STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52801 |
170000401/HSTVKT-BYT |
200000002/PTVKT-BYT |
|
DƯƠNG VIỆT DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52802 |
17000101/HSCBTV-BYT |
210000005/PTVKT-BYT |
|
VŨ QUANG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52803 |
000.00.04.G18-211026-00004 |
21000267/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity (Cholesterol2) |
Còn hiệu lực
|
|
52804 |
17000102/HSCBTV-BYT |
210000006/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN HỒNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
52805 |
17000103/HSCBTV-BYT |
210000007/PTVKT-BYT |
|
TẠ TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52806 |
000.00.31.H36-211210-0001 |
210000003/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52807 |
000.00.24.H49-211215-0008 |
210000020/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52808 |
000.00.24.H49-211215-0006 |
210000021/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN BÃI CHÁY |
|
Còn hiệu lực
|
|
52809 |
000.00.24.H49-211216-0006 |
210000022/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52810 |
17000104/HSCBTV-BYT |
210000008/PTVKT-BYT |
|
PHẠM XUÂN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52811 |
17000105/HSCBTV-BYT |
210000009/PTVKT-BYT |
|
ĐOÀN NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52812 |
170000501/HSTVKT-BYT |
210000010/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52813 |
000.00.15.H01-211215-0001 |
210000002/PCBA-AG |
|
DOANH NGHIỆP TN HOÀNG LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52814 |
000.00.15.H01-211210-0001 |
210000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE |
Còn hiệu lực
|
|
52815 |
000.00.15.H01-211206-0001 |
210000014/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 331 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52816 |
000.00.19.H26-211011-0007 |
210000752/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAMA'S MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
52817 |
000.00.16.H25-211201-0001 |
210000011/PCBSX-HNa |
|
HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN HỢP |
Bộ đồ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
52818 |
000.00.16.H25-211213-0001 |
210000012/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Á ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52819 |
000.00.16.H25-211205-0001 |
210000016/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
52820 |
000.00.16.H25-211205-0002 |
210000017/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy máy Monitor |
Còn hiệu lực
|
|
52821 |
000.00.16.H25-211205-0003 |
210000019/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy máy nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
52822 |
000.00.19.H29-210831-0005 |
210000400/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
52823 |
000.00.19.H29-211106-0011 |
210000401/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHƯỚC SANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52824 |
000.00.19.H29-211106-0002 |
210001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
52825 |
000.00.19.H29-211109-0012 |
210001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV TH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
52826 |
000.00.19.H29-211125-0006 |
210000402/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TÍN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52827 |
000.00.19.H29-211129-0006 |
210000403/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CONNECT PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52828 |
000.00.19.H29-211130-0005 |
210000404/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VINA NGỌC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52829 |
000.00.19.H29-211129-0011 |
210000405/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU LV |
|
Còn hiệu lực
|
|
52830 |
000.00.19.H29-211207-0009 |
210001013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ION MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
52831 |
000.00.19.H29-211208-0012 |
210001014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ dụng cụ kết nối một chiều vào hệ thống tự động của phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
52832 |
000.00.19.H29-211208-0011 |
210001015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là nắp chặn huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
52833 |
000.00.19.H29-211208-0010 |
210001016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
52834 |
000.00.19.H29-211202-0007 |
210000406/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52835 |
000.00.19.H29-211029-0003 |
210001017/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ tải mẫu đa năng tự động dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
52836 |
000.00.19.H29-211029-0002 |
210001018/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ tải mẫu tự động dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
52837 |
000.00.19.H29-211029-0004 |
210001019/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
52838 |
000.00.19.H29-211029-0005 |
210001020/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
52839 |
000.00.19.H29-211028-0025 |
210001021/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
52840 |
000.00.19.H29-211213-0003 |
210000407/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI APC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52841 |
000.00.19.H29-211207-0004 |
210001022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
52842 |
000.00.19.H29-211207-0001 |
210001023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
52843 |
000.00.19.H26-211126-0012 |
210002171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
Xịt Tai Mũi Họng Lợi Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
52844 |
000.00.19.H26-211119-0002 |
210002172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC LIS |
XOANG BÁT VỊ |
Còn hiệu lực
|
|
52845 |
000.00.07.H28-211130-0001 |
210000007/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
52846 |
000.00.22.H44-211130-0001 |
210000030/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52847 |
000.00.24.H49-211215-0001 |
210000011/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẰNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52848 |
000.00.24.H49-211214-0004 |
210000012/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGÂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52849 |
000.00.24.H49-211215-0003 |
210000013/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 01 - CTY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52850 |
000.00.24.H49-211215-0004 |
210000014/PCBMB-QN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGÂN SƠN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52851 |
000.00.24.H49-211214-0003 |
210000015/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THƯƠNG MẠI THÁI NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52852 |
000.00.24.H49-211215-0005 |
210000016/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52853 |
000.00.24.H49-211215-0002 |
210000017/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
52854 |
000.00.24.H49-211215-0007 |
210000018/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
52855 |
000.00.24.H49-211216-0001 |
210000019/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH LUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52856 |
000.00.17.H62-210426-0001 |
210000004/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch làm ẩm vết thương, Gel làm mềm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
52857 |
000.00.17.H62-211210-0001 |
210000014/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52858 |
000.00.10.H31-211122-0003 |
210000011/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANWIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52859 |
000.00.19.H26-211126-0005 |
210002112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
BỘT SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52860 |
000.00.19.H26-211206-0005 |
210002113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & VẬT TƯ Y TẾ SAMITA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52861 |
000.00.19.H26-211206-0012 |
210002141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI ANH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52862 |
000.00.19.H26-211005-0003 |
210002155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
52863 |
000.00.19.H26-211214-0001 |
210002156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
52864 |
000.00.19.H26-211126-0003 |
210002157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Ospray baby |
Còn hiệu lực
|
|
52865 |
000.00.19.H26-211126-0002 |
210002158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Ospray |
Còn hiệu lực
|
|
52866 |
000.00.19.H26-210831-0019 |
210002160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt dưỡng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
52867 |
000.00.19.H26-211125-0001 |
210000749/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH USVN EXPORT LOGISTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
52868 |
000.00.19.H26-211208-0014 |
210002161/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI ĐỨC HƯNG |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52869 |
000.00.19.H26-211112-0012 |
210002159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
XỊT HỌNG NANO Ag+ CÚC TÍM XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
52870 |
000.00.19.H26-211022-0016 |
210000750/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ITMED VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52871 |
000.00.19.H26-211209-0060 |
210000132/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGỌC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52872 |
000.00.19.H26-211117-0013 |
210000133/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Sản phẩm dạng kem |
Còn hiệu lực
|
|
52873 |
000.00.19.H26-211122-0001 |
210002162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp SINA |
Còn hiệu lực
|
|
52874 |
000.00.19.H26-211123-0006 |
210002163/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
Xịt họng Xuyên Tâm Liên OPC |
Còn hiệu lực
|
|
52875 |
000.00.19.H26-211123-0003 |
210000134/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM |
Máy oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|