STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
52876 |
000.00.19.H26-211111-0015 |
210002164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường điện bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
52877 |
000.00.19.H26-211109-0004 |
210002165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
52878 |
000.00.19.H26-211119-0003 |
210002166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
52879 |
000.00.19.H26-211201-0012 |
210002167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEBANG VINA |
Khẩu trang y tế chống bụi JS |
Còn hiệu lực
|
|
52880 |
000.00.19.H26-211208-0032 |
210000135/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN T-H MINH MINH |
Bộ đồ sạch dùng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
52881 |
000.00.19.H26-211209-0048 |
210000751/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WORDCOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52882 |
000.00.19.H26-211105-0008 |
210002168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi XOANG BÁCH PHỤC |
Còn hiệu lực
|
|
52883 |
000.00.17.H07-211212-0001 |
210000019/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 443 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52884 |
000.00.17.H07-211215-0002 |
210000020/PCBMB-BT |
|
CTY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52885 |
000.00.17.H39-211209-0005 |
210000085/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Dịch chiết thảo dược xịt mũi Ánh Dương |
Còn hiệu lực
|
|
52886 |
000.00.17.H39-211209-0004 |
210000086/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Dịch chiết thảo dược súc họng Ánh Dương |
Còn hiệu lực
|
|
52887 |
000.00.17.H39-211203-0001 |
210000041/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG SEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52888 |
000.00.17.H39-211209-0001 |
210000087/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPHAR USA |
Dịch chiết thảo dược xông hơi Ánh Dương |
Còn hiệu lực
|
|
52889 |
000.00.17.H39-211207-0002 |
210000010/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU NGA F&B |
|
Còn hiệu lực
|
|
52890 |
000.00.17.H39-211123-0016 |
210000088/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 66 |
Còn hiệu lực
|
|
52891 |
000.00.17.H39-211123-0015 |
210000089/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem SAMNAM Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
52892 |
000.00.17.H39-211123-0014 |
210000090/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 65 |
Còn hiệu lực
|
|
52893 |
000.00.17.H39-211123-0013 |
210000091/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem DA Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
52894 |
000.00.17.H39-211123-0012 |
210000092/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 64 |
Còn hiệu lực
|
|
52895 |
000.00.17.H39-211123-0011 |
210000093/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem RANGMIENG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
52896 |
000.00.17.H39-211123-0010 |
210000094/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 63 |
Còn hiệu lực
|
|
52897 |
000.00.17.H39-211123-0009 |
210000095/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem BONG Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
52898 |
000.00.17.H39-211123-0008 |
210000096/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Nhất Nhất 62 |
Còn hiệu lực
|
|
52899 |
000.00.17.H39-211123-0007 |
210000097/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch GIAMDAU Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
|
|
52900 |
000.00.19.H26-211124-0012 |
210002154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ KOREA - NHẬT BẢN |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52901 |
000.00.19.H26-211123-0007 |
210002153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHV COMMODITY |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52902 |
000.00.19.H26-211118-0008 |
210002152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SPCV |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
52903 |
000.00.19.H26-211118-0003 |
210002151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
52904 |
000.00.19.H26-211125-0003 |
210002150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
52905 |
000.00.19.H26-211125-0002 |
210002149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
52906 |
000.00.19.H26-211119-0005 |
210002148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LINH NHẬT |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52907 |
000.00.19.H26-211119-0004 |
210002147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT LINH |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52908 |
000.00.19.H26-211122-0008 |
210002146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH UK PHARMA VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
52909 |
000.00.19.H26-211109-0011 |
210002145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
52910 |
000.00.19.H26-211102-0010 |
210002144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOOD LIFE PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
52911 |
000.00.10.H31-211122-0001 |
210000021/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS |
Dung dịch, bột pha dung dịch, viên pha dung dịch vệ sinh tai mũi họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
52912 |
000.00.10.H31-211122-0002 |
210000022/PCBSX-HY |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột, viên vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
52913 |
000.00.16.H05-211213-0001 |
210000113/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINA MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52914 |
000.00.10.H55-210929-0001 |
210000009/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
52915 |
000.00.24.H49-211211-0001 |
210000010/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
52916 |
000.00.19.H17-211210-0001 |
210000043/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 399 |
|
Còn hiệu lực
|
|
52917 |
000.00.19.H26-211110-0006 |
210002135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ I-SUN PHARMA VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52918 |
000.00.19.H26-211026-0008 |
210002134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ TAKO |
Xịt mũi thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
52919 |
000.00.19.H26-211116-0021 |
210002143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Giường trị liệu cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
52920 |
000.00.19.H26-211103-0002 |
210002142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Nước súc họng |
Còn hiệu lực
|
|
52921 |
000.00.19.H26-211027-0006 |
210002132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52922 |
000.00.19.H26-211027-0007 |
210002133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
52923 |
000.00.19.H26-211116-0011 |
210002130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Thiết bị vận động trị liệu phục hồi chức năng cao cấp chi trên đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
52924 |
000.00.19.H26-211029-0002 |
210002126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Vật tư dùng trong xét nghiệm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52925 |
000.00.19.H26-211123-0002 |
210002127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối ưu trương 1,5% |
Còn hiệu lực
|
|
52926 |
000.00.19.H26-211123-0004 |
210002128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
BÌnh rửa mũi ưu trương 1,5% |
Còn hiệu lực
|
|
52927 |
000.00.19.H26-211123-0005 |
210002129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương 1,5% |
Còn hiệu lực
|
|
52928 |
000.00.19.H26-211103-0015 |
210002125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITAHUB |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
52929 |
000.00.19.H26-211110-0013 |
210002137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TÂM VIỆT |
Bộ dung dịch rửa và hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52930 |
000.00.19.H26-211110-0014 |
210002138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TÂM VIỆT |
Bộ dung dịch rửa và hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52931 |
000.00.19.H26-211110-0015 |
210002139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TÂM VIỆT |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
52932 |
000.00.19.H26-211110-0017 |
210002140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TÂM VIỆT |
Dung dịch xịt mũi ưu trương 3% |
Còn hiệu lực
|
|
52933 |
000.00.19.H26-211021-0010 |
210002123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn hóa bộ phát hiện trên máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
52934 |
000.00.19.H26-211126-0008 |
210002122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
52935 |
000.00.19.H26-211103-0012 |
210000748/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52936 |
000.00.19.H26-211125-0010 |
210002121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM DELAVY - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
52937 |
000.00.19.H26-211206-0015 |
210000747/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
52938 |
000.00.19.H26-211202-0010 |
210000131/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Sản xuất trang thiết bị y tế Kit test in vitro chẩn đoán SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
52939 |
000.00.19.H26-211101-0014 |
210002116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52940 |
000.00.19.H26-211101-0005 |
210002118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Lam kính lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
52941 |
000.00.19.H26-211101-0007 |
210002119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
52942 |
000.00.19.H26-211031-0004 |
210002120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Đĩa Petri |
Còn hiệu lực
|
|
52943 |
000.00.19.H26-211101-0004 |
210002117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Đầu côn có lọc tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
52944 |
000.00.19.H29-210731-0002 |
210001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
52945 |
000.00.19.H29-211129-0003 |
210000398/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ARISTO PHARMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
52946 |
000.00.19.H29-211206-0008 |
210000399/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
52947 |
000.00.19.H26-211129-0009 |
210002115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
52948 |
000.00.19.H26-211207-0011 |
210002124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
52949 |
000.00.16.H23-211206-0002 |
210000121/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH INTAPHAR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
52950 |
000.00.19.H17-211013-0002 |
210000040/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D |
|
Còn hiệu lực
|
|