STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52426 |
000.00.04.G18-200427-0438 |
20000126/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52427 |
000.00.04.G18-200427-0440 |
20000125/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52428 |
000.00.04.G18-200427-0441 |
20000124/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52429 |
000.00.04.G18-200427-0442 |
20000123/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52430 |
000.00.04.G18-200427-0443 |
20000122/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52431 |
000.00.04.G18-200427-0444 |
20000121/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52432 |
000.00.04.G18-200427-0445 |
20000120/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52433 |
000.00.04.G18-200427-0446 |
20000119/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52434 |
000.00.04.G18-200427-0447 |
20000118/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52435 |
000.00.04.G18-200427-0451 |
20000117/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52436 |
000.00.04.G18-200427-0452 |
20000116/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52437 |
000.00.04.G18-200427-0453 |
20000115/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52438 |
000.00.04.G18-200427-0454 |
20000114/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
|
Còn hiệu lực
|
|
52439 |
000.00.19.H29-200917-0007 |
200001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ cắt búi trĩ các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52440 |
000.00.19.H29-200917-0008 |
200001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đục xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52441 |
000.00.19.H29-200917-0009 |
200001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cán dao, lưỡi dao dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52442 |
000.00.19.H29-200917-0011 |
200001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp mạch máu / kéo vi phẫu / kẹp vi phẫu dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52443 |
000.00.19.H29-200917-0012 |
200001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ may vết thương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52444 |
000.00.19.H29-200917-0013 |
200001705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kìm kẹp kim dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52445 |
000.00.19.H29-200917-0014 |
200001706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cung mở rông dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52446 |
000.00.19.H29-200917-0015 |
200001707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Giũa xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52447 |
000.00.19.H29-200917-0016 |
200001708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Búa dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52448 |
000.00.19.H29-200917-0021 |
200001709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế 3 lớp MediUSA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52449 |
000.00.19.H29-200917-0025 |
200001710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế 4 lớp MediUSA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52450 |
000.00.19.H29-200916-0007 |
200001711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HÙNG TIẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ VITIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
52451 |
000.00.19.H29-200917-0029 |
200000338/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU SONG KIM LONG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52452 |
000.00.19.H29-200917-0004 |
200001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ MỘC THỦY |
KHẨU TRANG Y TẾ AQUA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
52453 |
000.00.19.H29-200917-0023 |
200001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
52454 |
000.00.19.H29-200917-0024 |
200001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế Medical Shield |
Còn hiệu lực
|
|
52455 |
000.00.19.H29-200623-0017 |
200001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi H2O2 |
Còn hiệu lực
|
|
52456 |
000.00.19.H29-200918-0004 |
200001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52457 |
000.00.16.H05-200921-0004 |
200000143/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TƯ VẤN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH |
KHẨU TRANG Y TẾ AJA |
Còn hiệu lực
|
|
52458 |
000.00.16.H05-200918-0001 |
200000142/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế Toàn Thịnh |
Còn hiệu lực
|
|
52459 |
000.00.16.H05-200910-0001 |
200000115/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
52460 |
000.00.19.H29-200908-0011 |
200001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
52461 |
000.00.19.H29-200914-0009 |
200001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
GHẾ KHÁM (GHẾ BÁC SĨ) |
Còn hiệu lực
|
|
52462 |
000.00.19.H29-200917-0020 |
200001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Móc dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52463 |
000.00.19.H29-200917-0019 |
200001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Tay khoan/ Mũi khoan dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52464 |
000.00.19.H29-200917-0018 |
200001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Gu / kềm gặm xương dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52465 |
000.00.19.H29-200916-0002 |
200001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Kính hiển vi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
52466 |
000.00.19.H29-200916-0006 |
200000261/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS |
|
Còn hiệu lực
|
|
52467 |
000.00.19.H29-200917-0002 |
200001697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANJOY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52468 |
000.00.19.H29-200915-0003 |
200001698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALKA GLUTA VIETNAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
52469 |
000.00.19.H29-200916-0008 |
200000336/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ GUNMA VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52470 |
000.00.19.H29-200922-0005 |
200000337/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SX DDT VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52471 |
18000411/HSCBMB-PT |
200000003/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH THUONG MAI VÀ KỸ THUẬT MEDITECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52472 |
000.00.19.H15-200923-0001 |
200000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52473 |
000.00.19.H26-200916-0004 |
200001658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
SERUM TRỊ MỤN DR.KEN |
Còn hiệu lực
|
|
52474 |
000.00.19.H26-200917-0004 |
200001657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FUJIN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI FUNBON DHP |
Còn hiệu lực
|
|
52475 |
000.00.19.H26-200916-0002 |
200000223/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52476 |
000.00.19.H26-200917-0013 |
200001659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINMAS POWER |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
52477 |
000.00.19.H26-200917-0002 |
200001660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52478 |
000.00.19.H26-200903-0005 |
200001661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VINANGO NAM ANH |
Khẩu trang y tế Thiên Phúc |
Còn hiệu lực
|
|
52479 |
000.00.19.H26-200914-0004 |
200001662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RISEN FOOD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52480 |
000.00.19.H26-200920-0001 |
200001663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52481 |
000.00.19.H26-200921-0001 |
200001664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM IDC |
Khẩu trang y tế Dr.IDC |
Còn hiệu lực
|
|
52482 |
000.00.17.H13-200914-0001 |
200000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52483 |
000.00.19.H26-200814-0011 |
200001648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Túi chứa dịch dinh dưỡng truyền tĩnh mạch các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
52484 |
000.00.19.H26-200920-0002 |
200001651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
52485 |
000.00.19.H26-200829-0002 |
200001652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH NGÂN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
52486 |
000.00.19.H26-200907-0016 |
200000337/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OCEANPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52487 |
000.00.19.H26-200911-0003 |
200001653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VĨNH PHÚC |
SEAVIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
52488 |
000.00.19.H26-200911-0008 |
200001654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
52489 |
000.00.19.H26-200911-0007 |
200000338/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
|
Còn hiệu lực
|
|
52490 |
000.00.19.H26-200911-0022 |
200000339/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52491 |
000.00.19.H26-200911-0002 |
200001655/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Tất lót |
Còn hiệu lực
|
|
52492 |
000.00.19.H26-200911-0017 |
200001656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Ống hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
52493 |
000.00.19.H26-200903-0003 |
200000340/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52494 |
000.00.19.H26-200914-0003 |
200000341/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TPP HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52495 |
000.00.16.H02-200918-0001 |
200000003/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52496 |
000.00.19.H29-200722-0013 |
200001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
52497 |
000.00.19.H29-200915-0002 |
200000259/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Còn hiệu lực
|
|
52498 |
000.00.19.H29-200421-0004 |
200001684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
52499 |
000.00.19.H29-200421-0005 |
200001685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi tự điều chỉnh cân bằng 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
52500 |
000.00.19.H29-200916-0001 |
200001686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Gói đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|