STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51901 |
000.00.19.H26-201002-0007 |
200001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm bấm xương có thể tháo rời |
Còn hiệu lực
|
|
51902 |
000.00.19.H26-201002-0013 |
200001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Tay khung giữ banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51903 |
000.00.19.H26-201002-0014 |
200001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ luồn chỉ khâu (dùng trong phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
51904 |
000.00.19.H26-201006-0006 |
200001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường nhi 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
51905 |
000.00.19.H26-201008-0002 |
200001817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám và thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51906 |
000.00.19.H26-201009-0006 |
200000240/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM TAKARAI |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
51907 |
000.00.19.H32-201009-0001 |
200000003/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
51908 |
000.00.19.H26-201007-0007 |
200001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN |
Còn hiệu lực
|
|
51909 |
000.00.19.H26-201013-0023 |
200001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL BÔI TRƠN AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51910 |
000.00.19.H26-201013-0024 |
200001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
LĂN XƯƠNG KHỚP AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51911 |
000.00.19.H26-201013-0025 |
200001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51912 |
000.00.19.H26-201013-0026 |
200001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NHIỆT MIỆNG AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51913 |
000.00.19.H26-201013-0027 |
200001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM XỊT TRĨ AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
51914 |
000.00.12.H19-201016-0001 |
200000058/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám Latex |
Còn hiệu lực
|
|
51915 |
000.00.16.H23-201001-0002 |
200000108/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HD THIỆN TÂM |
Khẩu trang y tế Boss Mask |
Còn hiệu lực
|
|
51916 |
000.00.16.H23-201014-0001 |
200000055/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51917 |
000.00.12.H19-201014-0001 |
200000057/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51918 |
000.00.12.H19-200906-0004 |
200000056/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 3 / MEDICAL GOWN LEVEL 3 |
Còn hiệu lực
|
|
51919 |
000.00.19.H29-201009-0003 |
200001843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
51920 |
000.00.19.H29-201009-0008 |
200001844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51921 |
000.00.19.H29-201009-0007 |
200001845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Các bộ chuyển đổi kết nối dùng trong phẫu thuật nội soi, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51922 |
000.00.19.H29-201012-0002 |
200001846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Cụm phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51923 |
000.00.19.H29-201009-0006 |
200001848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay cầm/dụng cụ nâng bẩy nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51924 |
000.00.19.H29-200915-0017 |
200001849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51925 |
000.00.19.H29-200924-0005 |
200000281/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51926 |
000.00.19.H29-200928-0002 |
200001850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Tay giả và phụ kiện, linh kiện tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
51927 |
000.00.19.H29-200928-0001 |
200001851/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Chân giả và phụ kiện,linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
51928 |
000.00.19.H29-201012-0003 |
200000282/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51929 |
000.00.19.H29-201009-0002 |
200001852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ERA PHARMA |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP ERA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
51930 |
000.00.19.H29-201010-0003 |
200000283/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
51931 |
000.00.19.H29-201009-0012 |
200001853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dao mổ phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51932 |
000.00.19.H29-201009-0011 |
200001854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Muỗng nạo các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51933 |
000.00.19.H29-201009-0010 |
200001855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp ring các loại, các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51934 |
000.00.19.H29-201009-0009 |
200001856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đục trong phẫu thuật nội soi các loại,các cỡ. Bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
51935 |
000.00.19.H29-200911-0015 |
200001857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51936 |
000.00.10.H31-200924-0001 |
200000050/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH HTM DALOPHA USA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51937 |
000.00.19.H29-201009-0004 |
200001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51938 |
000.00.16.H05-201012-0001 |
200000155/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý DPA 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
51939 |
000.00.19.H29-201012-0004 |
200000280/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
51940 |
000.00.19.H29-201009-0013 |
200000361/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRỊNH ANH |
Khẩu trang Y tế thông thường (4 lớp) |
Còn hiệu lực
|
|
51941 |
000.00.19.H29-200928-0009 |
200001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
51942 |
000.00.19.H29-200928-0008 |
200001841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ SALUS |
Còn hiệu lực
|
|
51943 |
000.00.19.H29-201010-0002 |
200001842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
51944 |
000.00.19.H29-201006-0002 |
200000362/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PC HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51945 |
000.00.17.H39-201005-0001 |
200000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ĐỨC LỢI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
51946 |
000.00.04.G18-200911-0016 |
200036/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
51947 |
000.00.04.G18-200616-0017 |
200037/NKTTB-BYT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51948 |
000.00.19.H26-200914-0002 |
200001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 2S VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51949 |
000.00.19.H26-201012-0008 |
200000238/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
51950 |
000.00.20.H63-201012-0001 |
200000009/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế 3 lớp Juliet Rose Kid |
Còn hiệu lực
|
|
51951 |
000.00.19.H29-200519-0005 |
200001822/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
51952 |
000.00.19.H29-200710-0010 |
200001823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
HỆ THỐNG RỬA TAY TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
51953 |
000.00.19.H29-200923-0011 |
200001824/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI T&T |
KHẨU TRANG Y TẾ ST95 |
Còn hiệu lực
|
|
51954 |
000.00.19.H29-200925-0009 |
200001825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
51955 |
000.00.19.H29-200925-0007 |
200001826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51956 |
000.00.19.H29-201007-0016 |
200000355/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL HERBAL ORGANIZATION |
Găng tay khám bệnh có bột (loại cao su) |
Còn hiệu lực
|
|
51957 |
000.00.19.H29-201007-0017 |
200000356/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51958 |
000.00.19.H29-201007-0018 |
200000357/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Tấm lót thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
51959 |
000.00.19.H29-201007-0019 |
200001827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Khẩu trang y tế VD |
Còn hiệu lực
|
|
51960 |
000.00.19.H29-201006-0016 |
200000358/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DOLPHIN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51961 |
000.00.19.H29-201007-0029 |
200001828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
51962 |
000.00.19.H29-200904-0011 |
200001830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khẩu trang y tế/phẫu thuật sử dụng một lần UCHIKO (UCHIKO Disposable Medical/ Surgical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
51963 |
000.00.19.H29-201007-0014 |
200001831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
NẠNG CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
51964 |
000.00.19.H29-201007-0011 |
200001832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
GHẾ ĐI BÔ VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
51965 |
000.00.19.H29-201008-0008 |
200000359/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE INDO CARE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
51966 |
000.00.19.H29-201005-0005 |
200000277/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
51967 |
000.00.19.H29-201008-0004 |
200001833/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel AMIzone |
Còn hiệu lực
|
|
51968 |
000.00.19.H29-201006-0010 |
200001834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Kit tách chiết Nucleic Acid tự do |
Còn hiệu lực
|
|
51969 |
000.00.19.H29-201004-0004 |
200001835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy ủ nhiệt khô |
Còn hiệu lực
|
|
51970 |
000.00.19.H29-201004-0003 |
200001836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy ly tâm và rung trộn |
Còn hiệu lực
|
|
51971 |
000.00.19.H29-201006-0003 |
200001837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Dụng cụ niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
51972 |
000.00.19.H29-201006-0008 |
200000278/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
51973 |
000.00.19.H29-201010-0005 |
200000279/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NỘI THẤT BẢO LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
51974 |
000.00.19.H29-201010-0004 |
200000360/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NỘI THẤT BẢO LONG |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
51975 |
000.00.16.H05-201006-0001 |
200000154/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý TP SALT 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|