STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52426 |
000.00.24.H49-211222-0006 |
210000090/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC KINH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52427 |
000.00.24.H49-211220-0006 |
210000091/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52428 |
000.00.24.H49-211221-0001 |
210000092/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA CẨM PHẢ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52429 |
000.00.24.H49-211224-0001 |
210000093/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52430 |
000.00.24.H49-211224-0002 |
210000094/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52431 |
000.00.24.H49-211225-0001 |
210000095/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH CHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52432 |
000.00.19.H26-211203-0002 |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52433 |
000.00.17.H08-211223-0001 |
210000014/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Nước muối sinh lý dùng ngoài Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
52434 |
000.00.18.H20-211217-0001 |
210000015/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN MỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52435 |
000.00.18.H20-211221-0001 |
210000016/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂN THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52436 |
000.00.16.H05-211223-0001 |
210000041/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Dung dịch rửa mũi, vệ sinh mũi, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
52437 |
000.00.31.H36-211224-0002 |
210000031/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52438 |
000.00.31.H36-211224-0001 |
210000030/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52439 |
000.00.31.H36-211223-0004 |
210000029/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52440 |
000.00.31.H36-211223-0002 |
210000028/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52441 |
000.00.31.H36-211223-0003 |
210000027/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC QUỐC BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
52442 |
000.00.16.H05-211222-0002 |
210000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH HABCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52443 |
000.00.24.H49-211222-0001 |
210000083/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC QUÝ KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52444 |
000.00.24.H49-211222-0002 |
210000084/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52445 |
000.00.24.H49-211222-0003 |
210000085/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 66 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52446 |
000.00.24.H49-211222-0004 |
210000086/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52447 |
000.00.24.H49-211222-0005 |
210000087/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52448 |
000.00.19.H26-211216-0024 |
210002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52449 |
000.00.19.H26-211216-0025 |
210002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
Nhỏ Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
52450 |
000.00.19.H26-211216-0026 |
210002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH |
DUNG DỊCH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52451 |
000.00.19.H26-211217-0026 |
210002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52452 |
000.00.19.H26-211216-0027 |
210002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52453 |
000.00.19.H26-211116-0009 |
210000773/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HỒNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52454 |
000.00.19.H26-211210-0010 |
210002229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
52455 |
000.00.19.H26-211216-0029 |
210002230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cáng dùng cho xe cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
52456 |
000.00.19.H26-211116-0005 |
210002231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM TAKADA NHẬT BẢN |
Nước Muối Biển Sâu |
Còn hiệu lực
|
|
52457 |
000.00.19.H26-211214-0010 |
210002232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECOLAND |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
52458 |
000.00.19.H26-211216-0010 |
210000774/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52459 |
000.00.19.H26-211208-0010 |
210002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52460 |
000.00.19.H26-211220-0010 |
210002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
52461 |
000.00.19.H26-211220-0009 |
210002235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HK SUN |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU HKSUN |
Còn hiệu lực
|
|
52462 |
000.00.19.H26-211218-0002 |
210000775/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MED-PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52463 |
000.00.19.H26-211116-0026 |
210000776/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ NAM HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52464 |
000.00.19.H26-211215-0002 |
210002236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI THỰC PHẨM SẠCH VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG XUYÊN TÂM LIÊN NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
52465 |
000.00.19.H26-210830-0032 |
210001960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Cuộn/Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
52466 |
000.00.19.H26-210830-0034 |
210002238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
52467 |
000.00.18.H20-211211-0001 |
210000014/PCBMB-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN HÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
52468 |
000.00.10.H31-211119-0001 |
210000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG QUYẾT PHƯỢNG |
DUNG DỊCH VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52469 |
000.00.17.H39-211206-0001 |
210000042/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Hệ thống lọc nước RO |
Còn hiệu lực
|
|
52470 |
000.00.17.H39-211210-0001 |
210000099/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
VIÊN XÔNG AMTEX |
Còn hiệu lực
|
|
52471 |
000.00.17.H39-211210-0002 |
210000100/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
VIÊN XÔNG EXTRA |
Còn hiệu lực
|
|
52472 |
000.00.17.H39-211216-0001 |
210000101/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
GEL SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
52473 |
000.00.17.H39-211216-0002 |
210000011/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 353 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52474 |
000.00.17.H07-211216-0001 |
210000021/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 475 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52475 |
000.00.04.G18-211103-0004 |
210000032/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52476 |
17000128/HSCBTV-BYT |
210000011/PTVKT-BYT |
|
LÊ ĐỨC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52477 |
18000135/HSCBTV-BYT |
210000012/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN KHẮC TÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52478 |
18000136/HSCBTV-BYT |
210000013/PTVKT-BYT |
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52479 |
18000138/HSCBTV-BYT |
210000014/PTVKT-BYT |
|
TRINH MIÊNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52480 |
18000139/HSCBTV-BYT |
210000015/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN QUANG THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52481 |
18000144/HSCBTV-BYT |
200000003/PTVKT-BYT |
|
HUỲNH VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52482 |
18000154/HSCBTV-BYT |
210000016/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52483 |
18000156/HSCBTV-BYT |
210000017/PTVKT-BYT |
|
ĐINH HỮU HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52484 |
18000158/HSCBTV-BYT |
210000018/PTVKT-BYT |
|
LÝ HOÀNG TÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52485 |
000.00.09.H61-211214-0002 |
210000010/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM GIA THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52486 |
000.00.09.H61-211208-0001 |
210000009/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 351 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52487 |
000.00.24.H49-211220-0004 |
210000082/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52488 |
000.00.24.H49-211216-0004 |
210000081/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52489 |
000.00.24.H49-211223-0001 |
210000088/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HÒA BÌNH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52490 |
18000164/HSCBTV-BYT |
210000019/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52491 |
19000177/HSCBTV-BYT |
210000020/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN QUỐC OAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52492 |
19000369/HSCBTV-BYT |
200000008/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN CHẤN QUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52493 |
19000367/HSCBTV-BYT |
210000021/PTVKT-BYT |
|
TRỊNH VŨ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52494 |
000.00.19.H15-211207-0001 |
210000017/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AVISPHARM BMT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52495 |
000.00.16.H05-211112-0001 |
210000115/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt mũi Stévim |
Còn hiệu lực
|
|
52496 |
000.00.19.H15-211029-0001 |
210000006/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH BLUE GREEN PLANET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52497 |
19000368/HSCBTV-BYT |
210000022/PTVKT-BYT |
|
CAO MINH TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52498 |
000.00.19.H15-211203-0001 |
210000018/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 180 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52499 |
000.00.19.H15-211108-0001 |
210000015/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV KỸ THUẬT NAM THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52500 |
000.00.19.H15-211209-0001 |
210000019/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 272 |
|
Còn hiệu lực
|
|