STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51526 |
000.00.19.H26-201029-0009 |
200001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI NANO SEAMAX GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
51527 |
000.00.19.H26-201026-0001 |
200001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
51528 |
000.00.19.H26-201015-0006 |
200000405/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51529 |
000.00.19.H26-201029-0001 |
200001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
PK TƯỜNG VY |
Còn hiệu lực
|
|
51530 |
000.00.19.H26-201029-0002 |
200001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
TƯỜNG VY CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51531 |
000.00.19.H26-201030-0004 |
200001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
BEE KIDS GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
51532 |
000.00.19.H26-201030-0006 |
200001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYỆT THANH HƯƠNG |
CAO DÁN NGUYỆT THANH HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
51533 |
000.00.19.H26-201030-0010 |
200001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
51534 |
000.00.19.H26-201021-0002 |
200000406/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51535 |
000.00.19.H26-201027-0008 |
200000407/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51536 |
000.00.19.H26-201026-0006 |
200001920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
51537 |
000.00.19.H26-201027-0009 |
200001921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Ghế khám GET-100 |
Còn hiệu lực
|
|
51538 |
000.00.19.H26-201027-0003 |
200001922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
DUNG DỊCH TRANEXA |
Còn hiệu lực
|
|
51539 |
000.00.19.H26-201023-0002 |
200001923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Họ dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51540 |
000.00.19.H26-201027-0005 |
200001924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch kích hoạt phát quang; Dung dịch rửa; Cóng đựng bệnh phẩm; Dung dịch kiểm tra sáng; Dung dịch làm sạch ống; Túi đựng chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
51541 |
000.00.18.H57-200701-0001 |
200000007/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51542 |
000.00.18.H57-201009-0001 |
200000008/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ECCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
51543 |
000.00.17.H13-201014-0001 |
200000012/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51544 |
000.00.19.H29-201029-0006 |
200001951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51545 |
000.00.19.H29-201030-0003 |
200001953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
51546 |
000.00.19.H29-201030-0002 |
200001954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng dán hỗ trợ viêm gân, giảm đau khi tập thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
51547 |
000.00.19.H29-201030-0001 |
200001955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn khớp cơ tập thể thao |
Còn hiệu lực
|
|
51548 |
000.00.19.H26-201101-0001 |
200000250/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51549 |
000.00.17.H39-200922-0001 |
200000067/PCBA-LA |
|
HỘ KINH DOANH NHU LINH VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51550 |
000.00.17.H39-201020-0001 |
200000052/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TÂN VINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51551 |
000.00.17.H39-201021-0001 |
200000068/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KHẨU TRANG HÀ THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51552 |
000.00.17.H39-201028-0002 |
200000069/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV PHƯƠNG HÀ SPECIAL |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
51553 |
000.00.16.H05-201022-0001 |
200000158/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Xịt họng giảm ho Dr.Bee |
Còn hiệu lực
|
|
51554 |
000.00.16.H33-201013-0001 |
200000003/PCBA-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Băng keo lụa y tế Vchanselab |
Còn hiệu lực
|
|
51555 |
000.00.17.H54-201006-0001 |
200000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
GHẾ KHÁM SẢN |
Còn hiệu lực
|
|
51556 |
000.00.17.H09-201029-0001 |
200000056/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH TÂN TIẾN BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51557 |
000.00.12.H19-201019-0001 |
200000033/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
51558 |
000.00.12.H19-201019-0002 |
200000034/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
51559 |
000.00.19.H17-200702-0001 |
200000036/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH UST VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51560 |
000.00.19.H26-201027-0001 |
200000401/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51561 |
000.00.19.H26-201019-0009 |
200001908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM TAKARAI |
Khăn lau hạ sốt UNICOOL |
Còn hiệu lực
|
|
51562 |
000.00.19.H26-201019-0010 |
200001909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Bình xịt mũi D'Fance |
Còn hiệu lực
|
|
51563 |
000.00.19.H26-201022-0011 |
200000402/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51564 |
000.00.19.H26-201016-0007 |
200001910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt tai ABC Earicilin |
Còn hiệu lực
|
|
51565 |
000.00.19.H26-201030-0008 |
200001911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM VÀ DV NEWWORLD |
X10 CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51566 |
000.00.19.H29-201023-0008 |
200000292/PCBMB-HCM |
|
CONG TY CO PHAN HRNAVI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51567 |
000.00.19.H29-201013-0005 |
200001948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Môi trường vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
51568 |
000.00.19.H29-201012-0001 |
200001949/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước |
Còn hiệu lực
|
|
51569 |
000.00.19.H29-201028-0002 |
200001950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Vật liệu soi mòn Fine Etch |
Còn hiệu lực
|
|
51570 |
000.00.19.H29-201028-0003 |
200001947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Cone giấy Paperpoint |
Còn hiệu lực
|
|
51571 |
000.00.19.H29-201026-0023 |
200001938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng vết thương giữ ẩm da |
Còn hiệu lực
|
|
51572 |
000.00.19.H29-201026-0001 |
200001939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng để chuẩn bị mẫu phân người |
Còn hiệu lực
|
|
51573 |
000.00.19.H29-201027-0001 |
200001940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
GĂNG TAY Y TẾ KHÁM BỆNH CAO SU NHÂN TẠO KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
51574 |
000.00.19.H29-201027-0010 |
200000291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51575 |
000.00.19.H29-201027-0006 |
200001941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
51576 |
000.00.19.H29-201027-0013 |
200001942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51577 |
000.00.19.H29-201026-0004 |
200000372/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51578 |
000.00.19.H29-201020-0004 |
200001944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
51579 |
000.00.19.H29-201007-0015 |
200001945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
51580 |
000.00.19.H29-200925-0006 |
200001946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Bộ băng gạc không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
51581 |
000.00.18.H56-201023-0001 |
200000014/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Khẩu trang y tế 4 lớp TH Pharma |
Còn hiệu lực
|
|
51582 |
000.00.10.H31-201006-0001 |
200000038/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51583 |
000.00.10.H31-201015-0001 |
200000039/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SERIM VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51584 |
000.00.10.H31-201019-0002 |
200000040/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HTM DALOPHA USA |
Khẩu trang y tế Kang Bi |
Còn hiệu lực
|
|
51585 |
000.00.19.H29-201026-0008 |
200001934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51586 |
000.00.19.H29-201024-0001 |
200001935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
51587 |
000.00.19.H29-200909-0021 |
200000289/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51588 |
000.00.19.H29-201019-0005 |
200000290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TYMEPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51589 |
000.00.19.H29-201023-0007 |
200001936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Ốc phục hình hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
51590 |
000.00.19.H29-201023-0009 |
200001937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SONG KHOA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
51591 |
000.00.19.H26-201020-0001 |
200001870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BRENNER INDUSTRIES VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật ,Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51592 |
000.00.19.H26-201026-0005 |
200001871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
Còn hiệu lực
|
|
51593 |
000.00.19.H26-201015-0001 |
200001873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
51594 |
000.00.19.H26-201024-0001 |
200000247/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51595 |
000.00.19.H26-201012-0011 |
200001874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51596 |
000.00.19.H26-201020-0006 |
200000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO EUCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51597 |
000.00.19.H26-201015-0009 |
200001875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Dụng cụ lấy/xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
51598 |
000.00.19.H26-201016-0012 |
200001876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
51599 |
000.00.19.H26-201016-0011 |
200001877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Hóa chất thử nghiệm mẫn cảm kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
51600 |
000.00.19.H26-201016-0010 |
200001878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chất thử/Hóa chất định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|