STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5176 |
000.00.10.H55-230117-0001 |
230000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 42 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5177 |
000.00.04.G18-230118-0004 |
230000089/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5178 |
000.00.48.H41-230103-0001 |
230000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1037 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5179 |
000.00.19.H26-230118-0017 |
230000093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt Họng Xiho |
Còn hiệu lực
|
|
5180 |
000.00.19.H26-230118-0016 |
230000092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt xoang mũi Xoamu |
Còn hiệu lực
|
|
5181 |
000.00.04.G18-230118-0002 |
230000088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5182 |
000.00.22.H44-230116-0001 |
230000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 921 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5183 |
000.00.04.G18-230118-0003 |
230000087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5184 |
000.00.19.H29-230103-0014 |
230000018/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5185 |
000.00.19.H29-230113-0003 |
230000176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT TRÙNG DA NHANH ISODINE |
Còn hiệu lực
|
|
5186 |
000.00.19.H29-230114-0003 |
230000175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5187 |
000.00.19.H29-230113-0016 |
230000074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Bộ sản phẩm bảo vệ DNA /RNA - Ống Cell free DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5188 |
000.00.19.H29-221128-0012 |
230000173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Xi măng trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
5189 |
000.00.19.H26-230116-0021 |
230000091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5190 |
000.00.19.H26-230116-0018 |
230000090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL LOGISTICS HOÀNG BẢO |
KÍNH HIỂN VI MỘT MẮT SINH HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
5191 |
000.00.04.G18-221230-0006 |
230000086/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5192 |
000.00.19.H29-230113-0015 |
230000172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
5193 |
000.00.19.H29-221213-0019 |
230000073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ kít xét nghiệm tế bào, dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
5194 |
000.00.19.H29-230109-0006 |
230000072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5195 |
000.00.19.H29-230112-0024 |
230000171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
5196 |
000.00.19.H29-230109-0016 |
230000071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim laser |
Còn hiệu lực
|
|
5197 |
000.00.19.H29-230109-0014 |
230000070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim laser |
Còn hiệu lực
|
|
5198 |
000.00.19.H29-230103-0015 |
230000170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy đo HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5199 |
000.00.19.H29-230103-0016 |
230000169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5200 |
000.00.19.H29-230103-0017 |
230000168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5201 |
000.00.19.H29-230105-0013 |
230000167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5202 |
000.00.19.H29-230105-0014 |
230000166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy đo tốc độ lắng máu |
Còn hiệu lực
|
|
5203 |
000.00.19.H29-230113-0006 |
230000165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE |
Còn hiệu lực
|
|
5204 |
000.00.19.H29-230113-0011 |
230000164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5205 |
000.00.19.H29-230112-0005 |
230000069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế TTMask |
Còn hiệu lực
|
|
5206 |
000.00.19.H29-230112-0023 |
230000163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy thổi cát và phụ kiện dùng trong nha khoa, Cây cạo vôi siêu âm dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5207 |
000.00.19.H29-230113-0001 |
230000068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5208 |
000.00.19.H29-230113-0005 |
230000017/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIDO GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
5209 |
000.00.19.H29-230117-0016 |
230000162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ɑ-amylase của huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu người. |
Còn hiệu lực
|
|
5210 |
000.00.19.H29-230117-0014 |
230000161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C) có trong huyết thanh/ huyết tương người. |
Còn hiệu lực
|
|
5211 |
000.00.19.H29-230117-0013 |
230000160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hàm lượng axit uric trong huyết thanh và huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
5212 |
000.00.19.H29-230117-0011 |
230000159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urê trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
5213 |
000.00.19.H29-230117-0010 |
230000158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần từ huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5214 |
000.00.19.H29-230117-0009 |
230000157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5215 |
000.00.19.H29-230117-0007 |
230000156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm đường huyết trong máu bằng phương pháp Hexokinase. |
Còn hiệu lực
|
|
5216 |
000.00.19.H29-230117-0005 |
230000155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ-glutamyl transferase trong huyết thanh và huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
5217 |
000.00.19.H29-230117-0002 |
230000154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST trong huyết tương/ huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
5218 |
000.00.19.H29-230117-0001 |
230000153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT trong huyết tương/ huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
5219 |
000.00.19.H29-230117-0017 |
230000152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của LDH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Còn hiệu lực
|
|
5220 |
000.00.19.H29-230117-0019 |
230000151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng invitro hoạt tính của isoenzym CK-MB trong huyết thanh người. |
Còn hiệu lực
|
|
5221 |
000.00.19.H29-230104-0017 |
230000150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5222 |
000.00.19.H29-230104-0016 |
230000149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5223 |
000.00.19.H29-230104-0015 |
230000148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5224 |
000.00.19.H29-230104-0014 |
230000147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5225 |
000.00.19.H29-230113-0004 |
230000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
5226 |
000.00.19.H29-230110-0003 |
230000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
5227 |
000.00.19.H29-230110-0001 |
230000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
BỘ LẤY ĐỜM |
Còn hiệu lực
|
|
5228 |
000.00.19.H29-230105-0012 |
230000016/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5229 |
000.00.19.H29-230112-0008 |
230000146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Hệ thống Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5230 |
000.00.19.H29-230112-0007 |
230000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ gặm (Rongeur) |
Còn hiệu lực
|
|
5231 |
000.00.19.H29-230112-0010 |
230000145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ cưa sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
5232 |
000.00.19.H29-230109-0030 |
230000144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy siêu âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5233 |
000.00.19.H29-230111-0012 |
230000143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC HỒNG ANH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5234 |
000.00.19.H29-230112-0011 |
230000015/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
5235 |
000.00.19.H29-230113-0014 |
230000142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng spartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
5236 |
000.00.19.H29-230114-0008 |
230000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
5237 |
000.00.19.H29-230114-0007 |
230000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
5238 |
000.00.19.H29-230113-0009 |
230000140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase |
Còn hiệu lực
|
|
5239 |
000.00.19.H29-230113-0008 |
230000139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5240 |
000.00.19.H29-230113-0007 |
230000138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
5241 |
000.00.19.H29-230112-0013 |
230000137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5242 |
000.00.19.H29-230112-0012 |
230000136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5243 |
000.00.19.H29-230116-0007 |
230000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
5244 |
000.00.19.H29-230116-0013 |
230000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
5245 |
000.00.19.H29-230109-0012 |
230000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
5246 |
000.00.19.H29-230109-0017 |
230000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
5247 |
000.00.19.H29-230109-0021 |
230000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
5248 |
000.00.19.H29-230109-0023 |
230000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
5249 |
000.00.19.H29-230109-0027 |
230000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5250 |
000.00.19.H29-230110-0014 |
230000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Dụng cụ hỗ trợ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|