STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5251 |
000.00.19.H29-221010-0013 |
220003299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5252 |
000.00.19.H29-221011-0003 |
220002134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG |
CỒN |
Còn hiệu lực
|
|
5253 |
000.00.19.H29-221011-0006 |
220003298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
5254 |
000.00.19.H29-221010-0017 |
220003297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5255 |
000.00.19.H29-221014-0027 |
220003296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p53 |
Còn hiệu lực
|
|
5256 |
000.00.19.H29-221014-0026 |
220003295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 5 |
Còn hiệu lực
|
|
5257 |
000.00.19.H29-221014-0017 |
220003294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính desmin |
Còn hiệu lực
|
|
5258 |
000.00.19.H29-221014-0019 |
220003293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD117 |
Còn hiệu lực
|
|
5259 |
000.00.19.H29-221013-0003 |
220003292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
5260 |
000.00.48.H41-221012-0005 |
220000040/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Khung tập đi có bánh xe |
Còn hiệu lực
|
|
5261 |
000.00.48.H41-221012-0004 |
220000039/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Nạng nhôm tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
5262 |
000.00.48.H41-221012-0003 |
220000038/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Ghế bô vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5263 |
000.00.19.H29-221017-0031 |
220003291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vimentin |
Còn hiệu lực
|
|
5264 |
000.00.19.H29-221012-0014 |
220003290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid valproic |
Còn hiệu lực
|
|
5265 |
000.00.19.H29-221012-0010 |
220003289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
Còn hiệu lực
|
|
5266 |
000.00.19.H29-221013-0006 |
220003288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p80 |
Còn hiệu lực
|
|
5267 |
000.00.19.H29-221013-0005 |
220003287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
Còn hiệu lực
|
|
5268 |
000.00.48.H41-221012-0002 |
220000037/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5269 |
000.00.19.H29-221017-0028 |
220003286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin |
Còn hiệu lực
|
|
5270 |
000.00.48.H41-221012-0001 |
220000036/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Xe lăn điện cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5271 |
000.00.19.H29-221017-0004 |
220003285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
5272 |
000.00.19.H29-221017-0003 |
220003284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Kappa |
Còn hiệu lực
|
|
5273 |
000.00.04.G18-211228-0003 |
2200068GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5274 |
000.00.04.G18-221017-0013 |
220003223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
5275 |
000.00.04.G18-220420-0077 |
220003222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
5276 |
000.00.16.H33-221006-0001 |
220000048/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 950 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5277 |
000.00.16.H60-220912-0001 |
220000053/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 843 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5278 |
000.00.16.H60-221006-0001 |
220000052/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 875 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5279 |
000.00.16.H23-221013-0006 |
220000174/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SIÊU THẢO DƯỢC SK GOLD |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CÔ CÔ |
Còn hiệu lực
|
|
5280 |
000.00.04.G18-221017-0011 |
220003221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
5281 |
000.00.16.H60-221006-0002 |
220000051/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 860 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5282 |
000.00.16.H60-221006-0003 |
220000050/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 823 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5283 |
000.00.16.H60-220923-0001 |
220000049/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 717 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5284 |
000.00.19.H32-221015-0001 |
220000049/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH TMDV KỸ THUẬT M&M |
|
Còn hiệu lực
|
|
5285 |
000.00.19.H26-220907-0002 |
220002860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm thuốc thử điện giải: K, pH, Na, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
5286 |
000.00.19.H26-220922-0012 |
220002200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5287 |
000.00.19.H26-220924-0004 |
220002859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung môi dùng trong quá trình nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5288 |
000.00.16.H25-221014-0002 |
220000029/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy tiêm và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5289 |
000.00.16.H25-221014-0001 |
220000028/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
5290 |
000.00.16.H25-221013-0001 |
220000027/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TPG HÀ NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH DẠNG BỌT LAVADO |
Còn hiệu lực
|
|
5291 |
000.00.16.H25-221011-0001 |
220000026/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đựng thuốc đông y ( thuốc y học cổ truyền) |
Còn hiệu lực
|
|
5292 |
000.00.16.H25-221010-0001 |
220000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5293 |
000.00.19.H26-220926-0003 |
220002858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD là dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
5294 |
000.00.16.H25-220925-0001 |
220000024/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5295 |
000.00.16.H25-220924-0006 |
220000023/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh nhân 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
5296 |
000.00.16.H25-220924-0002 |
220000022/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Panh inox; Kéo inox |
Còn hiệu lực
|
|
5297 |
000.00.19.H29-220930-0015 |
220002133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
GEL BÔI NHIỆT MOUTH SORES NBK |
Còn hiệu lực
|
|
5298 |
000.00.16.H40-221013-0003 |
220000007/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5299 |
000.00.25.H47-220930-0001 |
220000004/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5300 |
000.00.04.G18-221013-0008 |
220003220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm xét nghiệm chuyển hoá thận |
Còn hiệu lực
|
|
5301 |
000.00.04.G18-220413-0005 |
220001989/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD Ống chứa hạt tham chiếu cho xét nghiệm định lượng tế bào bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5302 |
000.00.04.G18-220111-0037 |
220003219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PAX5 |
Còn hiệu lực
|
|
5303 |
000.00.04.G18-221014-0015 |
220003218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Chromogranin A |
Còn hiệu lực
|
|
5304 |
000.00.09.H61-221006-0001 |
220000045/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5305 |
000.00.09.H61-220924-0001 |
220000044/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5306 |
000.00.16.H02-221011-0001 |
220000031/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DKH |
Túi hậu môn nhân tạo DKH |
Còn hiệu lực
|
|
5307 |
000.00.19.H26-221014-0005 |
220002857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
GEL XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
5308 |
000.00.19.H26-221014-0003 |
220002856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GREEN LIFE |
GEL VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
5309 |
000.00.04.G18-221014-0012 |
220003217/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC |
Còn hiệu lực
|
|
5310 |
000.00.16.H02-221014-0001 |
220000098/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TUẤN VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5311 |
000.00.04.G18-221014-0011 |
220003216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD23 |
Còn hiệu lực
|
|
5312 |
000.00.04.G18-221014-0010 |
220003215/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Ki-67 |
Còn hiệu lực
|
|
5313 |
000.00.18.H24-221012-0001 |
220000008/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5314 |
000.00.04.G18-221013-0002 |
220003214/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5315 |
000.00.04.G18-221012-0026 |
220003213/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
5316 |
000.00.04.G18-221012-0024 |
220003212/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng procainamide |
Còn hiệu lực
|
|
5317 |
000.00.04.G18-221012-0023 |
220003211/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
Còn hiệu lực
|
|
5318 |
000.00.04.G18-221012-0020 |
220003210/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng salicylate |
Còn hiệu lực
|
|
5319 |
000.00.10.H55-221011-0001 |
220000025/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu làm nướu giả |
Còn hiệu lực
|
|
5320 |
000.00.19.H29-220930-0011 |
220002132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5321 |
000.00.04.G18-221014-0005 |
220003209/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD30 |
Còn hiệu lực
|
|
5322 |
000.00.04.G18-220420-0015 |
220003208/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5323 |
000.00.19.H26-221007-0021 |
220002855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy ủ tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5324 |
000.00.19.H26-221007-0024 |
220002854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy lắc tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5325 |
000.00.19.H26-221007-0022 |
220002853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|