STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53101 |
000.00.19.H26-200804-0014 |
200001506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Đầu côn dùng một lần sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53102 |
000.00.19.H26-200804-0012 |
200001507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53103 |
000.00.19.H26-200807-0007 |
200001508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53104 |
000.00.19.H26-200807-0006 |
200001509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
53105 |
000.00.19.H26-200814-0008 |
200001510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53106 |
000.00.19.H26-200825-0019 |
200000198/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RQS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53107 |
000.00.19.H26-200817-0014 |
200000300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53108 |
000.00.19.H26-200811-0003 |
200001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG THÀNH PHÚ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53109 |
000.00.19.H26-200821-0011 |
200000301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53110 |
000.00.19.H26-200821-0001 |
200001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AMY |
Khẩu trang y tế AMYMASK |
Còn hiệu lực
|
|
53111 |
000.00.19.H26-200821-0006 |
200000302/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LABOCHEM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53112 |
000.00.19.H26-200820-0012 |
200001517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản |
Còn hiệu lực
|
|
53113 |
000.00.16.H23-200807-0003 |
200000095/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch rửa Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
53114 |
000.00.19.H29-200814-0011 |
200001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng cụ khám, phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
53115 |
000.00.19.H29-200811-0003 |
200000220/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
|
Còn hiệu lực
|
|
53116 |
000.00.19.H29-200814-0008 |
200000221/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
53117 |
000.00.19.H29-200820-0010 |
200001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
MÁY ĐO TRÒNG KÍNH TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
53118 |
000.00.19.H29-200817-0027 |
200001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao IVD dùng một lần cho máy phân tích miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
53119 |
000.00.19.H29-200817-0026 |
200001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với xét nghiệm miễn dịch Estradiol/Progesterone. |
Còn hiệu lực
|
|
53120 |
000.00.19.H29-200817-0025 |
200001432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch. |
Còn hiệu lực
|
|
53121 |
000.00.17.H39-200817-0001 |
200000040/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOHUB |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53122 |
000.00.17.H39-200820-0002 |
200000058/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53123 |
000.00.19.H26-200818-0016 |
200000195/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI EDGAR |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
53124 |
000.00.19.H26-200725-0003 |
200000296/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53125 |
000.00.19.H26-200824-0021 |
200001488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53126 |
000.00.19.H26-200820-0003 |
200001491/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (áo choàng) |
Còn hiệu lực
|
|
53127 |
000.00.19.H26-200822-0002 |
200000196/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HIỀN LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53128 |
000.00.19.H26-200824-0001 |
200001489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN Ý |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53129 |
000.00.19.H26-200824-0002 |
200001490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIMIKO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53130 |
000.00.19.H26-200825-0007 |
200001493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BƯU CHÍNH VTS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
53131 |
000.00.19.H26-200825-0004 |
200001494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH REMAN ĐẠI KIM |
KHẨU TRANG Y TẾ DAIKIM |
Còn hiệu lực
|
|
53132 |
000.00.19.H26-200812-0016 |
200001497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel bôi cuống rốn Newbornz cord |
Còn hiệu lực
|
|
53133 |
000.00.19.H26-200812-0012 |
200001501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi VNP spray Thyme |
Còn hiệu lực
|
|
53134 |
000.00.19.H26-200812-0011 |
200001502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi VNP spray Cu |
Còn hiệu lực
|
|
53135 |
000.00.19.H26-200812-0013 |
200001503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch VNP spray xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
53136 |
000.00.10.H31-200722-0002 |
200000040/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GM PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53137 |
000.00.10.H31-200818-0001 |
200000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53138 |
000.00.19.H29-200813-0014 |
200000275/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VU VÀ TƯ VẤN SỨC KHỎE VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
53139 |
000.00.19.H29-200819-0017 |
200000219/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53140 |
000.00.19.H29-200819-0018 |
200001423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NEO |
KHẨU TRANG Y TẾ ( NEO FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53141 |
000.00.19.H29-200819-0020 |
200001424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53142 |
000.00.19.H29-200803-0001 |
200000276/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA EASY |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG SỨ, PHÔI ZIRCONIA |
Còn hiệu lực
|
|
53143 |
000.00.19.H29-200804-0004 |
200001425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Máy cân lắc túi máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53144 |
000.00.19.H29-200819-0019 |
200000277/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
53145 |
000.00.19.H29-200820-0003 |
200001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỜI TRANG LA-NA |
KHẨU TRANG Y TẾ LA NA MASK / MEDICAL FACE MASK LA NA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
53146 |
000.00.19.H29-200822-0006 |
200001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53147 |
000.00.19.H29-200821-0057 |
200000278/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VIỆT HẢI HÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
53148 |
000.00.19.H29-200822-0007 |
200000279/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALKA GLUTA VIETNAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53149 |
000.00.19.H29-200819-0021 |
200000280/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Môi trường vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
53150 |
000.00.17.H39-200812-0002 |
200000038/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER ANTIBACTERIAL MASK |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
53151 |
000.00.17.H39-200813-0002 |
200000001/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÓA PHẨM KIN KIT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53152 |
000.00.17.H39-200818-0001 |
200000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
KHẢU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53153 |
000.00.17.H39-200819-0001 |
200000039/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH PHONG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53154 |
000.00.19.H26-200820-0007 |
200000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53155 |
000.00.04.G18-200423-0395 |
20000113/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53156 |
000.00.04.G18-200806-0004 |
20000476CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 (MYO2 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53157 |
000.00.04.G18-200810-0009 |
20000475CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
53158 |
000.00.04.G18-200513-0012 |
20000474CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK MAI KHOA |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
53159 |
000.00.04.G18-200708-0008 |
20000473CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI HAVI VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (ISOLATION CLOTHES) |
Còn hiệu lực
|
|
53160 |
000.00.04.G18-200805-0010 |
20000472CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NGUYÊN PHỤ LIỆU KHẨU TRANG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53161 |
000.00.04.G18-200813-0009 |
20000471CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NEWSKY VN |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53162 |
000.00.04.G18-200812-0001 |
20000470CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim tiêm an toàn/Safety Needle (Needle gauge:16G&18G~30G) |
Còn hiệu lực
|
|
53163 |
000.00.04.G18-200810-0006 |
20000469CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây thẩm tách máu(Hemodialysis Blood tubing sets/Blood lines) |
Còn hiệu lực
|
|
53164 |
000.00.04.G18-200810-0024 |
20000468CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Van ba hướng /3-way Stopcock |
Còn hiệu lực
|
|
53165 |
000.00.04.G18-200818-0009 |
20000467CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI TƯỜNG |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53166 |
000.00.04.G18-200622-0004 |
20000466CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang Y tế ( Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53167 |
000.00.04.G18-200529-0012 |
20000465CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM CVIN VIỆT NAM – CHI NHÁNH HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế CVin (Cvin medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53168 |
000.00.04.G18-200714-0008 |
20000464CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Khẩu trang Y tế SJC (MEDICAL FACE MASK SJC) |
Còn hiệu lực
|
|
53169 |
000.00.04.G18-200724-0001 |
20000463CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHƯỚC LỢI |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53170 |
000.00.04.G18-200731-0005 |
20000462CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ G7 MASK |
Khẩu trang y tế (Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53171 |
000.00.04.G18-200728-0002 |
20000461CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH VƯỢNG |
Khẩu trang y tế thông thường / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
53172 |
000.00.04.G18-200805-0011 |
20000460CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU SÀI GÒN VIỆT |
Khẩu trang y tế SGVMASK (SGVMASK medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
53173 |
000.00.16.H02-200824-0002 |
200000021/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53174 |
000.00.04.G18-200818-0003 |
20000459CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần Single Use Biopsy Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
53175 |
000.00.04.G18-200818-0006 |
20000458CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP J&U |
Khẩu trang y tế Safeya (Safeya Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|