 |
220000019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
51547 |
000.00.19.H26-211129-0007 |
220000020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nong xương dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51548 |
000.00.19.H26-211129-0001 |
220000021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
51549 |
000.00.16.H02-220104-0002 |
220000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
51550 |
000.00.16.H02-220104-0001 |
220000001/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
51551 |
000.00.19.H15-211227-0001 |
220000001/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
BĂNG KEO Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51552 |
000.00.24.H49-220104-0001 |
220000012/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51553 |
000.00.04.G18-220105-0004 |
220000180/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
51554 |
000.00.04.G18-220105-0003 |
220000179/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bút |
Còn hiệu lực
|
|
51555 |
000.00.04.G18-220104-0094 |
220000178/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51556 |
000.00.04.G18-220104-0113 |
220000177/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu |
Còn hiệu lực
|
|
51557 |
000.00.04.G18-220104-0112 |
220000176/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu |
Còn hiệu lực
|
|
51558 |
000.00.04.G18-220104-0111 |
220000175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
BỘT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
51559 |
000.00.04.G18-220104-0110 |
220000174/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu |
Còn hiệu lực
|
|
51560 |
000.00.19.H29-210818-0009 |
220000001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bàn mổ điện Sim.MOVE 800 và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
51561 |
000.00.19.H29-211112-0020 |
220000002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐỒ LÓT LOVELY - VN |
Bộ trang phục bảo hộ, phòng chống dịch (Mũ, áo liền quần + bao giầy) |
Còn hiệu lực
|
|
51562 |
000.00.19.H29-211222-0023 |
220000001/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯỜNG MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51563 |
000.00.19.H29-211213-0013 |
220000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG SẠCH VÀ XANH TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51564 |
000.00.19.H29-211203-0007 |
220000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51565 |
000.00.19.H29-211113-0009 |
220000003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
51566 |
000.00.04.G18-220104-0104 |
220000170/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51567 |
000.00.04.G18-220104-0103 |
220000169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ phận kết nối dùng trong truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51568 |
000.00.04.G18-211231-0010 |
220000168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Canuyn động mạch, tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51569 |
000.00.04.G18-220104-0101 |
220000167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi dao lấy da |
Còn hiệu lực
|
|
51570 |
000.00.04.G18-220101-0009 |
220000166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây cho ăn số |
Còn hiệu lực
|
|
51571 |
000.00.04.G18-220103-0035 |
220000165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51572 |
000.00.04.G18-220103-0034 |
220000164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51573 |
000.00.04.G18-220104-0082 |
220000162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
51574 |
000.00.04.G18-220101-0010 |
220000161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
51575 |
000.00.04.G18-220101-0008 |
220000160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây hút đàm số |
Còn hiệu lực
|
|
51576 |
000.00.04.G18-220101-0007 |
220000159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
51577 |
000.00.04.G18-220104-0095 |
220000158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
51578 |
000.00.04.G18-220101-0005 |
220000157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông dạ dày số |
Còn hiệu lực
|
|
51579 |
000.00.04.G18-220104-0093 |
220000156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
51580 |
000.00.04.G18-220104-0084 |
220000155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
51581 |
000.00.04.G18-220102-0025 |
220000154/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51582 |
000.00.04.G18-220104-0091 |
220000153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu hút dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51583 |
000.00.04.G18-220103-0030 |
220000152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51584 |
000.00.04.G18-220104-0088 |
220000151/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
51585 |
000.00.04.G18-220104-0086 |
220000150/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bút |
Còn hiệu lực
|
|
51586 |
000.00.04.G18-220104-0074 |
220000148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51587 |
000.00.04.G18-211230-0012 |
220000147/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
51588 |
000.00.04.G18-211230-0035 |
220000146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
51589 |
000.00.04.G18-220101-0003 |
220000145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
51590 |
000.00.04.G18-211230-0030 |
220000144/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51591 |
000.00.04.G18-220104-0080 |
220000143/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
51592 |
000.00.04.G18-220104-0075 |
220000142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm (máy siêu âm trị liệu đa tần) |
Còn hiệu lực
|
|
51593 |
000.00.04.G18-220104-0073 |
220000141/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (máy điện xung - điện phân - kích thích nói và nuốt) |
Còn hiệu lực
|
|
51594 |
000.00.04.G18-220104-0056 |
220000140/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51595 |
000.00.18.H24-211228-0001 |
220000001/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP |
Dung dịch xịt tai – mũi – họng |
Còn hiệu lực
|
|
51596 |
000.00.04.G18-220104-0072 |
220000139/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng kết hợp laser và siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
51597 |
000.00.04.G18-220104-0070 |
220000138/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
51598 |
000.00.04.G18-220104-0071 |
220000137/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (máy điện phân - điện xung) |
Còn hiệu lực
|
|
51599 |
000.00.04.G18-220104-0066 |
220000135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51600 |
000.00.04.G18-211229-0008 |
220000134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|