STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5101 |
000.00.04.G18-220506-0014 |
2400518ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến gen NRAS |
Còn hiệu lực
|
|
5102 |
000.00.04.G18-220825-0034 |
2400517ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính kiểu gene Human Papilloma virus tuýp 6 và 11 |
Còn hiệu lực
|
|
5103 |
000.00.04.G18-220629-0047 |
2400516ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng toxoplasma |
Còn hiệu lực
|
|
5104 |
000.00.04.G18-220824-0022 |
2400515ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng DNA Streptococcus agalactiae |
Còn hiệu lực
|
|
5105 |
000.00.04.G18-200924-0032 |
2400514ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện và định lượng ADN của Parvovirus B19 |
Còn hiệu lực
|
|
5106 |
000.00.04.G18-210224-0001 |
2400513ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
5107 |
000.00.04.G18-210416-0007 |
2400512ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5108 |
000.00.04.G18-210928-0025 |
2400511ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5109 |
19010412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400510ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5110 |
17005183/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400509ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Que thử xét nghiệm Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
5111 |
000.00.04.G18-211130-0011 |
2400508ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
5112 |
19010025/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400507ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
5113 |
000.00.04.G18-210414-0015 |
2400506ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) |
Còn hiệu lực
|
|
5114 |
17001530/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400505ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
5115 |
000.00.04.G18-230425-0012 |
2400504ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
5116 |
000.00.04.G18-210326-0030 |
2400503ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
5117 |
000.00.04.G18-230522-0008 |
2400502ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
5118 |
000.00.04.G18-211129-0039 |
2400501ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
5119 |
000.00.04.G18-211129-0042 |
2400500ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
5120 |
000.00.04.G18-211130-0045 |
2400499ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
5121 |
000.00.04.G18-230602-0010 |
2400498ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein BRAF V600E |
Còn hiệu lực
|
|
5122 |
000.00.04.G18-220714-0018 |
2400497ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính phức hợp M. Tuberculosis đa kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
5123 |
18008162/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400496ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
5124 |
000.00.04.G18-221012-0027 |
2400495ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
5125 |
000.00.04.G18-210908-0026 |
2400494ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB, Digitoxin, Digoxin, GDF-15, Myoglobin và NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
5126 |
000.00.04.G18-220326-0002 |
2400493ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
5127 |
17001651/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400492ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vít khớp cùng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
5128 |
17001974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400491ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít khóa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5129 |
20011352/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400490ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít cố định xương, gân và dây chằng các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5130 |
17003750/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400489ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít cố định ổ cối |
Còn hiệu lực
|
|
5131 |
18007471/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400488ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Vi ống thông kèm bóng thuyên tắc nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5132 |
000.00.04.G18-210920-0021 |
2400487ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
5133 |
000.00.04.G18-220604-0001 |
2400486ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
5134 |
000.00.04.G18-211126-0007 |
2400485ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
5135 |
000.00.04.G18-210316-0013 |
2400484ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5136 |
000.00.04.G18-210531-0013 |
2400483ĐKLH/BYT-HTTB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5137 |
000.00.04.G18-220706-0006 |
2400482ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Còn hiệu lực
|
|
5138 |
000.00.04.G18-220726-0002 |
2400481ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Stent thay đổi dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
5139 |
19010998/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400480ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Ống thông mang bóng nong động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
5140 |
000.00.04.G18-221226-0047 |
2400479ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại vi áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
5141 |
17003044/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400478ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong mạch máu ngoại vi phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
5142 |
000.00.04.G18-220214-0023 |
2400477ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
5143 |
000.00.04.G18-220307-0024 |
2400476ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5144 |
19008322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400475ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ nẹp, vít, thanh, móc và nắp khóa trong phẫu thuật cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
5145 |
000.00.04.G18-221121-0009 |
2400474ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
5146 |
000.00.04.G18-211117-0001 |
2400473ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu có lọc bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5147 |
000.00.04.G18-211126-0006 |
2400472ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
5148 |
000.00.04.G18-210814-0003 |
2400471ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5149 |
000.00.04.G18-220516-0012 |
2400470ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
5150 |
000.00.04.G18-220812-0020 |
2400469ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Catheter cắt đốt trong tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5151 |
000.00.04.G18-221203-0001 |
2400468ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5152 |
000.00.04.G18-230523-0031 |
2400467ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter vòng lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5153 |
000.00.04.G18-230523-0030 |
2400466ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter vòng lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5154 |
17001167/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400465ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
5155 |
17001180/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400464ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocain |
Còn hiệu lực
|
|
5156 |
17000771/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400463ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5157 |
17004024/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400462ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5158 |
000.00.04.G18-220531-0009 |
2400461ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Dầu Silicone dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5159 |
000.00.04.G18-210206-0003 |
2400460ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5160 |
000.00.04.G18-230420-0024 |
2400459ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
5161 |
17000618/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400458ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
5162 |
000.00.04.G18-230311-0002 |
2400457ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương, hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5163 |
17002113/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400456ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưới điều trị thoát vị lỗ hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5164 |
17002739/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400455ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm dung dịch khi đốt cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
5165 |
170000903/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2400454ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Máy điều nhiệt cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
5166 |
000.00.04.G18-220811-0017 |
2400453ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
5167 |
17005337/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400452ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy phẫu thuật bằng laser CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
5168 |
17001276/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400451ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
Còn hiệu lực
|
|
5169 |
17001267/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400450ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
Còn hiệu lực
|
|
5170 |
000.00.04.G18-220827-0001 |
2400449ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
5171 |
000.00.04.G18-221025-0003 |
2400448ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
5172 |
17000791/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400447ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
5173 |
000.00.04.G18-210305-0003 |
2400446ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Miếng ghép đĩa đệm và vít |
Còn hiệu lực
|
|
5174 |
17005233/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400445ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nhíp phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
5175 |
17002519/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400444ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ổ vít phẫu thuật hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|