STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51526 |
17007920/HSCBA-HN |
170001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51527 |
17007947/HSCBA-HN |
170001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
51528 |
17011153/HSCBMB-HN |
170000968/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51529 |
17008631/HSCBMB-HCM |
170000440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51530 |
17008644/HSCBMB-HCM |
170000439/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51531 |
17008632/HSCBMB-HCM |
170000438/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LAM CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51532 |
17008643/HSCBMB-HCM |
170000437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51533 |
17008620/HSCBMB-HCM |
170000436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51534 |
17007950/HSCBA-HN |
170001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51535 |
17007949/HSCBA-HN |
170001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51536 |
17007926/HSCBA-HN |
170001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
51537 |
17007925/HSCBA-HN |
170001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ bảo vệ tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
51538 |
17007937/HSCBA-HN |
170001286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Tuốc nơ vít |
Còn hiệu lực
|
|
51539 |
17007939/HSCBA-HN |
170001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
51540 |
17011174/HSCBMB-HN |
170000966/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51541 |
17011188/HSCBMB-HN |
170000965/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG 3H VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51542 |
17007032/HSCBA-HCM |
170001282/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ chất làm đặc Fit fix |
Còn hiệu lực
|
|
51543 |
17007040/HSCBA-HCM |
170001274/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bình Fit fix |
Còn hiệu lực
|
|
51544 |
17007042/HSCBA-HCM |
170001273/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ điều chỉnh mức hút Fit Fix |
Còn hiệu lực
|
|
51545 |
17007033/HSCBA-HCM |
170001272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Cụm hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
51546 |
17006989/HSCBA-HCM |
170001283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Dung dịch rửa STA Cleaner Solution |
Còn hiệu lực
|
|
51547 |
17007038/HSCBA-HCM |
170001275/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Núm Hãm |
Còn hiệu lực
|
|
51548 |
17007026/HSCBA-HCM |
170001277/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
túi lót Fit Fix có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
51549 |
17007022/HSCBA-HCM |
170001279/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
51550 |
17007030/HSCBA-HCM |
170001276/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót Fit fix không có chất làm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
51551 |
17007025/HSCBA-HCM |
170001278/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Túi lót QinPot loại có chất làm đặc (Qinpot Liner Solidifying) |
Còn hiệu lực
|
|
51552 |
17007017/HSCBA-HCM |
170001280/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Thân chính Qinpot |
Còn hiệu lực
|
|
51553 |
17007035/HSCBA-HCM |
170001281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA DIỄM LÂM |
Răng giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
51554 |
17007041/HSCBA-HCM |
170001284/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bộ có bánh xe FF |
Còn hiệu lực
|
|
51555 |
17007054/HSCBA-HCM |
170001285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51556 |
17006374/HSCBA-HCM |
170001287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Cuộn chỉ thị màu dùng cho lò hấp khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51557 |
17008640/HSCBMB-HCM |
170000435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51558 |
17008639/HSCBMB-HCM |
170000434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51559 |
17011145/HSCBMB-HN |
170000959/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51560 |
17011115/HSCBMB-HN |
170000960/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDINSCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
51561 |
17011163/HSCBMB-HN |
170000961/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51562 |
17007824/HSCBA-HN |
170001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Huyết áp và tai nghe ALPK 2 các loại |
Còn hiệu lực
|
|
51563 |
17011176/HSCBMB-HN |
170000962/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51564 |
17007836/HSCBA-HN |
170001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51565 |
17007810/HSCBA-HN |
170001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Đai hỗ trợ đầu gối, thắt lưng-cột sống, cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
51566 |
170000001/HSCBMB-QNa |
170000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HẢI ALP |
|
Còn hiệu lực
|
|
51567 |
17007765/HSCBA-HN |
170001227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Băng keo (dính) lụa Medi-Ipek |
Còn hiệu lực
|
|
51568 |
17007764/HSCBA-HN |
170001229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
51569 |
17007827/HSCBA-HN |
170001230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ AN ĐÔ |
Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
51570 |
17007795/HSCBA-HN |
170001231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn khám sản phụ khoa, bàn mổ đa năng thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
51571 |
17007741/HSCBA-HN |
170001232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tấm kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
51572 |
17007834/HSCBA-HN |
170001233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ, thiết bị khám và điều trị răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
51573 |
17007811/HSCBA-HN |
170001234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Vật liệu can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51574 |
17007460/HSCBA-HN |
170001235/PCBA-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT QUANG MINH |
Tủ lạnh Dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
51575 |
17007784/HSCBA-HN |
170001236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Nẹp cố định |
Còn hiệu lực
|
|
51576 |
17007856/HSCBA-HN |
170001237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy đo và phân tích chức năng đông máu (ROTEM platelet, ROTEM sigma) và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
51577 |
17007843/HSCBA-HN |
170001238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Đèn tiểu phẫu di động |
Còn hiệu lực
|
|
51578 |
17007251/HSCBA-HN |
170001239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Giường cấp cứu trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
51579 |
17007870/HSCBA-HN |
170001240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế thủy ngân |
Còn hiệu lực
|
|
51580 |
17007725/HSCBA-HN |
170001241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
51581 |
17007831/HSCBA-HN |
170001242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
51582 |
17007832/HSCBA-HN |
170001243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
51583 |
17007830/HSCBA-HN |
170001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Họ Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
51584 |
17007670/HSCBA-HN |
170001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51585 |
170006317/HSCBA-HN |
170001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Đèn mổ / đèn khám (di động /treo trần, tường) |
Còn hiệu lực
|
|
51586 |
17007450/HSCBA-HN |
170001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
51587 |
17007451/HSCBA-HN |
170001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
51588 |
17007452/HSCBA-HN |
170001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường hồi sức trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
51589 |
17007845/HSCBA-HN |
170001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh (dùng cho máy soi tai - mũi - họng) |
Còn hiệu lực
|
|
51590 |
17007857/HSCBA-HN |
170001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ đồ sạch dùng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
51591 |
17007559/HSCBA-HN |
170001252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ nội soi Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
51592 |
17007553/HSCBA-HN |
170001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ rửa mũi xoang PROVIX® |
Còn hiệu lực
|
|
51593 |
17007871/HSCBA-HN |
170001257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Đèn mổ chuyên dụng dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
51594 |
17011160/HSCBMB-HN |
170000958/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51595 |
17007848/HSCBA-HN |
170001258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
51596 |
17007828/HSCBA-HN |
170001259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dàn máy ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
51597 |
17007854/HSCBA-HN |
170001260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
51598 |
17007868/HSCBA-HN |
170001261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy phân tích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
51599 |
17007853/HSCBA-HN |
170001262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
51600 |
17007896/HSCBA-HN |
170001263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|