STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52726 |
000.00.16.H23-211216-0001 |
210000128/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52727 |
000.00.16.H23-211216-0002 |
210000129/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52728 |
000.00.22.H44-211213-0001 |
210000031/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC PHÚC ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52729 |
000.00.16.H05-211214-0001 |
210000039/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN MINH VINA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52730 |
000.00.19.H29-211102-0007 |
210001025/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cánh tay treo trần phòng mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
52731 |
000.00.19.H29-210419-0001 |
210000067/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
Ống nghiệm chứa mẫu máu tĩnh mạch (EDTA, Heparin, Glucose, Citrate, Serum,...) |
Còn hiệu lực
|
|
52732 |
000.00.19.H29-210917-0008 |
210000410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52733 |
000.00.19.H17-210922-0001 |
210000044/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52734 |
000.00.17.H62-211208-0001 |
210000015/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52735 |
000.00.17.H62-211214-0001 |
210000016/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52736 |
000.00.24.H49-211214-0001 |
210000034/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH THUỐC TỐT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52737 |
000.00.17.H54-211215-0002 |
210000028/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC TÂM AN PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52738 |
000.00.17.H54-211210-0001 |
210000026/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
52739 |
000.00.19.H26-211213-0008 |
210002173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H & H GLOBAL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH TAI, MŨI, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52740 |
000.00.19.H26-211213-0025 |
210000753/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GOLDEN SUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52741 |
000.00.19.H26-211213-0020 |
210002179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52742 |
000.00.19.H26-211213-0021 |
210002180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
52743 |
000.00.19.H26-211208-0022 |
210002176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Đầu côn lưu mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
52744 |
000.00.19.H26-211011-0012 |
210001957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PROHEALTH VIỆT NAM |
XỊT HỌNG XIXI PRO |
Còn hiệu lực
|
|
52745 |
000.00.19.H26-211208-0026 |
210002181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG KHOA HỌC MEDLITY - FRANCE |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52746 |
000.00.19.H26-211012-0004 |
210000754/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52747 |
000.00.19.H26-211207-0016 |
210002184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC PHẨM TÍN NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
52748 |
000.00.19.H26-211112-0001 |
210002174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Hệ thống đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
52749 |
000.00.19.H26-210825-0014 |
210000136/PCBSX-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HOÀNG SƠN |
Viên đặt phụ khoa tiêu viêm |
Còn hiệu lực
|
|
52750 |
000.00.19.H26-211111-0001 |
210002175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
52751 |
000.00.24.H49-211216-0003 |
210000025/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGÂN SƠN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52752 |
000.00.24.H49-211216-0005 |
210000024/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52753 |
000.00.24.H49-211216-0002 |
210000026/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH KẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52754 |
000.00.24.H49-211216-0007 |
210000023/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52755 |
000.00.24.H49-211216-0008 |
210000027/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THẮM OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52756 |
000.00.24.H49-211216-0009 |
210000028/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52757 |
000.00.24.H49-211216-0010 |
210000029/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THƯ NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52758 |
000.00.24.H49-211216-0011 |
210000030/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC VIÊN HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52759 |
000.00.24.H49-211216-0012 |
210000031/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52760 |
000.00.24.H49-211216-0013 |
210000032/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH NHÀN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52761 |
000.00.24.H49-211216-0014 |
210000033/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH NHÀN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52762 |
000.00.16.H46-211102-0001 |
|
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÊ NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52763 |
000.00.19.H26-211214-0016 |
210002182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
52764 |
000.00.19.H26-211214-0017 |
210002183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỢP NHẤT |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
52765 |
000.00.19.H26-211215-0019 |
210002177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52766 |
000.00.19.H29-211110-0016 |
210001024/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
52767 |
000.00.19.H29-211123-0010 |
210000408/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52768 |
000.00.19.H29-211213-0004 |
210000409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
52769 |
000.00.16.H23-211211-0002 |
210000127/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52770 |
000.00.04.G18-211129-0047 |
210261GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52771 |
000.00.16.H23-211211-0003 |
210000122/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Tấm lót thấm |
Còn hiệu lực
|
|
52772 |
000.00.16.H23-211213-0001 |
210000123/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
THẢO MỘC XÔNG EURA-CA |
Còn hiệu lực
|
|
52773 |
000.00.16.H23-211215-0001 |
210000124/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT HỌNG KEO ONG NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
52774 |
000.00.48.H41-211216-0001 |
210000025/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52775 |
000.00.48.H41-211216-0002 |
210000026/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52776 |
000.00.48.H41-211216-0005 |
210000028/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52777 |
000.00.48.H41-211216-0003 |
210000027/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52778 |
000.00.48.H41-211216-0004 |
210000029/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
52779 |
000.00.04.G18-210929-00001 |
21000278/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích huyết học (CELL-DYN Emerald 22 AL system) |
Còn hiệu lực
|
|
52780 |
000.00.04.G18-211108-0019 |
210260GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52781 |
17000111/HSCBTV-BYT |
210000002/PTVKT-BYT |
|
HỨA PHÚ DOÃN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52782 |
000.00.04.G18-211103-0011 |
210259GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HORUS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52783 |
17000116/HSCBTV-BYT |
210000003/PTVKT-BYT |
|
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52784 |
17000115/HSCBTV-BYT |
210000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN BÁ QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52785 |
000.00.04.G18-211117-0004 |
210258GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Bộ xét nghiệm ARN SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52786 |
000.00.04.G18-211111-0011 |
210257GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52787 |
000.00.04.G18-211117-0024 |
210256GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52788 |
000.00.04.G18-211115-0008 |
210255GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52789 |
000.00.04.G18-211111-00002 |
21000277/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy chiết tách tế bào máu và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
52790 |
000.00.04.G18-211206-00007 |
21000276/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
52791 |
000.00.04.G18-211026-00006 |
21000275/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Uric Acid2) |
Còn hiệu lực
|
|
52792 |
000.00.04.G18-211018-0015 |
210254GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52793 |
000.00.04.G18-210323-00001 |
21000274/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG |
Chỉ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52794 |
170000301/HSTVKT-BYT |
200000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52795 |
000.00.04.G18-211026-00002 |
21000273/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Albumin BCG2) |
Còn hiệu lực
|
|
52796 |
000.00.04.G18-211112-00001 |
21000272/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch tự động HISCL-5000 |
Còn hiệu lực
|
|
52797 |
000.00.04.G18-211124-00007 |
21000271/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
52798 |
000.00.04.G18-211026-00005 |
21000270/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Total Protein2) |
Còn hiệu lực
|
|
52799 |
000.00.04.G18-211026-00001 |
21000269/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Amylase2) |
Còn hiệu lực
|
|
52800 |
000.00.04.G18-211026-00003 |
21000268/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Albumin BCP2) |
Còn hiệu lực
|
|