STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52501 |
000.00.48.H41-200903-0002 |
200000027/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
52502 |
000.00.48.H41-200914-0001 |
200000007/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52503 |
000.00.16.H23-200911-0001 |
200000046/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52504 |
000.00.16.H23-200915-0001 |
200000097/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
52505 |
000.00.19.H26-200907-0003 |
200001608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL PHỤ KHOA/SENCI VAGINA W |
Còn hiệu lực
|
|
52506 |
000.00.19.H26-200907-0005 |
200001609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI STERIL/ XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52507 |
000.00.19.H26-200907-0004 |
200001610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI SMILE/ SÚC MIỆNG TRÀ XANH |
Còn hiệu lực
|
|
52508 |
000.00.19.H26-200831-0009 |
200001611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc Firstgo |
Còn hiệu lực
|
|
52509 |
000.00.19.H26-200831-0005 |
200001612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc Firstgo |
Còn hiệu lực
|
|
52510 |
000.00.19.H26-200829-0001 |
200001613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ cưa/cắt |
Còn hiệu lực
|
|
52511 |
000.00.19.H26-200821-0028 |
200001614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
52512 |
000.00.19.H26-200821-0025 |
200001615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ thăm khám |
Còn hiệu lực
|
|
52513 |
000.00.19.H26-200821-0020 |
200001616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kẹp |
Còn hiệu lực
|
|
52514 |
000.00.19.H26-200821-0019 |
200001617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ kéo/cắt |
Còn hiệu lực
|
|
52515 |
000.00.19.H26-200821-0021 |
200001618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ khay/hộp |
Còn hiệu lực
|
|
52516 |
000.00.19.H26-200821-0027 |
200001619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ thìa |
Còn hiệu lực
|
|
52517 |
000.00.19.H26-200821-0018 |
200001620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ giũa/róc |
Còn hiệu lực
|
|
52518 |
000.00.19.H26-200821-0023 |
200001621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dụng cụ phẫu thuật, họ răng |
Còn hiệu lực
|
|
52519 |
000.00.19.H26-200903-0012 |
200001622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ WINMASK |
Còn hiệu lực
|
|
52520 |
000.00.19.H26-200903-0010 |
200001623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GICO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52521 |
000.00.19.H26-200903-0011 |
200000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52522 |
000.00.19.H26-200904-0004 |
200000325/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ LINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52523 |
000.00.19.H26-200903-0007 |
200000214/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 2S VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52524 |
000.00.19.H26-200831-0008 |
200000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52525 |
000.00.19.H26-200819-0001 |
200001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt SINILINE |
Còn hiệu lực
|
|
52526 |
000.00.19.H26-200619-0011 |
200001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Phao chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
52527 |
000.00.19.H26-200908-0007 |
200000215/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INDO |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
52528 |
000.00.19.H26-200904-0009 |
200000216/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ NHỰA LONG BIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52529 |
000.00.19.H26-200827-0016 |
200001626/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH TẠI HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52530 |
000.00.19.H26-200911-0001 |
200000217/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHONG NAM - SINHIROSE |
Bộ sản phẩm ống nghiệm nhựa dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52531 |
000.00.19.H26-200901-0004 |
200000327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TMG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52532 |
000.00.12.H19-200914-0003 |
200000029/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỆT LÝ MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52533 |
000.00.12.H19-200826-0002 |
200000028/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52534 |
000.00.19.H29-200815-0005 |
200001615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Máy in phim khô dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
52535 |
000.00.19.H29-200908-0012 |
200001616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kerrison dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52536 |
000.00.19.H29-200909-0010 |
200001617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cán, gương soi thanh quản các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52537 |
000.00.19.H29-200909-0007 |
200001618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh mũi / tai dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52538 |
000.00.19.H29-200908-0013 |
200001619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Hộp và khay lưới đựng dụng cụ dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52539 |
000.00.19.H29-200909-0012 |
200001620/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh / lưỡi banh dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52540 |
000.00.19.H29-200908-0014 |
200001621/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ thăm khám dùng trong phẫu thuật , bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52541 |
000.00.19.H29-200908-0015 |
200001622/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh mí mắt dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52542 |
000.00.19.H29-200908-0016 |
200001623/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Banh / Vén/ móc dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52543 |
000.00.19.H29-200909-0003 |
200001624/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52544 |
000.00.19.H29-200909-0004 |
200001625/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Gặm xương / kẹp giữ xương / cắt xương / cắt chỉ thép các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52545 |
000.00.19.H29-200909-0005 |
200001626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Que thăm dò dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52546 |
000.00.19.H29-200909-0006 |
200001627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Vén não dạng thìa dùng trong phẫu thuật các loại, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
52547 |
000.00.19.H29-200907-0016 |
200001629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DUHAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52548 |
000.00.19.H29-200908-0003 |
200001630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ – SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIFA FACEMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ VIFA FACEMASK |
Còn hiệu lực
|
|
52549 |
000.00.19.H29-200903-0004 |
200001631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Cán dao |
Còn hiệu lực
|
|
52550 |
000.00.19.H29-200908-0005 |
200001632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
KHẨU TRANG Y TẾ LEHACO/ DISPOSABLE FACE MASK LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
52551 |
000.00.19.H29-200908-0006 |
200001633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM LEHACO/ DISPOSABLE KIDS FACE MASK LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
52552 |
000.00.19.H17-200611-0001 |
200000033/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ HAT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52553 |
000.00.19.H29-200902-0020 |
200001636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
52554 |
000.00.19.H29-200904-0001 |
200001640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ HUY KHANG |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
52555 |
000.00.19.H29-200908-0010 |
200000246/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ TOÀN LỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52556 |
000.00.19.H29-200831-0004 |
200001642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống kính vi phẫu tích hợp cánh tay robot MODUS V |
Còn hiệu lực
|
|
52557 |
000.00.19.H29-200908-0008 |
200001643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OPTIMISE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52558 |
000.00.19.H29-200909-0015 |
200001644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VTA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52559 |
000.00.19.H29-200909-0017 |
200001645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY THĂNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52560 |
000.00.19.H29-200909-0019 |
200000319/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
52561 |
000.00.16.H10-200908-0002 |
200000002/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52562 |
000.00.17.H39-200821-0001 |
200000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN SẢN NHI LONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52563 |
000.00.17.H39-200910-0002 |
200000059/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
52564 |
000.00.10.H55-200819-0001 |
200000014/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52565 |
000.00.10.H55-200819-0002 |
200000015/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
BỘ QUẦN ÁO BẢO HỘ Y TẾ PHÒNG CHỐNG DỊCH (ÁO CÓ MŨ LIỀN QUẦN, ÁO CÓ MŨ, ÁO RỜI, QUẦN RỜI, CHỤP BAO GIÀY) |
Còn hiệu lực
|
|
52566 |
000.00.18.H20-200905-0001 |
200000006/PCBSX-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KHẨU TRANG Y TẾ TIẾN AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52567 |
000.00.16.H05-200820-0006 |
200000130/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHÚ CƯỜNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52568 |
000.00.16.H05-200908-0002 |
200000131/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH THUẬN AN PHARMA |
KHẨU TRANG Y TẾ YOUFIRST |
Còn hiệu lực
|
|
52569 |
000.00.16.H05-200909-0001 |
200000132/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT HÀN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52570 |
000.00.16.H23-200910-0001 |
200000045/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52571 |
000.00.19.H29-200602-0022 |
200001607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
52572 |
000.00.19.H29-200626-0011 |
200001608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu, dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
52573 |
000.00.19.H29-200818-0013 |
200001609/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52574 |
000.00.19.H29-200818-0012 |
200001610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Nón trùm đầu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52575 |
000.00.19.H29-200818-0011 |
200001611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Que lấy bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|