STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
51976 |
000.00.19.H26-220322-0004 |
220000879/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTHY DNA |
|
Còn hiệu lực
|
|
51977 |
000.00.19.H26-220322-0003 |
220000959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51978 |
000.00.19.H26-220316-0012 |
220000958/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Tay dao mổ điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
51979 |
000.00.19.H26-220316-0015 |
220000957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
51980 |
000.00.19.H26-220316-0016 |
220000956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
ỐNG HÚT DỊCH NHỰA CỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
51981 |
000.00.19.H26-220317-0053 |
220000878/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HÀNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
51982 |
000.00.19.H26-220322-0008 |
220000877/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51983 |
000.00.19.H26-220322-0010 |
220000876/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUÝ ANH I |
|
Còn hiệu lực
|
|
51984 |
000.00.19.H26-220322-0022 |
220001051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Cao su lấy dấu răng loại nặng và loại thường |
Còn hiệu lực
|
|
51985 |
000.00.19.H26-220322-0013 |
220000045/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng vết thương và vết nấm trên da |
Còn hiệu lực
|
|
51986 |
000.00.19.H26-220322-0025 |
220000875/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUYẾT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
51987 |
000.00.19.H26-220322-0017 |
220000955/PCBB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1 |
Còn hiệu lực
|
|
51988 |
000.00.19.H26-220321-0034 |
220001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que lấy mẫu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
51989 |
000.00.19.H29-220325-0020 |
220000630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỤNG CỤ Y TẾ LÊ CƯỜNG |
Giường Bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51990 |
000.00.19.H26-220322-0027 |
220000874/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGỌC VIỆT 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
51991 |
000.00.19.H29-220325-0019 |
220000629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỤNG CỤ Y TẾ LÊ CƯỜNG |
Giường Bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51992 |
000.00.19.H29-220325-0018 |
220000628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỤNG CỤ Y TẾ LÊ CƯỜNG |
Giường Bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
51993 |
000.00.19.H26-220322-0026 |
220001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch xịt mũi xoang PLASMAKARE X-SPRAY LIGHT |
Còn hiệu lực
|
|
51994 |
000.00.19.H29-220323-0047 |
220000980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
51995 |
000.00.19.H26-220322-0011 |
220000954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bơm áp lực bơm xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
51996 |
000.00.19.H26-220322-0028 |
220000873/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAPU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
51997 |
000.00.19.H26-220315-0050 |
220000951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mô tơ máy khoan |
Còn hiệu lực
|
|
51998 |
000.00.19.H26-220317-0059 |
220001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLPHIN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
51999 |
000.00.19.H26-220315-0052 |
220000950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mô tơ máy khoan |
Còn hiệu lực
|
|
52000 |
000.00.19.H26-220308-0037 |
220000949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
tay bào da phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
52001 |
000.00.19.H26-220319-0012 |
220000872/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ TỔNG HỢP HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52002 |
000.00.19.H26-220315-0049 |
220000948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mô tơ máy khoan |
Còn hiệu lực
|
|
52003 |
000.00.19.H26-220318-0018 |
220001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Hệ thống máy quét nội nha kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
52004 |
000.00.19.H26-220317-0011 |
220001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
52005 |
000.00.19.H26-220321-0006 |
220000871/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN XUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52006 |
000.00.19.H26-220317-0060 |
220001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DALIX |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52007 |
000.00.19.H26-220321-0008 |
220000947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
52008 |
000.00.19.H26-220321-0007 |
220000946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Tủ bảo quản âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
52009 |
000.00.19.H26-220316-0021 |
220000945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
52010 |
000.00.19.H26-220318-0029 |
220000944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
52011 |
000.00.19.H26-220314-0002 |
220001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu (dung dịch vận hành) dùng cho máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
52012 |
000.00.19.H26-220318-0004 |
220000943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện châm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
52013 |
000.00.19.H26-220320-0004 |
220000870/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH COSKO DE BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52014 |
000.00.19.H26-220228-0022 |
220001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Hệ thống máy tách chiết Acid Nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
52015 |
000.00.19.H26-220319-0006 |
220000942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây truyền dịch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
52016 |
000.00.19.H26-220314-0029 |
220000869/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52017 |
000.00.19.H26-220318-0017 |
220000940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mặt nạ gây mê dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
52018 |
000.00.19.H26-220321-0032 |
220000868/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HT-MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
52019 |
000.00.19.H26-220314-0009 |
220000938/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
52020 |
000.00.19.H26-220314-0016 |
220000937/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy bào da |
Còn hiệu lực
|
|
52021 |
000.00.19.H26-220314-0014 |
220000936/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy bào da |
Còn hiệu lực
|
|
52022 |
000.00.19.H26-220314-0013 |
220000935/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
52023 |
000.00.48.H41-220325-0001 |
220000227/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ THANH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52024 |
000.00.48.H41-220322-0001 |
220000226/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52025 |
000.00.04.G18-220317-0001 |
220001783/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
52026 |
000.00.48.H41-220327-0001 |
220000225/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CƯỜNG THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52027 |
000.00.04.G18-220324-0003 |
220001782/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng G6PDH |
Còn hiệu lực
|
|
52028 |
000.00.04.G18-220324-0002 |
220001781/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng G6PDH |
Còn hiệu lực
|
|
52029 |
000.00.19.H29-210628-0019 |
220000627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
52030 |
000.00.19.H26-220216-0024 |
220000066/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52031 |
000.00.10.H55-220326-0004 |
220000146/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HUYỀN LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52032 |
000.00.10.H55-220326-0003 |
220000007/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kim lèn côn dọc |
Còn hiệu lực
|
|
52033 |
000.00.10.H55-220326-0001 |
220000006/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Trâm gai |
Còn hiệu lực
|
|
52034 |
000.00.10.H55-220325-0004 |
220000005/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Trâm trơn |
Còn hiệu lực
|
|
52035 |
000.00.10.H55-220325-0002 |
220000004/PCBB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Dụng cụ lấy côn răng |
Còn hiệu lực
|
|
52036 |
000.00.10.H55-220325-0001 |
220000145/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC AN NHIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52037 |
000.00.10.H55-220324-0004 |
220000144/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CHÍ HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
52038 |
000.00.10.H55-220324-0003 |
220000143/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52039 |
000.00.19.H26-220320-0007 |
220000867/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GLEE DS L1-04 ALMAZ MARKET |
|
Còn hiệu lực
|
|
52040 |
000.00.10.H55-220324-0002 |
220000142/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HIẾU CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52041 |
000.00.19.H26-220320-0005 |
220000866/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GLEE DS T7 TIMES CITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52042 |
000.00.19.H26-220320-0006 |
220000865/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GLEE DS - R3-L1-09B ROYAL CITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52043 |
000.00.19.H26-220320-0008 |
220000864/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GLEE DS- T4 TIMES CITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52044 |
000.00.10.H55-220323-0001 |
220000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HACOPHAR |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52045 |
000.00.19.H29-210628-0018 |
220000626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nhận, lưu trữ và đưa giá chứa mẫu vào bộ phận phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
52046 |
000.00.07.H27-220326-0001 |
220000049/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC DƯƠNG THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52047 |
000.00.16.H05-220318-0004 |
220000045/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ CỎ BA LÁ |
Khẩu trang y tế trẻ em Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
|
|
52048 |
000.00.19.H29-210628-0017 |
220000625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
52049 |
000.00.16.H05-220318-0003 |
220000044/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH XL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52050 |
000.00.04.G18-220328-0007 |
220001780/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích hội tụ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|