STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51826 |
000.00.19.H26-201001-0012 |
200001768/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51827 |
000.00.19.H26-201001-0010 |
200001769/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51828 |
000.00.19.H26-201001-0008 |
200001770/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51829 |
000.00.19.H26-201002-0002 |
200001771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất rửa máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
51830 |
000.00.19.H26-201001-0004 |
200001772/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51831 |
000.00.19.H26-201006-0002 |
200000368/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDPEARL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51832 |
000.00.19.H26-201001-0006 |
200001776/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51833 |
000.00.19.H26-201001-0009 |
200001777/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51834 |
000.00.19.H26-201007-0002 |
200000369/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ BẮC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51835 |
000.00.19.H26-200921-0009 |
200001778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51836 |
000.00.19.H26-201001-0013 |
200000370/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51837 |
000.00.19.H26-200930-0008 |
200000371/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51838 |
000.00.19.H26-200928-0010 |
200000372/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANMEDCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51839 |
000.00.19.H26-201002-0001 |
200000373/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51840 |
000.00.19.H26-201006-0004 |
200000374/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51841 |
000.00.19.H26-200727-0010 |
200001780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SinuGel |
Còn hiệu lực
|
|
51842 |
000.00.19.H26-200930-0005 |
200001781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gel xịt miệng HydraMint |
Còn hiệu lực
|
|
51843 |
000.00.19.H26-200924-0001 |
200000375/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAMESCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51844 |
000.00.19.H26-200907-0006 |
200001782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Đèn phẫu thuật Emaled 560 |
Còn hiệu lực
|
|
51845 |
000.00.19.H26-200924-0002 |
200001783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINUS SPRAY BABY |
Còn hiệu lực
|
|
51846 |
000.00.19.H26-200924-0009 |
200001784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHY - PLEX |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51847 |
000.00.19.H26-200925-0009 |
200001785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
DUNG DỊCH XỊT MŨI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
51848 |
000.00.19.H26-200923-0014 |
200001786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51849 |
000.00.19.H26-200925-0012 |
200001787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI BÁCH TÂM AN |
Còn hiệu lực
|
|
51850 |
000.00.19.H26-201008-0005 |
200001788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG NHIỄM KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
51851 |
000.00.19.H26-201008-0003 |
200001789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
51852 |
000.00.19.H26-201001-0001 |
200001790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51853 |
000.00.19.H26-201011-0002 |
200001791/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
51854 |
000.00.19.H26-201005-0002 |
200000235/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
51855 |
000.00.19.H26-201005-0005 |
200001760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG ANOVIM BM |
Còn hiệu lực
|
|
51856 |
000.00.19.H26-201001-0015 |
200000234/PCBSX-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51857 |
000.00.19.H26-201002-0010 |
200001758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ DƯỢC PHẨM ROYAL |
XOANG SƠN MAI |
Còn hiệu lực
|
|
51858 |
000.00.19.H26-200920-0003 |
200001757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
51859 |
000.00.19.H26-201002-0012 |
200001759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
MISTINE LILY |
Còn hiệu lực
|
|
51860 |
000.00.19.H26-201001-0005 |
200001774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
51861 |
000.00.19.H26-201001-0007 |
200001775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
51862 |
000.00.19.H26-201005-0009 |
200000002/PCBA-BV |
|
CƠ SỞ KHÔI VY |
KHẨU TRANG Y TẾ CLEAN AIR |
Còn hiệu lực
|
|
51863 |
000.00.19.H26-200928-0009 |
200000003/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CHAUDUCMEDI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51864 |
000.00.10.H31-201003-0001 |
200000002/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51865 |
000.00.19.H29-200925-0012 |
200001809/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51866 |
000.00.19.H29-200901-0009 |
200000353/PCBSX-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC THANH THANH |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51867 |
000.00.19.H29-201006-0001 |
200001812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51868 |
000.00.19.H29-201006-0004 |
200001813/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51869 |
000.00.19.H29-200930-0003 |
200001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây cố định ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
51870 |
000.00.19.H29-201006-0005 |
200001815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51871 |
000.00.16.H23-200923-0001 |
200000053/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIROLIN HẢI DƯƠNG |
Bán thành phẩm Test Sars-CoV |
Còn hiệu lực
|
|
51872 |
000.00.16.H23-200922-0001 |
200000103/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51873 |
000.00.16.H23-200922-0002 |
200000104/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ NAM VIỆT |
Bộ trang phục phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51874 |
000.00.16.H23-200916-0003 |
200000105/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế FORSLIFE |
Còn hiệu lực
|
|
51875 |
000.00.16.H23-200919-0002 |
200000106/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế FORTURE |
Còn hiệu lực
|
|
51876 |
000.00.16.H23-200919-0003 |
200000107/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM & SX THIẾT BỊ Y TẾ FORTURE VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế FORTURE KID |
Còn hiệu lực
|
|
51877 |
000.00.16.H23-201001-0001 |
200000054/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD THIỆN TÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51878 |
000.00.17.H09-201009-0001 |
200000126/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51879 |
000.00.16.H25-200911-0002 |
200000065/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Nước muối biển Tengeri người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
51880 |
000.00.16.H25-200911-0003 |
200000066/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Nước muối biển Tengeri trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
51881 |
000.00.19.H29-201005-0004 |
200001807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 |
Còn hiệu lực
|
|
51882 |
000.00.19.H29-200922-0007 |
200001808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51883 |
000.00.19.H29-200929-0006 |
200000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51884 |
000.00.10.H31-200930-0002 |
200000033/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51885 |
000.00.19.H26-200911-0005 |
200001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
51886 |
000.00.19.H26-200925-0017 |
200000362/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EXALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
51887 |
000.00.19.H26-200911-0004 |
200001744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
51888 |
000.00.19.H26-200911-0006 |
200001745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
51889 |
000.00.19.H26-200928-0013 |
200001746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ tháo lót ổ cối |
Còn hiệu lực
|
|
51890 |
000.00.19.H26-200925-0016 |
200001747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
51891 |
000.00.19.H26-200921-0008 |
200000363/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51892 |
000.00.19.H26-200930-0007 |
200001749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Trang phục cản tia X |
Còn hiệu lực
|
|
51893 |
000.00.19.H26-200930-0009 |
200001750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Súng sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
51894 |
000.00.19.H26-201001-0016 |
200001751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
51895 |
000.00.19.H26-201001-0017 |
200001752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng- Hàm- Mặt |
Còn hiệu lực
|
|
51896 |
000.00.19.H26-201001-0018 |
200001753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai- Mũi- Họng |
Còn hiệu lực
|
|
51897 |
000.00.19.H26-201001-0019 |
200001754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
51898 |
000.00.19.H26-201001-0022 |
200001755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
51899 |
000.00.19.H26-201001-0020 |
200001756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51900 |
000.00.19.H26-200930-0006 |
200000364/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|