STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5101 |
000.00.19.H26-221012-0027 |
220002885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5102 |
000.00.19.H26-221012-0010 |
220002202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5103 |
000.00.19.H26-221011-0003 |
220003283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
5104 |
000.00.19.H26-221007-0025 |
220003282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dây thở người lớn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5105 |
000.00.19.H26-221004-0014 |
220003281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 |
Còn hiệu lực
|
|
5106 |
000.00.19.H26-221010-0001 |
220003280/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5107 |
000.00.19.H26-221004-0013 |
220003279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen khối u Wilm (WT) |
Còn hiệu lực
|
|
5108 |
000.00.19.H26-221004-0012 |
220003278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 |
Còn hiệu lực
|
|
5109 |
000.00.19.H26-221004-0011 |
220003277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ hóa chất phiên mã ngược ARN |
Còn hiệu lực
|
|
5110 |
000.00.19.H26-221012-0019 |
220003276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm màng đáy mắt dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5111 |
000.00.19.H26-221012-0004 |
220003275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5112 |
000.00.19.H26-221012-0001 |
220002884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5113 |
000.00.19.H26-221011-0010 |
220002883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
LỢI KHUẨN XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5114 |
000.00.19.H26-221011-0020 |
220002882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
5115 |
000.00.19.H26-221008-0002 |
220002881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
5116 |
000.00.19.H26-221003-0015 |
220003274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5117 |
000.00.19.H26-221007-0014 |
220002880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5118 |
000.00.19.H26-221007-0012 |
220002879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5119 |
000.00.19.H26-221007-0011 |
220002878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
5120 |
000.00.19.H26-221007-0010 |
220002877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
5121 |
000.00.19.H26-221010-0022 |
220003273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Dàn đèn tử ngoại UVB điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
5122 |
000.00.19.H26-220417-0006 |
220002201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
5123 |
000.00.19.H26-221003-0006 |
220003272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD điện giải: Magnesium XB, Phosphorus, Calcium Arsenazo |
Còn hiệu lực
|
|
5124 |
000.00.19.H26-221005-0018 |
220003271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5125 |
000.00.19.H26-221004-0017 |
220003270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: Amylase, Gamma-GT, Lipase, CK NAC, ALP IFCC |
Còn hiệu lực
|
|
5126 |
000.00.19.H26-221011-0012 |
220003269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5127 |
000.00.19.H26-221010-0009 |
220003268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5128 |
000.00.19.H26-221005-0008 |
220003267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
5129 |
000.00.19.H26-220918-0004 |
220003266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Hemoclip dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5130 |
000.00.19.H26-221007-0037 |
220003265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5131 |
000.00.19.H26-221011-0009 |
220002876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
12H |
Còn hiệu lực
|
|
5132 |
000.00.19.H26-221010-0025 |
220002875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
5133 |
000.00.19.H26-221010-0018 |
220002874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật, Panh cầm máu, Kìm kẹp kim sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5134 |
000.00.19.H26-221011-0016 |
220002873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng chun dính |
Còn hiệu lực
|
|
5135 |
000.00.19.H26-221011-0017 |
220002872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng dính lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5136 |
000.00.19.H26-221011-0008 |
220002871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
5137 |
000.00.19.H26-221011-0007 |
220002870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn trị liệu - phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
5138 |
000.00.19.H26-221007-0005 |
220002869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Còn hiệu lực
|
|
5139 |
000.00.19.H26-221019-0027 |
220002868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
5140 |
000.00.19.H26-221017-0016 |
220002867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5141 |
000.00.19.H26-221017-0020 |
220002866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5142 |
000.00.19.H26-221011-0015 |
220002865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
Xịt xương khớp ông lão |
Còn hiệu lực
|
|
5143 |
000.00.19.H26-220921-0014 |
220002864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MOONPHAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5144 |
000.00.04.G18-221019-0025 |
220003232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5145 |
000.00.19.H29-221017-0039 |
220003327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỷ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5146 |
000.00.19.H29-221010-0004 |
220002170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5147 |
000.00.04.G18-221014-0017 |
220003231/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
5148 |
000.00.19.H29-221014-0034 |
220003326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
5149 |
000.00.04.G18-221019-0002 |
220003230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng SS-B |
Còn hiệu lực
|
|
5150 |
000.00.17.H59-221017-0001 |
220000020/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5151 |
000.00.19.H29-221013-0015 |
220003325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần và Dụng cụ phẫu thuật sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
5152 |
000.00.19.H29-221011-0016 |
220002169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
5153 |
000.00.19.H29-221014-0020 |
220003324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA THANH XUÂN |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
5154 |
000.00.19.H29-221006-0020 |
220002168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5155 |
000.00.19.H29-221006-0017 |
220002167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5156 |
000.00.19.H29-221006-0021 |
220002166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5157 |
000.00.19.H29-221006-0015 |
220002165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5158 |
000.00.19.H29-221006-0012 |
220002164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5159 |
000.00.19.H29-221014-0013 |
220002163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HERBLAND |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5160 |
000.00.19.H29-220825-0017 |
220002162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5161 |
000.00.19.H29-221012-0017 |
220003323/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5162 |
000.00.19.H29-221005-0016 |
220002161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ phận tải mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5163 |
000.00.19.H29-220928-0005 |
220002160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5164 |
000.00.19.H29-220929-0015 |
220002159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ thiết bị đo Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
5165 |
000.00.19.H29-221014-0002 |
220003322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5166 |
000.00.19.H29-221013-0004 |
220003321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
5167 |
000.00.19.H29-221014-0005 |
220002158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Vật tư tiêu hao, linh kiện thay thế dùng cho máy xét nghiệm điện giảI, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
5168 |
000.00.19.H29-221013-0019 |
220002157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ tháo mũi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5169 |
000.00.19.H29-221017-0013 |
220003320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống kính soi dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
5170 |
000.00.19.H29-221014-0003 |
220003319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy xay bệnh phẩm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5171 |
000.00.19.H29-221014-0001 |
220003318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MELOOK |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
5172 |
000.00.19.H29-221010-0011 |
220001410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH T.H TECHNOLOGIES |
|
Còn hiệu lực
|
|
5173 |
000.00.19.H29-221013-0018 |
220001409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5174 |
000.00.19.H29-221013-0013 |
220002156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
5175 |
000.00.04.G18-221019-0001 |
220003229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL Cholesterol, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|