STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52351 |
000.00.19.H29-200922-0002 |
200001730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
52352 |
000.00.19.H29-200923-0005 |
200001731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG HIỀN |
KHẨU TRANG Y TẾ MERCIFUL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52353 |
000.00.17.H09-200921-0001 |
200000119/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52354 |
000.00.17.H09-200921-0002 |
200000120/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
52355 |
000.00.17.H09-200921-0003 |
200000121/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
52356 |
000.00.17.H09-200921-0004 |
200000122/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
52357 |
000.00.17.H09-200921-0005 |
200000123/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
KÍNH HIỂN VI PHẪU THUẬT NỘI SOI CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
52358 |
000.00.17.H09-200926-0001 |
200000053/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NEWSKY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52359 |
000.00.16.H23-200908-0003 |
200000051/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC MAKALOT VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52360 |
000.00.19.H26-200919-0002 |
200000004/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CHAUDUCMEDI |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52361 |
000.00.16.H02-200923-0001 |
200000028/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH |
Khẩu trang y tế Hùng Mạnh |
Còn hiệu lực
|
|
52362 |
000.00.17.H09-200922-0002 |
200000049/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG PHƯƠNG NAM ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52363 |
000.00.17.H09-200923-0001 |
200000050/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP Y TẾ T.B.T |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52364 |
000.00.17.H09-200924-0001 |
200000052/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52365 |
000.00.16.H05-200907-0002 |
200000145/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP BẮC TRƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
52366 |
000.00.16.H05-200907-0003 |
200000146/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP BẮC TRƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
52367 |
000.00.19.H29-200921-0010 |
200001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao được sử dụng cho máy phân tích sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
52368 |
000.00.19.H29-200915-0016 |
200000262/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52369 |
000.00.19.H29-200921-0006 |
200001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTS SOLUTION CEV |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52370 |
000.00.19.H29-200921-0009 |
200001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SAIGONMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ SAIGONMASK |
Còn hiệu lực
|
|
52371 |
000.00.19.H29-200921-0013 |
200001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KIM NHẬT CƯỜNG |
Hóa chất và nước rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
52372 |
000.00.19.H29-200917-0003 |
200001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY HƯNG AN BÌNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52373 |
000.00.19.H29-200917-0022 |
200001724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TIÊN TIÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ VENUS |
Còn hiệu lực
|
|
52374 |
000.00.19.H29-200915-0007 |
200001725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ TTBYT IVD linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích sinh hóa và miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
52375 |
000.00.19.H29-200915-0008 |
200001726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy phân tích miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
52376 |
000.00.19.H29-200921-0011 |
200001727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao IVD sử dụng trên máy phân tích miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
52377 |
000.00.19.H29-200921-0002 |
200000341/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52378 |
000.00.10.H55-200825-0001 |
200000016/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52379 |
000.00.04.G18-200417-0001 |
20000564CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 03, 04 LỚP/KT3L, KT4L (03, 04 LAYERS MEDICAL FACE MASK/KT3L, KT4L) |
Còn hiệu lực
|
|
52380 |
000.00.04.G18-200707-0006 |
20000563CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CUỘC SỐNG AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Safemask/ Safemask Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
52381 |
000.00.04.G18-200723-0029 |
20000562CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG MAI LÂM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
52382 |
000.00.04.G18-200805-0008 |
20000561CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VENUS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
52383 |
000.00.04.G18-200810-0031 |
20000560CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
52384 |
000.00.04.G18-200810-0029 |
20000559CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
52385 |
000.00.04.G18-200810-0030 |
20000558CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
SURGICAL SUTURES |
Còn hiệu lực
|
|
52386 |
000.00.04.G18-200812-0008 |
20000557CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
MEDICAL FACE MASK BLUE SKY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52387 |
000.00.04.G18-200813-0001 |
20000556CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT LÝ ĐAN |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52388 |
000.00.04.G18-200812-0005 |
20000555CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH PHÚ |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
52389 |
000.00.04.G18-200813-0014 |
20000554CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LỘC ĐỈNH PHAN |
Khẩu trang y tế Area ( Medical Face Mask Area ) |
Còn hiệu lực
|
|
52390 |
000.00.04.G18-200810-0022 |
20000553CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Ống bơm tiêm nhựa sử dụng một lần/ Disposable Syringes with/without needle gauge 16G&18G~30G |
Còn hiệu lực
|
|
52391 |
000.00.04.G18-200810-0023 |
20000552CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ/Transducer Protector |
Còn hiệu lực
|
|
52392 |
000.00.04.G18-200812-0009 |
20000551CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VẠN PHÚC MEDEC TẠI HÀ NỘI |
Khẩu Trang Y Tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52393 |
000.00.04.G18-200812-0010 |
20000550CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK. |
Còn hiệu lực
|
|
52394 |
000.00.04.G18-200817-0018 |
20000549CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH AI-LEN |
MEDICAL FACE MASK 4 LAYER AI-LEN PHARMA+ |
Còn hiệu lực
|
|
52395 |
000.00.04.G18-200824-0002 |
20000548CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế Dr.Santa (Dr. Santa Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52396 |
000.00.04.G18-200826-0023 |
20000547CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52397 |
000.00.04.G18-200821-0017 |
20000546CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á CHÂU |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52398 |
000.00.04.G18-200827-0002 |
20000545CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
52399 |
000.00.04.G18-200826-0002 |
20000544CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52400 |
000.00.04.G18-200827-0013 |
20000543CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VCARE |
Khẩu trang y tế ( Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52401 |
000.00.04.G18-200828-0001 |
20000542CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế ( MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
52402 |
000.00.04.G18-200828-0005 |
20000541CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52403 |
000.00.04.G18-200828-0007 |
20000540CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SÔNG HỒNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KF94 (KF94 Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52404 |
000.00.04.G18-200828-0008 |
20000539CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TINBEE |
Khẩu trang y tế LMS (LMS MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
52405 |
000.00.04.G18-200830-0001 |
20000538CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIJAI |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52406 |
000.00.04.G18-200829-0001 |
20000537CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH |
Khẩu trang y tế Hùng Mạnh ( HungManh Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
52407 |
000.00.04.G18-200830-0002 |
20000536CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
52408 |
000.00.04.G18-200829-0002 |
20000535CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52409 |
000.00.04.G18-200901-0017 |
20000534CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52410 |
000.00.04.G18-200817-0002 |
20000533CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK KHANG THỊNH |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52411 |
000.00.04.G18-200903-0002 |
20000532CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHƯỚC HÙNG |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52412 |
000.00.04.G18-200901-0009 |
20000531CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
KHẨU TRANG Y TẾ AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52413 |
000.00.04.G18-200903-0012 |
20000530CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP MAK MASK ( MAK MASK 4 - LAYER MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
52414 |
000.00.04.G18-200903-0011 |
20000529CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VIỆT HẢI HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VHH STAR ( VHH STAR HIGH QUALITY MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
52415 |
000.00.04.G18-200903-0017 |
20000528CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN VẠN THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52416 |
000.00.04.G18-200904-0004 |
20000527CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT KIM TÚ |
Khẩu trang y tế ASIANKT ( Medical Face Mask ASIANKT ) |
Còn hiệu lực
|
|
52417 |
000.00.04.G18-200904-0013 |
20000526CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 3C PHARMA |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52418 |
000.00.04.G18-200828-0004 |
20000525CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
52419 |
000.00.16.H40-200916-0001 |
200000003/PCBMB-NĐ |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ TẠI NAM ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52420 |
000.00.19.H26-200917-0010 |
200001665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
LUCKFUL Miếng dán hồng ngoại (Far Infrared Patch Plus) |
Còn hiệu lực
|
|
52421 |
000.00.19.H26-200918-0001 |
200001666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy tách chiết AND/ ARN tự động |
Còn hiệu lực
|
|
52422 |
000.00.19.H26-200914-0007 |
200000224/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52423 |
000.00.19.H26-200904-0007 |
200000225/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP WESTERN PHARMA |
Dung dịch, kem, gel, bột tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
52424 |
000.00.19.H26-200828-0003 |
200000342/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52425 |
000.00.19.H26-200828-0006 |
200001667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|