STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5101 |
000.00.19.H29-230204-0001 |
230000265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
5102 |
000.00.19.H17-221222-0003 |
230000004/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 46 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5103 |
000.00.19.H29-230109-0011 |
230000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Dụng cụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
5104 |
000.00.19.H29-230109-0019 |
230000264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
5105 |
000.00.19.H29-230109-0020 |
230000263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Màng xương kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
5106 |
000.00.19.H29-230109-0024 |
230000262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ kẹp có đệm |
Còn hiệu lực
|
|
5107 |
000.00.19.H29-230109-0025 |
230000261/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ vòng đệm |
Còn hiệu lực
|
|
5108 |
000.00.19.H29-230109-0015 |
230000260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vít cố định màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
5109 |
000.00.19.H29-230109-0013 |
230000259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vít chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
5110 |
000.00.19.H29-230109-0026 |
230000258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Vít cố định xương |
Còn hiệu lực
|
|
5111 |
000.00.19.H29-230109-0022 |
230000257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Khuôn mẫu hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5112 |
000.00.19.H29-230207-0013 |
230000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5113 |
000.00.19.H29-230205-0003 |
230000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHARMAMED |
Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5114 |
000.00.19.H29-230205-0002 |
230000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHARMAMED |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế - Incifilm |
Còn hiệu lực
|
|
5115 |
000.00.19.H29-230205-0001 |
230000139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHARMAMED |
Băng dính dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5116 |
000.00.19.H29-230203-0003 |
230000138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT MÃ |
Găng Tay Nitrile Không Bột |
Còn hiệu lực
|
|
5117 |
000.00.19.H29-230202-0021 |
230000137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Bộ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
5118 |
000.00.19.H26-230207-0027 |
230000027/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 4 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5119 |
000.00.19.H26-230206-0003 |
230000198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5120 |
000.00.16.H02-230203-0001 |
230000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5121 |
000.00.16.H23-230208-0001 |
230000004/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt đuổi muỗi thảo dược HERO ANTIMOS/01 |
Còn hiệu lực
|
|
5122 |
000.00.16.H23-230208-0002 |
230000003/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da SLIVER MAX/01 |
Còn hiệu lực
|
|
5123 |
000.00.21.H14-230118-0001 |
230000001/PCBMB-CB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1085 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5124 |
000.00.04.G18-230207-0004 |
230000125/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
5125 |
000.00.19.H26-230206-0010 |
230000157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẦM TRƯỜNG THỌ |
XỊT HO TRƯỜNG THỌ |
Còn hiệu lực
|
|
5126 |
000.00.19.H26-230207-0013 |
230000156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5127 |
000.00.19.H26-230206-0032 |
230000155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
5128 |
000.00.19.H26-230206-0031 |
230000154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
5129 |
000.00.19.H26-230206-0030 |
230000153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
5130 |
000.00.19.H26-230206-0029 |
230000152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Dung dịch xịt mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
5131 |
000.00.19.H26-230206-0028 |
230000151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5132 |
000.00.19.H26-230206-0006 |
230000150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Dung dịch nhỏ mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
5133 |
000.00.04.G18-230207-0003 |
230000124/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
5134 |
000.00.19.H29-230203-0024 |
230000255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim xẻ tinh hoàn |
Còn hiệu lực
|
|
5135 |
000.00.19.H29-230203-0017 |
230000254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
5136 |
000.00.19.H29-230203-0022 |
230000253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim hỗ trợ phôi thoát màng (AHA) |
Còn hiệu lực
|
|
5137 |
000.00.19.H29-230203-0020 |
230000252/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim hỗ trợ phôi thoát màng (PZD) |
Còn hiệu lực
|
|
5138 |
000.00.19.H29-230203-0018 |
230000251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
5139 |
000.00.19.H29-230203-0011 |
230000250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
5140 |
000.00.19.H29-230202-0007 |
230000249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
5141 |
000.00.19.H29-230203-0009 |
230000248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Kim lấy mẫu sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
5142 |
000.00.19.H29-230202-0005 |
230000247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
5143 |
000.00.19.H17-230206-0001 |
230000007/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5144 |
000.00.19.H17-230204-0001 |
230000006/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5145 |
000.00.19.H17-230206-0003 |
230000005/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất sử dụng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5146 |
000.00.19.H17-230206-0002 |
230000004/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động - tích hợp điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5147 |
000.00.19.H29-221223-0006 |
230000136/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5148 |
000.00.19.H29-230108-0012 |
230000246/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
5149 |
000.00.19.H29-230203-0021 |
230000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
5150 |
000.00.19.H29-230202-0016 |
230000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5151 |
000.00.19.H29-230203-0016 |
230000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1081 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5152 |
000.00.19.H29-230203-0026 |
230000245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
5153 |
000.00.19.H29-230110-0012 |
230000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đặt thân đốt sống nhân tạo dạng lồng |
Còn hiệu lực
|
|
5154 |
000.00.19.H29-230110-0015 |
230000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trợ cụ thanh nối ngang |
Còn hiệu lực
|
|
5155 |
000.00.19.H29-221207-0016 |
230000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|
5156 |
000.00.19.H29-230110-0016 |
230000131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
5157 |
000.00.19.H29-230110-0013 |
230000130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt nẹp cố định cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
5158 |
000.00.19.H29-221102-0016 |
230000129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ta rô tạo ren |
Còn hiệu lực
|
|
5159 |
000.00.19.H29-230110-0017 |
230000244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ thử nẹp dùng trong phẫu thuật cột sống lối trước/ chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
5160 |
000.00.19.H29-230202-0017 |
230000243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5161 |
000.00.19.H29-230131-0011 |
230000128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5162 |
000.00.19.H29-230203-0019 |
230000242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5163 |
000.00.19.H26-230206-0012 |
230000197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
5164 |
000.00.19.H26-230203-0016 |
230000149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5165 |
000.00.19.H26-230201-0027 |
230000148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5166 |
000.00.16.H23-230202-0001 |
230000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA REVIRGIN HA |
Còn hiệu lực
|
|
5167 |
000.00.19.H29-230111-0009 |
230000127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5168 |
000.00.19.H29-230203-0023 |
230000241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Thiết Bị Bơm Khí Tạo Hình Bóng Nong |
Còn hiệu lực
|
|
5169 |
000.00.19.H29-230131-0012 |
230000240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
5170 |
000.00.19.H29-230203-0002 |
230000126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
5171 |
000.00.19.H29-230202-0019 |
230000125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
5172 |
000.00.19.H29-230203-0008 |
230000124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
5173 |
000.00.19.H29-230202-0015 |
230000239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT KHOA |
Hệ thống thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5174 |
000.00.19.H29-230104-0021 |
230000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5175 |
000.00.19.H29-230203-0012 |
230000238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|