STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5101 |
000.00.19.H29-230821-0007 |
230001968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
Còn hiệu lực
|
|
5102 |
000.00.19.H29-230824-0002 |
230001967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
Còn hiệu lực
|
|
5103 |
000.00.19.H29-230824-0014 |
230001966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
5104 |
000.00.19.H29-230824-0015 |
230001965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
5105 |
000.00.19.H29-230824-0017 |
230001964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bộ mask xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
5106 |
000.00.19.H29-230825-0007 |
230001963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Ampu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
5107 |
000.00.19.H29-230824-0003 |
230001962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Đèn Trám Răng |
Còn hiệu lực
|
|
5108 |
000.00.19.H26-230828-0002 |
230002121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
5109 |
000.00.19.H26-230828-0001 |
230002120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
5110 |
000.00.19.H29-230824-0011 |
230001961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5111 |
000.00.19.H29-230823-0018 |
230001207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIVO OPTICAL VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
5112 |
000.00.17.H54-230827-0001 |
230000023/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5113 |
000.00.19.H29-230821-0011 |
230001960/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN |
Máy siêu âm chẩn đoán UProbe |
Còn hiệu lực
|
|
5114 |
000.00.19.H29-230818-0015 |
230000344/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5115 |
000.00.19.H29-230809-0002 |
230001959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Đèn hỗ trợ tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
5116 |
000.00.19.H29-230823-0015 |
230001206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Kẹp gắp clip mạch máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
5117 |
000.00.19.H29-230823-0016 |
230001958/PCBB-HCM |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
5118 |
000.00.19.H26-230807-0021 |
230002119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5119 |
000.00.17.H09-230128-0001 |
230000008/PCBSX-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Găng tay hút đàm tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5120 |
000.00.19.H26-230819-0003 |
230002118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5121 |
000.00.19.H26-230823-0002 |
230002117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5122 |
000.00.19.H26-230827-0002 |
230002116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GAC |
BAO CAO SU NGÓN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
5123 |
000.00.19.H26-230825-0002 |
230001609/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
XỊT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
5124 |
000.00.19.H26-230826-0016 |
230001608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5125 |
000.00.19.H26-230826-0014 |
230001607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường điện các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5126 |
000.00.19.H26-230826-0013 |
230001606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5127 |
000.00.19.H26-230826-0010 |
230001605/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
XE CÁNG ĐẨY BỆNH NHÂN ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO INOX |
Còn hiệu lực
|
|
5128 |
000.00.19.H26-230826-0007 |
230001604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5129 |
000.00.19.H29-230816-0006 |
230001957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5130 |
000.00.19.H29-230824-0001 |
230001956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
5131 |
000.00.19.H26-230826-0004 |
230002115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
5132 |
000.00.19.H29-230819-0005 |
230001205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DƯỢC PHẨM TONY PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5133 |
000.00.19.H26-230826-0003 |
230001603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
5134 |
000.00.19.H29-230819-0004 |
230001204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DƯỢC PHẨM TONY PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5135 |
000.00.19.H26-230826-0001 |
230002114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa và và linh phụ kiện theo máy |
Còn hiệu lực
|
|
5136 |
000.00.19.H29-230818-0012 |
230001203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
5137 |
000.00.19.H29-230821-0008 |
230001955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Thun chỉnh nha (thun kéo liên hàm) |
Còn hiệu lực
|
|
5138 |
000.00.19.H29-230823-0006 |
230001954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ UNIMAX |
Kit test nhanh ma túy Uni- Biotech |
Còn hiệu lực
|
|
5139 |
000.00.19.H29-230619-0001 |
230000038/PCBSX-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Vi sinh lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
5140 |
000.00.19.H29-230823-0002 |
230001953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ dụng cụ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5141 |
000.00.19.H29-230728-0009 |
230001202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch thải 5L |
Còn hiệu lực
|
|
5142 |
000.00.19.H29-230823-0007 |
230001952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PTLOOK |
Kính áp tròng mềm, đeo hàng ngày (Soft contact lens, daily-wear) |
Còn hiệu lực
|
|
5143 |
000.00.19.H29-230728-0012 |
230001951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
BỘ TẠO VẠT GIÁC MẠC CỦA HỆ THỐNG TẠO VẠT GIÁC MẠC BẰNG LASER |
Còn hiệu lực
|
|
5144 |
000.00.19.H29-230817-0026 |
230001950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5145 |
000.00.19.H29-230823-0012 |
230001949/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5146 |
000.00.19.H29-230821-0003 |
230001948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5147 |
000.00.19.H26-230825-0019 |
230002113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
5148 |
000.00.19.H26-230825-0020 |
230002112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
5149 |
000.00.19.H26-230825-0021 |
230002111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5150 |
000.00.19.H29-230822-0015 |
230001201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5151 |
000.00.19.H26-230825-0018 |
230002110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5152 |
000.00.19.H26-230825-0017 |
230001602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ LIFECARE |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5153 |
000.00.19.H26-230825-0016 |
230001601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ LIFECARE |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5154 |
000.00.19.H26-230825-0014 |
230001600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SIN HAIR JAPAN |
SIN EVA |
Còn hiệu lực
|
|
5155 |
000.00.19.H29-230823-0005 |
230001200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5156 |
000.00.19.H29-230823-0004 |
230001199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5157 |
000.00.19.H26-230825-0001 |
230001599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Găng tay tắm khô |
Còn hiệu lực
|
|
5158 |
000.00.19.H29-230822-0023 |
230001947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Kẹp cầm máu (Hemoclip) |
Còn hiệu lực
|
|
5159 |
000.00.19.H29-230823-0003 |
230000343/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ TRANG THIẾT BỊ Y KHOA 381 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5160 |
000.00.19.H26-230825-0008 |
230002109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Đèn hồng ngoại điều trị; đèn gù khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5161 |
000.00.19.H29-230809-0001 |
230001946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5162 |
000.00.19.H26-230825-0005 |
230001598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5163 |
000.00.19.H29-230808-0016 |
230001945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5164 |
000.00.19.H26-230825-0003 |
230000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
Bao Cao Su |
Còn hiệu lực
|
|
5165 |
000.00.19.H29-230823-0001 |
230001944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5166 |
000.00.19.H26-230824-0033 |
230001597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5167 |
000.00.19.H26-230824-0032 |
230001596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5168 |
000.00.19.H26-230824-0030 |
230002108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
5169 |
000.00.19.H29-230822-0029 |
230001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LỘC THÀNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
5170 |
000.00.19.H26-230822-0006 |
230000399/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ACK |
|
Còn hiệu lực
|
|
5171 |
000.00.19.H26-230810-0020 |
230002107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
5172 |
000.00.19.H26-230808-0019 |
230002106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ căng da |
Còn hiệu lực
|
|
5173 |
000.00.19.H26-230824-0005 |
230000398/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH HỒ THỊ THU HƯƠNG HM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5174 |
000.00.19.H17-230824-0001 |
230000030/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5175 |
000.00.19.H15-230826-0001 |
230000010/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim dẫn đường |
Còn hiệu lực
|
|