STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5176 |
000.00.19.H29-221003-0013 |
220003317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống nội phế quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
5177 |
000.00.19.H29-221013-0007 |
220003316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
5178 |
000.00.19.H29-221012-0009 |
220001408/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5179 |
000.00.19.H29-221013-0002 |
220002155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5180 |
000.00.19.H29-220929-0030 |
220003315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ khâu nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5181 |
000.00.19.H29-220926-0015 |
220002154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim dẫn đường |
Còn hiệu lực
|
|
5182 |
000.00.19.H29-221003-0038 |
220003314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5183 |
000.00.19.H29-221006-0008 |
220003313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm và đánh giá sinh lý lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5184 |
000.00.19.H29-221012-0006 |
220002153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5185 |
000.00.19.H29-221011-0009 |
220001407/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 946 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5186 |
000.00.19.H29-221014-0025 |
220002152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ dùng trong chụp X –quang vòi trứng và siêu âm bơm nước buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5187 |
000.00.19.H29-221013-0016 |
220002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Chổi phết tế bào cổ tử cung/ Dụng cụ thu mẫu mô học tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5188 |
000.00.19.H29-221006-0018 |
220002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5189 |
000.00.19.H29-221012-0002 |
220002149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LINH HIẾU |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình Asahi |
Còn hiệu lực
|
|
5190 |
000.00.19.H29-221007-0019 |
220003312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5191 |
000.00.19.H29-220916-0013 |
220003311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5192 |
000.00.19.H29-221010-0006 |
220003310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5193 |
000.00.19.H29-221012-0001 |
220002148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YÊN DƯỢC |
XỊT GIẢM ĐAU YÊN DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
5194 |
000.00.04.G18-221019-0018 |
220003228/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng BAP |
Còn hiệu lực
|
|
5195 |
000.00.19.H29-221012-0004 |
220001406/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
|
Còn hiệu lực
|
|
5196 |
000.00.19.H29-221013-0010 |
220001405/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5197 |
000.00.19.H29-221007-0025 |
220001404/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 916 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5198 |
000.00.19.H29-221011-0001 |
220003309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KEYELENS |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
5199 |
000.00.19.H29-221008-0004 |
220003308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo LINFOPRESS EVOLUTION PRO |
Còn hiệu lực
|
|
5200 |
000.00.19.H29-221008-0005 |
220003307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo ZIONIC |
Còn hiệu lực
|
|
5201 |
000.00.19.H29-221011-0004 |
220003306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
MÁY GIẢM BÉO VMAT PRO |
Còn hiệu lực
|
|
5202 |
000.00.19.H29-221012-0005 |
220003305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
5203 |
000.00.19.H29-221011-0007 |
220003304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt HBeAg trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5204 |
000.00.19.H29-221011-0010 |
220001403/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ M&K |
|
Còn hiệu lực
|
|
5205 |
000.00.19.H29-221012-0019 |
220003303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy giảm béo toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
5206 |
000.00.19.H29-221012-0018 |
220003302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy mát xa giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
5207 |
000.00.19.H29-221012-0016 |
220002147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Giường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
5208 |
000.00.19.H29-221012-0015 |
220003301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy chăm sóc da đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5209 |
000.00.19.H29-221012-0008 |
220002146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Đèn soi da |
Còn hiệu lực
|
|
5210 |
000.00.19.H29-221012-0007 |
220002145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5211 |
000.00.18.H56-221012-0001 |
220000154/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC LONG PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5212 |
000.00.19.H26-221008-0003 |
220003264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Máy sàng lọc thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
5213 |
000.00.19.H26-221018-0009 |
220003263/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANWIN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LINH THƯ CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
5214 |
17001467/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200016ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA của HPV nguy cơ cao |
Còn hiệu lực
|
|
5215 |
000.00.04.G18-210219-0006 |
2200015ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
5216 |
000.00.04.G18-210719-0023 |
2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
5217 |
17001262/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200013ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
5218 |
17001366/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200012ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
5219 |
000.00.04.G18-211218-0005 |
2200011ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5220 |
17000298/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200010ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
5221 |
17005454/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200009ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5222 |
000.00.04.G18-220429-0014 |
2200008ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5223 |
19009462/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200007ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
5224 |
000.00.04.G18-211011-0008 |
2200006ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
5225 |
17005796/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200005ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
5226 |
17001484/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200004ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang nhũ ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5227 |
17001341/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200003ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
5228 |
170000113/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200002ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Bột cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
5229 |
000.00.04.G18-211011-0009 |
2200001ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
5230 |
000.00.19.H26-221010-0026 |
220002863/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5231 |
000.00.19.H26-221010-0023 |
220002862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
BỘT XÔNG TẮM |
Còn hiệu lực
|
|
5232 |
000.00.19.H26-221010-0002 |
220003262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÔ GIANG |
Kính áp tròng mềm |
Còn hiệu lực
|
|
5233 |
000.00.04.G18-221018-0013 |
220003227/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm hỗ trợ phẫu thuật cắm Implant |
Còn hiệu lực
|
|
5234 |
000.00.04.G18-221018-0011 |
220003226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5235 |
000.00.04.G18-220421-0078 |
220003225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD ly giải dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5236 |
000.00.04.G18-221018-0006 |
220003224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng Scl-70 |
Còn hiệu lực
|
|
5237 |
000.00.19.H26-221006-0006 |
220003261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
5238 |
000.00.19.H26-220906-0007 |
220002861/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD nhuộm tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5239 |
000.00.19.H29-221010-0010 |
220002144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch xanh methylen 1% |
Còn hiệu lực
|
|
5240 |
000.00.19.H29-221010-0007 |
220002143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
NABICAR - Bột rửa vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
5241 |
000.00.19.H29-221010-0008 |
220002142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Kem xoa bóp Thiên Khánh |
Còn hiệu lực
|
|
5242 |
000.00.19.H29-221010-0009 |
220002141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch vệ sinh mũi TiaSAT |
Còn hiệu lực
|
|
5243 |
000.00.19.H29-221011-0015 |
220001402/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALPHA FRANCE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5244 |
000.00.19.H29-221014-0006 |
220003300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy đo tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
5245 |
000.00.19.H29-221011-0011 |
220002140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5246 |
000.00.19.H29-221011-0005 |
220002139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÀI GÒN |
Dung dịch rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5247 |
000.00.19.H29-221007-0006 |
220002138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm dùng cho máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5248 |
000.00.19.H29-221010-0012 |
220002137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5249 |
000.00.19.H29-221011-0008 |
220002136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5250 |
000.00.19.H29-220921-0021 |
220002135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống Infigo |
Còn hiệu lực
|
|