STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51826 |
19010594/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100685ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
51827 |
000.00.04.G18-210802-0014 |
21000987CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DN99 VIỆT NAM |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
51828 |
000.00.04.G18-211011-0013 |
21000986CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
51829 |
000.00.04.G18-210929-0006 |
21000038/BYT-CCHNPL |
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51830 |
000.00.04.G18-211021-0019 |
21000985CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê dùng một lần - Set of Disposable Anesthesia Breathing Circuits |
Còn hiệu lực
|
|
51831 |
000.00.04.G18-210826-0007 |
21000984CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
BỘ BẢO HỘ PHÒNG DỊCH LEVEL 3 / Protective Coverall level 3 |
Còn hiệu lực
|
|
51832 |
000.00.04.G18-210802-0012 |
21000983CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ DN99 |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
51833 |
000.00.04.G18-210913-0006 |
21000982CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch Darvin/ Darvin protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
51834 |
000.00.04.G18-210827-0005 |
21000981CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Protective suit) |
Còn hiệu lực
|
|
51835 |
000.00.04.G18-211019-0002 |
21000980CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập (non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
51836 |
000.00.04.G18-210915-0012 |
21000979CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế Darvin / Darvin medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
51837 |
000.00.04.G18-211011-0017 |
21000978CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51838 |
000.00.04.G18-211014-0002 |
21000977CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51839 |
000.00.04.G18-211019-0001 |
21000976CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập (non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|
51840 |
000.00.04.G18-210906-0002 |
21000975CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHÚC NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Disposable Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
51841 |
000.00.04.G18-211019-0020 |
21000974CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM TỐT |
Khẩu trang y tế 3 lớp/ 3 players Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
51842 |
000.00.04.G18-210812-0016 |
21000973CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
51843 |
000.00.04.G18-210202-0010 |
2100502ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51844 |
17000848/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100688ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
51845 |
17000140/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100795ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51846 |
000.00.04.G18-210514-0001 |
21000972CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
51847 |
17002963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100578ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy X quang răng |
Còn hiệu lực
|
|
51848 |
17001631/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100581ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu tan chậm đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
51849 |
17002329/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100848ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
51850 |
17001012/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100849ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
51851 |
000.00.04.G18-211019-0008 |
21000037/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51852 |
17001580/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100582ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông ái nước can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
51853 |
000.00.04.G18-211001-0004 |
21000036/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN NGỌC SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51854 |
17000238/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100557ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
51855 |
17001043/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100807ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
51856 |
170000303/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100733ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51857 |
000.00.04.G18-211101-0032 |
21000035/BYT-CCHNPL |
|
LÊ VIỆT PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
51858 |
000.00.04.G18-211006-0020 |
21000034/BYT-CCHNPL |
|
PHAN CÔNG TUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51859 |
17003755/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100516ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Bụi nhà Greer |
Còn hiệu lực
|
|
51860 |
17003785/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100522ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
51861 |
17004124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100503ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
51862 |
17005513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100498ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
51863 |
17005679/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100514ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
51864 |
000.00.04.G18-210927-0017 |
21000033/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THÚY NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51865 |
000.00.04.G18-210920-0002 |
2100509ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
51866 |
17003793/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100518ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE đặc hiệu dị nguyên Hạt nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
51867 |
18008031/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100851ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
51868 |
17004122/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100528ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
51869 |
19010061/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100837ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51870 |
17003784/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100517ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Dermatophagoides pteronyssinus, Dermatophagoides farinae, Blomia tropicalis |
Còn hiệu lực
|
|
51871 |
000.00.04.G18-210629-0020 |
21000032/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THỊ NÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51872 |
000.00.04.G18-210728-0029 |
2100836ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51873 |
000.00.04.G18-211018-0014 |
2100838ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
51874 |
19008188/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100839ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 38 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51875 |
000.00.04.G18-210315-0028 |
2100810ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
51876 |
19010285/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100847ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
51877 |
000.00.04.G18-200521-0010 |
2100853ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
51878 |
19008870/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100852ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
51879 |
000.00.04.G18-210614-0023 |
2100845ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
51880 |
19009867/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100840ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51881 |
17004465/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100846ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51882 |
000.00.04.G18-210614-0022 |
2100841ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
51883 |
000.00.04.G18-210614-0012 |
2100842ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
51884 |
000.00.04.G18-210614-0017 |
2100844ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
51885 |
000.00.04.G18-210614-0004 |
2100843ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
51886 |
17003824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100523ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
51887 |
17004209/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100830ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
51888 |
18006230/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100834ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
51889 |
18006312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100835ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
51890 |
000.00.04.G18-210915-0004 |
2100833ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
51891 |
17001709/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100504ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với 12 dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
51892 |
18005974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100811ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị oxidase |
Còn hiệu lực
|
|
51893 |
17004318/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100831ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
51894 |
000.00.04.G18-210915-0008 |
2100832ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
51895 |
18007641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100808ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 66 thông số sinh hóa và miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51896 |
19010346/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100608ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51897 |
17004120/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100814ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
51898 |
17003112/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100829ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
51899 |
17004119/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100812ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: CRP |
Còn hiệu lực
|
|
51900 |
17003138/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100826ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO; RF |
Còn hiệu lực
|
|