STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
451 |
000.00.04.G18-210819-0019 |
2401056ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
452 |
000.00.04.G18-230705-0007 |
2401055ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nẹp nối ngang cột sống ngực lưng |
Còn hiệu lực
|
|
453 |
000.00.04.G18-220421-0021 |
2401054ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nẹp dọc cột sống ngực thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
454 |
000.00.04.G18-231013-0015 |
2401053ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
Miếng vá màng tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
455 |
000.00.04.G18-210617-0026 |
2401052ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
456 |
000.00.04.G18-231121-0047 |
2401051ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
457 |
000.00.04.G18-231122-0032 |
2401050ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
458 |
000.00.04.G18-231102-0010 |
2401049ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
459 |
000.00.04.G18-231028-0006 |
2401048ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
460 |
000.00.04.G18-231122-0030 |
2401047ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
461 |
17000313/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401046ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây dẫn tín hiệu cho máy tạo nhịp và máy phá rung tim trị liệu tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
462 |
000.00.04.G18-201228-0002 |
2401045ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
463 |
000.00.04.G18-231103-0044 |
2401044ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ kit tách tiểu cầu kim đơn |
Còn hiệu lực
|
|
464 |
19008928/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401043ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
465 |
000.00.04.G18-221117-0018 |
2401042ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
466 |
18005972/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401041ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bộ khớp ngón tay cái nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
467 |
000.00.04.G18-230817-0005 |
2401040ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Bộ khớp vai nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
468 |
000.00.04.G18-211208-0009 |
2401039ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
469 |
17000827/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401038ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
Còn hiệu lực
|
|
470 |
19009436/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401037ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ nẹp vít titan |
Còn hiệu lực
|
|
471 |
19009801/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401036ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ nẹp vít xương |
Còn hiệu lực
|
|
472 |
000.00.04.G18-220803-0007 |
2401035ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ nẹp, vít cố định và chỉnh hình lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
473 |
000.00.04.G18-201201-0003 |
2401034ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
474 |
000.00.04.G18-210326-0005 |
2401033ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu có lọc bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
475 |
000.00.04.G18-231103-0037 |
2401032ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu kim đôi có túi đựng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
476 |
000.00.04.G18-220803-0009 |
2401031ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ thanh cố định và chỉnh hình lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
477 |
000.00.04.G18-201125-0013 |
2401030ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ thu nhận hình ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
478 |
000.00.04.G18-231010-0001 |
2401029ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
479 |
000.00.04.G18-220720-0004 |
2401028ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter điện sinh lý tim đầu cong đơn hướng cho điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
480 |
000.00.04.G18-220908-0011 |
2401027ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter lập bản đồ điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
481 |
000.00.04.G18-220519-0022 |
2401026ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
482 |
000.00.04.G18-231026-0014 |
2401025ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
483 |
17001863/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401024ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
484 |
000.00.04.G18-231201-0030 |
2401023ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
485 |
000.00.04.G18-231026-0015 |
2401022ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
486 |
000.00.04.G18-231026-0030 |
2401021ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
487 |
000.00.04.G18-200820-0012 |
2401020ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEPHARCO |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
488 |
17001712/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401019ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
489 |
000.00.04.G18-230810-0011 |
2401018ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
490 |
17005609/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401017ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
491 |
17003503/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401016ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
492 |
000.00.04.G18-231028-0008 |
2401015ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
493 |
19010541/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401014ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Dao mổ điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
494 |
000.00.04.G18-231121-0030 |
2401013ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
495 |
000.00.04.G18-231012-0002 |
2401012ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
496 |
000.00.04.G18-231012-0004 |
2401011ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
497 |
000.00.04.G18-210923-0004 |
2401010ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
498 |
000.00.04.G18-230802-0005 |
2401009ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Dây dẫn tín hiệu cho máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
499 |
000.00.04.G18-231016-0003 |
2401008ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
Còn hiệu lực
|
|
500 |
000.00.04.G18-220609-0012 |
2401007ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
501 |
000.00.04.G18-231117-0008 |
2401006ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dịch nhầy nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
502 |
000.00.04.G18-220721-0020 |
2401005ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Đĩa đệm cột sống cổ và nẹp khóa neo cho đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
503 |
170000116/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2401004ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L |
Điện cực tạo nhịp tim tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
504 |
000.00.04.G18-210511-0005 |
2401003ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NTR |
Giá đỡ mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
505 |
000.00.04.G18-220822-0003 |
2401002ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
506 |
000.00.04.G18-231122-0033 |
2401001ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
507 |
000.00.04.G18-231120-0031 |
2401000ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
508 |
19009231/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400999ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống dao mổ điện và cầm máu Argon Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
509 |
000.00.04.G18-210727-0002 |
2400998ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống định vị dẫn đường trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
510 |
000.00.04.G18-221019-0008 |
2400997ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Hệ thống giám sát chuyển động và theo dõi nhịp thở bệnh nhân trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
511 |
000.00.04.G18-231016-0031 |
2400996ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
512 |
000.00.04.G18-231016-0032 |
2400995ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
513 |
000.00.04.G18-231016-0017 |
2400994ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
514 |
17002319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400993ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
515 |
000.00.04.G18-220412-0027 |
2400992ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống triệt đốt nhiệt lạnh tim |
Còn hiệu lực
|
|
516 |
000.00.04.G18-231204-0029 |
2400991ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
517 |
000.00.04.G18-220601-0028 |
2400990ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít xử lý máu toàn phần có lọc bạch cầu cho khối hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
518 |
18007627/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400989ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Lồng ấp trẻ sơ sinh di động |
Còn hiệu lực
|
|
519 |
17001030/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400988ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưới điều trị thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
520 |
17000664/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400987ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưới lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
Còn hiệu lực
|
|
521 |
000.00.04.G18-210524-0031 |
2400986ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Máy đốt u bằng vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
522 |
17003839/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400985ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
523 |
000.00.04.G18-231121-0049 |
2400984ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
524 |
000.00.04.G18-231122-0023 |
2400983ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
525 |
000.00.04.G18-231110-0003 |
2400982ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|