STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5176 |
17001326/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400443ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5177 |
000.00.04.G18-200625-0023 |
2400442ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) tĩnh mạch rốn hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
5178 |
20011457/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400441ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông (catheter) tĩnh mạch trung tâm hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
5179 |
000.00.04.G18-210605-0002 |
2400440ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
5180 |
17002596/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400439ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn đường can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
5181 |
17001625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400438ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
5182 |
19011014/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400437ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Ống thông mang bóng nong động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
5183 |
17004018/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400436ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5184 |
000.00.19.H26-240328-0007 |
240000754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5185 |
000.00.04.G18-220309-0043 |
2400435ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật kháng khuẩn, tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
5186 |
17000904/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400434ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
5187 |
17003310/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400433ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ổ cối kim loại không xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
5188 |
000.00.04.G18-230315-0003 |
2400432ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5189 |
000.00.04.G18-210428-0019 |
2400431ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Nẹp, vít xương |
Còn hiệu lực
|
|
5190 |
19010563/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400430ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dụng cụ thả dù đóng ống động mạch loại 2 đĩa |
Còn hiệu lực
|
|
5191 |
17002107/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400429ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc miếng hydrocolloid thấm hút chứa Alginate |
Còn hiệu lực
|
|
5192 |
17004660/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400428ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim đốt vi sóng dùng trong hệ thống đốt khối u |
Còn hiệu lực
|
|
5193 |
000.00.04.G18-200727-0007 |
2400427ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim gây tê đám rối thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
5194 |
000.00.19.H26-240401-0007 |
240000753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
Bộ chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
5195 |
000.00.04.G18-231114-0027 |
2400426ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Bộ trụ chân răng, khớp kết nối và vít dùng cho phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
5196 |
000.00.19.H29-240401-0010 |
240000752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5197 |
000.00.19.H29-240403-0010 |
240000751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi mềm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5198 |
000.00.19.H29-240403-0011 |
240000750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi mềm dùng một lần 7.5Fr |
Còn hiệu lực
|
|
5199 |
000.00.19.H29-240404-0017 |
240000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nạp mẫu đầu vào số lượng lớn |
Còn hiệu lực
|
|
5200 |
000.00.19.H29-240404-0018 |
240000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nạp mẫu đầu vào số lượng lớn |
Còn hiệu lực
|
|
5201 |
000.00.19.H29-240409-0001 |
240000749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim bút tiêm tiệt trùng, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5202 |
000.00.19.H29-240405-0023 |
240000748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 |
Còn hiệu lực
|
|
5203 |
000.00.19.H29-240405-0004 |
240000747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 5 |
Còn hiệu lực
|
|
5204 |
000.00.19.H29-240404-0008 |
240000746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5205 |
000.00.19.H29-240403-0016 |
240000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
5206 |
000.00.19.H29-240404-0007 |
240000745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5207 |
000.00.19.H29-240404-0014 |
240000562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5208 |
000.00.19.H29-240321-0013 |
240000561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5209 |
000.00.19.H29-240403-0009 |
240000560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Găng tay thăm khám dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5210 |
000.00.04.G18-221114-0023 |
240000055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD nhiễm virus-miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5211 |
000.00.19.H26-240402-0006 |
240000752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINACO |
KEM DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
5212 |
000.00.18.H43-240318-0001 |
240000001/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5213 |
000.00.17.H58-240408-0001 |
240000002/PCBMB-TG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐKKV CAI LẬY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5214 |
000.00.17.H58-240404-0001 |
240000001/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy đo đa ký hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
5215 |
000.00.17.H58-240320-0001 |
240000001/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1674 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5216 |
000.00.03.H42-240404-0001 |
240000001/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Đầu nối vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5217 |
000.00.19.H26-240404-0006 |
240000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5218 |
000.00.19.H26-240406-0003 |
240000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG KHÔ |
Còn hiệu lực
|
|
5219 |
000.00.19.H26-240405-0007 |
240000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ LIFECARE |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
5220 |
000.00.19.H26-240325-0033 |
240000751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống hút dịch nhựa cứng |
Còn hiệu lực
|
|
5221 |
000.00.04.G18-230321-0003 |
24001224CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5222 |
000.00.04.G18-230321-0004 |
24001223CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5223 |
000.00.19.H26-240403-0014 |
240000750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINACO |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5224 |
000.00.04.G18-221212-0024 |
24001222CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông tiểu có bóng ở đầu làm từ nhựa Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
5225 |
000.00.19.H26-240402-0017 |
240000749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
5226 |
000.00.04.G18-221212-0021 |
24001221CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Bộ hút áp suất thấp- Evacuator |
Còn hiệu lực
|
|
5227 |
000.00.19.H26-240403-0022 |
240000748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEMMA VIỆT NAM |
Máy nâng cơ, giảm béo mặt và cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
5228 |
000.00.04.G18-221212-0023 |
24001220CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống dẫn lưu niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
5229 |
000.00.04.G18-221212-0025 |
24001219CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5230 |
000.00.04.G18-221212-0020 |
24001218CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông dạ dày Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
5231 |
000.00.04.G18-221212-0011 |
24001217CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA |
Ống thông tiểu có bóng ở đầu làm từ nhựa Latex |
Còn hiệu lực
|
|
5232 |
000.00.19.H26-240402-0009 |
240000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINACO |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
5233 |
000.00.04.G18-230801-0002 |
24001216CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da một mặt |
Còn hiệu lực
|
|
5234 |
000.00.19.H26-240329-0007 |
240000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA |
Kem bôi da Diệp An Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
5235 |
000.00.19.H26-240326-0010 |
240000570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
5236 |
000.00.04.G18-230801-0003 |
24001215CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da hai mặt |
Còn hiệu lực
|
|
5237 |
000.00.04.G18-230628-0009 |
24001214CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5238 |
000.00.04.G18-220915-0020 |
24001213CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cá nhân ACE BAND-S |
Còn hiệu lực
|
|
5239 |
000.00.04.G18-240308-0004 |
24001212CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BẢO HỘ KANGLONGDA VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5240 |
000.00.04.G18-230825-0007 |
24001211CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh ống thông (Kim bướm chạy thận) |
Còn hiệu lực
|
|
5241 |
000.00.04.G18-231212-0011 |
24001210CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5242 |
000.00.19.H26-240404-0016 |
240000569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ELITE VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG KHÔ |
Còn hiệu lực
|
|
5243 |
000.00.04.G18-231212-0022 |
24001209CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
Bộ khăn và khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5244 |
000.00.19.H26-240404-0002 |
240000747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy vi sóng điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
5245 |
000.00.04.G18-230913-0001 |
24001208CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
5246 |
000.00.04.G18-230718-0002 |
24001207CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
5247 |
000.00.19.H26-240403-0020 |
240000746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
5248 |
000.00.19.H26-240404-0012 |
240000745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AMERI GROUP |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
5249 |
000.00.19.H26-240404-0008 |
240000744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
5250 |
000.00.19.H26-240404-0011 |
240000568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|