STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51901 |
17004126/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100813ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
51902 |
000.00.04.G18-210524-0027 |
2100817ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
51903 |
17003148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100828ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
51904 |
000.00.04.G18-210524-0024 |
2100818ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
51905 |
000.00.04.G18-210524-0018 |
2100819ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
51906 |
000.00.04.G18-210725-0001 |
2100821ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
51907 |
17003134/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100827ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
51908 |
000.00.04.G18-210524-0025 |
2100823ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
51909 |
17003123/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100825ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes : Amylase, Lactate Dehydrogenase, Lipase, Amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
51910 |
17003125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100824ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
51911 |
18007639/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100822ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 43 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51912 |
000.00.04.G18-210524-0019 |
2100820ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
51913 |
000.00.04.G18-210830-0022 |
2100815ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
51914 |
17005914/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100816ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
Còn hiệu lực
|
|
51915 |
17005533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100499ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
51916 |
000.00.04.G18-210524-0030 |
2100611ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
51917 |
18006572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100612ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
51918 |
000.00.04.G18-210315-0029 |
2100809ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
51919 |
18006247/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100609ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
51920 |
18006311/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100610ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acid mycophenolic |
Còn hiệu lực
|
|
51921 |
000.00.19.H26-211225-0004 |
210002291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
51922 |
000.00.19.H26-211225-0005 |
210002292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
51923 |
000.00.19.H26-211223-0025 |
210002293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
51924 |
000.00.19.H26-211223-0023 |
210002294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Đầu côn có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
51925 |
000.00.19.H26-211224-0020 |
210002282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
51926 |
000.00.19.H26-211224-0033 |
210000795/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51927 |
000.00.19.H26-211227-0012 |
210002296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
51928 |
000.00.19.H26-211226-0001 |
210002298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC KIM CƯƠNG |
Xịt Mũi Họng NANO OMICARE |
Còn hiệu lực
|
|
51929 |
000.00.19.H26-211228-0016 |
210002299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI TÂM AN PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51930 |
000.00.19.H26-211222-0034 |
210002300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI SONG ANH |
Dung dịch xịt mũi nano Sea Kings |
Còn hiệu lực
|
|
51931 |
000.00.19.H26-211013-0015 |
210002302/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
51932 |
000.00.19.H26-211013-0011 |
210002303/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
51933 |
000.00.19.H26-211227-0008 |
210002304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIMAP |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
51934 |
000.00.19.H26-211227-0003 |
210002305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
51935 |
000.00.19.H26-211208-0028 |
210002307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM Á BẢO CHI ĐƯỜNG |
MIẾNG DÁN VẬT LÝ TRỊ LIỆU HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
51936 |
000.00.19.H26-211019-0003 |
210002308/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
XỊT NANO J.PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
51937 |
000.00.19.H26-211208-0007 |
210000796/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51938 |
000.00.19.H26-211230-0024 |
210002309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂN BẢO PHÚC |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI Seamiza |
Còn hiệu lực
|
|
51939 |
000.00.19.H26-211230-0025 |
210002310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂN BẢO PHÚC |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI Seamiza Baby |
Còn hiệu lực
|
|
51940 |
000.00.19.H26-211222-0035 |
210002311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI SONG ANH |
Xịt họng keo ong Tricovix |
Còn hiệu lực
|
|
51941 |
000.00.19.H26-211216-0040 |
210002312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SKV GROUP |
DUNG DỊCH XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
51942 |
000.00.19.H26-211217-0025 |
210002306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
51943 |
000.00.31.H36-211231-0001 |
210000044/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀI THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
51944 |
17005169/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100531ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51945 |
19010648/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100527ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD theo dõi thuốc: phenobarbital; phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
51946 |
17002821/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100508ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng TSI |
Còn hiệu lực
|
|
51947 |
000.00.04.G18-210412-0007 |
2100511ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng β2GP1 Domain 1 |
Còn hiệu lực
|
|
51948 |
17004333/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100530ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
51949 |
17005650/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100513ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
51950 |
000.00.04.G18-211001-0002 |
2100507ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
51951 |
17003795/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100521ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, hCG, prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
51952 |
19008937/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100506ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
51953 |
000.00.04.G18-210711-0006 |
2100512ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
51954 |
18008037/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100497ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
51955 |
17003198/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100526ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
51956 |
17003764/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100538ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
51957 |
17003692/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100537ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51958 |
000.00.04.G18-210409-0009 |
2100535ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
51959 |
17003691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100536ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
51960 |
17003194/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100525ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
51961 |
000.00.04.G18-210426-0003 |
2100728ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Ống thông can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
51962 |
17001831/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100720ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
51963 |
17001832/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100727ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
51964 |
17002700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100496ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
51965 |
000.00.04.G18-211027-0018 |
2100706ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vi ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
51966 |
000.00.04.G18-211111-0004 |
2100717ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
51967 |
17005170/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100501ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
51968 |
000.00.04.G18-210517-0008 |
2100705ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch một tầng |
Còn hiệu lực
|
|
51969 |
18007408/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100697ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
51970 |
17005455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100699ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51971 |
000.00.04.G18-210528-0004 |
2100700ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Vít cố định dây chằng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
51972 |
000.00.04.G18-210524-0012 |
2100701ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
51973 |
17000680/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100702ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
51974 |
000.00.04.G18-210516-0002 |
2100703ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kẹp giữ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
51975 |
000.00.04.G18-211029-0014 |
2100704ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDPACK PLUS |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|